Bạn muốn tăng từ vựng và thành ngữ tiếng Anh để giao tiếp như người bản xứ? Đừng lo lắng, hãy để Smartcom English giới thiệu tới bạn một số thành ngữ tiếng Anh liên quan tới “DAY” nhé.
Idioms with Day (thành ngữ về “DAY”)
“Day” không chỉ được sử dụng với nghĩa là “NGÀY” mà còn được kết hợp dùng trong các thành ngữ mô tả tính chất, trạng thái hay biểu đạt cảm xúc. Các thành ngữ về từ vựng này là những idiom cơ bản, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong các bài viết tiếng Anh. Do đó, idioms with day còn là một trong những chiếc chìa khóa giúp bạn đạt được điểm từ vựng trong các bài thi IELTS.
Đối với các bài thi IELTS và bài thi tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các idioms with day sau để xây dựng được một câu văn, câu nói. Từ đó, bạn sẽ thể hiện được trình độ am hiểu tiếng Anh của mình.
5 Idioms with Day (5 thành ngữ về “DAY”)
Idiom 1: As clear as day (Rõ như ban ngày)
E.g1: I made sure the instructions were as clear as day so that there would be no confusion.
(Tôi đã đảm bảo rằng bản hướng dẫn rõ ràng như ban ngày để không có sự nhầm lẫn)
E.g2: The teacher explained the concept so well that it became as clear as day to the students.
(Giáo viên giải thích khái niệm này rất rõ ràng đến nỗi học sinh hiểu rõ như ban ngày)
Idiom 2: As different as night and day (Trắng đen rõ ràng, rất khác nhau)
E.g1: Patty is far more talkative than I am. We’re just as different as night and day.
(Patty hoạt ngôn hơn tôi rất nhiều. Chúng tôi khác biệt như đêm và ngày vậy)
E.g2:The opinions of the two experts were as different as night and day, leading to a heated debate
(Ý kiến của hai chuyên gia khác biệt như đêm và ngày, dẫn đến tranh cãi nảy lửa)
Idiom 3: It’s time to call it a day (or Call it a day) (Đến lúc kết thúc ngày làm việc)
Call it a day còn được dùng với nghĩa ngày nghỉ, nghỉ ngơi.
E.g1: OK, time to call it a day, everyone! We’ll pick things up where we left off tomorrow.
(Được rồi, mọi người, đã đến lúc kết thúc công việc cho hôm nay! Ngày mai chúng ta sẽ tiếp tục từ chỗ mà chúng ta dừng lại)
E.g2: The writer decided to call it a day after finishing the last chapter of the novel.
(Tác giả đã quyết định nghỉ ngơi sau khi viết xong chương cuối của cuốn tiểu thuyết)
Idiom 4: One’s day in the sun (Ngày huy hoàng)
E.g1: John had his day in the sun when one of his videos went viral on the internet and, for a little while at least, he became a household name.
(John đã có ngày huy hoàng khi một trong những video của anh ta trở nên phổ biến trên Internet và, ít nhất là trong một thời gian ngắn, anh đã trở thành một cái tên quen thuộc trong mọi gia đình)
E.g2: After years of arduous struggle, she eventually had her day in the sun when her novel became a bestseller.
(Sau nhiều năm làm việc gian khổ, cuối cùng cô cũng có được ngày huy hoàng khi cuốn tiểu thuyết của cô trở thành sách bán chạy nhất)
Idiom 5: (As) happy as the day is long (Rất hạnh phúc)
E.g1: I have been happy as the day is long ever since we moved to the countryside.
(Từ sau khi chúng ta chuyển đến miền quê, tôi đã rất hạnh phúc)
E.g2: I have a chance to meet my idol, so I feel happy as the day is long.
(Tôi có cơ hội được gặp thần tượng của mình, vì vậy tôi rất hạnh phúc)
Trên đây là các thành ngữ về từ DAY mà bạn có thể gặp thường xuyên trong các kỹ năng Nói hoặc Viết trong tiếng Anh. Bạn có thể áp dụng những thành ngữ về ngày trong bài thi IELTS, nhất là bài thi Nói. Việc sử dụng idiom sẽ giúp bạn thể hiện được trình độ của mình ấn tượng hơn và dễ được đánh giá cao về phần từ vựng hơn.
Smartcom English đã chuẩn bị nhiều tài liệu khác để giúp bạn ôn IELTS và học IELTS Online hiệu quả hơn. Hãy theo dõi các bài chia sẻ về kiến thức IELTS từ Smartcom English nhé!
Thông tin liên hệ
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099