Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng “intend to V hay Ving” một cách tự nhiên, giúp câu văn tiếng Anh của bạn trở nên chính xác và chuyên nghiệp trong giao tiếp, bài viết. Thật tuyệt vời, phải không?
Nếu bạn nắm vững “intend to V hay Ving”, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý định của mình một cách rõ ràng, ấn tượng trong công việc hoặc học tập.
Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể đang bối rối không biết khi nào dùng “intend to V” hay “Ving”, dẫn đến lỗi sai ngữ pháp hoặc thiếu tự tin khi giao tiếp.
Đừng lo! Bạn có thể bắt đầu bằng việc học các quy tắc đơn giản. Và nó không quá khó để áp dụng!
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về “intend to V hay Ving”, giúp bạn:
- Hiểu rõ cách dùng “intend” trong từng ngữ cảnh.
- Áp dụng đúng cấu trúc trong giao tiếp và viết lách.
- Tự tin sử dụng tiếng Anh chuẩn xác.
Hãy đọc ngay để biến kỹ năng tiếng Anh của bạn thành hiện thực!
Intend nghĩa là gì?
“Intend” là một động từ trang trọng trong tiếng Anh, mang nghĩa:
👉 Có ý định, dự định hoặc nhắm tới một mục tiêu cụ thể nào đó.
Từ này được dùng rất phổ biến trong:
- Văn viết học thuật
- Các tài liệu chính thức
- IELTS Writing Task 2
Ví dụ:
I intend to publish my short story before graduation.
(Tôi có ý định xuất bản truyện ngắn của mình trước khi tốt nghiệp.)
Intend to V hay V-ing?
“Intend” chủ yếu đi với to V, nhưng vẫn có trường hợp dùng với V-ing – mỗi loại mang sắc thái khác nhau.
Cấu trúc Intend + to V
- Diễn tả ý định cụ thể, đã lên kế hoạch rõ ràng, có khả năng sẽ được thực hiện trong tương lai gần.
- Thường dùng trong tình huống cá nhân, hành động thực tế hoặc mục tiêu đã xác định.
Ví dụ:
We intend to launch the new app next quarter.
(Chúng tôi có ý định ra mắt ứng dụng mới vào quý sau.)
IELTS ứng dụng – Writing Task 2:
Many governments intend to invest in renewable energy sources to reduce pollution.
(Nhiều chính phủ dự định đầu tư vào năng lượng tái tạo để giảm ô nhiễm.)
Giải thích: Cấu trúc intend to V được dùng để nêu dự định/ý định rõ ràng, rất hữu ích khi bạn viết về solutions trong task 2.
Cấu trúc Intend + V-ing
- Diễn tả ý định ở mức độ khái niệm, chưa chắc chắn hoặc mang tính chiến lược tổng thể.
- Cấu trúc này thường dùng trong văn phong trang trọng, đề cập đến chính sách, kế hoạch dài hạn hoặc định hướng.
Ví dụ:
She doesn’t intend risking her reputation for a rumor.
(Cô ấy không định liều danh tiếng của mình vì một tin đồn.)
So sánh nhẹ:
- “intend to V” = định làm việc gì đó cụ thể.
- “intend V-ing” = mang tính khái niệm, lý tưởng, chưa chắc hành động.
Các cấu trúc khác đi với Intend
Cấu trúc: Intend + that + mệnh đề
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch mà chủ thể mong muốn một nhóm người, tổ chức hoặc cá nhân sẽ thực hiện trong tương lai.
- Cấu trúc này thường gặp trong văn viết học thuật hoặc tài liệu chính sách, nơi cần thể hiện mức độ trang trọng, khách quan.
Ví dụ:
The proposal intends that employees will work remotely twice a week.
(Đề xuất đưa ra rằng nhân viên sẽ làm việc từ xa hai ngày mỗi tuần.)
→ Dùng để thể hiện ý định gián tiếp, không nói “the company wants employees to…”, mà chuyển sang cách viết trang trọng và khách quan hơn.
Ứng dụng IELTS Writing Task 2: Khi bạn muốn thể hiện ý tưởng dưới góc nhìn của một bên thứ ba (chính phủ, tổ chức…), cách viết này giúp nâng cao điểm Grammar Range và Lexical Resource.
Cấu trúc: Intend + something as something
- Ý nghĩa: Diễn tả mục đích thiết kế hoặc chức năng ban đầu của một vật, chương trình, ý tưởng hay sự kiện.
- Cấu trúc này giúp nhấn mạnh vai trò hoặc tính năng định hướng của đối tượng.
Ví dụ:
This handbook is intended as a practical guide for first-year teachers.
(Cuốn sổ tay này được thiết kế như một cẩm nang thực hành cho giáo viên năm nhất.)
→ Nhấn mạnh mục đích sử dụng cụ thể của cuốn sách.
Ứng dụng IELTS Writing Task 1 (process hoặc object description): Dễ dàng ghi điểm khi mô tả thiết bị, biểu đồ, tài liệu học thuật.
Cấu trúc: Intend + for somebody
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ rằng một sản phẩm, chương trình, hành động… được thiết kế, tạo ra hoặc nhắm tới một đối tượng cụ thể.
- Đây là cách viết trang trọng, phổ biến trong miêu tả dự án, sản phẩm, hoặc nhóm người hưởng lợi.
Ví dụ:
These materials are intended for advanced IELTS learners.
(Những tài liệu này dành cho người học IELTS trình độ nâng cao.)
→ Cho thấy rõ đối tượng mục tiêu mà tài liệu hướng đến.
Ứng dụng IELTS Writing Task 1 & 2:
- Trong Task 1, bạn có thể dùng để mô tả mục tiêu của sản phẩm/dịch vụ;
- Trong Task 2, phù hợp khi viết về chính sách giáo dục hoặc chương trình đào tạo.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Intend
- “Intend” là động từ thường → chia ở mọi thì
- Có thể chuyển sang bị động: be intended for / to V
- Không dùng: intend + bare verb (SAI)
- Đừng lạm dụng trong văn nói informal – hãy thay bằng “plan” hay “want to”.
Mẹo ghi nhớ:
- Intend that → Hành động dự kiến của người khác.
- Intend as → Dùng để làm gì.
- Intend for → Dành cho ai.
Các cụm từ thường đi kèm với Intend
- Clearly intend: Có ý định rõ ràng, dễ nhận thấy, không mập mờ.
👉 Dùng để nhấn mạnh độ chắc chắn và minh bạch của ý định.
Ví dụ:
The company clearly intends to expand into Southeast Asian markets within the next year.
(Công ty rõ ràng có ý định mở rộng sang các thị trường Đông Nam Á trong vòng một năm tới.)
- Firmly intend: Có ý định kiên quyết, không thay đổi, thể hiện sự quyết tâm cao.
👉 Dùng để nhấn mạnh cảm xúc cá nhân hoặc cam kết mạnh mẽ.
Ví dụ:
I firmly intend to complete my Master’s degree before turning thirty.
(Tôi chắc chắn có ý định hoàn thành bằng thạc sĩ trước tuổi ba mươi.)
- Intentionally intend: dùng để nhấn mạnh ý định là có chủ đích, không phải vô tình)
Ví dụ:
She intentionally intended her comment to provoke discussion, not to offend anyone.
(Cô ấy cố ý nói ra bình luận đó để khơi gợi thảo luận, chứ không nhằm xúc phạm ai.)
- intend someone to do something: Có ý định để ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
👉 Đây là một dạng chủ động gián tiếp: người nói giao trách nhiệm hoặc mong đợi hành động từ người khác.
⛔ Lưu ý: Đây là cấu trúc không được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày, thường thấy hơn trong các báo cáo công việc, phân công trách nhiệm.
Ví dụ:
The director intended the interns to lead the workshop independently.
(Ngài giám đốc có ý định để các thực tập sinh tự đứng ra điều hành buổi hội thảo.)
- intend something as something: Dự định biến cái gì đó thành một mục đích cụ thể hoặc dùng cái gì với vai trò/chức năng nhất định.
👉 Dùng để diễn tả mục đích thiết kế hoặc định hướng sử dụng.
Ví dụ: This website is intended as a platform for young artists to showcase their work.
(Trang web này được thiết kế như một nền tảng để các nghệ sĩ trẻ giới thiệu tác phẩm của mình.)
Cấu trúc tương đồng với Intend
Từ/cụm | Nghĩa | Mức độ trang trọng |
plan to V | lên kế hoạch | trung tính |
mean to V | dự định (giống intend) | hơi ít trang trọng |
aim to V | nhắm tới (mục tiêu cụ thể) | học thuật cao |
be going to V | định làm gì | giao tiếp hàng ngày |
Ví dụ:
She aims to become a psychologist.
(Cô ấy nhắm tới việc trở thành một nhà tâm lý học.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Intend
Từ đồng nghĩa với “intend”
Dưới đây là những từ mang nghĩa tương đồng với “intend” (dự định/lên kế hoạch), giúp bạn tránh lặp từ và nâng cao Lexical Resource trong bài viết IELTS.
Plan (to V) – lên kế hoạch
👉 Diễn tả hành động có chuẩn bị trước, cụ thể hơn “intend”.
Ví dụ:
Our school plans to introduce mindfulness sessions every Monday morning.
(Trường chúng tôi lên kế hoạch tổ chức các buổi thiền vào mỗi sáng thứ Hai.)
So sánh: “Plan” mang tính cấu trúc rõ ràng hơn, trong khi “intend” có thể bao hàm cả ý định chưa được hiện thực hóa.
Mean (to V) – định, có ý định
👉 Thường dùng khi một hành động lỡ dở, không được thực hiện như dự kiến.
Ví dụ:
He meant to send the email last night but fell asleep with his laptop open.
(Anh ấy định gửi email tối qua nhưng lại ngủ gục khi còn đang mở laptop.)
So sánh: “Mean to” giống như một “intend” đã bị gián đoạn hoặc chưa thành hiện thực.
Aim (to V) – hướng tới
👉 Dùng để diễn tả mục tiêu, định hướng rõ ràng, đặc biệt phổ biến trong báo chí, văn bản chính sách hoặc học thuật.
Ví dụ:
The new recycling policy aims to reduce plastic waste by 40% in two years.
(Chính sách tái chế mới nhắm tới việc giảm 40% rác thải nhựa trong vòng hai năm.)
So sánh: “Aim” mang tính kết quả mong muốn, còn “intend” thiên về ý định hành động.
Propose (to V) – đề xuất
👉 Thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, báo cáo, tranh luận, thể hiện sự gợi ý có lập luận.
Ví dụ:
During the seminar, she proposed to merge the two research departments into one.
(Trong buổi hội thảo, cô ấy đề xuất gộp hai phòng nghiên cứu lại thành một.)
So sánh: “Propose” nhấn mạnh hành động đề xuất với kỳ vọng nhận được sự phê duyệt, còn “intend” không nhất thiết cần đồng thuận.
Design (to V) – thiết kế với mục đích
👉 Thường dùng để nói về các công cụ, chương trình hoặc hệ thống có mục tiêu cụ thể ngay từ đầu.
Ví dụ:
This quiz app was designed to improve vocabulary retention through AI-generated repetition.
(Ứng dụng làm bài kiểm tra này được thiết kế để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng qua lặp lại do AI tạo ra.)
So sánh: “Design to” thể hiện sự tính toán và lập trình ban đầu, còn “intend” có thể chỉ mới ở mức dự định/ý tưởng.
Bảng tóm tắt so sánh từ đồng nghĩa với “intend”
Từ vựng | Ý nghĩa chính | Mức độ hành động |
Plan | Lập kế hoạch rõ ràng | Hành động cụ thể |
Mean | Có ý định nhưng có thể chưa thực hiện | Ý định chưa hoàn thành |
Aim | Nhắm tới mục tiêu | Kết quả mong muốn |
Propose | Đề xuất (mang tính học thuật) | Cần phê duyệt/thảo luận |
Design | Thiết kế để đạt mục tiêu cụ thể | Hành động có hệ thống |
Từ trái nghĩa với Intend
Trong khi intend diễn tả ý định thực hiện điều gì đó một cách có mục tiêu và kế hoạch, thì các từ trái nghĩa sau đây lại mang ý nghĩa né tránh, vô tình bỏ qua hoặc cố tình không thực hiện. Việc hiểu rõ các từ trái nghĩa này sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và tránh sử dụng nhầm lẫn trong văn viết học thuật.
Avoid + V-ing
👉 Tránh làm gì đó để không gặp rắc rối, không gây hậu quả hoặc không muốn thực hiện hành động đó.
Ví dụ:
He avoids checking his phone during meetings to stay focused.
(Anh ấy tránh kiểm tra điện thoại trong các cuộc họp để duy trì sự tập trung.)
Giải thích: Người nói có chủ đích né tránh hành động – ngược lại với “intend”, là có chủ đích làm điều gì đó.
IELTS tip: Tránh nhầm “avoid” và “refuse” – avoid mang tính né tránh hành vi, không trực tiếp từ chối lời mời hay yêu cầu.
Forget (to V / V-ing)
👉 Không còn nhớ để thực hiện một hành động (to V), hoặc không nhớ là đã từng làm điều đó (V-ing).
Ví dụ:
Mia forgot to attach the appendix to her research proposal.
(Mia quên đính kèm phụ lục trong đề xuất nghiên cứu của cô ấy.)
Giải thích: “Forget” là trái nghĩa tự nhiên với “intend” – dù có thể có ý định ban đầu, nhưng cuối cùng không thực hiện do quên.
IELTS tip: Trong bài viết học thuật, dùng “forget to do something” thay cho “miss” hoặc “lack” khi nói về lỗi hành chính hoặc sai sót trong tài liệu.
Ignore (noun / V-ing)
👉 Cố tình phớt lờ hoặc làm ngơ trước điều gì đó, dù biết là nó tồn tại hoặc quan trọng.
Ví dụ:
The government cannot continue to ignore the rising dropout rates among rural students.
(Chính phủ không thể tiếp tục phớt lờ tỷ lệ bỏ học ngày càng tăng ở học sinh nông thôn.)
Giải thích: “Ignore” mang nghĩa cố tình làm ngơ, trái ngược hoàn toàn với “intend”, vốn thể hiện sự chủ động tập trung vào hành động nào đó.
IELTS tip: Từ “ignore” rất thường gặp trong các đề tài xã hội – dùng tốt sẽ giúp bạn diễn đạt lỗi hệ thống hoặc thiếu trách nhiệm một cách khách quan.
Overlook (noun / V-ing)
👉 Vô tình bỏ sót, không chú ý đến một chi tiết quan trọng.
Ví dụ:
The editor accidentally overlooked a grammar mistake in the article’s headline.
(Biên tập viên vô tình bỏ sót một lỗi ngữ pháp trong tiêu đề bài báo.)
Giải thích: Không giống “ignore” (cố tình), “overlook” là vô tình bỏ qua – ngược hoàn toàn với “intend”, vốn là hành động có chủ đích rõ ràng.
IELTS tip: Khi phân tích biểu đồ hoặc quy trình trong Writing Task 1, bạn có thể dùng “overlook” để nói về thiết kế chưa hoàn chỉnh hoặc thiếu tính toàn diện.
Neglect (to V / noun)
👉 Sao nhãng, không quan tâm, bỏ bê (có thể do lười biếng, thiếu trách nhiệm hoặc vô tình).
Ví dụ:
The startup neglected to update its privacy policy, which later led to a fine.
(Công ty khởi nghiệp đã sao nhãng việc cập nhật chính sách bảo mật, điều này sau đó dẫn đến một khoản phạt.)
Giải thích: “Neglect” là từ trái nghĩa mạnh nhất với “intend”, vì nó hàm ý không hoàn thành trách nhiệm hoặc nghĩa vụ đã biết trước.
IELTS tip: Trong bài luận về trách nhiệm của chính phủ/doanh nghiệp, bạn có thể dùng “neglect” để nói về sự thiếu sót có hậu quả nghiêm trọng.
Tóm lại:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa chính | Trạng thái |
Avoid | Tránh làm | Chủ động né tránh |
Forget | Quên làm | Thụ động – không nhớ |
Ignore | Phớt lờ | Cố tình làm ngơ |
Overlook | Bỏ sót | Vô tình không để ý |
Neglect | Sao nhãng | Không thực hiện trách nhiệm |
Bài tập vận dụng cấu trúc Intend
📝 Chọn đáp án đúng:
- I intend ___ (take/taking/to take) the IELTS next year.
- The app is intended ___ (for/to/as) children with autism.
- They don’t intend ___ (change/changing/to change) the policy.
- This course is intended ___ a review before the exam.
- She intended that her students ___ (submit/submitted) the essays on time.
✅ Đáp án:
- to take
- for
- changing
- as
- submit
Ứng dụng cấu trúc INTEND trong bài thi IELTS
IELTS Writing Task 2
Cấu trúc intend to V rất hữu ích khi bạn muốn đưa ra giải pháp hoặc thể hiện quan điểm mạnh mẽ trong bài viết.
Ví dụ:
Governments around the world intend to reduce reliance on fossil fuels by promoting green alternatives.
(Các chính phủ trên thế giới dự định giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch bằng cách thúc đẩy các nguồn năng lượng thay thế xanh.)
Dùng “intend” ở đây giúp bạn thể hiện rằng chính phủ có kế hoạch cụ thể, thay vì chỉ nói chung chung.
💡 Lưu ý: Trong phần conclusion hoặc mở bài, dùng “intend” sẽ tạo cảm giác học thuật hơn so với “plan” hay “want”.
IELTS Writing Task 1
Trong bài viết dạng báo cáo quy trình hoặc biểu đồ, cấu trúc be intended for và be intended as cực kỳ hữu ích để miêu tả mục đích thiết kế của một sản phẩm, dịch vụ hay nhóm người dùng.
Ví dụ:
The chart illustrates the design of a new mobile app, which is intended for teenagers managing their study schedules.
(Biểu đồ minh họa thiết kế của một ứng dụng di động mới, được dành cho thiếu niên quản lý thời gian học tập của mình.)
The training program is intended as a preparation tool for university entrance exams.
(Chương trình đào tạo này được thiết kế như một công cụ chuẩn bị cho các kỳ thi đầu vào đại học.)
💡 Mẹo: Những cấu trúc này thể hiện khả năng mô tả học thuật – ăn điểm tiêu chí Lexical Resource.
IELTS Speaking Part 2 & 3
Khi bạn mô tả kế hoạch tương lai, dự định hoặc mục tiêu cá nhân – dùng “intend” sẽ giúp bạn thể hiện sự nghiêm túc, thay vì trả lời quá casual.
Câu mẫu:
I intend to pursue a Master’s degree abroad, particularly in the field of educational psychology.
(Tôi dự định theo học Thạc sĩ ở nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học giáo dục.)
Trong Speaking Part 3, bạn cũng có thể dùng để nói về xu hướng xã hội, hành động của chính phủ, doanh nghiệp…
Ví dụ:
More and more companies intend to adopt flexible working policies after the pandemic.
(Ngày càng nhiều công ty dự định áp dụng chính sách làm việc linh hoạt sau đại dịch.)
💡 Tip band 7+: Kết hợp “intend” với trạng từ như “clearly”, “firmly”, “actively” để thể hiện sắc thái ý định rõ ràng và tăng tính học thuật.
Tổng kết
Hy vọng sau khi đọc bài viết, bạn đã nắm rõ intend to V hay Ving là dùng như thế nào trong tiếng Anh. Câu trả lời chính xác là intend đi với to V, không dùng với V-ing – đây là điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt ý định một cách chuẩn xác trong cả văn nói và văn viết.
Việc ghi nhớ chính xác các cấu trúc như intend to do something không chỉ giúp bạn làm bài thi tốt hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên, chuẩn mực. Nếu bạn đang muốn cải thiện ngữ pháp từ gốc, xây dựng nền tảng vững chắc và dễ ứng dụng, hãy khám phá ngay khóa học tiếng Anh tại Smartcom English với giáo trình IELTS GEN 9.0 độc quyền và công nghệ học hiện đại giúp bạn học sâu – nhớ lâu – áp dụng nhanh.
👉 Bạn có đang nhầm lẫn với các động từ khác khi phân vân giữa “to V” và “V-ing”?
💬 Hãy để lại bình luận với những ví dụ bạn từng gặp khó khăn – Smartcom sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác