Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Đại Từ Sở Hữu Là Gì?
Home » Đại Từ Sở Hữu Là Gì?

Đại Từ Sở Hữu Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đang loay hoay với cách sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh, không biết khi nào nên dùng “mine” hay “my”?

Bạn muốn tự tin sử dụng chúng để giao tiếp trôi chảy, viết lách chuyên nghiệp và gây ấn tượng trong các tình huống thực tế?

Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn!

Chỉ với bài viết này, bạn sẽ:

  • Nắm vững đại từ sở hữu là gì, phân loại và vai trò của nó trong tiếng Anh.
  • Hiểu rõ cách sử dụng ở các vị trí khác nhau trong câu.
  • Trang bị cho mình những bí quyết và ví dụ thực tế để áp dụng một cách tự nhiên và hiệu quả.

Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp các bài tập áp dụng và so sánh chi tiết với tính từ sở hữu, giúp bạn:

  • Tiết kiệm thời gian học tập và nắm bắt kiến thức nhanh chóng.
  • Sử dụng đại từ sở hữu chính xác trong giao tiếp và viết lách.
  • Tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp, bạn bè hoặc đối tác qua cách dùng tiếng Anh chuẩn xác.

Hãy dành 10 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và nâng tầm kỹ năng sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh!

đại từ sở hữu là gì

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là các từ dùng để chỉ sự sở hữu, thay thế cho danh từ để tránh lặp từ và làm câu văn trở nên ngắn gọn, mạch lạc hơn. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ một vật, một người hoặc một ý tưởng thuộc về ai.

Ví dụ:

Thay vì nói: “This is my book, and that is your book,” bạn có thể nói: “This is mine, and that is yours.”

Đại từ sở hữu “mine” và “yours” thay thế cho “my book” và “your book,” giúp câu văn gọn gàng hơn.

Danh sách các đại từ sở hữu trong tiếng Anh:

  • mine (của tôi)
  • yours (của bạn)
  • his (của anh ấy)
  • hers (của cô ấy)
  • its (của nó – thường ít dùng vì ít ngữ cảnh phù hợp)
  • ours (của chúng tôi)
  • theirs (của họ)

Lưu ý: Đại từ sở hữu khác với tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) vì chúng đứng độc lập, không cần danh từ đi kèm.

đại từ sở hữu trong tiếng anh là gì

Phân loại

Đại từ sở hữu được phân loại dựa trên vai trò và cách sử dụng trong câu. Có hai khái niệm chính cần phân biệt:

Đại từ sở hữu độc lập (Possessive Pronouns):

  • Đây là các từ đứng một mình, thay thế hoàn toàn cho danh từ hoặc cụm danh từ.
  • Ví dụ: “Is this book yours?” (Quyển sách này là của bạn à?) -> Ở đây, “yours” thay thế cho “your book.”
  • Chúng được dùng để tránh lặp lại danh từ, giúp câu văn súc tích hơn.

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):

  • Không phải đại từ sở hữu, mà là các tính từ đi kèm danh từ để chỉ sự sở hữu.
  • Ví dụ: “This is my phone.” (Đây là điện thoại của tôi.) -> Ở đây, “my” bổ nghĩa cho danh từ “phone.”
  • Tính từ sở hữu luôn cần một danh từ đi kèm, không thể đứng một mình.

Bảng so sánh chi tiết:

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu Ví dụ (Tính từ sở hữu) Ví dụ (Đại từ sở hữu)
I My Mine My house is big. The big house is mine.
You Your Yours Your car is new. The new car is yours.
He His His His dog is cute. The cute dog is his.
She Her Hers Her bag is expensive. The expensive bag is hers.
It Its Its Its tail is long. The long tail is its.
We Our Ours Our team won. The winning team is ours.
They Their Theirs Their books are here. The books here are theirs.

Lưu ý: Đại từ sở hữu “its” hiếm khi được sử dụng vì thường không cần nhấn mạnh sự sở hữu của đồ vật hoặc động vật một cách độc lập.

phân loại các đại từ sở hữu

Vị trí của đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp của nó. Dưới đây là các vị trí phổ biến:

Làm chủ ngữ trong câu

Đại từ sở hữu có thể đóng vai trò chủ ngữ, đứng đầu câu và thay thế cho danh từ.

Ví dụ:

1. Mine is on the table. (Cái của tôi ở trên bàn.)

→ “Mine” thay cho “my book” hoặc một danh từ cụ thể nào đó.

2. Theirs are more expensive than ours. (Cái của họ đắt hơn cái của chúng tôi.)

→ “Theirs” và “ours” thay thế cho các danh từ như “their cars” và “our cars.”

Mẹo: Khi đại từ sở hữu làm chủ ngữ, nó thường được dùng để so sánh hoặc nhấn mạnh sự sở hữu.

Làm tân ngữ trong câu

Đại từ sở hữu có thể làm tân ngữ trực tiếp (direct object) hoặc tân ngữ gián tiếp (indirect object) của động từ.

Ví dụ:

1. I borrowed hers. (Tôi đã mượn cái của cô ấy.)

→ “Hers” thay cho “her book” hoặc một vật nào đó.

2. She gave mine to her friend. (Cô ấy đưa cái của tôi cho bạn cô ấy.)

→ “Mine” là tân ngữ trực tiếp của động từ “gave.”

Lưu ý: Khi làm tân ngữ, đại từ sở hữu thường xuất hiện ở cuối câu hoặc sau động từ.

Đứng sau giới từ

Đại từ sở hữu thường xuất hiện sau các giới từ như “of”, “to”, “with”, “for”, v.v., để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên quan.

Ví dụ:

1. This book is of mine. (Quyển sách này là của tôi.)

→ Cụm “of mine” nhấn mạnh sự sở hữu.

2. I’m going to the party with yours. (Tôi sẽ đi dự tiệc với người của bạn.)

→ “Yours” thay cho một danh từ như “your friend.”

Mẹo: Cụm “of + đại từ sở hữu” (như “of mine,” “of yours”) thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng để nhấn mạnh.

vị trí của đại từ sở hữu

Cách sử dụng

Đại từ sở hữu có nhiều cách sử dụng linh hoạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Dưới đây là các cách dùng phổ biến:

Cách dùng như cụm danh từ

Đại từ sở hữu thay thế hoàn toàn cho cụm danh từ (danh từ + tính từ sở hữu), giúp câu văn ngắn gọn và tránh lặp từ. Cách dùng này giúp câu văn trở nên súc tích, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt trong văn nói.

Ví dụ:

1. Thay vì: “This is my pen, and that is your pen.”

→ Dùng đại từ sở hữu: “This is mine, and that is yours.”

2. Thay vì: “Her house is bigger than our house.”

→ Dùng đại từ sở hữu: “Hers is bigger than ours.”

Cách dùng như tính từ sở hữu

Mặc dù đại từ sở hữu và tính từ sở hữu là hai khái niệm khác nhau, chúng thường được so sánh vì có liên quan mật thiết. Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) luôn đi kèm danh từ, trong khi đại từ sở hữu đứng độc lập.

Ví dụ:

1. Tính từ sở hữu: “This is my car.” (Đây là xe của tôi.)

→ “My” bổ nghĩa cho danh từ “car.”

2. Đại từ sở hữu: “This car is mine.” (Chiếc xe này là của tôi.)

→ “Mine” thay thế hoàn toàn cho “my car.”

Lưu ý: Không sử dụng đại từ sở hữu trước danh từ, vì đó là vai trò của tính từ sở hữu. Sai: “This is mine book.”

Sử dụng trong phần kết thư trang trọng

Trong tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Anh, đại từ sở hữu như “yours” được sử dụng trong phần kết của thư trang trọng hoặc thư công việc, thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp, đặc biệt trong giao tiếp công việc hoặc thư từ chính thức.

Ví dụ:

1. Yours sincerely, (Trân trọng,)

→ Dùng khi biết tên người nhận (e.g., Dear Mr. Smith).

2. Yours faithfully, (Trân trọng,)

→ Dùng khi không biết tên người nhận (e.g., Dear Sir/Madam).

Nhấn mạnh quyền sở hữu

Đại từ sở hữu thường được dùng để nhấn mạnh quyền sở hữu, đặc biệt khi cần làm rõ ai là chủ sở hữu hoặc để tránh nhầm lẫn.

Ví dụ:

1. This is mine, not yours! (Cái này là của tôi, không phải của bạn!)

→ Nhấn mạnh sự sở hữu của người nói.

2. Theirs was chosen over ours. (Cái của họ được chọn thay vì cái của chúng tôi.)

→ Nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai chủ sở hữu.

Tip: Khi nhấn mạnh, bạn có thể dùng ngữ điệu mạnh hơn trong văn nói hoặc thêm từ như “not” để làm rõ sự đối lập.

cách sử dụng đại từ sở hữu

So sánh đại từ sở hữu với tính từ sở hữu

Để hiểu rõ hơn, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu:

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu Ví dụ (Tính từ sở hữu) Ví dụ (Đại từ sở hữu)
I My Mine My house is big. The big house is mine.
You Your Yours Your car is new. The new car is yours.
We Our Ours Our team won. The winning team is ours.
They Their Theirs Their books are here. The books here are theirs.
He His His His dog is cute. The cute dog is his.
It Its Its Its tail is long. The long tail is its.
She Her Hers Her bag is expensive. The expensive bag is hers.

Lưu ý quan trọng:

  • Không dùng đại từ sở hữu trước danh từ: Sai: “This is mine book.” → Đúng: “This is my book.” hoặc “This book is mine.”
  • Tính từ sở hữu không thể đứng một mình: Sai: “This is my.” → Đúng: “This is mine.”

Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập dưới đây:

1. Điền đại từ sở hữu phù hợp vào chỗ trống:

a. This is my book. That one is ____ (you).

b. Our car is new, but ____ (they) is old.

c. Is this bag ____ (she)?

d. The red jacket is ____ (I), not ____ (he).

2. Chuyển câu sử dụng tính từ sở hữu thành đại từ sở hữu:

a. This is her phone.

b. Those are our tickets.

c. That is his laptop.

d. These are their chairs.

3. Viết lại câu sao cho nhấn mạnh quyền sở hữu:

a. The blue jacket belongs to me.

b. The house belongs to them.

c. The idea was suggested by us.

d. The car belongs to you.

4. Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:

a. This is mine book.

b. Hers pen is on the table.

c. The dog is ours, not their.

d. Is this yours phone?

Đáp án tham khảo:

1. a. yours; b. theirs; c. hers; d. mine, his

2. a. This phone is hers. b. Those tickets are ours. c. That laptop is his. d. These chairs are theirs.

3. a. The blue jacket is mine. b. The house is theirs. c. The idea is ours. d. The car is yours.

4. a. Sai → This is my book. b. Sai → Her pen is on the table. c. Sai → The dog is ours, not theirs. d. Sai → Is this your phone?

Hướng dẫn làm bài tập:

  • Với bài 1, xác định đại từ nhân xưng tương ứng (you, they, she, I, he) và thay bằng đại từ sở hữu phù hợp.
  • Với bài 2, loại bỏ danh từ và tính từ sở hữu, thay bằng đại từ sở hữu tương ứng.
  • Với bài 3, sử dụng đại từ sở hữu để nhấn mạnh và thay thế cụm danh từ.
  • Với bài 4, kiểm tra xem câu có sử dụng đúng đại từ sở hữu hay tính từ sở hữu theo ngữ pháp không.

Tổng kết

Đại từ sở hữu là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, rõ ràng và chuyên nghiệp. Bằng cách nắm vững định nghĩa, phân loại, vị trí và cách sử dụng, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, viết lách hoặc làm bài tập tiếng Anh. Đặc biệt, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến.

Hãy thực hành các bài tập trên và áp dụng vào các tình huống thực tế, chẳng hạn như viết email, giao tiếp hàng ngày hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh. Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc bài tập, đừng ngần ngại yêu cầu! Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ tiếng Anh!

Kết nối với mình qua