Câu bị động là gì? Quy tắc và các trường hợp đặc biệt

Câu bị động (Passive voice) đóng vai trò vô cùng quan trọng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS.

Câu bị động trong tiếng Anh

Một điều thú vị là chúng được sử dụng tương đối thường xuyên trong phần thi IELTS Writing Task 1, khi bạn phải giải thích các dữ liệu hoặc các quy trình trong bài làm của mình. Việc sử dụng kết hợp câu chủ động và bị động giúp bạn thể hiện được trình độ tiếng Anh và “ăn điểm” dễ dàng hơn ở tiêu chí Ngữ pháp.

Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu thêm về câu bị động nhé.

Câu bị động khác câu chủ động như thế nào?

Điểm khác biệt giữa câu bị động và câu chủ động trong tiếng Anh nằm ở vai trò của chủ ngữ đối với động từ trong câu.

Trong câu chủ động: chủ ngữ là chủ thể thực hiện hành động trong câu

— The teacher is teaching her students about IELTS Writing.

Ngược lại, trong câu bị động: chủ ngữ (người hoặc vật) là đối tượng tiếp nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động trong câu

Her students are being taught about IELTS Writing by the teacher.

Quy tắc viết câu bị động

Để viết câu chủ động thành câu bị động, bạn cần ghi nhớ 3 quy tắc sau:

  1. Đưa tân ngữ lên đầu câu và biến nó thành chủ ngữ mới
  2. Thêm động từ “to be” vào trước động từ, chuyển động từ thành dạng quá khứ phân từ (Lưu ý: Giữ nguyên thì của động từ)
  3. Đưa chủ ngữ xuống dưới vị trí tân ngữ mới, đứng sau từ “by”

Cấu trúc câu bị động

Ví dụ: The government (S) has implemented (V) a suitable economic strategy (O) to help people stabilize their lives.

Áp dụng quy tắc trên:

  1. Đưa tân ngữ A suitable economic strategy lên làm chủ ngữ mới
  2. Thêm động từ to be vào trước động từ và giữ nguyên thì hiện tại hoàn thành của động từ. Vì vậy, has implemented được viết lại thành has been implemented
  3. Đưa chủ ngữ The government xuống vị trí tân ngữ, đứng sau từ “by”

=> A suitable economic strategy (S) has been implemented (V) to help people stabilize their lives by the government (O).

Một số trường hợp đặc biệt của câu bị động

Thể bị động với Gerunds (Ving)

Thì hiện tại đơn: being + V chia quá khứ phân từ

Being implemented by the University of Cambridge ESOL, British Council, and IDP in 1989, IELTS is more and more prevalent in some Asian countries such as Malaysia and the Philippines. 

Thì hiện tại hoàn thành: Having been + V chia quá khứ phân từ

Having been designated as a World Heritage site, Ha Long Bay welcomed 200 thousand visitors last summer. 

 Thể bị động với Infinitives (To – V)

Thì hiện tại đơn: to + be + V chia quá khứ phân từ

— Getting an IELTS certificate can help learners to be employed more conveniently. 

Thì hiện tại hoàn thành: to + have been + V chia quá khứ phân từ

— The students find it meaningful to have been chosen to participate in voluntary blood donation. 

Một số điều cần lưu ý

Nội động từ là những động từ không mang tân ngữ, vậy nên chúng ta không thể viết câu bị động với nội động từ.

— The number of people taking the IELTS exam has risen dramatically in recent years.

Rise là nội động từ nên chúng ta sẽ không thể viết lại trên câu ở dạng bị động.

Bài tập vận dụng

Hãy cùng làm bài tập sau đây để luyện tập thêm với câu bị động nhé!

Improve the following paragraph by rewriting sentences from passive to passive voice where appropriate. Change at least 3 sentences.

The diagram illustrates the way in which people produce olive oil. Initially, farmers harvest the olives from trees and take them to a washing machine where they rinse the olives in cold water. A conveyor belt then transfers the olives to a grinding machine. During this stage, the grinding machine removes the olive stones so that it can safely ground the olives into a paste.

(Source: IDP)

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Phân biệt Most – Almost và Almost all trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi IELTS nói riêng, nhiều bạn thường cảm thấy lúng túng khi gặp một số từ dễ gây nhầm lẫn như MostAlmostAlmost all. Mặc dù có điểm tương đồng về nghĩa, cách sử dụng của mỗi từ lại khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể. 

Việc biết cách phân biệt và dùng đúng các từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn cũng như tránh bị mất điểm ở tiêu chí ngữ pháp trong bài thi IELTS kĩ năng Nói (Speaking) và Viết (Writing). Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu thêm trong nội dung bài viết bên dưới nhé.

Cách dùng Most, Almost và Almost All

Most – Almost và Almost all

Most – Almost và Almost all đều mang nét nghĩa gần giống nhau là “hầu hết, hầu như, gần như” nhưng chúng có sự khác nhau về mặt từ loại và cách sử dụng trong từng trường hợp.

Cách sử dụng Most

Most” đóng vai trò là tính từ, mang nghĩa là “phần lớn, hầu hết”. Nó đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ không xác định ở dạng số nhiều:

Most students find the Matching Headings task in IELTS Reading difficult. 

Most” cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc câu so sánh nhất:

— You need to figure out which writing strategies in IELTS Writing Task 2 are the most powerful to you so that you can take advantage of time effectively.

Most” có thể đi cùng với “of” và đóng vai trò như một đại từ. Các từ hạn định (a/an/the/this/that/my/your,…) sẽ đứng liền sau “Most of” và đứng trước danh từ chính:

— With the advent of globalization, most of the parents invest in their children to learn English to take the IELTS from a very young age.

Cách sử dụng Almost

“Almost” đóng vai trò là trạng từ trong câu, mang nghĩa “hầu như, gần như”. Nó thường được sử dụng với các đại từ bất định như anyone, everyone, no one, anybody, nobody,…:

— Almost everyone has a personal barometer for the economy. 

“Almost” đứng trước động từ và đóng vai trò là trạng ngữ:

— In IELTS, there are some common sentence structures you can almost apply in every IELTS Speaking answer.

“Almost” cũng có thể đứng trước tính từ và bổ nghĩa cho tính từ đó:

The lecturer’s notes on the board are almost impossible to read.

Cách sử dụng Almost all

“Almost all” có thể được kết hợp với một danh từ chính để tạo thành một danh từ hoàn chỉnh: 

— Almost all teachers want their students to do well.

“Almost all” cũng có thể đi kèm với “of” và cách sử dụng cũng tương tự như “almost all”, nhưng đằng sau “almost all of” sẽ là một danh từ xác định: 

— Almost all of their teachers want their students to do well.

Bài tập áp dụng

Điền MOST, ALMOST và ALMOST ALL vào chỗ trống thích hợp để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. ___ people in the world want to lead a better life.
  2. ___ junior high students in Japan and Korea have to study hard to pass high school examinations.
  3. I like summer ___ the time, but August is really too hot!
  4. I ___ had a bad accident yesterday. I have to drive more carefully.
  5. The cat ___ scratched my leg, but I shooed it away.
  6. Are ___ Americans English speakers?

Trong bài viết này, Smartcom English đã tổng hợp kiến thức về cách sử dụng của Most – Almost và Almost all trong các trường hợp cụ thể. Hy vọng rằng thông tin bài viết sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng đúng của từ để tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh nói chung và ôn luyện cho kỳ thi IELTS nói riêng.

Tham khảo các bài viết khác từ chuyên gia Smartcom English tại đây.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Hướng dẫn giải quyết các câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Hometown

Trong phần thi kỹ năng IELTS Speaking, chủ đề Hometown là một chủ đề gần gũi và thường gặp. Tuy nhiên, chính vì chủ đề quá gần gũi nên thí sinh thường có xu hướng ít ôn luyện chủ đề này để tập trung vào những chủ đề “khó” hơn. Dưới đây là các câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Hometown cùng câu trả lời gợi ý để giúp việc ôn luyện của thí sinh dễ dàng hơn.

IELTS Speaking chủ đề Hometown

Câu hỏi Part 1 IELTS Speaking chủ đề Hometown và đáp án gợi ý

Question 1: What do you like most about your hometown?

What I appreciate most about Hanoi is the friendly and warm atmosphere. People here are very welcoming and always ready to assist each other, creating a strong and vibrant community.

Question 2: Are there any famous historical sites or landmarks in your hometown?

Hanoi is home to many historical landmarks, including the Ho Chi Minh Mausoleum, One Pillar Pagoda, and the historic Old Quarter. These sites reflect the city’s rich history and cultural heritage.

(Ảnh: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh mausoleum)
(Ảnh: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh – Ho Chi Minh mausoleum)

Question 3: What are some popular local dishes or specialties in your hometown?

Hanoi is famous for its street food culture. Pho, a savory noodle soup, and Bun Cha, grilled pork with vermicelli, are iconic local dishes. These flavors represent the essence of Hanoi’s culinary scene.

Câu hỏi Part 2 IELTS Speaking chủ đề Hometown và đáp án gợi ý

Question 1

Describe a traditional festival celebrated in your hometown.

You should say:

  • When does this festival take place?
  • How do the people in your hometown celebrate this festival?

And what is the meaning behind this festival?

Answer:

The traditional festival I would like to describe is Tet, also known as the Lunar New Year, celebrated in my hometown of Hanoi.

Tet usually takes place in late January or early February, depending on the lunar calendar. It marks the beginning of the new lunar year and is one of the most significant and festive occasions in Vietnam.

The people in Hanoi celebrate Tet with various customs and traditions. Weeks leading up to Tet, families engage in thorough cleaning and decorating their homes. There is a buzz of activity as people go shopping for new clothes and special holiday treats. The highlight of the celebration is the reunion dinner on the eve of Tet when families gather to enjoy a sumptuous meal. Fireworks displays light up the sky, and the streets are adorned with vibrant decorations.

Tet holds profound cultural and spiritual meaning. It signifies the end of the old year, with people paying off debts and resolving conflicts to start fresh. It’s a time to honor ancestors by visiting their graves and making offerings. The festival fosters a sense of unity as families come together, reinforcing the importance of kinship and community. Tet embodies the spirit of renewal, hope, and the anticipation of a prosperous year ahead.

(Ảnh: Người dân đi sắm đồ tết)

Question 2

Describe a famous dish in your hometown.

You should say:

  • What are the ingredients of this dish?
  • How does the dish taste like?
  • How do the people in your hometown traditionally prepare this dish?

And why is it so famous in your hometown?

Answer: 

One of the most famous dishes in my hometown of Hanoi is “Pho,” a traditional Vietnamese noodle soup. Pho is characterized by its simple yet flavorful ingredients. The main components include flat rice noodles, thinly sliced beef or chicken, and a fragrant broth made from bones, spices like star anise and cinnamon, and simmered for hours. Fresh herbs like cilantro, mint, and bean sprouts are often added as garnishes, providing a burst of freshness to the dish.

The taste of Pho is a harmonious blend of savory, slightly sweet, and aromatic flavors. The rich broth infuses the noodles and meat with a delicious essence, creating a comforting and satisfying experience. In Hanoi, the preparation of Pho is a meticulous and time-honored process. It involves carefully selecting high-quality ingredients and simmering the broth to perfection. Each family might have its secret recipe, passed down through generations, adding a personal touch to the dish. Traditionally, the locals enjoy Pho for breakfast, believing in its nourishing qualities to start the day.

Pho has gained fame not just for its exquisite taste but also for its cultural significance. It reflects the Vietnamese culinary heritage and is a symbol of national identity. 

(Ảnh: Phở Hà Nội)

Câu hỏi Part 3 IELTS Speaking chủ đề Hometown và đáp án gợi ý

Question 1: How has urbanization impacted your hometown?

Urbanization has significantly impacted Hanoi. The city has experienced rapid development with the construction of modern buildings, improved transportation infrastructure, and the establishment of commercial centers. While this has brought economic growth and improved living conditions, it has also led to challenges such as increased traffic congestion and changes in the city’s traditional architecture. The essence of some historical neighborhoods has been transformed as the city adapts to the demands of urban living.

Question 2: How can a sense of community be maintained in Hanoi despite rapid urbanization?

Maintaining a sense of community in Hanoi amidst rapid urbanization requires deliberate efforts. Local government initiatives, such as community events and festivals celebrating Hanoi’s cultural heritage, can bring residents together. Neighborhood associations and community groups play a crucial role in fostering connections among Hanoians. Encouraging shared responsibility for the preservation of historical sites and promoting green spaces within the city can also contribute to a strong sense of community.

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Hometown

  • Urbanization: đô thị hoá
  • Infrastructure: cơ sở hạ tầng 
  • Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông 
  • Cultural identity: bản sắc văn hoá
  • Sense of community: tính cộng đồng 
  • Cultural heritage: di sản văn hóa 
  • Culinary heritage: di sản ẩm thực 
  • Economic growth: tăng trưởng kinh tế 
  • Historical landmarks: di tích lịch sử 
  • Diversity: sự đa dạng

Từ vựng IELTS chủ đề Hometown

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về chủ đề Hometown để ôn luyện cho kỹ năng Speaking của bài thi IELTS. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Speaking nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tầm quan trọng của LIÊN TỪ (CONJUNCTION) trong IELTS

Liên từ đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong hai phần thi kỹ năng IELTS Writing và Speaking của thí sinh. Nếu không có liên từ thì những câu bạn nói hay viết chỉ là những câu đơn và rất khó ăn điểm với người chấm thi. Hơn nữa, việc sử dụng nhiều câu đơn sẽ khiến cho việc nâng band điểm của bạn trở nên khó khăn dù từ vựng bạn có tốt đến đâu.

Vì thế, hãy cùng tìm hiểu về liên từ trong bài viết này nhé.

Liên từ trong IELTS

Định nghĩa của Conjunction 

  • Liên từ (Conjunction) là những từ liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác với nhau.
  • Chúng giúp cấu tạo nên câu phức và giảm việc sử dụng quá nhiều câu đơn. Lưu ý, khi sử dụng liên từ thì các cụm từ được liên kết phải mang cấu trúc song song (Có cùng cấu trúc).

Ví dụ: Trees can both create shade and reduce environmental pollution.

Định nghĩa liên từ

3 loại Liên từ trong tiếng Anh

Liên từ kết hợp (Coordinate conjunction)

  • Liên từ kết hợp là các liên từ dùng để nối các từ, cụm từ và mệnh đề có chức năng ngữ pháp tương đương trong một câu.
  • Có 7 liên từ kết hợp phổ biến nhất, và bạn có thể ghi nhớ bằng phương pháp FANBOYS – For, And, Nor, But, Or, Yet, So. 

Ví dụ: IELTS test takers must take 4 exams including Listening, Speaking, Reading and Writing.

  • Lưu ý: trong trường hợp muốn nối hai mệnh đề độc lập, phải sử dụng dấu phẩy khi dùng liên từ.

Ví dụ: The IELTS Listening test will take about 30 minutes, and you will have an extra 10 minutes to transfer your answers to the answer sheet.

(Ảnh: Phương pháp FANBOYS để ghi nhớ liên từ kết hợp)
(Ảnh: Phương pháp FANBOYS để ghi nhớ liên từ kết hợp)

Liên từ tương quan (Correlative conjunction)

  • Liên từ tương quan là những cặp liên từ thường đi cùng với nhau. 
  • Chẳng hạn như either/or, neither/nor và not only/but also

Ví dụ: Students learn not only how to form each of the sentences (as they are all different) but also how and when you can use them accurately in the IELTS.

Liên từ tương quan

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction)

  • Liên từ phụ thuộc là các liên từ dùng để nối các mệnh đề độc lập (Các mệnh đề có thể đứng một mình như một câu riêng) và mệnh đề phụ thuộc (Các mệnh đề cần dựa vào một mệnh đề độc lập để có ý nghĩa). Chúng có thể dùng để thể hiện mối quan hệ nhân quả, tương phản hoặc một số loại quan hệ khác giữa các mệnh đề.
  • Các liên từ phụ thuộc phổ biến là Because, Since, As, Although, Though, While, và Whereas.

Ví dụ: You should write complex sentences in your IELTS writing because they prove the expanded range of your grammar, earning you a higher band score.

Liên từ phụ thuộc

  • Đôi khi, một trạng từ cũng có thể đóng vai trò là một liên từ phụ thuộc để nối các ý trong câu (Until, after hoặc before)

Ví dụ: After completing your IELTS writing test, you should reread your writing which can help you determine where any errors in it need to be fixed.

Ở đây, trạng từ “after” hoạt động như một liên từ phụ thuộc để kết nối hai ý: “You complete your IELTS writing test” và “You should reread your writing which can help you determine where any errors in it need to be fixed”.

  • Lưu ý: liên từ phụ thuộc không nhất định phải nằm ở giữa câu. Nó phải là một phần của mệnh đề phụ thuộc, và vẫn có trường hợp mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước mệnh đề độc lập. Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước thì dùng dấu phẩy trước mệnh đề độc lập.

Ví dụ: Because using various tough structures is important for IELTS to get awarded a band 6 or higher for your grammatical range and accuracy, you need to demonstrate that you are able to use them.

Bài tập ứng dụng 

Điền một liên từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành một bài IELTS Speaking Part 2 hoàn chỉnh.

The person that I gave it to was a very good friend of mine at the time. His name was Kaliya (1)__________ he came from India. I knew him (2)_________ we studied together at a language school in Cambridge. (3)____________ we were from different backgrounds and cultures, we got on really well and we had the same sense of humor (4)___________ we became very good friends.

The present was a picture that had been painted of the River Cam in Cambridge. It was not so big – maybe around 10 inches by 14 inches, but it was very beautiful. It came in a gold plated frame and the picture had been drawn by a particularly well-known Cambridge artist. It had been signed by this person as well.

It’s the first time I have given this person a present, and I guess it’s quite different from presents (5)_________ I have given to other people before – I don’t recall ever giving someone a picture actually. If I’m buying for my family then I’ll usually buy clothes or maybe some jewelry if it is a special occasion. Normally when I’ve bought something for friends it’s something more jokey so we can have a laugh about it, nothing that serious.

The reason (6)_________ I decided to give this particular gift is because we had spent a lot of time together in Cambridge and we had had some really fun times punting on the River Cam – that’s obviously why I thought this was an appropriate present. We used to go punting at least once a week, sometimes a couple of times. On one occasion there was a group of about ten of us that went down there, and we spent the whole day sitting by the river in the sun (7)__________ as usual we went on a boat trip together. We all have a lot of photos to remind us of this great day.

So my friend, Kaaliya, is the person that I gave a present to and this was because I felt it would always remind him of the fun times that we had and also of Cambridge.

Bài tập ứng dụng

Hy vọng bài viết trên đã đem tới cho bạn thông tin bổ ích về ngữ pháp tiếng Anh. Để tiếp cận thêm bài viết có nội dung bổ ích như trên, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Few-A few-Little-A Little – Cách phân biệt 4 lượng từ khác nhau trong tiếng Anh

Trong ngôn ngữ tiếng Việt sử dụng thường ngày, khi muốn biểu đạt một lượng nhỏ của điều gì đó, chúng ta thường sử dụng các cụm từ như “một chút” hoặc “một ít”. Tuy nhiên, khi muốn diễn đạt chính xác về mức độ nhỏ của một thứ gì đó trong tiếng Anh, chúng ta cần phải sử dụng các từ như few-a few-little-a little

Để sử dụng đúng các lượng từ này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiều yếu tố. Nếu áp dụng không đúng cách, việc sử dụng 4 lượng từ này có thể làm ảnh hưởng đến điểm IELTS của bạn. Vì vậy, việc nắm vững kiến thức ngữ pháp này là rất quan trọng. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn few-a few-little-a little khác nhau như thế nào, hãy cùng tham khảo nhé!

phân biệt 4 lượng từ

Cách phân biệt “Few” và “A few”

Điểm giống nhau giữa “Few” và “A few”

“Few” và “a few” đều đóng vai trò là lượng từ đi kèm với danh từ đếm được số nhiều.

Điểm khác nhau giữa “Few” và “A few”

  • “Few” được sử dụng để nói về số lượng của một thứ gì đó và thường được dùng khi muốn thể hiện số lượng nhỏ.

Ví dụ: There are few trees on the earth now which can cause some negative effects on the environment. 

Trong câu trên, “few” được sử dụng để chỉ ra rằng chỉ còn có một số lượng rất ít cây xanh.

  • “A few” được sử dụng để nói về số lượng ít nhưng vẫn đủ của một thứ gì đó. Áp dụng vào cùng trường hợp nhưng “Few” và “A few” sẽ khiến hai câu có hai nghĩa khác nhau.

Ví dụ: There are a few trees on the earth now which can cause some negative effects on the environment.

Cùng một ví dụ nhưng sau khi sử dụng “A few”, ý nghĩa câu này chỉ ra rằng số lượng cây xanh rất ít nhưng được nhấn mạnh thêm là không đến mức quá ít, hiện tại vẫn đủ dùng

  • Lưu ý: “Quite a few” là một cụm từ được sử dụng để chỉ số lượng của một vật và nó lại mang nghĩa là rất nhiều.

Ví dụ: There are quite a few types of mistakes that learners can make when taking the IELTS Writing tests. 

PHÂN BIỆT FEW-A FEW

Cách phân biệt “Little” và “A little”

Điểm giống nhau giữa “Little” và “A little”

“Little” và “A little” đều đóng vai trò là lượng từ đi kèm với danh từ không đếm được. 

Điểm khác nhau giữa “Little” và “A little”

  • “Little” được sử dụng để nói về số lượng của một thứ gì đó và thường được dùng khi muốn thể hiện số lượng nhỏ.

Ví dụ: Even though pollution is widespread all over the world, people are doing little to prevent it.

Trong câu trên, người viết đang muốn nói đến việc ô nhiễm đang lan rộng trên khắp thế giới nhưng mọi người vẫn làm rất ít thứ để ngăn chặn nó.

  • “A little” được sử dụng để nói về số lượng ít nhưng vẫn đủ của một thứ gì đó. Cũng giống như trường hợp của “Few” và “A few”, khi áp dụng “Little” và “A little” vào cùng trường hợp sẽ tạo ra hai câu có hai nghĩa khác nhau.

Ví dụ: Even though pollution is widespread all over the world, people are doing a little to prevent it.

Cùng một ví dụ như phần “Little” nhưng sau khi thay bằng cụm “A little”, tuy mặt nghĩa vẫn tương tự, nhưng nó khác ở chỗ dù rất ít thì việc mà mọi người làm vẫn có thể đủ để giúp ngăn chặn sự lan rộng của ô nhiễm.

PHÂN BIỆT LITTLE-A LITTLE

Sự khác nhau giữa Few-Little và A few-A little

  • “Few”, “Little” là lượng từ dùng để nhấn mạnh một lượng nhỏ của cái gì đó và không đủ dùng. 
  • “A few”, “A little” là lượng từ không dùng để nhấn mạnh về số lượng ít của vật, nó thể hiện việc một vật có số lượng ít nhưng nhấn mạnh vào việc số lượng đó vẫn đủ dùng.

Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tưởng tượng nó giống như cách nói về ly nước. Bạn sử dụng “Few” và “Little” khi muốn chỉ ra rằng có ít nước trong ly và nó không đủ để bạn giải khát, và bạn sử dụng “A few” và “A little” khi muốn chỉ ra rằng chiếc cốc ít nhất là vẫn còn một ít nước để bạn uống.

PHÂN BIỆT FEW LITTLE - A FEW A LITTLE

Bài tập áp dụng luyện tập phân biệt sự khác nhau của Few-A few-Little-A Little

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh 

1) I have …. water left. There’s enough to share.

2) I have …. good friends. I’m not lonely.

3) He has …. education. He can’t read or write, and he can hardly count.

4) There are …. people she really trusts. It’s a bit sad.

5) We’ve got …. time on the weekend. Would you like to meet?

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã đem tới cho bạn một tư liệu hữu ích liên quan đến kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về sự khác nhau giữa few-a few-little-a little. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS nói riêng và kiến thức tiếng Anh nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

PHÂN BIỆT CÁCH SỬ DỤNG ‘EACH’ VÀ ‘EVERY’ TRONG TIẾNG ANH

Đã bao lần bạn phân vân giữa hai từ gần nghĩa, không biết từ nào mới đúng trong một trường hợp cụ thể? Một ví dụ kinh điển cho câu hỏi này, mà ngay cả người bản xứ thường nhầm lẫn, là ‘Each’ và ‘Every’. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng ‘Each’ và ‘Every’ một cách chính xác nhất cho các bài thi IELTS, TOEIC.

'Each' và 'Every': điểm giống và khác
‘Each’ và ‘Every’: điểm giống và khác

Phân biệt ‘Each’ và ‘Every’

EACH

EVERY

Điểm giống

  • Đều được dùng để chỉ thành phần trong các nhóm vật/người
  • Đều chỉ được dùng với danh từ đếm được (trainer, coach, teacher,…) và không thể đi kèm với những danh từ không đếm được (love, peach, sky,…).

Điểm khác

  • Được sử dụng để chỉ riêng lẻ một người/vật trong một nhóm từ 2 vật/người trở lên
  • Được sử dụng để chỉ riêng lẻ một người/vật trong một nhóm từ 3 vật/người trở lên

Ví dụ

  • The last three pieces of cake → Each piece (of cake)
  • Members of the music club → Each member (of the music club)
  • Each morning, I savor the aroma of freshly brewed coffee as I start my day. (Mỗi buổi sáng, tôi thường thưởng thức hương thơm của cà phê mới pha để bắt đầu ngày mới.)
  • Everyone, Every student, Every person
  • Every sunrise signifies a new beginning, offering a chance to embrace opportunities. (Mọi bình minh đều tượng trưng cho một khởi đầu mới và đem đến nhiều cơ hội.)

Mẹo sử dụng ‘Every’ và ‘Each’ trong câu

‘Each’/‘Every’ + Danh từ + Động từ

Bất cứ khi nào bạn phân vân nên sử dụng ‘Each’ hay ‘Every’, đầu tiên hãy cân nhắc về danh từ hoặc chủ ngữ của câu. Sau khi đã xác định được đó là danh từ gì, chúng ta cần cân nhắc số lượng người/vật được bao hàm trong từ đó. Nếu chỉ có 2 thì từ đi kèm sẽ là ‘Each’, nếu là 3 hoặc nhiều hơn thì chúng ta có thể sử dụng cả ‘Each’ và ‘Every’.

Tiếp theo, bạn cần xác định người/vật mình muốn đề cập đến, đó là một cá nhân riêng lẻ trong nhóm hay là tổng thể cả nhóm. Nếu là cá nhân riêng lẻ thì dùng ‘Each’, nếu là một nhóm tổng thể thì dùng ‘Every’.

Ngữ pháp quan trọng trong IELTS Speaking
Làm chủ Ngữ pháp tiếng Anh

Sau đây là một số ví dụ về “Each” và “Every” bạn có thể tham khảo

Each task in the IELTS test requires different knowledge and skills.

Every event that is taking place has its own reasons. Therefore, we need to be well-behaved so that our results can be satisfactory.

Sau khi thực hiện tất cả các bước trên, mong rằng bạn đã có thể sử dụng ‘Every’ và ‘Each’ một cách chính xác. Bạn nên dành nhiều thời gian luyện tập để thành thạo hơn loại ngữ pháp này.

Bài tập áp dụng

Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe this would benefit both the individual teenager and society as a whole. Do you agree or disagree?

Write an essay of about 150 words to express your opinion. There are at least 5 sentences using “Each” and “Every”.

Ôn luyện IELTS cùng Smartcom English

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://www.smartcom.vn/ 

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Khám Phá Các Cấp Độ IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn muốn biết trình độ IELTS của mình hiện tại là bao nhiêu? Bạn muốn đặt mục tiêu học tập phù hợp? Nếu vậy, trước hết bạn cần hiểu rõ các cấp độ IELTS với 6 cấp độ, từ A1 đến C2. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu xem IELTS có mấy cấp độ tại bài viết này nhé.

Khám phá các cấp độ IELTS
Khám phá các cấp độ IELTS

Khung đo CEFR các cấp độ IELTS là gì?

Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), hay còn được gọi là Khung tham chiếu ngôn ngữ chung để đo các level IELTS, nó là tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để mô tả khả năng ngôn ngữ. Nó được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu và được sử dụng bởi các tổ chức giáo dục, chính phủ và doanh nghiệp trên toàn thế giới. 

CEFR chia các mức độ IELTS thành 6 mức, từ A1 (người mới bắt đầu) đến C2 (thành thạo). Mỗi cấp độ được mô tả bằng các tiêu chí cụ thể về khả năng hiểu, sử dụng và tạo ngôn ngữ.

Khung đo CEFR các cấp độ IELTS là gì?
Khung đo CEFR các cấp độ IELTS là gì?

Các cấp độ IELTS và năng lực tương ứng

Các cấp độ của IELTS sẽ được chia thành 3 nhóm chính:

  • Nhóm cơ bản: gồm cấp độ A1 và A2
  • Nhóm trung cấp: gồm cấp độ B1 và B2
  • Nhóm thành thạo: gồm cấp độ C1 và C2

Các cấp độ trong IELTS từ A1 đến C2 sẽ tương ứng với các band điểm sau:

  • Level A1, A2: Dưới 4.0, chưa đủ khả năng luyện thi IELTS.
  • Level B1: Bắt đầu dao động từ IELTS 4.0 – 5.0.
  • Level B2: Ngang mức IELTS 5.0 – 6.5.
  • Level C1: Đạt năng lực từ IELTS 6.5 – 7.5.
  • Level C2: Tương đương IELTS 8.0 trở lên.

Những cấp độ cơ bản (A1-A2)

  • Cấp độ A1: Người học ở cấp độ A1 có thể hiểu và sử dụng các câu và cụm từ đơn giản liên quan đến các nhu cầu cá nhân và nhu cầu cụ thể. Ví dụ, họ có thể giới thiệu bản thân, hỏi và trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân, đặt và trả lời các câu hỏi đơn giản về các chủ đề quen thuộc. Ở cấp độ này, người học còn phạm nhiều lỗi sai, phải được hướng dẫn sửa lỗi chứ chưa tự mình sửa được.
  • Cấp độ A2: Người học ở cấp độ A2 có thể hiểu được các thông tin cơ bản và quen thuộc trong các tình huống quen thuộc. Họ có thể hiểu các hướng dẫn đơn giản, nắm bắt được thông tin chính của các đoạn hội thoại ngắn hay viết các email ngắn và đơn giản.

Cấp độ trung cấp (B1-B2)

  • Cấp độ B1: Ở cấp độ B1, người học có thể diễn đạt về các chủ đề thông dụng ở công việc, gia đình, những sở thích cá nhân hay khi du lịch, nhưng vẫn có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt các ý tưởng phức tạp hoặc mới mẻ. Họ có thể viết các nội dung đơn giản có kết nối với các chủ đề quen thuộc hoặc về sở thích cá nhân.
  • Cấp độ B2: Người học ở cấp độ B2 có thể hiểu được các ý chính của các bài viết hoặc bài nói phức tạp, ngay cả khi chúng không thuộc lĩnh vực của mình. Ví dụ, họ có thể hiểu được ý chính của các bài thuyết trình về các chủ đề chuyên môn, viết các bài luận dài, trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc.
6 cấp độ IELTS từ A1 đến C2
6 cấp độ IELTS từ A1 đến C2

Cấp độ thành thạo (C1-C2)

  • Cấp độ C1: Người học ở cấp độ C1 có thể hiểu được chi tiết các ý chính của các bài viết hoặc bài nói dài và phức tạp. Ở cấp độ này, người học có thể giao tiếp và viết tiếng Anh một cách thành thạo, không mắc hoặc mắc rất ít lỗi ngữ pháp.
  • Cấp độ C2: Cấp độ C2 là cấp độ cao nhất trong các cấp độ học IELTS. Ở cấp độ này, người học có thể hiểu được mọi thứ nghe hoặc đọc, kể cả các ý tưởng phức tạp và trừu tượng. Ví dụ, họ có khả năng hiểu được các bài giảng, bài thuyết trình chuyên sâu, viết các bài luận sáng tạo, tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên nghiệp.

Đặt mục tiêu band điểm IELTS bao nhiêu là đủ?

Các cấp độ IELTS phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của bạn. Nếu bạn muốn du học, cấp độ IELTS yêu cầu thường là 6.0 trở lên, tùy thuộc vào quốc gia, trường và chương trình học. Nếu bạn muốn làm việc tại một công ty nước ngoài, khoảng điểm IELTS yêu cầu thường là 5.5 trở lên (tùy đơn vị), tùy thuộc vào vị trí và ngành nghề. Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, khoảng điểm IELTS yêu cầu thường là 4.5 trở lên.

Đặt mục tiêu cụ thể cho band điểm IELTS
Đặt mục tiêu cụ thể cho band điểm IELTS

Dưới đây là một số gợi ý về khoảng điểm IELTS phù hợp với từng nhu cầu:

  • Giảng dạy và dạy học bằng tiếng anh: 7.0 – 8.0
  • Du học: 6.0 – 7.0
  • Làm việc tại công ty nước ngoài: 5.5 – 6.5
  • Sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày: 4.5 – 5.5

Ngoài ra, bạn cũng cần cân nhắc đến khả năng học tập và trình độ hiện tại của bản thân khi đặt mục tiêu IELTS. Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn có thể đặt mục tiêu thấp hơn và tăng dần mức điểm theo thời gian.

Trên đây là một số thông tin về IELTS các cấp độ từ A1 đến C2. Smartcom English hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất để bạn có thể xác định đúng lộ trình ôn luyện và phương pháp học tập hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần được tư vấn, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Smartcom xin chân thành cảm ơn!

Cách luyện Speaking tại nhà hiệu quả mà người học nên biết

Speaking là một trong 4 kỹ năng quan trong của bài kiểm tra IELTS. Để cải thiện kỹ năng này, nhiều bạn chọn học ở các trung tâm tiếng Anh để được rèn luyện một cách chuyên sâu nhất nhưng cũng có bạn chọn tự học ở nhà để tiết kiệm chi phí. Trong bài viết này, Smartcom sẽ gợi ý một số cách ôn luyện Speaking tại nhà để các bạn tham khảo nhé.

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking

luyện IELTS Speaking tại nhà
Việc tìm hiểu trước về cấu trúc bài thi sẽ khiến cho việc tự luyện Speaking tại nhà dễ dàng hơn

Để có thể tự luyện Speaking tại nhà một cách hiệu quả, bạn phải nắm được cấu trúc của bài thi. Bài thi nói IELTS gồm có 3 phần với tổng thời gian thi là từ 11 đến 15 phút. Khoảng thời gian thi dài hay ngắn là tùy thuộc vào việc bạn nói được trong bao lâu. 

Cấu trúc bài thi Speaking IELTS gồm

  • Speaking part 1:  Ở phần này, giám khảo sẽ hỏi bạn các câu hỏi cá nhân về bản thân bạn. Bạn sẽ được hỏi về một vài chủ đề quen thuộc như sở thích, công việc gia đình, học tập. Phần này thường diễn ra trong 4 – 5 phút, với số câu hỏi dao động từ 5 đến 7 câu.
  • Speaking part 2: Bạn có một phút để lập dàn ý chuẩn bị câu trả lời cho câu hỏi sau khi nhận câu hỏi từ giám khảo. Sau khi trả lời xong, giám khảo có thể hỏi thêm một hoặc hai câu hỏi nữa cùng chủ đề.
  • Speaking part 3: Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi thêm các câu hỏi mở rộng thêm chủ đề ở phần 2. Các câu hỏi này sẽ trừu tượng và phức tạp hơn. Phần thi này chiếm từ 4 – 5 phút thi và thường có tới 3 – 5 câu hỏi.

Bạn có thể vào đây để tìm hiểu thêm về phần thi Speaking nha.

Cách luyện Speaking tại nhà hiệu quả nhất

 Shadowing

Shadowing technique
Phương pháp nói “nhại” lại – shadowing – sẽ giúp phát âm của bạn cải thiện một cách rõ rệt

Cách tự luyện Speaking tại nhà đầu tiên mà Smartcom muốn đề cập tới là phương pháp Shadowing. Shadowing là cách luyện nói tiếng Anh bằng việc “nhại” theo phát âm và ngữ điệu của người bản xứ. Việc áp dụng phương pháp shadowing sẽ giúp bạn nói trôi chảy, tự nhiên hơn như người bản xứ. 

Phương pháp học Speaking tại nhà này yêu cầu độ kiên trì cao ở người luyện. Tuy shadowing là một phương pháp luyện nói phổ biến nhưng không phải ai cũng có hứng thú với nó. Bởi lẽ trong phương pháp này, bạn sẽ phải tập nói theo sao cho giống với nhân vật trong video. Tuy nhiên, nếu bạn có thể duy trì tập thường xuyên, bạn sẽ thấy được hiệu quả rõ rệt đấy.

Hãy tìm các video tiếng Anh mà mình có hứng thú. Bạn có thể chọn các bài phỏng vấn, bài phát biểu của người nổi tiếng mà bạn yêu thích. Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn một trích đoạn ngắn từ một bộ phim nổi tiếng để luyện nói.

Tìm người luyện Speaking cùng

Tự luyện IELTS Speaking
Việc học sẽ hiệu quả hơn nếu ta có một người “bạn đồng hành” bên mình

Mục đích chính của bài thi Speaking là kiểm tra khả năng giao tiếp. Do đó, phương pháp luyện IELTS tại nhà hiệu quả nhất là tìm một người cùng luyện tập với mình. Việc giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếp thu và rèn luyện phản xạ.

Vì vậy, người “bạn đồng hành” lý tưởng cho bạn có lẽ không còn ai khác ngoài người bản xứ. Việc trò chuyện cùng người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện phát âm, tự tin hơn khi giao tiếp. Bạn có thể giao tiếp với người bản xứ trên các hội nhóm học tiếng Anh nước ngoài trên Facebook, các App dạy tiếng Anh, hoặc thậm chí bạn có thể trực tiếp bắt chuyện với du khách nước ngoài.

Tuy nhiên, dù bạn không đủ tự tin để bắt chuyện với người nước ngoài thì cũng đừng lo nha. Bạn cũng có thể nhờ bạn bè hoặc các thành viên trong gia đình luyện cùng mình. 

Thi thử Speaking tại nhà

Smartcom hợp tác cùng IDP tổ chức thi thử IELTS
Việc kiểm tra xem tiến độ của mình đến đâu cũng quan trọng không kém phần ôn luyện

Việc kiểm tra tiến độ ôn luyện của mình đến đâu đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bằng cách này, bạn có thể điều chỉnh phương pháp học Speaking tại nhà sao cho hiệu quả. Bạn có thể tự kiểm tra khả năng nói của mình bằng cách ghi âm câu trả lời rồi nghe lại hoặc nhờ người có chuyên môn như các thầy cô hoặc người có kinh nghiệm IELTS nhận xét. 

Ngoài ra, nếu bạn muốn được nhận kết quả từ một nguồn uy tín hơn thì bạn có thể đăng ký thi thử trên máy tính. Hiện nay, đã có những trang web tổ chức thi thử trên máy tính. Nếu hứng thú thì bạn có thể đăng ký thi thử IELTS trên máy tính của Smartcom nha.

Tăng vốn từ vựng và củng cố ngữ pháp

Ngữ pháp và từ vựng là xương sống của mọi ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng.  Ngoài ra, kiến thức và từ vựng còn đóng vai trò rất lớn trong việc quyết định điểm số bài thi IELTS của bạn. Vì vậy việc cải thiện khả năng ngữ pháp và từ vựng là điều tối cần thiết nếu bạn muốn luyện Speaking tại nhà một cách hiệu quả nhất.

Bên cạnh việc học nghĩa của từ, bạn phải học thêm ngữ cảnh của từ đó và kết hợp của nó trong câu. Để làm được điều này bạn có thể sự dụng phương pháp học từ vựng theo chủ đề hoặc “phương pháp Do Thái” của Smartcom.

Đọc thêm: Học từ vựng IELTS theo phương pháp Do Thái 

Việc nắm chắc cấu trúc ngữ pháp có thể giúp bạn cải thiện một cách ro rệt kỹ năng nói của mình. Trong thực tế, nhiều bạn bị mất điểm một cách đáng tiếc do trả lời sai thì. Ví dụ:

Question: When did you last go on a trip with your family?

John: I’m going to Da Nang with my family in June.

Câu trả lời ở trên là chưa chính xác do câu hỏi ở thì quá khứ nhưng câu trả lời đưa ra là ở thì tương lai. Câu trả lời đúng hơn sẽ là: 

John: The last time my family went on a trip was 10 years ago when I was in primary school. However, I’m planning to go to Da Nang with my family in June.

Về cách cải thiện năng lực ngữ pháp, bạn có thể học theo sách luyện ngữ pháp IELTS như là English Grammar in Use, Collins Grammar for IELTS, Oxford Practice Grammar, v.v. Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách nhờ một số người bạn hỏi bạn các câu hỏi theo thì khác nhau để xem bạn có thể nhận biết và trả lời cho đúng hay không.

Trên đây Smartcom đã điểm qua các cách học IELTS Speaking tại nhà hiệu quả cao mà mọi người nên biết. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn chọn ra được phương pháp ôn luyện phù hợp. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS Speaking.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

5 kinh nghiệm thi IELTS Speaking bạn không thể bỏ qua

Trong 4 kỹ năng thi IELTS, Speaking được coi là phần thi khiến nhiều thí sinh phải đau đầu nhất vì nó đòi hỏi người học phải có nhiều kinh nghiệm trả lời và luyện tập. Hãy cùng Smartcom khám phá 5 kinh nghiệm thi IELTS Speaking giúp bạn đạt band điểm cao ngay từ lần thi đầu tiên nhé!

5 kinh nghiệm thi IELTS Speaking bạn không thể bỏ qua

Hiểu rõ về cấu trúc phần thi IELTS Speaking

Đầu tiên, thí sinh cần phải nắm rõ các thông tin cơ bản như thời lượng và cấu trúc đề thi để ôn luyện một cách “trúng đích” và căn chỉnh thời gian hợp lý để trả lời câu hỏi.

Phần thi IELTS Speaking thường diễn ra trong khoảng từ 11-14 phút và gồm có 3 phần:

Part 1: Thí sinh thường nhận được những câu hỏi xoay quanh bản thân và cuộc sống hàng ngày (Hometown, Family, Working and Studying, Hobbies, …).

Sau đây là một số câu hỏi minh họa cho Speaking Part 1 chủ đề Hometown (Quê hương): 

  • Where is your hometown?
  • What do you like about it?
  • What do you not like about it
  • How often do you visit your hometown?
  • How was your hometown changed over the years?

Part 2: Thí sinh nhận được tờ giấy nhỏ gồm 1 câu hỏi về một chủ đề nhất định (miêu tả/ kể lại một địa điểm, sự kiện, kỉ niệm, đồ vật, …) và các câu hỏi gợi mở đi kèm để thí sinh có thể dễ dàng phát triển ý. Thí sinh có 1 phút để suy nghĩ và ghi chú (nếu cần thiết) và khoảng 2 phút để trả lời. 

Mô tả IELTS Speaking Part 2
Mô tả IELTS Speaking Part 2

Part 3: Examiner sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi về chủ đề liên quan tới sự vật hay sự việc được trình bày ở Part 2. 

Ví dụ:

  • Why do buying new things make people happy?
  • How has the Internet changed the way we work?
  • How do you think the Internet will affect our lives in the future?

Nắm vững các tiêu chí chấm điểm Speaking

Sau khi đã hiểu rõ về cấu trúc bài thi IELTS Speaking, thí sinh cần chú ý tìm hiểu về các tiêu chí chấm điểm để luyện tập và điều chỉnh phần thi của mình sao cho phù hợp với các tiêu chí có sẵn.

Dưới đây là 4 tiêu chí chấm thi IELTS Speaking mà các giám khảo chấm thi IELTS sử dụng, bên dưới là một số câu hỏi để bạn có thể dựa vào và tự chấm điểm phần nói của mình:

Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)

Fluency: 

  • Thí sinh có diễn đạt tự nhiên và trôi chảy không? 
  • Có nhiều đoạn ngắt quãng không? 
  • Các ý có bị lặp lại hay không?

Coherence: 

  • Phần nói có độ liên kết và trình tự logic giữa các ý với nhau không? 
  • Thí sinh có sử dụng tốt các từ nối để diễn đạt rõ ý của mình không?

Lexical resource (Vốn từ vựng)

  • Từ vựng được sử dụng có liên quan và phù hợp với chủ đề đang nói không?
  • Thí sinh đã sử dụng phù hợp các từ loại hay chưa? Khả năng kết hợp từ của thí sinh tốt hay không?
  • Thí sinh có sử dụng các thành ngữ (idioms) hay cách diễn giải cố định (collocations) để diễn đạt ý của mình không?

Grammatical range and accuracy (Độ phong phú và chính xác của ngữ pháp)

  • Thí sinh có khả năng sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc câu như: câu đơn, câu ghép, câu phức, … không?
  • Trong phần nói của thí sinh có bao nhiêu lỗi ngữ pháp?

Pronunciation (Cách phát âm)

  • Thí sinh có phát âm chuẩn không?
  • Thí sinh có phát âm đúng trọng âm (stress) của từ không?
  • Thí sinh có sử dụng ngữ điệu (intonation) để nhấn mạnh ý quan trọng không?
  • Trong phần nói của thí sinh có bao nhiêu lỗi phát âm?
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, không lan man

Một kinh nghiệm thi nói IELTS khác mà bạn cần chú ý chính là trả lời câu hỏi đúng trọng âm, không dài dòng, lan man. Đây là một lỗi gây mất điểm mà nhiều thí sinh đã mắc phải. Lí do là vì thí sinh thường cố kéo dài câu trả lời để sử dụng thêm nhiều cấu trúc hay cụm từ band cao. Nhưng vô hình chung điều đó lại khiến câu trả lời trở nên thiếu tự nhiên, vô nghĩa và gây mất điểm đáng tiếc.

Tuy nhiên, nếu câu trả lời đúng trọng tâm của bạn quá ngắn, bạn có thể khéo léo kéo dài câu trả lời của mình bằng cách thêm bớt các chi tiết liên quan tới từ khóa chính trong câu hỏi. Từ đó, examiner sẽ đánh giá cao phản xạ và khả năng nắm bắt vấn đề của bạn và bonus thêm điểm trong quá trình chấm.

Trả lời câu hỏi đúng trọng tâm
Trả lời câu hỏi đúng trọng tâm

Chú trọng vào Fluency và Coherence hơn là từ vựng khó

Nhiều thí sinh chỉ chú tâm vào việc tìm các từ vựng khó để “nhồi nhét” gây ra ngắt quãng, ấp úng khi nói, từ đó khiến bài nói thiếu đi sự tự nhiên, trôi chảy vốn có. Trong IELTS Speaking, tiêu chí nói năng trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence) chính là tiêu chí hàng đầu. Vì thế dù cho bài nói của thí sinh có nhiều từ hay và khó nhưng lại không được diễn đạt mạch lạc, lưu loát, thì vẫn khó có thể đạt được điểm band cao. 

Vậy, nếu từ vựng khó tốn quá nhiều thời gian để gợi nhớ và sử dụng, hãy chuyển sang dùng các từ vựng cơ bản để hạn chế tình trạng ngắt quãng và ấp úng trong quá trình nói.

Tiêu chí Fluency và Coherence
Tập trung vào tiêu chí Fluency và Coherence hơn là từ vựng khó

Cố gắng kiểm soát tốc độ nói

Khi đi thi, thí sinh thường cảm thấy hồi hộp, lo lắng, điều đó dễ dàng khiến cho tốc độ trả lời nhanh hơn. Việc nói quá nhanh sẽ khiến cho ngữ điệu mất tự nhiên và phát âm trở nên lộn xộn. Ngoài ra, examiner cũng khó nắm bắt được các ý trong câu trả lời nếu bạn nói quá nhanh.

Vì thế, bạn cần phải cố gắng kiểm soát cảm xúc và nói với tốc độ vừa phải để cải thiện chất lượng bài nói của bản thân. Có rất nhiều phương pháp giúp bạn kiểm soát cảm xúc trong phòng thi cũng như tốc độ nói, ví dụ như tự luyện tập Speaking tại nhà, giao tiếp với người nước ngoài, thi thử IELTS, …

Kiểm soát tốc độ nói của mình
Kiểm soát tốc độ nói của mình

Ôn luyện thi IELTS Speaking là một quá trình đòi hỏi người học phải bỏ ra rất nhiều thời gian và công sức. Vì thế việc lựa chọn một người thầy/cô giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian tự tìm hiểu các bí quyết thi IELTS và có thêm nhiều cơ hội luyện tập hơn. 

Luyện thi IELTS tại Smartcom English
Luyện thi IELTS tại Smartcom English

Trên đây là một số kinh nghiệm thi speaking IELTS mà Smartcom muốn chia sẻ tới các bạn. Hi vọng các bạn sẽ áp dụng thành công và đạt được band điểm mong muốn vào kỳ thi IELTS sắp tới. Nếu bạn muốn tìm hiểu các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng liên hệ qua hotline (+84) 024.22427799 để được tư vấn chi tiết.

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn