Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Had Better
Home » Cấu Trúc Had Better

Cấu Trúc Had Better

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“You had better not ignore this structure, or you’ll miss a killer tip for your IELTS Speaking!” → Bạn tốt hơn hết là đừng bỏ qua cấu trúc này, nếu không bạn sẽ bỏ lỡ một mẹo cực kỳ đắt giá cho phần Speaking trong IELTS đấy!

Nghe quen quen phải không? Cấu trúc had better – nghe thì giống “should” cho vui, nhưng thật ra là một phiên bản mang màu sắc drama, cứng rắn, và mang tính cảnh báo cao. Trong khi bạn đang loay hoay với các câu như “should”, “ought to”, hay thậm chí một số bạn còn viết nhầm would better (!?), thì IELTS Speaking/ Writing band 7.5+ yêu cầu những câu chắc như you had better master this structure soon!

Bài viết này sẽ giúp bạn đáp án mọi câu hỏi như:

  • Had better là gì?
  • Cách dùng had better và had better cộng gì?
  • Had better với should, ought to, would rather khác nhau như thế nào?

cấu trúc had better

Had better là gì?

Had better là một câu trúc dùng để khuyên nhủ, đồng thời ngụ ý rằng sẽ có hậu quả tiêu cực nếu không thực hiện.

❌ Khác với “should” mang tính khuyên nhủ nhẹ nhàng, had better nghe gần như cảnh cáo.

Ngữ điểm: Thường đặt trong những tình huống quan trọng, có thể dẫn tới hậu quả nếu không làm theo.

had better là gì

Had better + gì? Cấu trúc had better

1. Khẳng định:

Cấu trúc: S + had better + V (nguyên thể) + O

Ví dụ:

You had better double-check your flight time, or you might miss the plane.

(Bạn nên kiểm tra lại giờ bay, không thì có thể lỡ chuyến.)

He had better email his professor before the deadline closes.

(Anh ấy nên gửi email cho giáo sư trước khi hết hạn.)

2. Phủ định:

Cấu trúc: S + had better + not + V (nguyên thể) + O

Ví dụ:

You had better not forget your passport again.

(Bạn không nên quên hộ chiếu nữa đâu đấy.)

They had better not leave the door unlocked at night.

(Họ không nên để cửa không khóa vào ban đêm.)

3. Nghi vấn:

Cấu trúc: Had + S + better + V + O?

Ví dụ:

Had we better start the report now instead of tomorrow?

(Chúng ta nên bắt đầu viết báo cáo ngay bây giờ thay vì để ngày mai không?)

Had she better speak to her manager about the issue?

(Cô ấy nên nói với quản lý về vấn đề đó chứ?)

các cấu trúc had better

Phân biệt had better với should, ought to

Cấu trúc Ý nghĩa Ngữ cảnh Ví dụ
Should Khuyên nhủ nhẹ nhàng Khuyên làm, không gấp You should revise your notes regularly to retain information. (Bạn nên ôn lại ghi chú thường xuyên để ghi nhớ thông tin.)
Ought to Tương tự “should” (trang trọng hơn) Thường dùng trong văn viết hoặc hoàn cảnh trang trọng You ought to arrive early for formal interviews. (Bạn nên đến sớm cho các buổi phỏng vấn trang trọng.)
Had better Khuyên điều cấp thiết, kèm cảnh báo Có thể có hậu quả nếu không làm theo You had better not ignore the safety instructions. (Bạn không nên bỏ qua các chỉ dẫn an toàn.)

Phân biệt had better với would rather

Cấu trúc Ý nghĩa Ngữ cảnh Ví dụ
Had better Nên làm Cảnh báo hậu quả You had better not ignore the safety instructions. (Bạn không nên bỏ qua các chỉ dẫn an toàn.)
Would rather Muốn làm hơn Thể hiện sở thích I’d rather write code than attend long meetings. (Tôi thà viết code còn hơn tham gia các cuộc họp dài.)

⚠️ Ghi nhớ: “Would better” KHÔNG tồn tại. Dù ai có nói, bạn cũng không nên dùng!

Ứng dụng trong IELTS: had better trong Speaking & Writing

Trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Speaking Part 3 và Writing Task 2, thí sinh thường được yêu cầu đưa ra ý kiến, lời khuyên hoặc nhận định cá nhân. Dùng had better là một cách thể hiện lời khuyên có trọng lượng, mang tính cảnh báo nhẹ, thể hiện sự chính chắn và linh hoạt trong ngôn ngữ, giúp nâng band điểm phần Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy.

IELTS Speaking Sample:

Q: What should people do to stay healthy?

A: People had better avoid junk food and exercise regularly, or they might suffer from health problems later.

(Người ta nên tránh ăn đồ ăn nhanh và tập luyện thường xuyên, không thì họ có thể gặp vấn đề sức khỏe về sau.)

Phân tích: Câu trả lời sử dụng “had better” thay vì “should” thể hiện mức độ nghiêm trọng hơn. Việc kết hợp giữa lời khuyên và cảnh báo (“or they might suffer…”) tạo nên lập luận chắc chắn hơn.

IELTS Writing Task 2 Sample:

Đề: Some people think governments should invest in public transport instead of building new roads. To what extent do you agree?

Đoạn body: Governments had better invest in public transportation systems rather than expanding road networks, as it helps reduce congestion and environmental pollution in the long run.

(Chính phủ nên đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng thay vì mở rộng mạng lưới đường sá, vì điều đó giúp giảm tắc nghẽn và ô nhiễm môi trường về lâu dài.)

Phân tích: Việc dùng “had better” trong writing tạo ấn tượng mạnh về mức độ cần thiết của hành động, phù hợp với các bài viết thiên về lập luận và đề xuất giải pháp.

ứng dụng had better trong bài thi ielts

Bài tập

Viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi:

  1. It is advisable for him to get some sleep before the test.
  2. I prefer staying in rather than going to the noisy club.
  3. You shouldn’t touch that. It’s hot.
  4. They must leave now or they’ll miss the flight.
  5. You should update your resume before applying.

Đáp án:

  1. He had better get some sleep before the test.
  2. I would rather stay in than go to the noisy club.
  3. You had better not touch that. It’s hot.
  4. They had better leave now or they’ll miss the flight.
  5. You had better update your resume before applying.

Tổng kết

Cấu trúc had better không chỉ là một cách diễn đạt đẹp trong tiếng Anh mà còn rất được trọng dụng trong IELTS. Nếu bạn tự hỏi had better v gì?, better là gì?, you had better nên viết ra sao? — thì bây giờ bạn đã có tất cả!

Muốn đưa các cấu trúc như had better, should, regret, would rather vào bài thi IELTS một cách chân thật và band cao?

Hãy đăng ký ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom, với phương pháp lớp học đảo ngược, giáo viên là thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh cùng các chuyên gia IELTS 8.5 quốc tế!