33 từ vựng hay trong IELTS thuộc chủ đề Feeling & Mood

22 Tháng Hai, 2024

Rate this post

Để chinh phục kỳ thi IELTS, thí sinh cần tích lũy cho mình một vốn từ vựng phong phú, đa dạng để có thể linh hoạt sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như nâng cao band điểm 4 kỹ năng IELTS. Sau đây Smartcom IELTS Gen 9.0 xin giới thiệu với các bạn 33 từ vựng hay trong IELTS thuộc chủ đề Feeling & Mood (Cảm xúc & tâm trạng) để các bạn có thể áp dụng trong quá trình ôn thi IELTS, đặc biệt đối với 2 kỹ năng Nói và Viết.33 từ vựng IELTS hay thuộc chủ đề Feeling & Mood

Chủ đề Feeling & Mood là một topic quan trọng giúp người học có thêm nhiều vốn từ để bày tỏ cảm xúc và trạng thái của mình bằng tiếng Anh một cách rõ ràng nhất. Vì thế, việc học các từ vựng thuộc chủ đề này là điều cần thiết để đạt band cao IELTS hoặc để giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

33 từ vựng hay trong IELTS thuộc chủ đề Feeling & Mood

Dưới đây là 33 từ vựng IELTS hay thuộc chủ đề Feeling & Mood giúp bạn có thể diễn đạt cảm xúc của mình một cách linh hoạt và nâng cao điểm số phần thi IELTS Speaking và Writing.

  1. Frightened (/ˈfraɪ.tənd/) – Sợ hãi, kinh sợ
  2. Delighted (/dɪˈlaɪ.tɪd/) – Hạnh phúc, vui mừng
  3. Calm (/kɑm/) – Bình tĩnh
  4. Surprised (/səˈpraɪzd/) – Ngạc nhiên, bất ngờ
  5. Thrilled (/θrɪld/) – Hồi hộp, sảng khoái
  6. Ecstatic (/ɪkˈstæt.ɪk/) – Hứng khởi, mãn nguyện
  7. Grateful (/ˈɡreɪt.fəl/) – Biết ơn
  8. Amused (/əˈmuzd/) – Thích thú, giải trí
  9. Curious (/ˈkjʊr.i.əs/) – Tò mò, hiếu kỳ
  10. Intrigued (/ɪnˈtriɡd/) – Hứng thú, tò mò 
  11. Shocked (/ʃɑkt/) – Sốc, kinh ngạc
  12. Amazed (/əˈmeɪzd/) – Sửng sốt, ngạc nhiên
  13. Proud (/praʊd/) – Tự hào
  14. Upset (/ʌpˈsɛt/) – Buồn bã, phiền lòng
  15. Miserable (/ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/) – Đau khổ, khốn khổ
  16. Depressed (/dɪˈprɛst/) – Trầm cảm, buồn bã
  17. Lonely (/ˈloʊn.li/) – Cô đơn, lạc lõng
  18. Disappointed (/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/) – Thất vọng
  19. Unenthusiastic (/ˌʌn.ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/) – Thiếu hứng thú, lạc quan
  20. Disgusted (/dɪsˈɡʌs.tɪd/) – Chán ghét, phẫn nộ
  21. Furious (/ˈfjʊri.əs/) – Giận dữ, tức giận
  22. Annoyed (/əˈnɔɪd/) – Bực bội, khó chịu
  23. Scared (/skɛrd/) – Sợ, hoảng sợ
  24. Anxious (/ˈæŋkʃəs/) – Lo lắng, bồn chồn
  25. Stressed (/strɛst/) – Căng thẳng 
  26. Jealous (/ˈdʒɛl.əs/) – Ghen tỵ
  27. Embarrassed (/ɪmˈbær.əst/) – Xấu hổ, ngượng ngùng
  28. Confused (/kənˈfjuzd/) – Lúng túng, bối rối 
  29. Exhausted (/ɪɡˈzɔs.tɪd/) – Mệt mỏi, kiệt sức
  30. Distracted (/dɪˈstræk.tɪd/) – Mất tập trung
  31. Relieved (/rɪˈlivd/) – Nhẹ nhõm, nhẹ nhàng
  32. Determined (/dɪˈtɝː.mɪnd/) – Quyết tâm
  33. Weary (/ˈwɪri/) – Mệt mỏi, kiệt sức

feelings and emotion

Một số câu hỏi Speaking Part 1&2 thuộc chủ đề Feeling & Mood mà bạn có thể tham khảo

Speaking part 1

Question 1: What are the things that make you happy?

In my opinion, there are several things that can bring happiness into one’s life. Personally, I find joy in spending quality time with my loved ones, whether it’s having a meaningful conversation over a cup of coffee or simply enjoying each other’s company during a weekend getaway. Engaging in activities that I’m passionate about, such as reading a good book, exploring nature, or pursuing a hobby, also uplifts my spirits. Additionally, achieving small goals and milestones gives me a sense of accomplishment and fulfillment. Overall, it’s the simple pleasures and meaningful connections in life that truly make me happy.

  • Meaningful /ˈmiːnɪŋfəl/ – đầy ý nghĩa
  • Getaway /ˈɡɛtəweɪ/ – một kỳ nghỉ ngắn để thư giãn
  • Uplifts my spirits /ˈʌplɪfts maɪ ˈspɪrɪts/ – làm tôi cảm thấy vui vẻ
  • Accomplishment and fulfillment /əˈkɒmplɪʃmənt ænd ˈfʊlfɪlmənt/ – thành tựu và sự hoàn thiện

Question 2: How do you handle stress?

When I encounter stress, I rely on a few key strategies to manage it. I practice mindfulness and meditation, maintain a healthy work-life balance, engage in physical exercise, and seek support from trusted individuals. Additionally, I prioritize self-care activities to nurture my well-being.

  • Encounter /ɪnˈkaʊntər/ – gặp gỡ
  • Mindfulness /ˈmaɪndf(ʊ)lnəs/ – trạng thái tập trung vào và nhận biết một cách đầy ý thức về hiện tại, thường được thực hành trong thiền định hoặc các kỹ thuật tâm lý khác.
  • Meditation /ˌmɛdɪˈteɪʃ(ə)n/ – thiền
  • Seek support /siːk səˈpɔːt/ – tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ
  • Trusted individuals /ˈtrʌstɪd ˌɪndɪˈvɪdʒʊəlz/ – những người mà bạn tin tưởng
  • Prioritize /praɪˈɒrɪtaɪz/ – ưu tiên
  • Nurture /ˈnɜːrtʃər/ – nuôi dưỡng
  • Well-being /ˌwɛlˈbiːɪŋ/ – trạng thái của việc cảm thấy khỏe mạnh và hạnh phúc, về cả mặt tâm lý và vật lý.

Speaking part 2

Describe a time when you were very afraid

You should say:

  • What happened?
  • Where you were then?
  • When was it?
  • And explain why you were so afraid.

Sample Answer:

One incident that stands out in my mind was when I found myself alone in a dense forest during a hiking trip last year. It was a warm summer afternoon, and I had decided to explore a new trail on my own. As I ventured deeper into the forest, I became increasingly aware of the unfamiliar surroundings and the silence that enveloped me.

Suddenly, I heard rustling noises coming from nearby bushes, and my heart started pounding with fear. My mind raced with thoughts of encountering wild animals or getting lost in the vast wilderness. Panic began to set in as I realized how isolated I was from civilization.

I tried to remain calm and retrace my steps, but it was difficult to find my way back to the main trail. With each passing minute, my fear intensified, and I felt a sense of vulnerability like never before.

Eventually, after what felt like an eternity, I stumbled upon a familiar landmark that led me back to safety. Reflecting on the experience later, I realized that my fear stemmed from the uncertainty and the feeling of being completely alone in an unpredictable environment.

Overall, that moment of intense fear served as a reminder of the importance of being prepared and cautious when exploring unfamiliar terrain.

  • Stands out /stændz aʊt/ – nổi bật
  • Explore a new trail on my own /ɪkˈsplɔːr ə nuː treɪl ɒn maɪ əʊn/ – khám phá một con đường mới một mình
  • Venture /ˈvɛntʃər/ – mạo hiểm
  • Rustling noises /ˈrʌsəlɪŋ ˈnɔɪzɪz/ – tiếng xào xạc
  • Nearby bushes /ˈnɪəbaɪ ˈbʊʃɪz/ – các cây bụi gần đó
  • Panic /ˈpænɪk/ – hoảng loạn
  • Retrace /rɪˈtreɪs/ – lần theo dấu vết
  • Intensified /ɪnˈtɛnsɪfaɪd/ – tăng lên
  • Vulnerability /ˌvʌlnərəˈbɪlɪti/ – dễ bị tổn thương
  • Eternity /ɪˈtɜːrnɪti/ – thời gian vô tận

Smartcom hợp tác cùng IDP tổ chức thi thử IELTS

Một số phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng hay trong IELTS hiệu quả

Quá trình học từ vựng tiếng Anh là một quá trình lâu dài, tốn nhiều thời gian và công sức. Vậy nên bạn cần chú ý lựa chọn hoặc kết hợp các cách học để việc ghi nhớ từ vựng dễ dàng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất mà bạn có thể áp dụng cho quá trình trau dồi từ vựng của mình.

  • Học từ vựng qua flashcard (sử dụng flashcard giấy hoặc e-flashcards như Quizlet)
  • Học từ vựng theo từng chủ đề (Environment, Feeling & mood, Education, …)
  • Sử dụng các app hỗ trợ học từ vựng (Duolingo, Memrise, …)
  • Học từ vựng qua trò chơi (crossword, quiz, …)
  • Học từ vựng IELTS khó bằng phương pháp đặt câuhọc từ vựng IELTS

Trên đây là các từ vựng hay trong IELTS thuộc chủ đề Feeling & Mood mà bạn nên ghi nhớ. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều từ vựng IELTS hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS!

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng liên hệ tới hotline (+84) 024.22427799 hoặc tham khảo thông tin liên hệ bên dưới để được tư vấn chi tiết nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn