Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tôi biết cảm giác của bạn khi học tiếng Anh và bắt gặp từ “expect” — nó trông đơn giản, quen thuộc, nhưng mỗi lần dùng lại thấy lấn cấn: “Không biết là Expect to V hay Ving? Khi nào lại dùng expect that? Có cần tân ngữ không?”
Bạn không cô đơn đâu. Rất nhiều người học tiếng Anh — kể cả những người có trình độ khá — vẫn dễ bị rối bởi những cấu trúc tưởng chừng đơn giản như ‘expect’. Đôi khi chỉ vì nhầm một chút, câu văn bỗng dưng sai ngữ pháp hoặc mất tự nhiên.
Smartcom viết riêng bài này cho bạn — người đang muốn hiểu thật tường tận về cách dùng ‘expect’ một cách rõ ràng, dễ nhớ và không còn sợ nhầm lẫn nữa.
Expect là gì?
“Expect” là một động từ mang nghĩa “mong đợi, kỳ vọng, trông chờ một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.”
📍Ví dụ:
I expect rain this evening.
→ Tôi mong là tối nay sẽ có mưa.
They didn’t expect the machine to malfunction on the first day.
→ Họ không ngờ chiếc máy lại trục trặc ngay trong ngày đầu.
Expect to V hay Ving?
“Expect” luôn đi với “to V”, không đi với V-ing. Đây là lỗi rất phổ biến.
✅ Đúng: expect to do something
❌ Sai: expect doing something
📍Ví dụ:
I expect to win the prize.
→ Tôi mong sẽ giành giải.
They expect to revolutionize the industry with this new approach.
→ Họ kỳ vọng sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp với phương pháp mới.
Cấu trúc và cách dùng Expect
Cấu trúc Expect + someone + to V
Dùng khi bạn kỳ vọng ai đó làm gì.
📌Cấu trúc:
Cấu trúc: S + expect + O + to V
📍Ví dụ:
I expect you to understand.
→ Tôi mong bạn sẽ hiểu.
The teacher expects her students to challenge conventional thinking.
→ Cô giáo mong học sinh đặt nghi vấn với tư duy lối mòn.
Cấu trúc Expect that + clause
Dùng khi bạn kỳ vọng một điều gì đó xảy ra.
📌Cấu trúc:
Cấu trúc: S + expect that + S + V
📍Ví dụ:
I expect that she will call soon.
→ Tôi mong là cô ấy sẽ gọi sớm.
We expect that customers will adapt quickly to the new system.
→ Chúng tôi kỳ vọng khách hàng sẽ nhanh chóng làm quen với hệ thống mới.
Cấu trúc Expect someone/something
Dùng khi bạn đang chờ ai đó hoặc điều gì đó xảy ra.
📌Cấu trúc:
Cấu trúc: S + expect + someone/something
📍Ví dụ:
She’s expecting a call from the hospital.
→ Cô ấy đang mong cuộc gọi từ bệnh viện.
The villagers were expecting aid, but none came.
→ Dân làng trông đợi sự cứu trợ, nhưng không ai đến.
Cấu trúc It is expected that…
Dạng bị động, thường dùng trong văn viết trang trọng.
📌Cấu trúc:
Cấu trúc: It is expected that + S + V
📍Ví dụ:
It is expected that she will arrive at noon.
→ Người ta kỳ vọng cô ấy sẽ đến vào buổi trưa.
It is expected that the reforms will reshape the economy.
→ Người ta kỳ vọng các cải cách sẽ tái cấu trúc nền kinh tế.
As expected
Dùng để nói rằng điều gì đó xảy ra đúng như dự đoán.
📌Cấu trúc:
Cấu trúc: As expected, + S + V
📍Ví dụ:
As expected, the bus was late again.
→ Đúng như dự đoán, xe buýt lại trễ.
As expected, the plan faced strong opposition.
→ Như dự đoán, kế hoạch gặp phải sự phản đối dữ dội.
Bài tập vận dụng với Expect
Bài tập 1: Dùng các cụm từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh với cấu trúc đúng.
(expect/students/to finish) → The professor _______ the assignment before class.
Đáp án: The professor expected his students to finish the assignment before class.
(It is expected/bridge/complete) → It is expected that the new bridge _______ within two years.
Đáp án: It is expected that the new bridge will be completed within two years.
(as expected/team/fall apart) → _______ , the team _______ when their leader resigned.
Đáp án: As expected, the team fell apart when their leader resigned.
Bài tập 2: Mỗi câu sau chứa một lỗi sai liên quan đến cách dùng “expect”. Gạch chân phần sai và viết lại cho đúng.
I expect my brother finishes the project on time.
Đáp án: I expect my brother to finish the project on time.
The company expect that their profits increases next quarter.
Đáp án: The company expects that their profits will increase next quarter.
We were expect the package, but it never arrived.
Đáp án: We were expecting the package, but it never arrived.
Tổng kết
Gỡ rối không chỉ bằng kiến thức mà còn bằng sự thấu hiểu
Nếu bạn từng ngại dùng “expect” chỉ vì sợ sai cấu trúc, thì tôi hy vọng bài viết này đã giúp bạn gỡ bỏ phần nào cảm giác mơ hồ ấy. Không cần phải nhớ máy móc hay học thuộc lòng, chỉ cần bạn hiểu logic của từng cấu trúc, “expect” sẽ không còn là rào cản — mà trở thành một vũ khí tinh tế giúp bạn diễn đạt kỳ vọng một cách trôi chảy, chuyên nghiệp.
Ai học tiếng Anh cũng có những lúc hoang mang như thế. Điều quan trọng là: bạn đã dám tìm hiểu, dám làm rõ những điểm chưa chắc chắn — và đó mới là điều đáng tự hào.
Bạn xứng đáng làm chủ ngữ pháp, không phải nạn nhân của nó.
Kết nối với mình qua
Bài viết khác