Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết 1200 từ vựng thông dụng thường xuất hiện trong IELTS Listening
Home » 1200 từ vựng thông dụng thường xuất hiện trong IELTS Listening

1200 từ vựng thông dụng thường xuất hiện trong IELTS Listening

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Rate this post

Từ vựng được xem là một yếu tố quyết định trong bài thi IELTS. Trong phần thi Listening, nhiều học viên cho biết họ gặp khó khăn khi nghe và nhận diện các từ vựng, thậm chí còn không thể viết chính xác từ đó. Chính vì vậy, Smartcom English đã tổng hợp một danh sách gồm 1200 từ vựng IELTS thường xuất hiện trong phần thi IELTS Listening, nhằm hỗ trợ các bạn luyện tập kỹ năng nghe và nâng cao khả năng thành công trong bài thi IELTS của mình.

1200 từ vựng thông dụng trong IELTS Listening
1200 từ vựng thông dụng trong IELTS Listening

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ DAYS OF THE WEEKS 

Từ vựng  IPA Nghĩa
Monday /ˈmʌndeɪ/ Thứ Hai
Tuesday /ˈtuːzdi/ Thứ Ba
Wednesday /ˈwenzdi/ Thứ Tư
Thursday /ˈθɜːrzdi/ Thứ Năm
Friday /ˈfraɪdeɪ/ Thứ Sáu
Saturday /ˈsætərdeɪ/ Thứ Bảy
Sunday /ˈsʌndeɪ/ Chủ nhật
Weekdays /ˈwiːkdeɪz/ Ngày trong tuần
Weekend /ˈwiːkend/ Cuối tuần

CHỦ ĐỀ MONTHS OF THE YEAR 

January /ˈdʒænjueri/ tháng 1
February /ˈfebrueri/ tháng 2
March /mɑːrtʃ/ tháng 3
April /ˈeɪprəl/ tháng 4
May /meɪ/ tháng 5
June /dʒuːn/ tháng 6
July /dʒuˈlaɪ/ tháng 7
August /ɔːˈɡʌst/ tháng 8
September /sepˈtembər/ tháng 9
October /ɑːkˈtəʊbər/ tháng 10
November /nəʊˈvembər/ tháng 11
December /dɪˈsembər/ tháng 12

CHỦ ĐỀ MONEY MATTERS 

Cash /kæʃ/ tiền mặt
Debit /ˈdebɪt/ sự ghi nợ
Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/ thẻ tín dụng
Cheque /tʃek/ chi phiếu
In advance /ɪn ədˈvæns/ trước
Annual fee /ˈænjuəl fiː/ phí thường niên
Monthly membership /ˈmʌnθli ˈmembərʃɪp/ thành viên tháng
Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ lãi suất
Deposit /dɪˈpɑːzɪt/ tiền đặt cọc
Tuition fee /tuˈɪʃn fi/ học phí
Poverty /ˈpɑːvərti/ nghèo
Bank statement /ˈbæŋk steɪtmənt/ sao kê ngân hàng
Money management /ˈmʌni ˈmænɪdʒmənt/ quản lý tiền bạc
Current account /ˈkɜːrənt əˈkaʊnt/ tài khoản vãng lai
Bank account /ˈbæŋk əkaʊnt/ tài khoản ngân hàng
Withdraw /wɪðˈdrɔː/ rút
Low-risk investment /ˌləʊ ˈrɪsk ɪnˈvestmənt/ sự đầu tư ít rủi ro
Mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/ tiền nợ ngân hàng
Grace period /ɡreɪs ˈpɪriəd/ thời kỳ gia hạn nợ
Budget deficit /ˈbʌdʒɪt ˈdefɪsɪt/ sự thâm hụt ngân sách
Voucher /ˈvaʊtʃər/ phiếu mua hàng
Coupon /ˈkuːpɑːn/ phiếu mua hàng،
Counterfeit money /ˈkaʊntərfɪt ˈmʌni/ tiền giả
Public money /ˈpʌblɪk ˈmʌni/ tiền công quỹ
Taxpayers’ money /ˈtækspeɪər ˈmʌni/ tiền thuế
Debt /det/ nợ
Interest-free credit /ˌɪntrəst ˈfriː ˈkredɪt/ thẻ ghi nợ không lãi suất
Purchase /ˈpɜːrtʃəs/ mua
Partial refund /ˈpɑːrʃl riːfʌnd/ hoàn trả một phần
Annuity /əˈnuːəti/ tiền trợ cấp
Non-refundable /ˌnɑːn rɪˈfʌndəbl/ không thể hoàn trả
Distribution cost /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn kɔːst/ chi phí phân phối
Income /ˈɪnkʌm/ thu nhập
Finance department / ˈfaɪnæns /dɪˈpɑːrtmənt/ phòng tài chính
Duty-free shop /ˌduːti ˈfriː ʃɑːp/ cửa hàng miễn thuế

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SUBJECTS 

Science /ˈsaɪəns/ khoa học
Politics /ˈpɑːlətɪks/ chính trị học
History /ˈhɪstri/ lịch sử
Biology /baɪˈɑːlədʒi/ sinh học
Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/ kiến trúc
Law /lɔː/ luật
Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ địa lý
Archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ khảo cổ học
Literature /ˈlɪtrətʃər/ văn học
Business management /ˈbɪznəs ˈmænɪdʒmənt/ quản lý doanh nghiệp
Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃər/ nông nghiệp
Statistics /stəˈtɪstɪk/ thống kê
Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ toán học
Physics /ˈfɪzɪks/ vật lý
Psychology /saɪˈkɑːlədʒi/ tâm lý
Anthropology /ænˈθɑːlədʒi/ nhân loại học
Economics /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ kinh tế học
Philosophy /fəˈlɑːsəfi/ triết học
Performing arts /ðə pərˌfɔːrmɪŋ ˈɑːrts/ nghệ thuật biểu diễn
Visual arts /ˈvɪʒuəl ɑːrts/ nghệ thuật thị giác
Chemistry /ˈkemɪstri/ hóa học
Humanities /hjuːˈmænəti/ nhân văn

CHỦ ĐỀ STUDYING AT COLLEGE/UNIVERSITY 

Course outline /kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ đề cương khóa học
Group discussion /ɡruːp dɪˈskʌʃn/ thảo luận nhóm
Handout /ˈhændaʊt/ phiếu bài tập
Report /rɪˈpɔːrt/ bài báo cáo
Research /ˈriːsɜːrtʃ/ nghiên cứu
Proofread /ˈpruːfriːd/ tìm và sửa lỗi sai
Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm
Experience /ɪkˈspɪriəns/ kinh nghiệm
Reference /ˈrefrəns/ tài liệu tham khảo
Textbook /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa
Dictionary /ˈdɪkʃəneri/ từ điển
Laptop /ˈlæptɑːp/ máy tính
Printer /ˈprɪntər/ máy in
Teamwork /ˈtiːmwɜːrk/ làm việc nhóm
Topic /ˈtɑːpɪk/ chủ đề
Assessment /əˈsesmənt/ sự đánh giá
Library /ˈlaɪbreri/ thư viện
Department /dɪˈpɑːrtmənt/ khoa
Classroom /ˈklæsruːm/ phòng học
Lecture /ˈlektʃər/ bài giảng
Tutor /ˈtuːtər/ gia sư
Main hall /meɪn hɔːl/ hội trường chính
Attendance /əˈtendəns/ sự tham gia
Deadline /ˈdedlaɪn/ hạn nộp
Give a talk/speech/presentation /ˌpriːznˈteɪʃn/ thuyết trình
Certificate /sərˈtɪfɪkət/ chứng chỉ
Placement test /ˈpleɪsmənt test/ bài kiểm tra xếp lớp
Overseas student /ˌəʊvərsiːz ˈstuːdnt/ du học sinh
Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ toàn thời gian
Facilities /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất
College /ˈkɑːlɪdʒ/ cao đẳng
Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn
Specialist /ˈspeʃəlɪst/ chuyên gia
Knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ kiến thức
Accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ nhà ở
Commencement /kəˈmensmənt/ sự bắt đầu
Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃn/ luận văn
Leaflet /ˈliːflət/ tờ rơi
Faculty /ˈfæklti/ khoa
Pupils /ˈpjuːpl/ học sinh
Feedback /ˈfiːdbæk/ nhận xét
Outcome /ˈaʊtkʌm/ kết quả
Higher education /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ giáo dục đại học
Guidelines /ˈɡaɪdlaɪn/ hướng dẫn
Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/ người giám sát
Bachelor’s degree /ˈbætʃələrz dɪɡriː/ bằng cử nhân
Vocabulary /vəˈkæbjəleri/ từ mới
Foreign students /ˈfɔːrən ˈstuːdnt/ du học sinh
Schedule /ˈskedʒuːl/ lịch học
Class reunion /klæs ˌriːˈjuːniən/ họp lớp

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MARKETING

Catalog /ˈkætəlɔːɡ/ ấn phẩm quảng cáo
Interview /ˈɪntərvjuː/ phỏng vấn
Newsletter /ˈnuːzletər/ tin e-mail
Competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ cuộc thi, sự cạnh tranh
TV program /ˌtiː ˈviː ˈprəʊɡræm/ chương trình TV
Strategy /ˈstrætədʒi/ chiến lược
Entertainment industry /ˌentərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ ngành công nghiệp giải trí
Leadership /ˈliːdərʃɪp/ sự lãnh đạo
Management /ˈmænɪdʒmənt/ sự quản lý
Display /dɪˈspleɪ/ sự trình bày
Products /ˈprɑːdʌkt/ sản phẩm
Customer /ˈkʌstəmər/ khách hành
Collecting data /kəˈlekt /ˈdeɪtə/ thu thập dữ liệu
Questionnaire /ˌkwestʃəˈner/ bảng câu hỏi
Survey /ˈsɜːrveɪ/ khảo sát
Mass media /ðə ˌmæs ˈmiːdiə/ truyền thông đại chúng
Poll /pəʊl/ sự bỏ phiếu
Training /ˈtreɪnɪŋ/ huấn luyện
Trainee /ˌtreɪˈniː/ thực tập

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ HEALTH 

Yoga /ˈjəʊɡə/ thể dục
Tai-chi /ˌtaɪ tʃiː/ Thái Cực quyền
Keep fit /kiːp fɪt/ giữ dáng
Vegetarian /ˌvedʒəˈteriən/ người ăn chay
Outdoor activities /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ các hoạt động ngoài trời
Leisure time /ˈliːʒər taɪm/ thời gian rảnh
Disease /dɪˈziːz/ bệnh tật
Meal /miːl/ bữa ăn
Protein /ˈprəʊtiːn/ chất đạm
Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ chế độ dinh dưỡng cân bằng
Food pyramid /fuːd ˈpɪrəmɪd/ tháp thực phẩm
Carbohydrates /ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/ tinh bột
Potatoes /pəˈteɪtəʊ/ khoai tây
Cereals /ˈsɪriəl/ ngũ cốc
Minerals /ˈmɪnərəl/ chất khoáng
Zinc /zɪŋk/ kẽm
Meat /miːt/ thịt
Seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản
Fruit /fruːt/ hoa quả
Vegetables /ˈvedʒtəbl/ rau
Citrus fruits /ˈsɪtrəs fruːt/ các loại trái cây thuộc họ cam, quýt
Green pepper /ˌɡriːn ˈpepər/ ớt xanh
Egg yolk /eg jəʊk/ lòng đỏ trứng
Medicine /ˈmedɪsn/ cách chữa bệnh
Treatment /ˈtriːtmənt/ chữa bệnh
Remedy /ˈremədi/ phương thuốc
Nursing home viện dưỡng não

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ NATURE 

Field /fiːld/ cánh đồng
Footbridge /ˈfʊtbrɪdʒ/ cầu dành cho người đi bộ
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ thác nước
River /ˈrɪvər/ dòng sông
Village /ˈvɪlɪdʒ/ làng
Mountain /ˈmaʊntn/ núi
Forest /ˈfɔːrɪst/ rừng
Coast /kəʊst/ bờ biển
Valley /ˈvæli/ thung lũng
Reef /riːf/ san hô
Lake /leɪk/ hồ
Hill /hɪl/ đồi
Cliff /klɪf/ vách đá
Island /ˈaɪlənd/ đảo
Peninsula /pəˈnɪnsələ/ bán đảo
Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/ động đất
Avalanche /ˈævəlæntʃ/ tuyết lở
Tornado /tɔːrˈneɪdəʊ/ lốc xoáy
Typhoon /taɪˈfuːn/ bão
Desertification /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/ sự sa mạc hóa
Volcano /vɑːlˈkeɪnəʊ/ núi lửa
Disaster/Catastrophe /dɪˈzæstər//kəˈtæstrəfi/ thảm họa
Erosion /ɪˈrəʊʒn/ sự xói mòn
Landslides /ˈlændslaɪd/ đất lở
Storm /stɔːrm/ cơn bão
Flood /flʌd/
Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ bão
Jungle /ˈdʒʌŋɡl/ rừng
Oasis /əʊˈeɪsɪs/ ốc đảo
Canyon /ˈkænjən/ hẻm núi
Drought /draʊt/ hạn hán

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT (MÔI TRƯỜNG)

Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính
Acid rain /ˌæsɪd ˈreɪn/ mưa axit
Global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
Carbon dioxide /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ khí CO2
Contaminated /kənˈtæmɪneɪtid/ bị ô nhiễm
Burning fossil fuels /bɜːrn ˈfɑːsl fjuːəl/ đốt nhiên liệu
Exhaust fumes /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ khí thải
Deforestation /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ sự phá rừng
Smog /smɑːɡ/ khói mù
Climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
Pollution /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm
Temperature /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ
Power plant /ˈpaʊər plænt/ nhà máy năng lượng
Landfill /ˈlændfɪl/ bãi rác
Wind turbine /ˈwɪnd tɜːrbaɪn/ tuabin gió
Solar power /ˌsəʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời
Hydroelectric power /ˌhaɪdrəʊɪˈlektrɪk ˈpaʊər/ năng lượng thủy điện
Renewable /rɪˈnuːəbl/ có thể tái tạo
Source of energy /sɔːrs əv ˈenərdʒi/ nguồn năng lượng
Solar panel /ˌsəʊlər ˈpænl/ pin mặt trời
Environmentally friendly /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
Chemical-free /ˈkemɪkl friː/ không hóa chất
Degradation /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ sự xuống cấp
Sea level /ˈsiː levl/ mực nước biển
Coal /kəʊl/ than
Fossil fuels /ˈfɑːsl fjuːəl/ năng lượng hóa thạch
Firewood /ˈfaɪərwʊd/ gỗ để đốt

CHỦ ĐỀ THE ANIMAL KINGDOM 

Bird of prey /ˌbɜːrd əv ˈpreɪ/ chim săn mồi
Seabirds /ˈsiːbɜːrd/ chim biển
Poultry /ˈpəʊltri/ gia cầm
Mammal /ˈmæml/ động vật có vú
Cetacean /sɪˈteɪʃn/ động vật biển có vú
Primate /ˈpraɪmeɪt/ linh trưởng
Rodent /ˈrəʊdnt/ loài gặm nhấm
Fish /fɪʃ/
Amphibian /æmˈfɪbiən/ loài lưỡng cư
Reptile /ˈreptaɪl/ loài bò sát
Insect /ˈɪnsekt/ côn trùng
Octopus /ˈɑːktəpʊs/ mực
Phylum /ˈfaɪləm/ ngành
Class /klæs/ lớp
Family /ˈfæməli/ họ
Genus /ˈdʒiːnəs/ chi
Species /ˈspiːʃiːz/ sinh vật
Livestock /ˈlaɪvstɑːk/ vật nuôi
Creature /ˈkriːtʃər/ sinh vật

CHỦ ĐỀ CONTINENTS 

South America /ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ
North America /ˌnɔːrθ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ
Africa /ˈæfrɪkə/ Châu Phi
Asia /ˈeɪʒə/ Châu Á
Europe /ˈjʊrəp/ Châu Âu
Australia and Antarctica /ɔːˈstreɪliə ənd ænˈtɑːrktɪkə/ Châu Đại Dương

CHỦ ĐỀ COUNTRIES 

Egypt /ˈiːdʒɪpt/ Ai Cập
Mexico /ˈmeksɪkəʊ/ Mê-xi-cô
France /fræns/ Pháp
Indonesia /ˌɪndəˈniːʒə/ In-đô-nê-xi-a
Turkey /ˈtɜːrki/ Thổ Nhĩ Kỳ
England /ˈɪŋɡlənd/ Anh quốc
Germany /ˈdʒɜːrməni/ Đức
China /ˈtʃaɪnə/ Trung Quốc
Greece /ɡriːs/ Hy Lạp
Brazil /brəˈzɪl/ Bra-zin
India /ˈɪndiə/ Ấn Độ
North Korea /ˌnɔːrθ kəˈriːə/ Hàn Quốc
Malaysia /məˈleɪʒə/ Ma-lai-xi-a
New Zealand /ˌnuː ˈziːlənd/ Nui Di-lân
Nigeria /naɪˈdʒɪriə/ Nigeria
Pakistan /ˈpækɪstæn/ Pakistan
Singapore /ˈsɪŋəpɔːr/ Singapore
Switzerland /ˈswɪtsərlənd/ Thụy Sỹ
The United Kingdom /ðə juˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ Vương quốc Anh
Italy /ˈɪtəli/ Ý
Denmark /ˈdenmɑːrk/ Đan Mạch

CHỦ ĐỀ LANGUAGES 

Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/ ngôn ngữ học
Bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người có thể nói 2 ngôn ngữ
Trilingual /traɪˈlɪŋɡwəl/ người có thể nói 3 ngôn ngữ
Portuguese /ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ tiếng Bồ Đào Nha
Mandarin /ˈmændərɪn/ tiếng Quan Thoại
Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ tiếng Trung Quốc
Russian /ˈrʌʃn/ tiếng Nga
Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ tiếng Nhật
German /ˈdʒɜːrmən/ tiếng Đức
French /frentʃ/ tiếng Pháp
Italian /ɪˈtæliən/ tiếng Ý
Greek /ɡriːk/ tiếng Hy Lạp
Persian /ˈpɜːrʒn/ tiếng Ba Tư

CHỦ ĐỀ ARCHITECTURE AND BUILDING 

Dome /dəʊm/ mái vòm
Palace /ˈpæləs/ cung điện
Fort /fɔːrt/ pháo đài
Castle /ˈkæsl/ lâu đài
Glasshouse /ˈɡlæshaʊs/ nhà kính
Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp
Log cabin /ˌlɔːɡ ˈkæbɪn/ nhà gỗ
Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ hải đăng
Hut /hʌt/ lều
Skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ nhà chọc trời
Sculpture tượng

CHỦ ĐỀ HOMES 

Semi-detached house /ˌsemi dɪˈtætʃt haʊs/ nhà liền kề
Duplex /ˈduːpleks/ căn hộ 2 tầng
Terraced house /ˌterəst ˈhaʊs/ nhà liền kề
Townhouse/Row house /rəʊ haʊs/ nhà liền kề
Bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/ nhà một tầng, thường được xây bằng gỗ
Thatched cottage /θætʃt ˈkɑːtɪdʒ/ nhà tranh
Mobile home /ˌməʊbl ˈhəʊm/ nhà di động
Houseboat /ˈhaʊsbəʊt/ nhà nổi trên mặt nước
Apartment block /əˈpɑːrtmənt blɑːk/ tòa nhà chung cư
Condominium /ˌkɑːndəˈmɪniəm/ chung cư
Chimney /ˈtʃɪmni/ ống khói
Bedroom /ˈbedruːm/ phòng ngủ
Basement /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm
Landlord /ˈlændlɔːrd/ chủ nhà
Tenant /ˈtenənt/ người thuê nhà
Rent /rent/ thuê
Lease /liːs/ thuê
Neighborhood /ˈneɪbərhʊd/ khu phố
Suburb /ˈsʌbɜːrb/ ngoại ô
Sofa /ˈsəʊfə/ ghế dài
Coffee table /ˈkɔːfi teɪbl/ bàn uống nước
Dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ ký túc xá
Storey /ˈstɔːri/ tầng lầu
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ nhà bếp
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ tủ lạnh
Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ lò vi sóng
Ground floor /ˌɡraʊnd ˈflɔːr/ tầng trệt
Oven /ˈʌvn/ lò nướng
Hallway /ˈhɔːlweɪ/ hành lang

CHỦ ĐỀ IN THE CITY 

City /ˈsɪti/ thành phố
Street /striːt/ đường phố
Lane /leɪn/ làn đường
City center /ˈsɪti ˈsentər/ trung tâm thành phố
Central station /ˈsentrəl ˈsteɪʃn/ nhà ga trung tâm
Car park /ˈkɑːr pɑːrk/ bãi đỗ xe
Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ tiệm tạp hóa
Bridge /brɪdʒ/ cây cầu
Temple /ˈtempl/ đền thờ
Embassy /ˈembəsi/ đại sứ quán
Road system /rəʊd /ˈsɪstəm/ hệ thống đường
Hospital /ˈhɑːspɪtl/ bệnh viện
Garden /ˈɡɑːrdn/ vườn
Avenue /ˈævənuː/ đại lộ

CHỦ ĐỀ WORKPLACES 

Clinic /ˈklɪnɪk/ phòng khám
Dentist /ˈdentɪst/ nha sĩ
Reception /rɪˈsepʃn/ bàn lễ tân
Appointment /əˈpɔɪntmənt/ cuộc hẹn
Colleague /ˈkɑːliːɡ/ đồng nghiệp
Workshop /ˈwɜːrkʃɑːp/ buổi hội thảo
Showroom /ˈʃəʊruːm/ phòng trưng bày
Employer /ɪmˈplɔɪər/ ông/bà chủ
Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ sự thuê nhân viên
Unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ thất nghiệp
Team leader /tiːm ˈliːdər/ Người lãnh đạo đội
Stress /stres/ căng thẳng
Ability /əˈbɪləti/ khả năng
Vision /ˈvɪʒn/ tầm nhìn
Confidence /ˈkɑːnfɪdəns/ sự tự tin
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ nhân viên
Internship /ˈɪntɜːrnʃɪp/ thực tập

CHỦ ĐỀ RATING AND QUALITIES 

Reasonable /ˈriːznəbl/ hợp lý
Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/ chấp nhận được
Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm
Safe /seɪf/ an toàn
Strongly recommended /ˈstrɔːŋli /ˌrekəˈmendid/ được đề cử nhiệt liệt
Poor quality /pʊr ˈkwɑːləti/ chất lượng kém
Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntid/ thất vọng
Efficient /ɪˈfɪʃnt/ hiệu quả
Luxurious /lʌɡˈʒʊriəs/ sang trọng
Colored /ˈkʌlərd/ có màu sắc
Spotted /ˈspɑːtɪd/ chấm
Striped /straɪpt/ kẻ sọc
Expensive /ɪkˈspensɪv/ đắt
Cheap /tʃiːp/ rẻ

CHỦ ĐỀ TOURISM 

Tourist /ˈtʊrɪst/ khách du lịch
Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/ tour du lịch có hướng dẫn viên
Ticket office /ˈtɪkɪt ˈɑːfɪs/ quầy bán vé
Souvenir /ˌsuːvəˈnɪr/ quà lưu niệm
Trip /trɪp/ chuyến đi
Reservation /ˌrezərˈveɪʃn/ sự giành chỗ
View /vjuː/ tầm nhìn
Culture /ˈkʌltʃər/ văn hóa
Memorable /ˈmemərəbl/ đáng nhớ
Single/double bedroom /ˈdʌbl ˈbedruːm/ phòng ngủ đơn/phòng ngủ đôi
Picnic /ˈpɪknɪk/ dã ngoại
Tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ địa điểm du lịch
Hostel /ˈhɑːstl/ nhà nghỉ
Suite /swiːt/ thượng hạng
Aquarium /əˈkweriəm/ thủy cung

CHỦ ĐỀ VERBS 

Train /treɪn/ huấn luyện
Develop /dɪˈveləp/ phát triển
Collect /kəˈlekt/ thu thập
Supervise /ˈsuːpərvaɪz/ giám sát
Mark /mɑːrk/ đánh dấu
Edit /ˈedɪt/ chỉnh sửa
Revise /rɪˈvaɪz/ ôn tập
Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ triển lãm
Donate /ˈdəʊneɪt/ quyên góp
Surpass /sərˈpæs/ vượt qua
Register /ˈredʒɪstər/ đăng ký
Support /səˈpɔːrt/ hỗ trợ
Hunt /hʌnt/ săn
Persuade /pərˈsweɪd/ thuyết phục
Concentrate /ˈkɑːnsntreɪt/ tập trung
Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
Suggest /səˈdʒest/ đề nghị
Arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
Borrow /ˈbɔːrəʊ/ mượn
Immigrate /ˈɪmɪɡreɪt/ di cư
Review /rɪˈvjuː/ ôn tập
Learn /lɜːrn/ học
Touch /tʌtʃ/ chạm

1200 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ADJECTIVES 

Energetic /ˌenərˈdʒetɪk/ tràn đầy năng lượng
Social /ˈsəʊʃl/ xã hội
Ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ kính, cổ đại
Necessary /ˈnesəseri/ cần thiết
Fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị
Fabulous /ˈfæbjələs/ lộng lẫy, bắt mắt
Dull /dʌl/ tẻ nhạt
Comfortable /ˈkʌmftəbl/ thoải mái
Convenient /kənˈviːniənt/ thuận tiện
Suitable /ˈsuːtəbl/ phù hợp
Affordable /əˈfɔːrdəbl/ có thể chi trả
Voluntary /ˈvɑːlənteri/ tình nguyện
Mandatory /ˈmændətɔːri/ bắt buộc
Compulsory /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc
Temporary /ˈtempəreri/ tạm thời
Permanent /ˈpɜːrmənənt/ lâu dài
Immense /ɪˈmens/ bao la, rộng lớn
Vast /væst/ to lớn
Salty /ˈsɔːlti/ mặn
Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng
Vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương
Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ bi quan
Optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ lạc quan
Realistic /ˌriːəˈlɪstɪk/ thực tế
Practical /ˈpræktɪkl/ thực tế
Knowledgeable /ˈnɑːlɪdʒəbl/ hiểu biết
Flexible /ˈfleksəbl/ linh hoạt
Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin
Western /ˈwestərn/ phương Tây
Intensive /ɪnˈtensɪv/ cấp tốc
Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ yên bình
Spectacular /spekˈtækjələr/ hùng vĩ
Intact /ɪnˈtækt/ vẹn nguyên
Various /ˈveriəs/ đa dạng

CHỦ ĐỀ HOBBIES 

Orienteering /ˌɔːriənˈtɪrɪŋ/ môn thể thao sử dụng la bàn và bản đồ để tìm vị trí của đồ vật
Spelunking /spəˈlʌŋkɪŋ/ khám phá hang động
Archery /ˈɑːrtʃəri/ bắn cung
Ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ trượt băng
Scuba-diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ lặn
Snorkeling /ˈsnɔːrkl/ lặn bằng ống thở
Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ trượt ván
Darts /dɑːrt/ ném phi tiêu
Golf /ɡɑːlf/ đánh gôn
Billiards /ˈbɪljərdz/ đánh bida
Photography /fəˈtɑːɡrəfi/ chụp ảnh
Pottery /ˈpɑːtəri/ đồ gốm
Woodcarving /ˈwʊdkɑːrvɪŋ/ chạm khắc gỗ
Gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/ làm vườn
Stamp collecting /ˈstæmp kəlektɪŋ/ sưu tầm tem
Embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/ tranh thêu
Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ leo
Chess /tʃes/ chơi cờ
Parachute /ˈpærəʃuːt/ nhảy dù

TỪ VỰNG LISTENIG IELTS CHỦ ĐỀ SPORTS 

Cricket /ˈkrɪkɪt/ mộc cầu
Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ bóng chày
Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ bóng rổ
Rugby /ˈrʌɡbi/ bóng bầu dục
Soccer /ˈsɑːkər/ bóng đá
Hockey /ˈhɑːki/ khúc côn cầu
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ bơi lội
Tennis /ˈtenɪs/ quần vợt
Squash /skwɑːʃ/ bóng quần
Badminton /ˈbædmɪntən/ cầu lông
Ping-pong /ˈpɪŋ pɑːŋ/ bóng bàn
High jump /ˈhaɪ dʒʌmp/ nhảy cao
Horse racing /ˈhɔːrs reɪsɪŋ/ đua ngựa
Showjumping /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/ môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe
Paragliding /ˈpærəɡlaɪdɪŋ/ dù lượn
Skydiving /ˈskaɪdaɪvɪŋ/ nhảy dù
Snowboarding /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ trượt tuyết
Bungee jumping /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/ nhảy bungee
Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ lướt sóng
Windsurfing /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ lướt ván buồm
Jet-skiing /ˈdʒet skiːɪŋ/ moto nước
Mountain biking /ˈmaʊntn baɪkɪŋ/ đạp xe leo núi
Jogging /ˈdʒɑːɡɪŋ/ chạy bộ
Judo /ˈdʒuːdəʊ/ võ judo
Walking /ˈwɔːkɪŋ/ đi bộ
Field /fiːld/ sân thi đấu thể thao
Court /kɔːrt/ sân đánh bóng
Pitch /pɪtʃ/ sân thi đấu
Gymnasium /dʒɪmˈneɪziəm/ phòng tập thể dục
Athlete /ˈæθliːt/ vận động viên
Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động
Team /tiːm/ đội
Extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/ thể thao mạo hiểm
Championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/ giải vô địch
Refreshment /rɪˈfreʃmənt/ món ăn (được phục vụ trong giờ nghỉ ở các sự kiện công cộng)
Javelin /ˈdʒævlɪn/ cây lao
Barbell /ˈbɑːrbel/ tạ
Treadmill /ˈtredmɪl/ máy chạy bộ

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SHAPES 

Square /skwer/ hình vuông
Rectangular /rekˈtæŋɡjələr/ hình chữ nhật
Triangular /traɪˈæŋɡjələr/ hình tam giác
Polygon /ˈpɑːliɡɑːn/ đa giác
Oval /ˈəʊvl/ hình bầu dục
Spherical /ˈsfɪrɪkl/ hình cầu
Spiral /ˈspaɪrəl/ hình xoắn ốc
Circular /ˈsɜːrkjələr/ hình tròn
Cylindrical /səˈlɪndrɪkl/ hình trụ
Measurement /ˈmeʒərmənt/ đo lường
Width /wɪdθ/ chiều rộng
Length /leŋkθ/ chiều dài
Altitude /ˈæltɪtuːd/ độ cao
Metric system /ðə ˈmetrɪk sɪstəm/ hệ mét
Mass /mæs/ khối lượng
Depth /depθ/ độ sâu
Breadth /bredθ/ chiều rộng
Height /haɪt/ chiều cao
Frequency /ˈfriːkwənsi/ tần số

CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION 

Cargo plane /ˈkɑːrɡəʊ pleɪn/ máy bay chở hàng
Shipment /ˈʃɪpmənt/ sự vận chuyển
Container ship /kənˈteɪnər ʃɪp/ tàu chở hàng
Boat /bəʊt/ thuyền
Lifeboat /ˈlaɪfbəʊt/ tàu cứu hộ
Ferry /ˈferi/ phà
Hovercraft /ˈhʌvərkræft/ thủy phi cơ
Canal boat/Narrowboat /kəˈnæl bəʊt/ thuyền đi trên kênh đào
Sailboat /ˈseɪlbəʊt/ thuyền buồm
Cabin cruiser /ˈkæbɪn kruːzər/ tàu thường được dùng để đi chơi trên biển
Row boat /rəʊ bəʊt/ chèo thuyền
Canoe /kəˈnuː/ Ca-nô
Aircraft /ˈerkræft/ máy bay
Helicopter /ˈhelɪkɑːptər/ trực thăng
Seaplane /ˈsiːpleɪn/ thủy phi cơ
Hot-air balloon /ˌhɑːt ˈer bəluːn/ khinh khí cầu
Automobile /ˈɔːtəməbiːl/ xe ô tô
Airport /ˈerpɔːrt/ sân bay
Crew /kruː/ phi hành đoàn
Passenger /ˈpæsɪndʒər/ hành khách
Platform /ˈplætfɔːrm/ sân ga

CHỦ ĐỀ VEHICLES 

Double-decker /ˌdʌbl ˈdekər xe buýt 2 tầng
Single-decker /ˌsɪŋɡl ˈdekər/ xe buýt 1 tầng
Minibus /ˈmɪnibʌs/ xe buýt mini
School bus /skuːl bʌs/ xe buýt của trường học
Coach /kəʊtʃ/ xe khách
Truck /trʌk/ xe tải
Tanker /ˈtæŋkər/ xe chở dầu
Van /væn/ xe tải
Lorry /ˈlɔːri/ xe tải
Transporter /trænˈspɔːrtər/ xe vận chuyển
Forklift truck /ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/ xe nâng
Tow truck /ˈtəʊ trʌk/ xe kéo
Jeep /dʒiːp/ xe jeep
Tractor /ˈtræktər/ máy kéo
Taxi/Cab /ˈtæksi/ xe taxi
Tram /træm/ tàu điện
Underground/Subway /ˌʌndərˈɡraʊnd/ hệ thống tàu điện ngầm
Steam train /stiːm treɪn/ tàu hơi nước
Freight train/Goods train /ˈfreɪt treɪn/ tàu chở hàng

CHỦ ĐỀ WEATHER 

Humid /ˈhjuːmɪd/ ẩm thấp
Hot /hɑːt/ nóng nực
Sticky /ˈstɪki/ dính
Breeze /briːz/ Gió nhẹ
Chilly /ˈtʃɪl.i/ se se lạnh
Cold /koʊld/ lạnh
Cool /kuːl/ mát
Dry /draɪ/ khô
Dusty /ˈdʌsti/ phủ bụi
Freezing /ˈfriː.zɪŋ/ lạnh cóng
Warm /wɔːrm/ ấm áp
Wet /wet/ ướt
Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ dự báo thời tiết
Moisture /ˈmɔɪs.tʃər/ độ ẩm

1200 TỪ VỰNG IETLS CHỦ ĐỀ PLACES 

Local library /ˈləʊkl ˈlaɪbreri/ thư viện địa phương
Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi
Cafeteria /ˌkæfəˈtɪriə/ nhà ăn ở trường học
Cottage /ˈkɑːtɪdʒ/ nhà nhỏ, thường ở nông thôn
Parliament /ˈpɑːrləmənt/ nghị viện
Restaurant /ˈrestrɑːnt/ nhà hàng
Canteen /kænˈtiːn/ nhà ăn
Cafe /kæˈfeɪ/ quán cà phê
Bookshop /ˈbʊkʃɑːp/ hiệu sách
Sports center /ˈspɔːrts sentər/ trung tâm thể thao
City council /ˌsɪti ˈkaʊnsl/ hội đồng thành phố
Dance studio /dæns ˈstuːdiəʊ/ phòng nhảy
Club /klʌb/ câu lạc bộ
Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/ mẫu giáo

CHỦ ĐỀ EQUIPMENT AND TOOL 

Helmet /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm
Light /laɪt/ ánh sáng
Musical instrument /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
Cassette /kəˈset/ băng cát-xét
Silicon chip /ˌsɪlɪkən ˈtʃɪp/ con chip bắng silicon
Gadget /ˈɡædʒɪt/ thiết bị
Device /dɪˈvaɪs/ thiết bị
Screen /skriːn/ màn hình
Wheels /wiːl/ bánh xe
Disk /dɪsk/ đĩa
Backpack /ˈbækpæk/ cặp sách

CHỦ ĐỀ ARTS AND MEDIA 

Opera /ˈɑːprə/ nhạc kịch
Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/ dàn nhạc
Concert /ˈkɑːnsərt/ buổi biểu diễn âm nhạc
Symphony /ˈsɪmfəni/ bản giao hưởng
Press /pres/ báo chí
Conductor /kənˈdʌktər/ nhạc trưởng
Vocalist /ˈvəʊkəlɪst/ ca sĩ
Audience /ˈɔːdiəns/ khán giả
Festival /ˈfestɪvl/ lễ hội
Carnival /ˈkɑːrnɪvl/ lễ hội
Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm
Classical music /ˌklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ nhạc cổ điển
Theater /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ rạp chiếu phim
Cinema /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim
Art gallery /ˈɑːrt ɡæləri/ phòng trưng bày tranh
Museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng
Television /ˈtelɪvɪʒn/ TV
Radio /ˈreɪdiəʊ/ radio
Graphics /ˈɡræfɪks/ đồ họa
Newspaper /ˈnuːzpeɪpər/ tạp chí

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MATERIAL 

Fur /fɜːr/ lông thú
Metal /ˈmetl/ kim loại
Steel /stiːl/ thép
Aluminum /ˌæljəˈmɪniəm/ nhôm
Copper /ˈkɑːpər/ đồng
Rubber /ˈrʌbər/ cao su
Plastic /ˈplæstɪk/ nhựa
Ceramic /səˈræmɪk/ đồ gốm
Glass /ɡlæs/ thủy tinh
Cement /sɪˈment/ xi-măng
Stone /stəʊn/ đá
Textile /ˈtekstaɪl/ dệt may
Cotton /ˈkɑːtn/ bông
Fabric /ˈfæbrɪk/ vải
Wool /wʊl/ len
Leather /ˈleðər/ da
Bone /bəʊn/ xương
Paper /ˈpeɪpər/ giấy
Wood /wʊd/ gỗ
Glue /ɡluː/ keo
Concrete /ˈkɑːnkriːt/ bê-tông
Wax /wæks/ sáp ong
Silver /ˈsɪlvər/ bạc
Gold /ɡəʊld/ vàng
Feather /ˈfeðər/ lông

CHỦ ĐỀ WORKS AND JOBS 

Occupation /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ nghề nghiệp
Profession /prəˈfeʃn/ chuyên nghiệp
Designer /dɪˈzaɪnər/ nhà thiết kế
Decorator /ˈdekəreɪtər/ người trang trí
Architect /ˈɑːrkɪtekt/ kiến trúc sư
Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ kỹ sư
Manager /ˈmænɪdʒər/ quản ;ý
Waitress /ˈweɪtrəs/ bồi bàn nữ
Waiter /ˈweɪtər/ bồi bàn nam
Teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên
Vacancy /ˈveɪkənsi/ chỗ trống
Professor /prəˈfesər/ giáo sư
Specialist /ˈspeʃəlɪst/ chuyên gia
Psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/ bác sĩ tâm lý
Volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/ tình nguyện viên
Freelance /ˈfriːlæns/ làm việc tự do
Secretary /ˈsekrəteri/ thư ký
Craftsmen /ˈkræftsmən/ người làm đồ thủ công
Work experience /ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ kinh nghiệm làm việc
Curriculum vitae /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ sơ yếu lý lịch
Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ lễ tân
Pilot /ˈpaɪlət/ phi công
Guard /ɡɑːrd/ bảo vệ
Flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/ tiếp viên hàng không
Lecturer /ˈlektʃərər/ giảng viên
Office assistant /ˈɑːfɪs əˈsɪstənt/ trợ lý văn phòng
Clerk /klɜːrk/ nhân viên bán hàng
Accountant /əˈkaʊntənt/ kế toán
Cashier /kæˈʃɪr/ thu ngân
Captain /ˈkæptɪn/ đội trường

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ COLORS 

Blue /bluː/ màu xanh
White /waɪt/ màu trắng
Orange /ˈɔːrɪndʒ/ màu cam
Green /ɡriːn/ màu xanh lục
Gray /ɡreɪ/ màu xám
Black /blæk/ màu đen
Red /red/ màu đỏ
Yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng
Purple /ˈpɜːrpl/ màu tím
Brown /braʊn/ màu nâu
Pink /pɪŋk/ màu hồng

CHỦ ĐỀ EXPRESSIONS AND TIME 

Three times /θriː taɪmz/ 3 lần
Three times per week /θriː taɪmz pər wiːk/ 3 lần một tuần
Leap year /ˈliːp jɪr/ năm nhuận
Midday /ˌmɪdˈdeɪ/ buổi trưa
Midnight /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm
Millennium /mɪˈleniəm/ thiên niên kỷ
Century /ˈsentʃəri/ thế kỷ
Decade /ˈdekeɪd/ thập kỷ
Fortnight /ˈfɔːrtnaɪt/ 2 tuần

1200 TỪ VỰNG IETLS KHÁC 

Gender /ˈdʒendər/ giới tính
Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ sự sáng tạo
Indigenous /ɪnˈdɪdʒənəs/ bản địa
Demonstration /ˌdemənˈstreɪʃn/ biểu tình
Strike /straɪk/ đình công
Entrance /ˈentrəns/ lối vào
Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ đảm bảo
Dialogue /ˈdaɪəlɔːɡ/ đối thoại
Commerce /ˈkɑːmɜːrs/ thương mại
Satellite /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh
Decision /dɪˈsɪʒn/ quyết định
Attitude /ˈætɪtuːd/ thái độ
Daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ thói quen hàng ngày
Activity /ækˈtɪvəti/ hoạt động
Recipient /rɪˈsɪpiənt/ người nhận
Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ tắc nghẽn giao thông
Procedure /prəˈsiːdʒər/ thủ tục
Creation /kriˈeɪʃn/ sự tạo ra
Prize /praɪz/ giải thưởng
Junior /ˈdʒuːniər/ cấp dưới
Senior /ˈsiːniər/ cao cấp
Opportunity /ˌɑːpərˈtuːnəti/ cơ hội
Driving license /ˈdraɪvɪŋ laɪsns/ bằng lái xe
Process /ˈprɑːses/ quá trình
Man-made /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo
Republican /rɪˈpʌblɪkən/ cộng hòa
Umbrella /ʌmˈbrelə/ cái ô
Frequently updated /ˈfriːkwəntli ʌpˈdeɪtid/ được cập nhật thường xuyên
Waiting list /ˈweɪtɪŋ lɪst/ danh sách chờ
Sewer system /ˈsuːər ˈsɪstəm/ hệ thống nước thải
Democrats /ˈdeməkræt/ người thuộc Đảng dân chủ
Lunar calendar /ˈluːnər ˈkælɪndər/ âm lịch
Nature conservation /ˈneɪtʃər ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ bảo tồn tự nhiên
Life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ tuổi thọ
Fundraising event /ˈfʌndreɪzɪŋ ɪˈvent/ sự kiện gây quỹ
Magnet /ˈmæɡnət/ nam châm
Dialect /ˈdaɪəlekt/ phương ngữ
Ramification /ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/ hậu quả
Straight /streɪt/ thẳng thắn
Farewell /ˌferˈwel/ lời tạm biệt
Welfare /ˈwelfer/ phúc lợi
Encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ bách khoa toàn thư
Evolution /ˌevəˈluːʃn/ sự tiến hóa
Revolution /ˌrevəˈluːʃn/ cách mạng
Illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/ mù chữ
Robot /ˈrəʊbɑːt/ người máy
Proficiency /prəˈfɪʃnsi/ sự thành thạo
Sufficient /səˈfɪʃnt/ đủ

 

1200 từ vựng Listening IELTS
1200 từ vựng Listening IELTS

Trong bài viết này, Smartcom English đã cung cấp một list gồm 1200 từ vựng IELTS thường gặp trong phần thi Listening. Hy vọng rằng, 1200 từ vựng IELTS thông dụng trong bài Listening này sẽ là một nguồn tài nguyên hữu ích để bạn có thể chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS của mình!

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn