Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cách Đọc Số Trong Tiếng Anh
Home » Cách Đọc Số Trong Tiếng Anh

Cách Đọc Số Trong Tiếng Anh

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng rằng bạn có thể tự tin đọc và viết các con số trong tiếng Anh, từ ngày tháng, giá tiền đến số liệu thống kê, mà không lo nhầm lẫn. Thật tuyệt vời, phải không?

Nếu bạn có thể nắm vững “cách đọc số trong tiếng Anh”, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp trong công việc, học tập, hay thậm chí khi đi du lịch.

Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể đang bối rối khi gặp những con số phức tạp, không biết cách đọc số trong tiếng Anh như 1,234 hay 2025/07/18 đúng chuẩn.

Đừng lo! Bạn có thể bắt đầu bằng việc học các quy tắc đơn giản. Và nó không quá khó để áp dụng!

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách đọc số trong tiếng Anh, giúp bạn:

  • Nắm rõ quy tắc đọc số từ cơ bản đến nâng cao.
  • Áp dụng đúng trong giao tiếp và viết lách.
  • Tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.

Hãy đọc ngay để khám phá!

cách đọc số trong tiếng anh

Cách Đọc Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh

Số thứ tự (ordinal numbers) được dùng để chỉ thứ hạng, vị trí, hoặc thứ tự trong một chuỗi, như “thứ nhất”, “thứ hai”. Chúng rất phổ biến trong các ngữ cảnh như nói về ngày tháng, xếp hạng, hoặc vị trí (ví dụ: tầng nhà, thứ tự trong danh sách).

Quy tắc ngữ pháp chi tiết:

Từ 1 đến 3: Đây là ba số thứ tự đặc biệt, có dạng riêng, không tuân theo quy tắc chung:

  • 1st: first (thứ nhất).
  • 2nd: second (thứ hai).
  • 3rd: third (thứ ba).

Từ 4 trở lên: Thêm hậu tố -th vào số đếm tương ứng: 4th: fourth, 5th: fifth, 6th: sixth, 7th: seventh, 8th: eighth, 9th: ninth, 10th: tenth, v.v.

Lớn hơn (hàng chục, hàng trăm): Kết hợp số đếm với hậu tố phù hợp:

  • Số kết thúc bằng 1 (trừ 11): Thêm -st (ví dụ: twenty-first – 21st).
  • Số kết thúc bằng 2 (trừ 12): Thêm -nd (ví dụ: thirty-second – 32nd).
  • Số kết thúc bằng 3 (trừ 13): Thêm -rd (ví dụ: forty-third – 43rd).
  • Các số khác: Thêm -th (ví dụ: twenty-fourth – 24th).

Ngoại lệ đặc biệt:

  • Số 5: fifth (không phải fiveth).
  • Số 9: ninth (không phải nineth).
  • Số 12: twelfth (không phải twelveth).

Cách viết tắt: Trong văn viết, số thứ tự thường được viết gọn bằng số kèm hậu tố: 1st, 2nd, 3rd, 4th, v.v.

Cách phát âm: Khi đọc, nhấn mạnh hậu tố (-st, -nd, -rd, -th) để người nghe nhận ra đó là số thứ tự, ví dụ: first nhấn vào “st”, fourth nhấn vào “th”.

Ví dụ minh họa:

  • She won first place in the race. (Cô ấy giành vị trí thứ nhất trong cuộc đua.)
  • This is my third visit to London. (Đây là lần thứ ba tôi đến London.)
  • He lives on the twenty-first floor. (Anh ấy sống ở tầng 21.)
  • The book is in its fifth edition. (Cuốn sách đang ở lần xuất bản thứ năm.)

Ứng dụng thực tế:

  • Dùng trong ngày tháng: The third of May (ngày 3 tháng 5).
  • Dùng trong xếp hạng: He came second in the competition. (Anh ấy đứng thứ hai trong cuộc thi.)
  • Dùng trong địa điểm: The office is on the tenth floor. (Văn phòng ở tầng 10.)

Mẹo học nhanh:

  • Ghi nhớ ba số đặc biệt (first, second, third) và quy tắc thêm -th cho các số còn lại.
  • Luyện phát âm hậu tố để tránh nhầm lẫn với số đếm (four vs. fourth).

cách đọc số thứ tự trong tiếng anh

Cách Đọc Số Đếm Trong Tiếng Anh

Số đếm (cardinal numbers) là những con số dùng để chỉ số lượng, như “một”, “hai”, “ba”. Đây là nền tảng để đọc số tuổi, số lượng, số tiền, hay bất kỳ con số nào trong giao tiếp hàng ngày.

Cách Đọc Số Từ 1 Tới 20

Các số từ 1 đến 20 có cách đọc riêng, không tuân theo quy tắc chung, nên cần ghi nhớ:

  • 1: one
  • 2: two
  • 3: three
  • 4: four
  • 5: five
  • 6: six
  • 7: seven
  • 8: eight
  • 9: nine
  • 10: ten
  • 11: eleven
  • 12: twelve
  • 13: thirteen
  • 14: fourteen
  • 15: fifteen
  • 16: sixteen
  • 17: seventeen
  • 18: eighteen
  • 19: nineteen
  • 20: twenty

Ví dụ:

  • I have three cats. (Tôi có ba con mèo.)
  • She bought twelve oranges. (Cô ấy mua mười hai quả cam.)
  • There are nineteen students in the class. (Lớp có mười chín học sinh.)

Ngữ pháp chi tiết:

  • Các số từ 1 đến 20 là số đếm cơ bản, không thể chia nhỏ hơn.
  • Chúng được dùng trực tiếp làm tân ngữ, bổ ngữ, hoặc trong cụm danh từ: ten books (mười cuốn sách), five years old (năm tuổi).
  • Trong văn nói, cần phát âm rõ để tránh nhầm lẫn (ví dụ: fifteen vs. fifty).

Cách Đọc Số Hàng Chục

Số hàng chục (20, 30, 40, v.v.) được hình thành từ từ chỉ hàng chục, kết hợp với số đơn vị bằng dấu gạch nối.

Quy tắc ngữ pháp:

  • Các từ chỉ hàng chục: twenty (20), thirty (30), forty (40, lưu ý không phải fourty), fifty (50), sixty (60), seventy (70), eighty (80), ninety (90).
  • Khi kết hợp với số đơn vị: Hàng chục + dấu gạch nối + số đơn vị. Ví dụ: twenty-one (21), thirty-five (35), ninety-nine (99).
  • Số tròn chục (20, 30, v.v.) không cần dấu gạch nối, chỉ đọc đơn lẻ: twenty, forty.

Ví dụ:

  • I need forty dollars. (Tôi cần bốn mươi đô la.)
  • She is thirty-two years old. (Cô ấy ba mươi hai tuổi.)
  • There are seventy-five people at the event. (Có bảy mươi lăm người tại sự kiện.)

Ngữ pháp lưu ý:

  • Số hàng chục đứng trước danh từ số nhiều: fifty books (năm mươi cuốn sách).
  • Khi viết, dùng dấu gạch nối giữa hàng chục và đơn vị: twenty-one, không viết twenty one.
  • Phát âm: Nhấn mạnh phần hàng chục để tránh nhầm lẫn (thirty vs. thirteen).

Cách Đọc Số Hàng Trăm Trở Lên

Số lớn hơn, như hàng trăm, hàng nghìn, hay hàng triệu, cần kết hợp nhiều thành phần và tuân theo cấu trúc rõ ràng.

Số hàng trăm:

Cấu trúc: Số đếm (1-9) + hundred + (and + số hàng chục/đơn vị, nếu có).

Ví dụ: one hundred (100), two hundred and fifty (250), nine hundred and ninety-nine (999).

Ngữ pháp chi tiết:

  • Từ hundred luôn đứng sau số đếm từ 1-9.
  • Từ and thường được dùng trong tiếng Anh Anh (British English) để nối phần hàng trăm với hàng chục/đơn vị, nhưng trong tiếng Anh Mỹ (American English), and có thể được lược bỏ: two hundred fifty thay vì two hundred and fifty.
  • Khi số tròn trăm, không cần and: one hundred (100).

Số hàng nghìn:

Cấu trúc: Số đếm + thousand + (and + số hàng trăm/chục/đơn vị, nếu có).

Ví dụ: one thousand (1,000), five thousand two hundred (5,200), ten thousand and one (10,001).

Ngữ pháp chi tiết:

  • Dùng dấu phẩy trong văn viết để phân tách các nhóm ba chữ số: 1,234 (one thousand two hundred and thirty-four).
  • Từ thousand đứng sau số đếm, và phần còn lại được đọc như số hàng trăm hoặc nhỏ hơn.

Số hàng triệu:

Cấu trúc: Số đếm + million + (số hàng nghìn/trăm/chục/đơn vị, nếu có). Ví dụ: one million (1,000,000), three million five hundred thousand (3,500,000).

Ngữ pháp chi tiết:

Tương tự thousand, million đứng sau số đếm, và phần còn lại được đọc như số nhỏ hơn. Số lớn hơn (hàng tỷ – billion) cũng tuân theo quy tắc tương tự.

Ví dụ:

  • The company has one thousand employees. (Công ty có một nghìn nhân viên.)
  • She saved three hundred and forty dollars. (Cô ấy tiết kiệm ba trăm bốn mươi đô la.)
  • The population is five million two hundred thousand. (Dân số là năm triệu hai trăm nghìn.)

Mẹo học nhanh:

  • Chia số lớn thành các phần nhỏ (hàng triệu, hàng nghìn, hàng trăm) để dễ đọc.
  • Luyện phát âm từ hundred, thousand, million để nhấn mạnh đúng trọng âm.
  • Ghi nhớ sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ về việc dùng and.

cách đọc số đếm trong tiếng anh

Cách Đọc Số Điện Thoại Trong Tiếng Anh

Đọc số điện thoại trong tiếng Anh khác với số đếm thông thường, vì bạn đọc từng chữ số riêng lẻ, không gộp thành số lớn. Đây là kỹ năng quan trọng khi giao tiếp qua điện thoại hoặc cung cấp thông tin liên lạc.

Quy tắc ngữ pháp chi tiết:

Đọc từng chữ số: Mỗi chữ số trong số điện thoại được đọc riêng, ví dụ: 5 là five, 0 là zero hoặc oh (phổ biến hơn trong văn nói).

Chia nhóm số: Số điện thoại thường được chia thành các nhóm (3-3-4 hoặc 4-3-3 tùy quốc gia) để dễ đọc và ghi nhớ. Ví dụ: 123-456-7890 → one two three, four five six, seven eight nine oh.

Số lặp lại: 

  • Hai số giống nhau liên tiếp: Dùng double (ví dụ: 22 → double two).
  • Ba số giống nhau liên tiếp: Dùng triple (ví dụ: 333 → triple three).

Mã vùng (area code): Trong tiếng Anh Mỹ, mã vùng thường được đọc trước: area code five five five.

Ví dụ:

  • 555-123-4488 → triple five, one two three, double four eight eight.
  • 987-654-3210 → nine eight seven, six five four, three two one oh.

Ngữ pháp lưu ý:

  • Không đọc số điện thoại như số đếm thông thường (ví dụ: không đọc 123 là one hundred twenty-three).
  • Trong văn nói, oh thường được dùng thay zero vì ngắn gọn và tự nhiên hơn.
  • Nếu số điện thoại có mã quốc gia, đọc mã trước: +1 123-456-7890 → plus one, one two three, four five six, seven eight nine oh.

Mẹo thực tế:

  • Luyện đọc số điện thoại thành nhóm để dễ nhớ và phát âm mượt mà.
  • Khi đọc cho người khác, nói chậm và nhấn rõ từng chữ số để tránh nhầm lẫn.

cách đọc số điện thoại trong tiếng anh

Cách Đọc Số Tuổi Và Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh

Quy Tắc Đọc Số Tuổi Trong Tiếng Anh

Số tuổi được diễn đạt bằng số đếm, đi kèm cụm years old để chỉ độ tuổi của một người.

Quy tắc ngữ pháp chi tiết:

Cấu trúc chính: Chủ ngữ + be + số đếm + years old.

Ví dụ: She is twenty years old. (Cô ấy hai mươi tuổi.)

Với tuổi 1: He is one year old. (Cậu ấy một tuổi.)

Văn nói thân mật:

Có thể bỏ years old: I’m fifteen. (Tôi mười lăm tuổi.)

Hoặc chỉ dùng số: She’s thirty-two. (Cô ấy ba mươi hai.)

Số tuổi lớn: Đọc như số đếm thông thường: He is seventy-five years old. (Ông ấy bảy mươi lăm tuổi.)

Ngữ pháp lưu ý:

  • Years old là danh từ số nhiều, trừ trường hợp tuổi 1 (year old).
  • Động từ be phải chia phù hợp với chủ ngữ và thì (thường là hiện tại đơn: am/is/are).
  • Trong câu hỏi: How old + be + chủ ngữ? Ví dụ: How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?)

Ví dụ:

  • My sister is eighteen years old. (Chị tôi mười tám tuổi.)
  • The child is one year old. (Đứa trẻ một tuổi.)
  • How old are you? I’m twenty-five. (Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi hai mươi lăm.)

Mẹo học nhanh:

  • Ghi nhớ cách dùng years old cho số nhiều và year old cho số ít.
  • Luyện nói câu hỏi How old are you? và câu trả lời để giao tiếp tự nhiên.

Quy Tắc Đọc Và Viết Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh

Ngày tháng năm trong tiếng Anh có cách viết và đọc khác nhau giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cần chú ý để tránh nhầm lẫn.

Quy tắc viết:

  • Tiếng Anh Anh: Ngày/Tháng/Năm (DD/MM/YYYY). Ví dụ: 25/12/2023 (25 tháng 12 năm 2023).
  • Tiếng Anh Mỹ: Tháng/Ngày/Năm (MM/DD/YYYY). Ví dụ: 12/25/2023 (tháng 12 ngày 25 năm 2023).
  • Cách viết đầy đủ: Có thể viết bằng chữ: December 25, 2023 (Mỹ) hoặc 25 December 2023 (Anh).

Quy tắc đọc ngày:

Tiếng Anh Anh: Dùng số thứ tự, kèm the và of:

Ví dụ: 25/12/2023 → the twenty-fifth of December, two thousand twenty-three.

Tiếng Anh Mỹ: Đọc tháng trước, sau đó là ngày (số thứ tự), rồi năm:

Ví dụ: 12/25/2023 → December twenty-fifth, two thousand twenty-three.

Văn nói thân mật: Có thể bỏ the và of:

Ví dụ: December twenty-fifth, twenty twenty-three.

Cách đọc tháng:

Các tháng được đọc bằng tên đầy đủ: January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December.

Không viết tắt tháng khi đọc, ví dụ: không đọc Jan mà phải là January.

Ngữ pháp chi tiết:

  • Ngày luôn được đọc bằng số thứ tự (first, second, third, v.v.), không dùng số đếm.
  • Trong tiếng Anh Anh, cấu trúc the + ngày + of + tháng là chuẩn mực.
  • Trong tiếng Anh Mỹ, thứ tự là tháng + ngày, không cần of.
  • Năm được đọc như số năm (xem phần tiếp theo).

Ví dụ:

15/03/2022:

  • Tiếng Anh Anh: the fifteenth of March, two thousand twenty-two.
  • Tiếng Anh Mỹ: March fifteenth, two thousand twenty-two.

01/01/2000:

  • Tiếng Anh Anh: the first of January, two thousand.
  • Tiếng Anh Mỹ: January first, two thousand.

Mẹo thực tế:

Khi viết ngày tháng, kiểm tra xem bạn đang dùng chuẩn Anh hay Mỹ để tránh nhầm lẫn. Trong giao tiếp, đọc ngày tháng ngắn gọn nếu phù hợp: March fifteenth thay vì the fifteenth of March.

cách đọc số tuổi và ngày tháng năm trong tiếng anh

Quy Tắc Đọc Số Năm Trong Tiếng Anh

Số năm trong tiếng Anh được đọc khác với số đếm thông thường, đặc biệt với các năm từ 1000 trở đi.

Quy tắc ngữ pháp chi tiết:

Từ năm 1000 đến 1999:

Chia năm thành hai phần (hai chữ số đầu và hai chữ số sau), đọc như số đếm.

  • Ví dụ: 1969 → nineteen sixty-nine (mười chín sáu mươi chín).
  • Ví dụ: 1804 → eighteen oh four (mười tám không bốn).

Ngữ pháp lưu ý: Số 0 trong phần sau được đọc là oh hoặc zero.

Từ năm 2000 trở đi:

Đọc như số đếm thông thường hoặc chia thành hai phần.

  • Ví dụ: 2000 → two thousand hoặc twenty hundred.
  • Ví dụ: 2023 → two thousand twenty-three hoặc twenty twenty-three.

Năm có số 0 đầu:

Đọc oh hoặc zero cho số 0. Ví dụ: 2009 → two thousand and nine hoặc twenty oh nine.

Ví dụ:

  • The company was founded in nineteen eighty-five. (Công ty được thành lập năm 1985.)
  • She was born in two thousand fifteen. (Cô ấy sinh năm 2015.)
  • The event happened in nineteen oh one. (Sự kiện xảy ra năm 1901.)

Ngữ pháp lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Anh, từ and thường được thêm vào khi đọc năm: two thousand and fifteen.
  • Trong tiếng Anh Mỹ, and có thể được lược bỏ: two thousand fifteen.
  • Khi đọc năm trong văn nói thân mật, dạng twenty twenty-three (2023) phổ biến hơn, đặc biệt với các năm từ 2010 trở đi.

Mẹo học nhanh:

  • Chia năm thành hai phần (hai chữ số đầu và hai chữ số sau) để dễ đọc.
  • Luyện đọc các năm gần đây (như 2020, 2025) để quen với cách đọc hiện đại.

quy tắc đọc số năm trong tiếng anh

Quy Tắc Đọc Phân Số Trong Tiếng Anh

Phân số (fractions) được đọc bằng cách kết hợp số đếm (tử số) và số thứ tự (mẫu số), với quy tắc rõ ràng để đảm bảo đúng ngữ pháp.

Quy tắc ngữ pháp chi tiết:

Tử số: Đọc như số đếm (one, two, three, v.v.).

Mẫu số: Đọc như số thứ tự (half, third, fourth, v.v.), thêm “s” nếu mẫu số lớn hơn 1.

  • Ví dụ: 1/2 → one half (một nửa).
  • Ví dụ: 2/3 → two thirds (hai phần ba).

Phân số đặc biệt:

  • 1/4 có thể đọc là one fourth hoặc a quarter.
  • 3/4 → three fourths (Anh Mỹ) hoặc three quarters (Anh Anh).

Phân số phức tạp:

Đọc tử số và mẫu số riêng, dùng over: 7/12 → seven over twelve (bảy trên mười hai).

Ví dụ:

  • 1/3 → one third (một phần ba).
  • 3/5 → three fifths (ba phần năm).
  • 2/8 → two eighths (hai phần tám).

Ngữ pháp lưu ý:

  • Mẫu số luôn là số thứ tự, trừ trường hợp half (1/2) và quarter (1/4).
  • Khi tử số lớn hơn 1, mẫu số phải thêm “s” để chỉ số nhiều: two thirds, không dùng two third.
  • Trong văn viết, phân số được viết bằng số (1/2, 3/4) hoặc chữ (one half, three quarters).

Mẹo thực tế:

  • Ghi nhớ các phân số thông dụng như half, quarter, third để dùng trong giao tiếp.
  • Với phân số phức tạp, đọc over để đơn giản hóa: 5/7 → five over seven.

quy tắc đọc phân số trong tiếng anh

Quy Tắc Đọc Số Thập Phân Trong Tiếng Anh

Số thập phân (decimal numbers) được đọc bằng cách phân tách phần nguyên và phần thập phân, với dấu chấm được đọc là point.

Quy tắc ngữ pháp chi tiết:

Phần nguyên: Đọc như số đếm (one, two, v.v.).

Dấu chấm: Đọc là point.

Phần thập phân: Đọc từng chữ số riêng lẻ (one, two, three, v.v.).

  • Ví dụ: 3.14 → three point one four (ba phẩy một bốn).
  • Ví dụ: 0.5 → zero point five hoặc point five (phẩy năm, trong văn nói).

Ví dụ:

  • 2.718 → two point seven one eight (hai phẩy bảy một tám).
  • 10.09 → ten point zero nine (mười phẩy không chín).

Ngữ pháp lưu ý:

  • Không đọc số thập phân như phân số: 0.5 là point five, không phải one half.
  • Phần nguyên là 0 có thể được lược bỏ trong văn nói: 0.75 → point seven five.
  • Số thập phân thường xuất hiện trong khoa học, toán học, hoặc số liệu thống kê.

Mẹo học nhanh:

  • Luyện đọc từng chữ số sau dấu chấm để quen với nhịp điệu.
  • Tránh nhầm lẫn giữa point (dấu chấm) và comma (dấu phẩy, không dùng trong số thập phân tiếng Anh).

quy tắc đọc số thập phân trong tiếng anh

Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh

Số tiền được đọc bằng cách kết hợp số đếm với đơn vị tiền tệ (dollar, pound, euro, v.v.), kèm theo phần thập phân nếu có.

Quy tắc ngữ pháp chi tiết:

Phần nguyên: Đọc như số đếm, sau đó là đơn vị tiền tệ (dollars, pounds, euros).

Phần thập phân: Đọc như số đếm hoặc từng chữ số, kèm theo cents (Mỹ), pence (Anh).

  • Ví dụ: $5.50 → five dollars and fifty cents hoặc five fifty (văn nói).
  • Ví dụ: £10.99 → ten pounds and ninety-nine pence hoặc ten ninety-nine.

Ví dụ:

  • $100.25 → one hundred dollars and twenty-five cents (một trăm đô la và hai mươi lăm xu).
  • €3.75 → three euros and seventy-five cents (ba euro và bảy mươi lăm xu).

Ngữ pháp lưu ý:

  • Đơn vị tiền tệ số nhiều (dollars, pounds) khi số lớn hơn 1, số ít (dollar, pound) khi là 1.
  • Trong văn nói, người bản xứ thường đọc ngắn gọn: $4.99 → four ninety-nine thay vì four dollars and ninety-nine cents.
  • Trong tiếng Anh Anh, pence được dùng cho phần thập phân của pound.

Mẹo thực tế:

  • Luyện đọc số tiền ngắn gọn để giống người bản xứ: $10.50 → ten fifty.
  • Chú ý cách phát âm đơn vị tiền tệ (dollar /ˈdɒlər/, pound /paʊnd/) để nói chuẩn.

quy tắc đọc số tiền trong tiếng anh

Quy Tắc Đọc Số Mũ Trong Tiếng Anh

Số mũ (exponential numbers) được đọc bằng cách dùng to the power of hoặc số thứ tự để diễn đạt lũy thừa.

Quy tắc ngữ pháp chi tiết:

Cấu trúc 1: Số cơ số + to the power of + số mũ (đọc như số đếm).

Ví dụ: 2³ → two to the power of three (hai lũy thừa ba).

Cấu trúc 2: Số cơ số + số mũ (dùng số thứ tự).

  • Ví dụ: 5² → five squared (năm bình phương).
  • Ví dụ: 3³ → three cubed (ba lập phương).

Số mũ lớn hơn: Dùng to the power of cho rõ ràng.

Ví dụ: 10⁴ → ten to the power of four (mười lũy thừa bốn).

Ví dụ:

  • 4² → four squared hoặc four to the power of two.
  • 2⁵ → two to the power of five.

Ngữ pháp lưu ý:

  • Squared (bình phương) và cubed (lập phương) là cách đọc phổ biến cho mũ 2 và 3.
  • Số mũ lớn hơn thường dùng to the power of để tránh nhầm lẫn.
  • Trong toán học hoặc khoa học, cách đọc to the power of được ưa chuộng vì tính chính xác.

Mẹo học nhanh:

  • Ghi nhớ squared (mũ 2) và cubed (mũ 3) vì chúng phổ biến.
  • Với số mũ lớn, đọc từng chữ số của mũ để rõ ràng: 2¹⁰ → two to the power of ten.

quy tắc đọc số mũ trong tiếng anh

Quy Tắc Đọc Hỗn Số Trong Tiếng Anh

Hỗn số (mixed numbers) bao gồm số nguyên và phân số, được đọc bằng cách kết hợp cả hai phần.

Quy tắc ngữ pháp chi tiết:

Cấu trúc: Số nguyên + and + phân số.

  • Ví dụ: 2 1/3 → two and one third (hai và một phần ba).
  • Ví dụ: 5 3/4 → five and three fourths (Anh Mỹ) hoặc five and three quarters (Anh Anh).

Phân số đặc biệt:

  • 1/2 trong hỗn số: one and a half (một rưỡi).
  • 1/4 trong hỗn số: one and a quarter (một và một phần tư).

Ví dụ:

  • 3 1/2 → three and a half (ba rưỡi).
  • 4 2/5 → four and two fifths (bốn và hai phần năm).

Ngữ pháp lưu ý:

  • Từ and là bắt buộc để nối số nguyên và phân số.
  • Mẫu số của phân số trong hỗn số tuân theo quy tắc phân số (thêm “s” nếu mẫu số lớn hơn 1).
  • Trong văn viết, hỗn số thường được viết bằng số (2 1/3), nhưng khi đọc, phải diễn đạt đầy đủ.

Mẹo thực tế:

  • Luyện đọc các hỗn số thông dụng như one and a half, two and a quarter.
  • Chú ý cách phát âm and để câu đọc mượt mà.

quy tắc đọc hỗ số trong tiếng anh

Quy Tắc Đọc Số Phần Trăm Trong Tiếng Anh

Số phần trăm (percentages) được đọc bằng cách kết hợp số đếm/thập phân với từ percent.

Quy tắc ngữ pháp chi tiết:

Cấu trúc: Số đếm/thập phân + percent.

  • Ví dụ: 50% → fifty percent (năm mươi phần trăm).
  • Ví dụ: 3.5% → three point five percent (ba phẩy năm phần trăm).

Số phần trăm nhỏ:

Ví dụ: 0.2% → zero point two percent (không phẩy hai phần trăm).

Ví dụ:

  • 75% → seventy-five percent (bảy mươi lăm phần trăm).
  • 1.25% → one point two five percent (một phẩy hai lăm phần trăm).

Ngữ pháp lưu ý:

  • Từ percent không đổi dạng, dù số là bao nhiêu (one percent, ten percent).
  • Không dùng percentage thay percent khi đọc số phần trăm.
  • Trong văn nói, đọc rõ phần số và percent để tránh nhầm lẫn.

Mẹo học nhanh:

  • Luyện đọc số phần trăm bằng cách kết hợp với số thập phân: 2.5% → two point five percent.
  • Ghi nhớ percent là từ cố định, không cần thêm “s”.

Bài Tập Luyện Tập

Để làm chủ cách đọc số trong tiếng Anh, dưới đây là các bài tập thực hành chi tiết, kèm giải thích và đáp án.

Bài Tập 1: Đọc Các Số Sau Bằng Tiếng Anh

Viết cách đọc của các số sau:

  1. 27
  2. 5th
  3. 1999
  4. 4.23
  5. 2/5
  6. $10.75
  7. 2 1/4

Đáp án:

  1. twenty-seven (hai mươi bảy)
  2. fifth (thứ năm)
  3. nineteen ninety-nine (mười chín chín mươi chín)
  4. four point two three (bốn phẩy hai ba)
  5. two fifths (hai phần năm)
  6. ten dollars and seventy-five cents hoặc ten seventy-five (mười đô la và bảy mươi lăm xu)
  7. three squared hoặc three to the power of two (ba bình phương)
  8. two and a quarter hoặc two and one fourth (hai và một phần tư)

Giải thích: Các số được đọc theo quy tắc tương ứng (số đếm, số thứ tự, số năm, số thập phân, phân số, số tiền, số mũ, hỗn số). Chú ý phát âm rõ ràng để tránh nhầm lẫn.

Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng

Chọn cách đọc đúng cho các số sau:

1. 456-789-1234 (số điện thoại):

a) four five six, seven eight nine, one two three four

b) four hundred fifty-six, seven hundred eighty-nine, one thousand two hundred thirty-four

c) four fifty-six, seven eighty-nine, one twenty-three four

2. 15%: a) fifteen percentage ; b) fifteen percent ; c) one five percent

3. 4³: a) four cube ; b) four cubed ; c) four to the power of three ; d) b và c đều đúng

Đáp án:

a) four five six, seven eight nine, one two three four

Giải thích: Số điện thoại đọc từng chữ số, chia thành nhóm để rõ ràng.

b) fifteen percent

Giải thích: Phần trăm dùng percent, không dùng percentage.

d) b và c đều đúng (four cubed hoặc four to the power of three)

Giải thích: Số mũ 3 có thể đọc là cubed hoặc to the power of three.

Bài Tập 3: Viết Lại Câu Với Cách Đọc Số

Viết lại các câu sau, thay số bằng cách đọc tiếng Anh:

  1. He is 30 years old.
  2. The meeting is on 10/04/2024 (tiếng Anh Mỹ).
  3. The price is $50.25.
  4. The fraction is 3/8.
  5. The number is 5,678.

Đáp án:

1. He is thirty years old.

Giải thích: Số tuổi dùng số đếm + years old.

2. The meeting is on April tenth, two thousand twenty-four.

Giải thích: Tiếng Anh Mỹ đọc tháng trước, ngày là số thứ tự, năm là số đếm.

3. The price is fifty dollars and twenty-five cents hoặc fifty twenty-five.

Giải thích: Số tiền đọc phần nguyên (dollars) và phần thập phân (cents).

4. The fraction is three eighths.

Giải thích: Phân số đọc tử số (số đếm) và mẫu số (số thứ tự số nhiều).

5. The number is five thousand six hundred and seventy-eight.

Giải thích: Số lớn đọc theo từng phần (nghìn, trăm, chục, đơn vị).

Tổng Kết

Đọc số trong tiếng Anh là kỹ năng quan trọng để giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp. Từ số thứ tự (first, second), số đếm (one, two), đến số điện thoại, ngày tháng, phân số, số thập phân, số tiền, số mũ, và hỗn số, mỗi loại đều có quy tắc ngữ pháp rõ ràng. Hiểu cách chia số lớn thành các phần (hàng trăm, nghìn, triệu), phân biệt tiếng Anh Anh và Mỹ, và luyện phát âm đúng là chìa khóa để nói như người bản xứ. Các bài tập thực hành giúp bạn áp dụng kiến thức vào thực tế, từ việc đọc số tuổi, ngày tháng, đến số tiền hay phân số. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng các con số trong mọi tình huống, từ giao tiếp hàng ngày đến viết lách học thuật!