Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:
Học tiếng Anh thực sự rất phức tạp, đặc biệt khi gặp những cụm từ như “Get on with” mà bạn không chắc cách dùng.
Phải không?
Nhưng hóa ra sử dụng “Get on with” một cách tự nhiên có lẽ không khó như bạn nghĩ. Những gì bạn cần làm là nắm rõ ý nghĩa và cách áp dụng cụm từ này trong giao tiếp.
Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ cho bạn thấy cụ thể làm thế nào để:
- Hiểu rõ ý nghĩa “Get on with là gì” và cách sử dụng trong các ngữ cảnh thực tế.
- Nắm vững các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ liên quan để làm phong phú vốn từ.
- Áp dụng cụm từ này qua các bài tập thực hành chi tiết.
Nếu bạn muốn biết nhiều hơn, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp!
Get on with nghĩa là gì?
“Get on with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hai ý nghĩa phổ biến nhất là:
- Tiếp tục làm gì đó: Thường mang nghĩa khuyên hoặc khuyến khích ai đó tiếp tục công việc, nhiệm vụ một cách suôn sẻ, không bị gián đoạn.
- Có mối quan hệ tốt với ai đó: Chỉ sự hòa thuận, thân thiện trong mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người.
Ví dụ:
- Tiếp tục làm gì đó: Let’s get on with the meeting, we’re running out of time. (Hãy tiếp tục cuộc họp, chúng ta sắp hết thời gian rồi.)
- Hòa thuận: She gets on well with her colleagues. (Cô ấy hòa thuận với đồng nghiệp.)
Cụm từ này thường được dùng trong văn nói thân mật, nhưng cũng có thể xuất hiện trong văn viết không quá trang trọng, mang sắc thái khuyến khích hoặc mô tả mối quan hệ.
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Get on with
Để làm phong phú cách diễn đạt và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ/cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “Get on with” tùy ngữ cảnh.
Get on with đồng nghĩa
1. Đồng nghĩa với nghĩa “tiếp tục làm gì đó”:
- Carry on with: Tiếp tục.
Ví dụ: Let’s carry on with our work. (Hãy tiếp tục công việc của chúng ta.)
- Go on with: Tiến hành, tiếp tục.
Ví dụ: Please go on with your presentation. (Hãy tiếp tục bài thuyết trình của bạn.)
- Proceed with: Tiến hành.
Ví dụ: We need to proceed with the plan. (Chúng ta cần tiến hành kế hoạch.)
- Keep on with: Tiếp tục.
Ví dụ: Just keep on with your studies, you’re doing great! (Cứ tiếp tục học tập, bạn đang làm tốt lắm!)
2. Đồng nghĩa với nghĩa “hòa thuận”:
- Get along with: Hòa thuận, thân thiện.
Ví dụ: He gets along with everyone in the team. (Anh ấy hòa thuận với mọi người trong đội.)
- Hit it off: Thân thiết ngay từ đầu.
Ví dụ: They hit it off immediately at the party. (Họ thân thiết ngay lập tức tại bữa tiệc.)
- Be on good terms with: Có mối quan hệ tốt.
Ví dụ: She’s on good terms with her neighbors. (Cô ấy có mối quan hệ tốt với hàng xóm.)
Lưu ý: Các cụm từ đồng nghĩa có sắc thái hơi khác nhau. Ví dụ, “Hit it off” thường ám chỉ sự hòa hợp ngay từ lần gặp đầu tiên, trong khi “Get along with” mang nghĩa hòa thuận lâu dài.
Get on with trái nghĩa
1. Trái nghĩa với nghĩa “tiếp tục làm gì đó”:
- Stop: Dừng lại.
Ví dụ: Let’s stop the meeting for a break. (Hãy dừng cuộc họp để nghỉ ngơi.)
- Give up: Bỏ cuộc.
Ví dụ: Don’t give up, keep working! (Đừng bỏ cuộc, cứ tiếp tục làm việc!)
- Pause: Tạm dừng.
Ví dụ: We need to pause the project for now. (Chúng ta cần tạm dừng dự án bây giờ.)
2. Trái nghĩa với nghĩa “hòa thuận”:
- Fall out with: Cãi nhau, bất hòa.
Ví dụ: She fell out with her best friend. (Cô ấy cãi nhau với bạn thân.)
- Clash with: Xung đột.
Ví dụ: They always clash with each other at meetings. (Họ luôn xung đột với nhau trong các cuộc họp.)
- Not get along with: Không hòa thuận.
Ví dụ: He doesn’t get along with his boss. (Anh ấy không hòa thuận với sếp.)
Lưu ý: Các cụm từ trái nghĩa thường nhấn mạnh sự gián đoạn (với nghĩa “tiếp tục”) hoặc xung đột (với nghĩa “hòa thuận”), vì vậy cần chọn cụm phù hợp với ngữ cảnh.
Một số cụm từ khác với Get on
Cụm động từ “Get on” có nhiều biến thể khác, kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ để tạo ra các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm phổ biến:
- Get on: Lên (phương tiện giao thông).
Ví dụ: I got on the bus at 7 a.m. (Tôi lên xe buýt lúc 7 giờ sáng.)
- Get on with it: Nhanh lên, tiếp tục làm ngay.
Ví dụ: Stop talking and get on with it! (Ngừng nói và làm ngay đi!)
- Get on someone’s nerves: Làm ai đó bực mình.
Ví dụ: His loud music gets on my nerves. (Nhạc ồn ào của anh ta làm tôi bực mình.)
- Get on in years: Già đi, lớn tuổi.
Ví dụ: Grandma is getting on in years, but she’s still active. (Bà tôi đã lớn tuổi nhưng vẫn năng động.)
Lưu ý: Mỗi cụm từ có ý nghĩa riêng, cần chú ý ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. Ví dụ, “Get on with it” mang tính thúc giục mạnh hơn “Get on with” (tiếp tục công việc).
Bài tập về cách dùng Get on with trong tiếng Anh
Dưới đây là các bài tập để bạn thực hành sử dụng “Get on with”:
1. Điền “Get on with” hoặc cụm từ đồng nghĩa vào chỗ trống:
a. Let’s ____ the project before the deadline.
b. She ____ her classmates really well.
c. Stop wasting time and ____ your homework.
2. Chuyển các câu sau sang cụm từ đồng nghĩa với “Get on with”:
a. Let’s get on with the meeting.
b. He gets on well with his team.
c. Just get on with your tasks.
3. Viết lại câu sử dụng cụm từ trái nghĩa với “Get on with”:
a. They get on well with each other.
b. Please get on with your work.
c. She gets on with her studies every day.
4. Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:
a. He get on with his boss very well.
b. Let’s get on with it the presentation now.
c. They gets on with their neighbors.
Đáp án chi tiết:
Bài 1:
a. Let’s get on with the project before the deadline.
b. She gets on with her classmates really well.
c. Stop wasting time and get on with your homework.
Giải thích:
Câu a: “Get on with” phù hợp với nghĩa tiếp tục công việc.
Câu b: “Get on with” dùng để chỉ sự hòa thuận.
Câu c: “Get on with” mang nghĩa bắt đầu hoặc tiếp tục làm việc.
Bài 2:
a. Let’s carry on with the meeting.
b. He gets along with his team really well.
c. Just proceed with your tasks.
Giải thích:
Câu a: “Carry on with” thay thế, mang nghĩa tiếp tục.
Câu b: “Get along with” đồng nghĩa với hòa thuận.
Câu c: “Proceed with” thay thế, nhấn mạnh sự tiến hành.
Bài 3:
a. They don’t get along with each other.
b. Please stop your work.
c. She pauses her studies every day.
Giải thích:
Câu a: “Don’t get along with” trái nghĩa với hòa thuận.
Câu b: “Stop” trái nghĩa với tiếp tục công việc.
Câu c: “Pause” trái ngược với tiếp tục học tập.
Bài4:
a. Sai → He gets on with his boss very well. (Sửa “get” thành “gets” để phù hợp với chủ ngữ số ít “He”.)
b. Sai → Let’s get on with the presentation now. (Loại bỏ “it” vì không cần thiết trong cấu trúc này.)
c. Sai → They get on with their neighbors. (Sửa “gets” thành “get” để phù hợp với chủ ngữ số nhiều “They”.)
Hướng dẫn làm bài tập:
Bài 1: Chọn “Get on with” hoặc cụm đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh (tiếp tục hoặc hòa thuận).
Bài 2: Thay thế bằng các cụm như “carry on with,” “get along with,” hoặc “proceed with”.
Bài 3: Sử dụng cụm trái nghĩa như “stop,” “pause,” hoặc “don’t get along with”.
Bài 4: Kiểm tra ngữ pháp (động từ chia theo chủ ngữ, cấu trúc đúng).
Tổng kết
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ get on with là gì, cách dùng và các tình huống phổ biến khi áp dụng cụm động từ này trong giao tiếp tiếng Anh. Dù mang nghĩa “tiếp tục làm việc gì đó” hay “có mối quan hệ tốt với ai”, get on with là một cụm từ quan trọng giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong văn nói hàng ngày.
Để thành thạo thêm nhiều cụm động từ và ngữ pháp ứng dụng khác, bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh tại Smartcom English – nơi kết hợp giữa phương pháp học hiện đại, giáo trình độc quyền và công nghệ 4.0 giúp bạn cải thiện tiếng Anh rõ rệt chỉ sau vài tuần.
Kết nối với mình qua
Bài viết khác