Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết 5 cụm động từ trong tiếng Anh với “STAND” thường gặp nhất
Home » 5 cụm động từ trong tiếng Anh với “STAND” thường gặp nhất

5 cụm động từ trong tiếng Anh với “STAND” thường gặp nhất

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Cụm động từ (Phrasal Verb) là những cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, đây lại là mảng kiến thức khiến không ít người học tiếng Anh phải “choáng váng” vì phải ghi nhớ một lượng lớn các cụm từ na ná giống nhau nhưng khác biệt hoàn toàn về nghĩa. 

Trong nhiều cách học Phrasal verb, thì cách học cụm động từ theo động từ chính được nhiều người học ưa chuộng hơn cả bởi tính hệ thống kiến thức của phương pháp này. Sau đây, Smartcom sẽ tổng hợp 5 cụm động từ cơ bản với “Stand” để bạn có thể tự tin giao tiếp và sử dụng hàng ngày.

Một số cụm động từ tiếng Anh liên quan đến "Stand"

Phrasal Verb là gì?

Phrasal Verb là một nhóm các từ đóng vai trò như 1 động từ. Chúng thường được cấu thành bởi 1 động từ kết hợp với 1 giới từ hoặc trạng từ.

Công thức: Phrasal Verb = Verb + Particles (prepositions/ adverbs)

Phrasal Verb là gì?
Phrasal Verb là gì?

5 cụm động từ với “Stand” thường gặp nhất

Stand out: Đứng ra. 

Tuy nhiên, cụm từ này còn có nghĩa là “nổi bật” hoặc “làm nổi bật”. 

Ví dụ: Her red dress really stood out in the crowd. (Chiếc váy đỏ của cô ấy thực sự nổi bật trong đám đông.)

Stand in: Đứng trong. 

Nghĩa đen là vậy, nhưng khi 2 từ này được kết hợp với nhau thì lại mang nghĩa là “đại diện” hoặc “thay thế cho ai đó”. 

Ví dụ: I had to stand in for my boss at the meeting. (Tôi phải đại diện cho sếp tôi ở cuộc họp.)

Stand back: Đứng xa lại”

Nhưng trong tiếng Anh, cụm từ này cũng được dùng với nghĩa là “tránh ra” hoặc “quan sát từ xa”. 

Ví dụ: Please stand back and let the paramedics do their job. (Xin hãy tránh ra và để nhân viên cứu thương làm việc của họ.)

Stand by: Đứng bên cạnh

Ngoài ra, nó có nghĩa là “sẵn sàng giúp đỡ” hoặc “dự trữ”, “dự phòng”. 

Ví dụ: I’ll stand by you no matter what happens. (Tôi sẽ sẵn sàng giúp đỡ bạn bất cứ khi nào.)

Stand up: Đứng lên

Hoặc được sử dụng với nghĩa là “để ai đó đợi” hoặc “bênh vực”, “ủng hộ ai”. 

Ví dụ: I’m sorry I stood you up yesterday. (Xin lỗi vì hôm qua tôi để bạn đợi.)

Stand on: Dùng để chỉ “đứng trên” một vị trí vật lý.

Trong ngữ cảnh ẩn dụ, “stand on something” có nghĩa là dựa vào, dựa trên (một nguyên tắc, một điều luật, một quyền lợi).

Ví dụ:
He was standing on the chair to change the light bulb.
(Anh ấy đang đứng trên chiếc ghế để thay bóng đèn.)
The lawyer stood on his client’s rights during the trial.
(Luật sư kiên quyết dựa vào quyền lợi của thân chủ trong phiên tòa.)

Stand aside: “Tránh sang một bên” để nhường chỗ.

    • Nghĩa bóng: rút lui khỏi vị trí, nhường cơ hội cho người khác.

Ví dụ:

Please stand aside and let the ambulance pass.
(Làm ơn tránh sang một bên để xe cấp cứu đi qua.)

The director decided to stand aside to give younger talents a chance.
(Giám đốc quyết định rút lui để nhường cơ hội cho những tài năng trẻ.)

Stand down: Bỏ nhiệm vụ, từ chức hoặc không còn giữ vị trí quyền lực nữa.

    • Trong bối cảnh quân sự/cảnh sát: hạ vũ khí, ngừng tình trạng cảnh giác.

Ví dụ:

The prime minister announced he would stand down after the election.
(Thủ tướng tuyên bố sẽ từ chức sau cuộc bầu cử.)

The soldiers were ordered to stand down after the situation was resolved.
(Những người lính được lệnh hạ vũ khí sau khi tình hình được giải quyết.)

Stand for: Viết tắt, đại diện cho (một từ, một tổ chức).

    • Chịu đựng, chấp nhận (thường dùng trong câu phủ định).
    • Ủng hộ, đại diện cho một quan điểm, giá trị, hay niềm tin.

Ví dụ:

    • UNESCO stands for United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization.
      (UNESCO là viết tắt của Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc.)
    • I won’t stand for any kind of disrespect in this class.
      (Tôi sẽ không chấp nhận bất kỳ hành vi thiếu tôn trọng nào trong lớp học này.)
    • She stands for equality and justice.
      (Cô ấy ủng hộ sự bình đẳng và công bằng.)
Một số cụm động từ với "Stand"
Một số cụm động từ với “Stand”

Trên đây là 5 phrasal verb với động từ chính “Stand” thường gặp nhất. Hi vọng sau bài viết này bạn sẽ nắm vững các cụm từ trên và sử dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Ngoài các cụm động từ với “Stand”, còn có rất nhiều bộ cụm động từ phổ biến khác xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh THPT hay các bài thi IELTS. Do đó, bạn cần không ngừng trau dồi thêm nhiều cụm động từ khác để nâng cao các kỹ năng tiếng Anh của mình.

Smartcom English luôn đồng hành với bạn trong quá trình học tiếng Anh nói chung và ôn luyện thi IELTS nói riêng. Vì vậy hãy truy cập trang web hàng ngày để đón nhận thêm nhiều tài liệu học tiếng Anh bổ ích nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Kết nối với mình qua