Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Coming Soon Là Gì?
Home » Coming Soon Là Gì?

Coming Soon Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:

Học tiếng Anh thực sự rất phức tạp, đặc biệt khi gặp những cụm từ như “Coming soon” mà bạn không chắc cách dùng.

Phải không?

Nhưng hóa ra sử dụng “Coming soon” một cách tự tin có lẽ không khó như bạn nghĩ. Những gì bạn cần làm là nắm rõ ý nghĩa và cách áp dụng cụm từ này trong giao tiếp.

Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ cho bạn thấy cụ thể làm thế nào để:

  • Hiểu rõ ý nghĩa và các cách dùng của “Coming soon là gì“.
  • Áp dụng cụm từ này một cách tự nhiên qua các ví dụ và hội thoại thực tế.
  • Làm bài tập để củng cố kiến thức và sử dụng thành thạo.

Nếu bạn muốn biết nhiều hơn, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp!

coming soon là gì

Coming soon là gì?

“Coming soon” là một cụm từ tiếng Anh, mang nghĩa “sắp ra mắt”, “sắp đến” hoặc “sẽ sớm có mặt”, mang sắc thái tích cực, tạo cảm giác mong chờ và hứng thú. Cụm từ này thường được dùng để thông báo về một sự kiện, sản phẩm, hoặc nội dung nào đó sẽ xuất hiện trong tương lai gần, được sử dụng  phổ biến trong quảng cáo, truyền thông, và cả giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • The new movie is coming soon to theaters. (Bộ phim mới sẽ sớm ra rạp.)
  • Our website update is coming soon. (Bản cập nhật trang web của chúng tôi sắp ra mắt.)

coming soon nghĩa là gì

Cách dùng Coming soon

“Coming soon” là một cụm từ linh hoạt, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu (đầu, giữa, cuối) tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến:

Coming soon khi đứng ở đầu câu

Khi “Coming soon” đứng ở đầu câu, nó đóng vai trò như một cụm trạng ngữ, nhấn mạnh thời điểm ra mắt hoặc sự xuất hiện sắp tới của một sự kiện/sản phẩm.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Coming soon, + mệnh đề chính

Ví dụ:

  • Coming soon, the new iPhone will be available in stores. (Sắp ra mắt, iPhone mới sẽ có mặt tại các cửa hàng.)
  • Coming soon, our summer collection will surprise you. (Sắp ra mắt, bộ sưu tập mùa hè của chúng tôi sẽ khiến bạn bất ngờ.)

Lưu ý: Dùng dấu phẩy sau “Coming soon” để tách câu

Coming soon khi đứng ở giữa câu

Khi đứng ở giữa câu, “Coming soon” thường đóng vai trò bổ ngữ, cung cấp thông tin về thời điểm ra mắt hoặc xuất hiện của chủ ngữ.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Chủ ngữ + is/are + coming soon + bổ ngữ (nếu có)

Ví dụ:

  • The new game is coming soon to all platforms. (Trò chơi mới sẽ sớm ra mắt trên tất cả các nền tảng.)
  • Our special offer is coming soon for all customers. (Ưu đãi đặc biệt của chúng tôi sẽ sớm áp dụng cho tất cả khách hàng.)

Lưu ý:

  • Cụm từ này thường đi sau động từ “to be” (is/are) để mô tả trạng thái sắp xuất hiện.
  • Cách dùng này phổ biến trong quảng cáo hoặc thông báo chính thức.

Coming soon khi đứng ở cuối câu

Khi đứng ở cuối câu, “Coming soon” nhấn mạnh thời gian ra mắt và thường mang tính chất quảng bá, tạo sự mong đợi.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Mệnh đề chính + coming soon

Ví dụ:

  • Check out our new app, coming soon! (Hãy xem ứng dụng mới của chúng tôi, sắp ra mắt!)
  • The biggest sale of the year is coming soon. (Đợt giảm giá lớn nhất trong năm sắp ra mắt.)

Lưu ý:

  • Cách dùng này thường xuất hiện trong các câu quảng cáo ngắn gọn, tạo cảm giác hứng thú.
  • Không cần dùng dấu phẩy khi “Coming soon” đứng cuối câu.

cách dùng coming soon

Một số từ/cụm từ đi cùng Coming soon

“Coming soon” thường được kết hợp với các từ hoặc cụm từ để làm rõ ngữ cảnh hoặc tăng tính thu hút. Một số từ/cụm từ phổ biến đi cùng:

  • To theaters: Sắp ra rạp (dùng cho phim).

Ví dụ: The blockbuster is coming soon to theaters. (Bộ phim bom tấn sắp ra rạp.)

  • To stores: Sắp có mặt tại các cửa hàng.

Ví dụ: The new collection is coming soon to stores. (Bộ sưu tập mới sắp có mặt tại các cửa hàng.)

  • This [month/season/year]: Sắp ra mắt trong [tháng/mùa/năm] này.

Ví dụ: Our new product is coming soon this fall. (Sản phẩm mới của chúng tôi sắp ra mắt mùa thu này.)

  • Stay tuned: Hãy đón xem.

Ví dụ: Exciting updates are coming soon, stay tuned! (Những cập nhật thú vị sắp ra mắt, hãy đón xem!)

  • Exclusively: Độc quyền.

Ví dụ: The new series is coming soon exclusively on Netflix. (Bộ phim mới sắp ra mắt độc quyền trên Netflix.)

Lưu ý: Các cụm từ này giúp làm rõ thời gian, địa điểm hoặc cách thức ra mắt, tăng tính hấp dẫn cho thông báo.

từ cụm từ đi cùng coming soon

Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Coming soon

Để tránh lặp từ và làm phong phú cách diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ/cụm từ đồng nghĩa sau:

  • Soon to be released: Sắp được phát hành.

Ví dụ: The game is soon to be released on all platforms. (Trò chơi sắp được phát hành trên tất cả các nền tảng.)

  • Upcoming: Sắp tới.

Ví dụ: Check out our upcoming events. (Hãy xem các sự kiện sắp tới của chúng tôi.)

  • Forthcoming: Sắp ra mắt (trang trọng hơn).

Ví dụ: The forthcoming book will be available next month. (Cuốn sách sắp ra mắt sẽ có mặt vào tháng tới.)

  • On the way: Đang đến.

Ví dụ: New features are on the way! (Các tính năng mới đang đến!)

  • In the pipeline: Đang chuẩn bị.

Ví dụ: Exciting projects are in the pipeline. (Các dự án thú vị đang được chuẩn bị.)

Lưu ý:

  • “Forthcoming” mang tính trang trọng hơn, phù hợp với văn viết.
  • “On the way” và “In the pipeline” thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức, thân mật.

từ cụm từ đồng nghĩa với coming soon

Mẫu hội thoại sử dụng Coming soon

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu sử dụng “Coming soon” trong ngữ cảnh thân mật:

Lisa: Hey, have you heard about the new Marvel movie?

Tom: Yeah, I saw the trailer! When’s it coming out?

Lisa: It’s coming soon to theaters, I think next month.

Tom: Awesome! Any special screenings?

Lisa: They haven’t announced yet, but coming soon, there’ll be exclusive showtimes. Stay tuned!

Tom: Sweet! I can’t wait to watchinsehere**

Phân tích:

  • “Coming soon” được dùng để thông báo về thời điểm ra mắt của bộ phim và các buổi chiếu đặc biệt.
  • Ngữ cảnh thân mật, phù hợp với bạn bè trò chuyện về các sự kiện sắp tới.

mẫu hội thoại sử dụng coming soon

Bài tập áp dụng

Dưới đây là các bài tập để bạn thực hành sử dụng “Coming soon”:

1. Điền “Coming soon” hoặc cụm từ đồng nghĩa vào chỗ trống:

a. The new smartphone is ____ to all major stores.

b. _, our biggest sale of the year will begin!

c. Check out the new app, _ this summer.

2. Chuyển các câu sau sang cụm từ đồng nghĩa với “Coming soon”:

a. The new season of the show is coming soon on Netflix.

b. Coming soon, we’ll launch a new website.

c. Our exclusive collection is coming soon to stores.

3. Viết lại câu sử dụng “Coming soon” ở vị trí khác nhau (đầu, giữa, cuối):

a. The new game will be released soon.

b. We will launch our new product next month.

c. Stay tuned for our upcoming event.

4. Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:

a. Coming soon the new update will include exciting features.

b. The movie coming soon to theater next week.

c. New features is coming soon to our app.

Đáp án chi tiết:

Bài 1:

a. The new smartphone is coming soon to all major stores.

b. Forthcoming, our biggest sale of the year will begin!

c. Check out the new app, on the way this summer.

Giải thích:

Câu a: “Coming soon” phù hợp để thông báo thời điểm ra mắt.

Câu b: “Forthcoming” thay thế, mang tính trang trọng hơn.

Câu c: “On the way” phù hợp với ngữ cảnh thân mật.

Bài 2:

a. The new season of the show is forthcoming on Netflix.

b. Soon to be released, we’ll launch a new website.

c. Our exclusive collection is on the way to stores.

Giải thích:

Các cụm như “Forthcoming,” “Soon to be released,” và “On the way” thay thế phù hợp với ngữ cảnh.

Bài 3:

a. Coming soon, the new game will be released.

b. Our new product is coming soon next month.

c. Our coming soon event is worth staying tuned for.

Giải thích:

Câu a: “Coming soon” đứng đầu câu, nhấn mạnh thời điểm ra mắt.

Câu b: “Coming soon” đứng giữa, đi sau “to be”.

Câu c: “Coming soon” đứng cuối, tạo sự mong đợi.

Bài 4:

a. Sai → Coming soon, the new update will include exciting features. (Thêm dấu phẩy sau “Coming soon”.)

b. Sai → The movie is coming soon to theaters next week. (Sửa “theater” thành số nhiều “theaters” và thêm “is”.)

c. Sai → New features are coming soon to our app. (Sửa “is” thành “are” để phù hợp với danh từ số nhiều “features”.)

Hướng dẫn làm bài tập:

Bài 1: Chọn “Coming soon” hoặc cụm đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.

Bài 2: Thay thế bằng các cụm đồng nghĩa như “forthcoming,” “on the way,” hoặc “soon to be released”.

Bài 3: Điều chỉnh vị trí của “Coming soon” (đầu, giữa, cuối) theo yêu cầu.

Bài 4: Kiểm tra ngữ pháp (dấu câu, động từ phù hợp, danh từ số ít/số nhiều).

Tổng kết

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ coming soon là gì và cách sử dụng cụm từ này trong các tình huống thường gặp như quảng cáo, thông báo sản phẩm mới hay giới thiệu sự kiện sắp diễn ra. Việc nắm vững cách dùng coming soon sẽ giúp bạn diễn đạt thông tin một cách tự nhiên, chuyên nghiệp hơn trong cả tiếng Anh giao tiếp lẫn tiếng Anh thương mại.

Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ và thành thạo các cụm từ tiếng Anh thông dụng khác, hãy khám phá khóa học tiếng Anh tại Smartcom English. Với giáo trình độc quyền, phương pháp giảng dạy logic và công nghệ học 4.0, Smartcom giúp bạn học nhanh – nhớ lâu – áp dụng chuẩn xác vào thực tế.

Kết nối với mình qua