Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Phát Âm S ES
Home » Phát Âm S ES

Phát Âm S ES

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có từng bối rối khi nghe cụm từ “cats” và “boxes” nhưng không hiểu tại sao phát âm s es lại khác nhau?

Hãy gặp Minh, một sinh viên mới học tiếng Anh. Trong một buổi thuyết trình, Minh loay hoay với cách phát âm s es vì không biết khi nào đọc là /s/, /z/ hay /ɪz/. Kết quả, bài thuyết trình của Minh thiếu tự nhiên, khiến cậu mất tự tin. May mắn thay, nhờ một bài hướng dẫn chi tiết, Minh đã nắm rõ quy tắc phát âm s es và tự tin nói tiếng Anh chuẩn hơn.

Từ câu chuyện của Minh, bạn sẽ thấy rằng việc hiểu phát âm s es không khó nếu có hướng dẫn đúng.

Bài viết này sẽ cung cấp cách phát âm s es đơn giản, giúp bạn:

  • Hiểu rõ quy tắc phát âm /s/, /z/, /ɪz/.
  • Tự tin giao tiếp tiếng Anh tự nhiên.
  • Nâng cao điểm số trong các kỳ thi IELTS, TOEFL.

Hãy đọc bài viết này để làm chủ phát âm s es và giao tiếp như người bản xứ!

phat am s es

Cách thêm s, es trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, đuôi -s hoặc -es được thêm vào danh từ và động từ trong một số trường hợp cụ thể, tùy thuộc vào ngữ pháp và cấu trúc từ. Dưới đây là hai trường hợp chính:

Trường hợp 1: Thêm s/es vào danh từ

Đuôi -s hoặc -es thường được thêm vào danh từ để chỉ số nhiều hoặc sở hữu cách.

Số nhiều: Đa số danh từ được thêm -s để chỉ số nhiều.

Ví dụ:

  • Cat → Cats (con mèo → nhiều con mèo)
  • Book → Books (quyển sách → nhiều quyển sách)

Danh từ tận cùng đặc biệt: Nếu danh từ kết thúc bằng -s, -sh, -ch, -x, -z, hoặc đôi khi -o, cần thêm -es.

Ví dụ:

  • Bus → Buses (xe buýt)
  • Watch → Watches (đồng hồ)
  • Tomato → Tomatoes (cà chua)

Sở hữu cách: Thêm ’s để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ:

  • John’s book (quyển sách của John)
  • The cat’s tail (đuôi của con mèo)

Lưu ý: Với danh từ số nhiều tận cùng bằng -s, chỉ cần thêm dấu nháy đơn (’) cho sở hữu cách. Ví dụ: The cats’ toys (đồ chơi của những con mèo).

Trường hợp 2: Thêm s/es vào động từ

Đuôi -s hoặc -es được thêm vào động từ ở thì hiện tại đơn (Simple Present) khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Động từ thông thường: Thêm -s vào cuối động từ.

Ví dụ:

  • Run → Runs (chạy)
  • Read → Reads (đọc)

Động từ tận cùng đặc biệt: Nếu động từ kết thúc bằng -s, -sh, -ch, -x, -z, hoặc -o, thêm -es.

Ví dụ:

  • Watch → Watches (xem)
  • Go → Goes (đi)
  • Fix → Fixes (sửa chữa)

Động từ tận cùng bằng phụ âm + y: Đổi y thành i rồi thêm -es.

Ví dụ:

  • Study → Studies (học)
  • Fly → Flies (bay)

Lưu ý: Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + y, chỉ cần thêm -s. Ví dụ: Play → Plays, Buy → Buys.

cách thêm s es trong tiếng anh

Quy tắc và cách phát âm s, es, ‘s trong tiếng Anh

Cách phát âm đuôi -s, -es (hoặc ’s trong sở hữu cách) phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc. Có ba cách phát âm chính: /s/, /iz/, và /z/.

Đuôi s/es được đọc là /s/

Âm /s/ được sử dụng khi từ gốc kết thúc bằng âm vô thanh (không rung dây thanh quản), bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.

Ví dụ:

  • Cat → Cats (/kæts/)
  • Book → Books (/bʊks/)
  • Laugh → Laughs (/læfs/)
  • Stop → Stops (/stɒps/)
  • Watch → Watches (/ˈwɒtʃɪz/)

Mẹo nhận biết: Nếu âm cuối là âm vô thanh (không rung cổ họng), đuôi -s/es phát âm là /s/.

Đuôi s/es được đọc là /iz/

Âm /iz/ được sử dụng khi từ gốc kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Những âm này thường gây khó khăn khi thêm -s/es, nên một âm tiết mới (/iz/) được tạo ra để dễ phát âm.

Ví dụ:

  • Bus → Buses (/ˈbʌsɪz/)
  • Dish → Dishes (/ˈdɪʃɪz/)
  • Judge → Judges (/ˈdʒʌdʒɪz/)
  • Watch → Watches (/ˈwɒtʃɪz/)

Mẹo nhận biết: Nếu âm cuối là /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, hoặc /dʒ/, đuôi -s/es phát âm là /iz/.

Đuôi s/es được đọc là /z/

Âm /z/ được sử dụng khi từ gốc kết thúc bằng âm hữu thanh (có rung dây thanh quản), bao gồm tất cả các nguyên âm và các phụ âm như /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, /j/.

Ví dụ:

  • Dog → Dogs (/dɒɡz/)
  • Pen → Pens (/penz/)
  • Play → Plays (/pleɪz/)
  • Love → Loves (/lʌvz/)

Mẹo nhận biết: Nếu âm cuối là âm hữu thanh (có rung cổ họng), đuôi -s/es phát âm là /z/.

Phát âm s, es trường hợp đặc biệt

Một số từ có cách phát âm đuôi -s/es không tuân theo quy tắc trên, thường xuất hiện trong các từ mượn hoặc trường hợp đặc biệt.

Ví dụ:

  • House (/haʊs/) → Houses (/ˈhaʊzɪz/): âm cuối /s/ nhưng phát âm là /iz/ do đặc điểm từ mượn.
  • Mouse (/maʊs/) → Mice (không thêm -s vì là danh từ bất quy tắc).
  • Data (/ˈdeɪtə/ hoặc /ˈdætə/) → Datas (/ˈdeɪtəz/ hoặc /ˈdætəz/), nhưng đôi khi được giữ nguyên dạng số nhiều.

Lưu ý: Với các trường hợp đặc biệt, bạn nên tra từ điển (như Oxford hoặc Cambridge) để xác định cách phát âm chính xác.

quy tắc và cách phát âm s es

Tips phát âm s, es

Để phát âm đuôi -s/es chuẩn xác và tự nhiên, hãy ghi nhớ các mẹo sau:

  • Xác định âm cuối: Đặt tay lên cổ họng khi phát âm âm cuối của từ gốc. Nếu cảm thấy rung, đó là âm hữu thanh (/z/); nếu không rung, đó là âm vô thanh (/s/). Với các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, phát âm là /iz/.

Ví dụ: “Dog” (rung, /z/) → Dogs (/dɒɡz/); “Cat” (không rung, /s/) → Cats (/kæts/).

  • Luyện nghe và lặp lại: Nghe cách người bản xứ phát âm các từ có đuôi -s/es (qua phim, podcast, hoặc từ điển có âm thanh) và lặp lại để bắt chước ngữ điệu.
  • Chia nhỏ để luyện tập: Tập phát âm từng nhóm từ theo loại âm cuối (/s/, /z/, /iz/) để quen với sự khác biệt.

Ví dụ: Luyện tập riêng các từ như “cats” (/s/), “dogs” (/z/), và “buses” (/iz/).

  • Chú ý ngữ điệu: Phát âm đuôi -s/es nhẹ nhàng, không nhấn mạnh quá, để âm thanh tự nhiên.

tip phát âm s es

Bài tập về phát âm s, es

Để củng cố kiến thức, hãy thực hành các bài tập sau:

1. Xác định cách phát âm đuôi -s/es:

Đọc các từ sau và xác định đuôi -s/es được phát âm là /s/, /z/, hay /iz/:

  • Book → Books
  • Watch → Watches
  • Play → Plays
  • Dog → Dogs
  • Dish → Dishes

2. Thêm đuôi -s/es đúng cách:

Viết dạng số nhiều hoặc ngôi thứ ba số ít của các từ sau:

  • Box
  • Study
  • Go
  • Friend
  • Kiss

3. Phân biệt âm hữu thanh và vô thanh:

Xác định âm cuối của các từ sau là hữu thanh hay vô thanh, sau đó dự đoán cách phát âm đuôi -s/es:

  • Car
  • Fish
  • Bus
  • Pen
  • Match

Đáp án gợi ý:

1.

  • Books: /s/
  • Watches: /iz/
  • Plays: /z/
  • Dogs: /z/
  • Dishes: /iz/

2.

  • Box → Boxes
  • Study → Studies
  • Go → Goes
  • Friend→ Friends
  • Kiss → Kisses

3.

  • Car (/r/ – hữu thanh): /z/
  • Fish (/ʃ/): /iz/
  • Bus (/s/): /iz/
  • Pen (/n/ – hữu thanh): /z/
  • Match (/tʃ/): /iz/

Tổng kết

Hiểu rõ cách thêm và phát âm đuôi -s/es là yếu tố quan trọng để nói và viết tiếng Anh chuẩn xác. Bằng cách nắm vững quy tắc thêm -s/es vào danh từ và động từ, nhận biết âm hữu thanh và vô thanh, cùng với việc áp dụng các mẹo phát âm, bạn sẽ dễ dàng sử dụng đuôi -s/es một cách tự nhiên. SmartCom English hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức rõ ràng và thực tiễn để làm chủ phần ngữ pháp và phát âm này. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập trên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và giao tiếp tự tin hơn!