Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu trúc it's time
Home » Cấu trúc it’s time

Cấu trúc it's time

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Drama lúc 7:45 sáng

 – “Dậy điiii, muộn học rồi đó con!!” – Mẹ gào lên khi tôi vẫn đang mơ thấy mình được ăn buffet ở resort Maldives.

 – “It’s time to wake up!” – tiếng đồng hồ báo thức vang lên… bằng tiếng Anh, thật oái oăm

Thế là từ hôm đó, tôi học ngay cấu trúc it’s time để… không bị đồng hồ “bắt nạt” nữa. Bạn cũng nên biết it’s time là gì, cách dùng, công thức và ứng dụng cực đỉnh của cấu trúc này trong bài thi IELTS nhé. Let’s go!

cấu trúc its time

It’s time là gì?

It’s time (hoặc viết không dấu its time, is time) là một cấu trúc diễn đạt “đã đến lúc phải làm gì đó”, thường mang sắc thái thúc giục hoặc cảnh báo về thời điểm cần hành động.

Ví dụ:

It’s time to leave.

 → Đến lúc phải đi rồi.

It’s time we unpacked the issues we’ve been sweeping under the rug.

→ Đã đến lúc chúng ta cùng mở ra những vấn đề mà bấy lâu nay vẫn đang bị “giấu kín”.

its time là gì

Cách dùng It’s time & các công thức It’s time phổ biến

It’s time + to V

👉 Dùng để nói rằng đã đến lúc nên làm gì đó, thường mang tính khách quan, nhẹ nhàng.

Công thức:

Cấu trúc: It’s time + to V

Ví dụ:

It’s time to reset your energy, not just your phone.

 → Đã đến lúc làm mới lại năng lượng của bạn, không chỉ là khởi động lại điện thoại.

It’s time to ask yourself if you’re chasing your dream or someone else’s.

 → Đã đến lúc tự hỏi bạn đang theo đuổi giấc mơ của mình hay của người khác.

It’s time + S + V-ed/P2

👉 Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó nên xảy ra rồi (nhưng vẫn chưa xảy ra).

Công thức:

Cấu trúc: It’s time + S + V-ed (quá khứ đơn)
Cấu trúc: It’s time + S + were + adj/N/P2

Ví dụ:

It’s time you treated your weekend as a chance to grow, not just to scroll.

 → Đã đến lúc bạn xem cuối tuần là cơ hội để phát triển, chứ không chỉ là để lướt điện thoại.

It’s time she admitted that ignoring a problem doesn’t make it disappear.

 → Đã đến lúc cô ấy thừa nhận rằng lờ đi một vấn đề không khiến nó biến mất.

công thức its time phổ biến

Một số cấu trúc khác với time

It’s about time

Nhấn mạnh rằng điều gì đó đáng ra nên xảy ra từ lâu rồi.

Ví dụ: It’s about time he acknowledged the silence hurt more than the words.

(Đã đến lúc anh ấy nhận ra rằng sự im lặng làm tổn thương còn hơn cả lời nói.)

It’s high time

Còn mạnh hơn “about time”, thường mang sắc thái phê bình.

Ví dụ: It’s high time we owned our mistakes instead of outsourcing them.

(Đã đến lúc chúng ta chịu trách nhiệm cho sai lầm của mình thay vì “khoán” cho người khác.)

The time is right / ripe

Dùng để chỉ thời điểm “chín muồi” để làm điều gì đó.

Ví dụ: The time is ripe for a digital detox.

 → Thời điểm đã chín muồi để “cai” công nghệ rồi đó.

It’s the perfect time

Thường dùng để truyền cảm hứng hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó ngay bây giờ.

Ví dụ: It’s the perfect time to grow roots before you chase wings.

(Đây là thời điểm lý tưởng để nuôi dưỡng gốc rễ trước khi vươn mình bay xa.)

một số cấu trúc khác với time

Các cụm từ đồng nghĩa với “It’s time”

Để nói “đã đến lúc làm gì đó” một cách phong phú hơn, bạn có thể dùng một số cụm từ khác ngoài “It’s time”:

  • It’s high time: Cấu trúc này mang ý nghĩa khẩn thiết hơn. Nó nhấn mạnh rằng đã quá muộn hoặc việc cần làm lẽ ra đã phải được thực hiện từ trước. Nó thường diễn tả sự khó chịu hoặc bất mãn.
    • It’s high time he apologized for his rude behavior. (Đã đến lúc anh ta phải xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình rồi.)
  • It’s about time: Tương tự như “It’s high time”, cấu trúc này cũng thể hiện sự mong đợi từ lâu và đôi khi là sự thất vọng khi một việc gì đó diễn ra chậm trễ.
    • It’s about time you finished that project. The deadline was last week! (Đã đến lúc cậu phải hoàn thành dự án đó rồi. Hạn chót là tuần trước cơ mà!)
  • The moment has come: Cụm từ này mang tính trang trọng và kịch tính hơn, thường dùng để thông báo một sự kiện quan trọng sắp sửa diễn ra.
    • The moment has come for us to make a big decision. (Thời khắc để chúng ta đưa ra một quyết định lớn đã đến.)
  • The time has arrived: Cấu trúc này cũng mang sắc thái trang trọng, giống như “The moment has come”. Nó thường dùng để nói về một sự kiện đã được dự đoán hoặc lên kế hoạch từ trước.
    • The time has arrived for the annual school concert. (Đã đến lúc diễn ra buổi hòa nhạc thường niên của trường.)

Các cụm từ liên quan khác

Ngoài các cụm từ đồng nghĩa trực tiếp, bạn cũng có thể bổ sung các cụm từ khác liên quan đến “thời gian” để làm bài viết phong phú hơn:

Time and time again: Cụm từ này có nghĩa là “lặp đi lặp lại nhiều lần” hoặc “thường xuyên”. Nó dùng để nhấn mạnh sự tái diễn của một hành động.

He failed the test time and time again. (Anh ấy trượt bài kiểm tra hết lần này đến lần khác.)

In no time: Cụm từ này mang nghĩa “rất nhanh”, “chỉ trong chốc lát”. Nó thường dùng để diễn tả một việc gì đó sẽ hoàn thành sớm hơn dự kiến.

Don’t worry, I’ll be back with your keys in no time. (Đừng lo, tôi sẽ quay lại với chìa khóa của bạn trong chốc lát thôi.)

Against time: Cụm từ này có nghĩa là “chạy đua với thời gian”, “làm việc gấp rút để hoàn thành trước một thời hạn nhất định”.

They are working against time to finish the report before the deadline. (Họ đang chạy đua với thời gian để hoàn thành báo cáo trước hạn chót.)

Take one’s time: Cụm từ này mang nghĩa “cứ từ từ”, “không cần phải vội vàng”. Nó đối lập với “against time”, thể hiện sự thong thả.

There’s no rush. Take your time and make sure you do it right. (Không cần vội. Cứ từ từ và chắc chắn rằng bạn làm nó đúng.)

Một số cụm từ đi với cấu trúc It’s time thông dụng

1. It’s time for a change

 → Đến lúc thay đổi rồi

2. It’s time to speak up

 → Đến lúc lên tiếng rồi

3. It’s time to level up

 → Đến lúc nâng cấp bản thân

4. It’s time for action

 → Đã đến lúc hành động

💡 Lưu ý:

  • Dùng It’s time + to V khi không có chủ ngữ rõ ràng
  • Dùng It’s time + S + V-ed khi có chủ ngữ và muốn nhấn mạnh

một số cụm từ đi với its time

Ứng dụng trong bài thi IELTS (có dịch tiếng Việt)

IELTS Speaking – Chủ đề “Social pressure”

“It’s time young people stopped comparing their lives with filtered versions on social media.”

 → Đã đến lúc giới trẻ ngừng so sánh cuộc sống của mình với những phiên bản đã qua chỉnh sửa trên mạng xã hội.

IELTS Writing Task 2 – Chủ đề “Education reform”

“It’s high time we restructured the curriculum to focus more on soft skills and mental health.”

 → Đã đến lúc chúng ta tái cấu trúc chương trình học để tập trung nhiều hơn vào kỹ năng mềm và sức khỏe tinh thần.

IELTS Writing Task 2 – Chủ đề “Technology and Society”

“It’s time governments invested more in public data protection rather than surveillance technology.”

 → Đã đến lúc chính phủ đầu tư nhiều hơn vào bảo vệ dữ liệu công dân thay vì công nghệ giám sát.

ứng dụng its time trong bài thi ielts

Bài tập vận dụng

Điền dạng đúng của động từ hoặc cụm từ trong ngoặc:

  1. It’s time ______ (shift) your mindset, not just your schedule.
  2. It’s high time he ______ (be) honest with himself.
  3. It’s about time she ______ (face) the truth.
  4. It’s time for a digital ______ (detox / upgrade / overhaul)?
  5. It’s time we ______ (rethink) how we define success.

Đáp án:

  1. to shift
  2. was (hoặc were, theo ngữ pháp giả định)
  3. faced
  4. detox
  5. rethought

Tổng kết

Cấu trúc “it’s time” là vũ khí ngữ pháp vừa đơn giản lại cực kỳ linh hoạt – bạn có thể dùng để nhắc nhở, góp ý, đề xuất hay nêu quan điểm. Từ cuộc sống hàng ngày đến bài thi IELTS, công thức it’s time luôn giúp bạn ghi điểm vì rõ ràng, đậm chất quyết đoán và hiện đại.

🔥 It’s time to upgrade your English with Smartcom!

Hãy tham gia ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI, theo mô hình lớp học đảo ngược, được dẫn dắt bởi thầy Nguyễn Anh Đức – Phù thủy tiếng Anh, cùng đội ngũ chuyên gia bản ngữ đạt 8.5+ IELTS.

Kết nối với mình qua