Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Forget
Home » Cấu Trúc Forget

Cấu Trúc Forget

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có biết rằng:

Theo khảo sát của Cambridge English, hơn 65% người học tiếng Anh tại Việt Nam gặp khó khăn khi sử dụng đúng “cấu trúc forget” trong giao tiếp và bài thi.

Việc nhầm lẫn cách dùng “forget” với “to V” hay “V-ing” có thể dẫn đến:

  • Câu nói hoặc bài viết thiếu chính xác, gây hiểu lầm.
  • Mất điểm trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC.
  • Thiếu tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong công việc và học tập.
  • Hiểu được vấn đề này, bài viết sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về “cấu trúc forget”, giúp bạn:
  • Nắm rõ cách sử dụng “forget” với “to V” và “V-ing” trong từng ngữ cảnh.
  • Áp dụng chính xác “cấu trúc forget” trong giao tiếp và viết lách.
  • Tăng tự tin khi sử dụng tiếng Anh.

Hãy đọc ngay để khám phá những bí quyết hữu ích và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

cấu trúc forget

Forget nghĩa là gì?

“Forget” có nghĩa là “quên” – tức là không nhớ điều gì đó từng biết hoặc từng dự định làm. Ví dụ: bạn định học bài nhưng lại cắm tai nghe chill nhạc xong hôm sau thi luôn!

forget nghĩa là gì

Cấu trúc của forget

Forget + to + V (quên làm gì)

Cấu trúc: forget + to + V (bare-infinitive)

→ Dùng khi ai đó quên chưa làm điều gì.

Ví dụ: I forgot to submit my scholarship essay before the deadline. (Tôi quên nộp bài luận học bổng trước hạn.)

Forget + V-ing (quên đã làm gì)

Cấu trúc: forget + V-ing

→ Dùng khi ai đó không nhớ là mình đã làm việc đó.

Ví dụ: She forgot attending the same online course with me two years ago. (Cô ấy quên rằng từng học cùng khóa online với tôi hai năm trước.)

Forget + that-clause (quên rằng…)

→ Nhấn mạnh sự kiện hoặc thông tin bị quên lãng.

Ví dụ: He forgot that we had already discussed the topic. (Anh ấy quên rằng chúng tôi đã thảo luận chủ đề đó rồi.)

Forget + about + noun (quên về cái gì) 

→ Dùng để nói về sự việc, vật thể hoặc người bị quên.

Ví dụ: Don’t forget about the class meeting at 3 PM. (Đừng quên buổi họp lớp lúc 3 giờ chiều nhé.)

Forget + to + V + (for + object)

→ Nhấn mạnh nhiệm vụ quên làm cho người khác.

Ví dụ: I forgot to bring lunch for my little sister. (Tôi quên mang cơm trưa cho em gái.)

Forget + someone/something (quên ai đó/cái gì) 

→ Diễn tả việc ai đó hoặc điều gì đó không còn được ghi nhớ.

Ví dụ: I’ll never forget the moment I spoke English confidently in front of a native speaker. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc tôi nói tiếng Anh tự tin trước một người bản ngữ.)

Forget (about) doing something (quên việc gì đó đã làm)

→ Tương tự forget + V-ing, nhấn mạnh vào sự kiện đã xảy ra nhưng không nhớ nữa.

Ví dụ: He completely forgot about sending the documents. (Anh ấy hoàn toàn quên việc đã gửi tài liệu.)

cấu trúc của forget

Cấu trúc remember và forget

Remember + to + V

→ Dùng khi bạn nhớ ra và thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ: Remember to upload your speaking practice tonight. (Nhớ tải bài luyện nói của bạn lên tối nay nhé.)

Remember + V-ing

→ Dùng khi bạn nhớ là đã làm việc đó trong quá khứ.

Ví dụ: I remember attending her lecture on academic writing last semester. (Tôi nhớ đã tham dự buổi giảng của cô ấy về viết học thuật vào kỳ trước.)

So sánh với forget

  • Remember to V ↔ Forget to V: nhớ hoặc quên chưa làm gì
  • Remember V-ing ↔ Forget V-ing: nhớ hoặc quên đã làm gì

Ví dụ so sánh:

I remembered to charge my laptop before the presentation. ↔ I forgot to charge my laptop before the presentation.

(Tôi đã nhớ sạc laptop trước buổi thuyết trình. ↔ Tôi quên không sạc laptop trước buổi thuyết trình.)

He remembered booking the hotel in advance. ↔ He forgot booking the hotel.

(Anh ấy nhớ đã đặt khách sạn từ trước. ↔ Anh ấy quên rằng mình đã đặt khách sạn.)

Tip: Nhớ phân biệt rõ hai dạng này trong Speaking hoặc Writing vì dùng sai sẽ làm lệch nghĩa hoàn toàn!

cấu trúc remember và forget

Cấu trúc don’t forget

Don’t forget + to + V

→ Nhắc ai đó nhớ làm một việc gì.

Ví dụ: Don’t forget to review your vocabulary list tonight. (Nhớ ôn lại danh sách từ vựng tối nay nhé.)

Don’t forget + V-ing

→ Nhắc rằng ai đó đã từng làm việc gì và không nên quên điều đó.

Ví dụ: Don’t forget sending your resume to the recruiter. (Nhớ là bạn đã gửi CV cho nhà tuyển dụng rồi nhé.)

Don’t forget + that-clause

→ Dùng để nhắc lại một thông tin quan trọng.

Ví dụ:

Don’t forget that your mock test is scheduled for Friday morning.

(Nhớ rằng bài thi thử của bạn được lên lịch vào sáng thứ Sáu nhé.)

Don’t forget + about + noun

→ Dùng để nhắc không được quên người, việc hoặc vật.

Ví dụ: Don’t forget about our dinner tonight. (Đừng quên buổi ăn tối của tụi mình tối nay nhé.)

Don’t forget + to + V + for + someone

→ Nhắc làm việc gì đó cho người khác.

Ví dụ: Don’t forget to bring a jacket for your little brother. (Nhớ mang áo khoác cho em trai nhé.)

cấu trúc don't forget

Cụm từ đồng nghĩa với Forget

Trong văn viết và nói học thuật, thay vì lặp đi lặp lại từ “forget”, bạn có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa sau:

  • Fail to remember – thất bại trong việc ghi nhớ điều gì.

I failed to remember her birthday this year.

(Tôi đã quên sinh nhật của cô ấy năm nay.)

  • Let something slip your mind – để điều gì đó “trượt khỏi tâm trí”, tức là vô tình quên mất.

Her name slipped my mind during the introduction.

(Tên cô ấy bỗng dưng trượt khỏi đầu tôi khi giới thiệu.)

  • Overlook – bỏ sót, thường dùng trong bối cảnh không chú ý đến một chi tiết nào đó.

He overlooked the final step in the experiment.

(Anh ấy bỏ sót bước cuối cùng trong thí nghiệm.)

  • Be oblivious to – không để ý, không nhận thức được điều gì đang xảy ra.

She was completely oblivious to the fact that everyone had left.

(Cô ấy hoàn toàn không nhận ra rằng mọi người đã rời đi.)

  • Neglect to do something – sao lãng, không làm một việc cần thiết.

He neglected to inform the team about the change in schedule.

(Anh ấy đã quên thông báo cho cả nhóm về sự thay đổi lịch trình.)

cụm từ đồng nghĩa với forget

Xem thêm: Cấu Trúc Find

Bài tập

  1. Had she not forgotten ___ (include) the source, her essay would have been accepted.
  2. Don’t forget ___ (revise) thoroughly before your mock test.
  3. He completely forgot ___ he had already signed up for the workshop.
  4. They forgot ___ (forward) the email to the rest of the team.
  5. Don’t forget to check the speaking test venue ___ your friend!

Đáp án:

  1. to include
  2. to revise
  3. that
  4. to forward
  5. for

Ứng dụng cấu trúc FORGET trong bài thi IELTS

Speaking Part 2 – Kể chuyện quên

Chủ đề thường gặp: Describe a time when you forgot something important – là một đề rất phổ biến yêu cầu kể lại trải nghiệm cá nhân. Đây là dịp hoàn hảo để dùng cấu trúc forgot to V (quên làm gì) hoặc forgot V-ing (quên đã làm gì) kết hợp với cảm xúc hoảng hốt, lo lắng để tăng độ tự nhiên.

Ví dụ:

“I once forgot to bring my ID card to the IELTS exam and had to rush back home, which made me almost late. It was such a panic moment!”

(Tôi từng quên mang thẻ dự thi IELTS và phải chạy về nhà lấy, suýt nữa thì trễ mất. Đó là một khoảnh khắc hoảng loạn thật sự!)

Tips: Sử dụng câu ghép, liên từ và thì quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành để tăng điểm Grammatical Range and Accuracy.

Writing Task 1 – Miêu tả hành động bị quên trong quá trình mô tả

Trong IELTS Writing Task 1, bạn thường mô tả quá trình hoặc biểu đồ (process/line chart). Nếu người thực hiện quên một bước nào đó trong quá trình, bạn có thể dùng cấu trúc forgot to V để nêu rõ lỗi sai hoặc điểm bị bỏ sót.

Ví dụ:

“In the production process, the worker forgot to switch off the cooling system before packing the product, which caused a delay.”

(Trong quy trình sản xuất, công nhân đã quên tắt hệ thống làm mát trước khi đóng gói sản phẩm, điều này gây ra sự chậm trễ.) (Biểu đồ không rõ ràng vì học sinh quên dán nhãn trục tung.)

Tip: Đây là cơ hội để ghi điểm Task Achievement khi bạn nêu rõ và hợp lý lý do dữ liệu thiếu.

Writing Task 2 – Phản biện trong bài nghị luận

Dùng cấu trúc forget that + mệnh đề để nhấn mạnh những điều mà xã hội hoặc một nhóm người đang bỏ qua, quên mất.

Ví dụ:

“Some people forget that education is not only about grades but also about character development.”

(Một số người quên rằng giáo dục không chỉ là điểm số mà còn là sự phát triển nhân cách.)

Tip: Dùng cấu trúc này ở phần mở bài hoặc kết bài để thể hiện quan điểm sâu sắc, tăng điểm Coherence and Cohesion.

Listening – Hiểu và bắt đúng thông tin dạng quên hành động

Trong IELTS Listening, người nói có thể mô tả hành động mà họ quên làm hoặc quên đã làm dưới nhiều hình thức khác nhau như trực tiếp hoặc gián tiếp. Các cụm liên quan đến forget có thể không xuất hiện rõ ràng, mà được thay thế bằng các cách diễn đạt  khác.
Ví dụ: 

  • “He didn’t remember to send the email.” → tương đương với “He forgot to send the email.”

(Anh ấy không nhớ phải gửi email → nghĩa là anh ấy đã quên gửi.)

  • “She was supposed to bring the forms but didn’t.” → có thể ngầm hiểu là she forgot to bring them.

(Cô ấy đáng lẽ phải mang mẫu đơn nhưng lại không mang.)

Đặc biệt ở Part 3 và Part 4, thông tin thường xuất hiện trong đoạn hội thoại dài hoặc bài giảng. Việc bắt kịp những cụm ngữ diễn đạt “quên làm gì đó” đòi hỏi kỹ năng nghe chi tiết và khả năng suy luận logic.

Tip: Hãy lưu ý các cụm từ thay thế như didn’t remember, missed doing something, failed to do something, hoặc was meant to… but forgot để không bỏ lỡ thông tin đúng trong câu hỏi dạng multiple choice hoặc sentence completion.

Reading – Xác định thông tin đúng/sai (True/False/Not Given)

Trong phần này, bạn cần đối chiếu câu hỏi và bài đọc. Nếu câu hỏi nói “remember” nhưng bài đọc lại dùng “forget”, bạn phải xác định đó là thông tin trái ngược (FALSE).

Ví dụ:

Câu hỏi: “The student remembered to bring the form.”

(Người học nhớ mang theo biểu mẫu.)

Văn bản: “He forgot to bring the form.”

(Anh ấy quên mang biểu mẫu.) → FALSE

Tip: Chú ý cặp từ trái nghĩa remember – forget, đó là tín hiệu mạnh để bạn chọn đáp án chính xác.

ứng dụng cấu trúc forget trong bài thi ielts

Tổng kết

Bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa forget to V hay V-ing, phân biệt được forget + gì, forget V-ing hay to V, và ứng dụng các cấu trúc này hiệu quả trong bài IELTS. Đừng để một lỗi “quên” khiến bạn mất điểm oan uổng nhé

Để không “quên kiến thức” mỗi khi đi thi, hãy tham gia ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom. Với phương pháp lớp học đảo ngược, bạn sẽ được giảng dạy bởi thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh – cùng đội ngũ chuyên gia 8.5 IELTS quốc tế, đảm bảo nhớ bài “in sâu như logo TikTok trong não”