Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Try Out Là Gì?
Home » Try Out Là Gì?

Try Out Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:

Học tiếng Anh thực sự rất phức tạp, đặc biệt khi bạn bối rối với những cụm từ như “Try out” và cách dùng chúng sao cho tự nhiên, đúng ngữ pháp.

Phải không?

Nhưng hóa ra sử dụng “Try out” một cách tự tin có lẽ không khó như bạn nghĩ. Những gì bạn cần làm là nắm rõ ý nghĩa, cấu trúc, và áp dụng chúng đúng ngữ cảnh trong giao tiếp.

Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ cho bạn thấy cụ thể làm thế nào để:

  • Hiểu rõ định nghĩa và vai trò của “Try out là gì” trong tiếng Anh qua các ví dụ thực tế.
  • Nắm vững các cấu trúc, cách dùng, và phân biệt với cụm từ tương tự như “Try on”.
  • Áp dụng thành thạo cụm từ này qua các đoạn hội thoại mẫu và bài tập thực hành chi tiết.

Nếu bạn muốn biết nhiều hơn, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp!

try out là gì

Định nghĩa Try Out là gì?

“Try out” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa “thử nghiệm”, “kiểm tra”, hoặc “thử làm gì đó để đánh giá kết quả”. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả hành động thử một sản phẩm, hoạt động, ý tưởng, hoặc kiểm tra khả năng của một người trong một vai trò cụ thể, như thử vai diễn hay thử việc.

Cụm từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các ngữ cảnh thân mật như trò chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp. Tuy nhiên, nó cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh công việc hoặc quảng cáo khi nói về việc thử nghiệm sản phẩm, dịch vụ, hoặc đánh giá năng lực. “Try out” mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tò mò, khám phá, hoặc mong muốn đánh giá một cách cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.

Ví dụ:

  • I want to try out the new fitness app before subscribing. (Tôi muốn thử ứng dụng thể dục mới trước khi đăng ký.)
  • He tried out for the soccer team last week. (Anh ấy đã thử sức cho đội bóng đá tuần trước.)

Đặc điểm nổi bật:

  • “Try out” nhấn mạnh hành động thử để trải nghiệm hoặc đánh giá, không nhất thiết dẫn đến quyết định mua, sử dụng lâu dài, hay chấp nhận.
  • Thường được dùng trong các tình huống như thử sản phẩm mới (điện thoại, trò chơi), tham gia thử vai (diễn xuất, thể thao), hoặc kiểm tra kỹ năng của ai đó.
  • Cụm từ này mang tính linh hoạt, phù hợp với cả văn nói và văn viết không quá trang trọng.

Ngữ cảnh sử dụng:

  • Trong cửa hàng: Thử một sản phẩm trước khi mua.
  • Trong thể thao hoặc nghệ thuật: Thử vai hoặc kiểm tra năng lực.
  • Trong cuộc sống hàng ngày: Thử một hoạt động mới (như nấu ăn, học kỹ năng).

try out nghĩa là gì

Cấu trúc và cách dùng Try Out trong tiếng Anh

“Try out” là một cụm động từ tách rời (separable phrasal verb), nghĩa là tân ngữ có thể đứng giữa “try” và “out” hoặc sau “out”, tùy thuộc vào loại tân ngữ và ngữ cảnh. Cụm từ này có thể đi với cả đối tượng là vật (something) và đối tượng là người (somebody). Dưới đây là chi tiết cách dùng:

Try out something / Try something out

Khi “Try out” đi với một vật, ý tưởng, hoặc hoạt động, nó mang nghĩa thử nghiệm hoặc kiểm tra để đánh giá chất lượng, tính năng, hiệu quả, hoặc sự phù hợp của thứ đó.

Cấu trúc:

Try out + danh từ / cụm danh từ

hoặc

Try + danh từ / cụm danh từ + out

Quy tắc:

  • Nếu tân ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ, nó có thể đứng giữa “try” và “out” hoặc sau “out”.
  • Nếu tân ngữ là đại từ (it, them), nó phải đứng giữa “try” và “out”.

Ví dụ:

  • I’m going to try out the new coffee maker this weekend. (Tôi sẽ thử máy pha cà phê mới vào cuối tuần.) = I’m going to try the new coffee maker out this weekend.
  • Let’s try it out to see if it’s user-friendly. (Hãy thử nó để xem có dễ sử dụng không.) (Đúng, vì “it” là đại từ, phải đứng giữa.)
  • She tried out a new recipe for dinner. (Cô ấy đã thử một công thức nấu ăn mới cho bữa tối.)

Ngữ cảnh sử dụng:

  • Thử sản phẩm: Dùng để kiểm tra thiết bị, ứng dụng, hoặc công cụ (e.g., điện thoại, phần mềm, máy móc).
  • Thử hoạt động mới: Thử một ý tưởng, kỹ năng, hoặc trải nghiệm (e.g., công thức nấu ăn, môn thể thao).
  • Đánh giá hiệu quả: Kiểm tra xem thứ gì đó có đáp ứng mong đợi không trước khi quyết định sử dụng lâu dài.

Lưu ý:

  • Khi tân ngữ là cụm danh từ dài, người bản xứ thường đặt nó sau “out” để câu dễ đọc và tự nhiên hơn.
  • Ví dụ: Try out the latest virtual reality headset (thay vì Try the latest virtual reality headset out).
  • “Try out” khác với “use” (sử dụng) vì nó nhấn mạnh hành động thử nghiệm tạm thời, không cam kết sử dụng lâu dài.

Try out somebody / Try somebody out

Khi “Try out” đi với người, nó mang nghĩa kiểm tra hoặc đánh giá khả năng, kỹ năng, hoặc sự phù hợp của ai đó trong một vai trò, công việc, hoặc hoạt động cụ thể, thường trong các ngữ cảnh như thử vai, thử việc, hoặc tuyển chọn.

Cấu trúc:

Try out + danh từ chỉ người / cụm danh từ

hoặc

Try + danh từ chỉ người / cụm danh từ + out

Quy tắc:

  • Tương tự như với “something”, tân ngữ là danh từ có thể đứng giữa hoặc sau “out”.
  • Nếu tân ngữ là đại từ chỉ người (him, her, them), nó phải đứng giữa “try” và “out”.

Ví dụ:

  • The director tried out several actors for the lead role. (Đạo diễn đã thử vài diễn viên cho vai chính.) = The director tried several actors out for the lead role.
  • They tried her out as a goalkeeper for the team. (Họ đã thử cô ấy cho vị trí thủ môn trong đội.) (Đúng, vì “her” là đại từ, phải đứng giữa.)
  • The company tried out new candidates last week. (Công ty đã thử các ứng viên mới tuần trước.)

Ngữ cảnh sử dụng:

  • Thử vai: Trong phim, kịch, hoặc âm nhạc (e.g., try out for a play, try out for a band).
  • Thử việc: Trong tuyển dụng hoặc đánh giá nhân viên (e.g., try out for a job).
  • Thể thao: Kiểm tra khả năng của vận động viên (e.g., try out for a team).

Lưu ý:

  • Nghĩa này thường mang tính cạnh tranh, như trong các cuộc thi hoặc tuyển chọn, nơi người được thử phải chứng minh năng lực.
  • Cụm từ thường đi kèm với giới từ “for” để chỉ vai trò hoặc vị trí cụ thể.
  • Ví dụ: Try out for the basketball team. (Thử sức cho đội bóng rổ.)

cấu trúc và cách dùng try out trong tiếng anh

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Try Out

Để làm phong phú cách diễn đạt và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Try out”. Dưới đây là các từ thay thế phù hợp với từng nghĩa cụ thể:

Đồng nghĩa “thử nghiệm”

Khi “Try out” mang nghĩa thử nghiệm một vật, ý tưởng, hoặc hoạt động:

  • Test: Kiểm tra, thử nghiệm.

Ví dụ: Let’s test the new software before launching it. (Hãy kiểm tra phần mềm mới trước khi ra mắt.)

Sắc thái: Mang tính kỹ thuật hơn, thường dùng để kiểm tra chất lượng hoặc chức năng.

  • Experiment with: Thử nghiệm, trải nghiệm.

Ví dụ: He experimented with a new painting technique. (Anh ấy thử nghiệm một kỹ thuật vẽ mới.)

Sắc thái: Nhấn mạnh sự khám phá sáng tạo, thường dùng cho các hoạt động mới lạ.

  • Sample: Thử, dùng thử (thường cho thực phẩm, mỹ phẩm, hoặc sản phẩm miễn phí).

Ví dụ: You can sample the new chocolate flavor at the store. (Bạn có thể thử vị sô-cô-la mới ở cửa hàng.)

Sắc thái: Thường dùng trong ngữ cảnh thử miễn phí hoặc trước khi mua.

  • Give something a try/go: Thử một lần.

Ví dụ: I’ll give the new game a try this weekend. (Tôi sẽ thử trò chơi mới vào cuối tuần.)

Sắc thái: Thân mật, nhấn mạnh việc thử để trải nghiệm mà không cam kết.

Đồng nghĩa “kiểm tra”

Khi “Try out” mang nghĩa kiểm tra hoặc đánh giá một người:

  • Audition: Thử vai (cho diễn xuất, âm nhạc).

Ví dụ: She auditioned for the school choir. (Cô ấy thử giọng cho dàn hợp xướng của trường.)

Sắc thái: Chỉ dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, biểu diễn.

  • Evaluate: Đánh giá.

Ví dụ: The coach evaluated the players during practice. (Huấn luyện viên đánh giá các cầu thủ trong buổi tập.)

Sắc thái: Trang trọng, thường dùng trong công việc hoặc học thuật.

  • Assess: Kiểm tra, đánh giá.

Ví dụ: They assessed the candidates for the job. (Họ đánh giá các ứng viên cho công việc.)

Sắc thái: Trang trọng, nhấn mạnh sự phân tích kỹ lưỡng.

  • Screen: Sàng lọc, kiểm tra.
  • Ví dụ: The team screened applicants for the role. (Đội ngũ sàng lọc ứng viên cho vai trò.)
  • Sắc thái: Thường dùng trong tuyển dụng hoặc kiểm tra sơ bộ.

Trái nghĩa

  • Ignore: Bỏ qua, không thử.

Ví dụ: He ignored the new app update. (Anh ấy bỏ qua bản cập nhật ứng dụng mới.)

  • Reject: Từ chối, không kiểm tra.

Ví dụ: They rejected the candidate without trying him out. (Họ từ chối ứng viên mà không thử anh ta.)

  • Avoid: Tránh, không tham gia.

Ví dụ: She avoided trying the new recipe. (Cô ấy tránh thử công thức mới.)

Lưu ý:

  • Các từ đồng nghĩa cần được chọn dựa trên ngữ cảnh để đảm bảo câu văn tự nhiên. Ví dụ, “audition” không dùng cho sản phẩm, và “sample” không dùng cho người.
  • Các từ trái nghĩa nhấn mạnh sự thụ động hoặc từ chối hành động thử nghiệm, phù hợp khi bạn muốn diễn tả việc không quan tâm hoặc không muốn kiểm tra.

từ đồng trái nghĩa với try out

Phân biệt Try Out và Try On

“Try out” và “Try on” là hai cụm động từ dễ gây nhầm lẫn vì đều liên quan đến hành động “thử”. Tuy nhiên, chúng khác nhau về ý nghĩa, đối tượng, và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là sự so sánh chi tiết:

Ý nghĩa:

  • Try out: Thử nghiệm hoặc kiểm tra một sản phẩm, hoạt động, hoặc người để đánh giá chất lượng, hiệu quả, hoặc khả năng.

Ví dụ: I tried out the new headphones to test their sound quality. (Tôi thử tai nghe mới để kiểm tra chất lượng âm thanh.)

  • Try on: Thử (quần áo, giày, phụ kiện) để xem có vừa vặn, phù hợp, hoặc đẹp không.

Ví dụ: She tried on a dress before buying it. (Cô ấy thử chiếc váy trước khi mua.)

Đối tượng:

  • Try out: Dùng cho sản phẩm (điện thoại, ứng dụng), hoạt động (công thức, môn thể thao), hoặc người (ứng viên, diễn viên).
  • Try on: Chỉ dùng cho đồ mặc được (quần áo, giày, mũ, trang sức).

Cấu trúc:

Try out: Try out + danh từ / Try + danh từ + out.

Ví dụ: Try out the new game / Try the new game out.

Try on: Try on + danh từ / Try + danh từ + on.

Ví dụ: Try on the jacket / Try the jacket on.

Ngữ cảnh:

  • Try out: Thử nghiệm sản phẩm, tham gia thử vai, hoặc kiểm tra khả năng.

Ví dụ: He tried out for the school band. (Anh ấy thử sức cho ban nhạc trường.)

  • Try on: Thử đồ trong cửa hàng hoặc trước khi mua.

Ví dụ: She tried on three pairs of jeans. (Cô ấy thử ba chiếc quần jeans.)

Ví dụ minh họa:

  • Try out: Let’s try out the new restaurant tonight. (Hãy thử nhà hàng mới tối nay.)
  • Try on: Can I try on this shirt in the fitting room? (Tôi có thể thử chiếc áo này trong phòng thử đồ không?)

Lưu ý:

  • Try on chỉ giới hạn ở đồ mặc, trong khi Try out có phạm vi sử dụng rộng hơn.
  • Cả hai đều là cụm động từ tách rời, nên đại từ (it, them) phải đứng giữa. Ví dụ: Try it out / Try it on.
  • Sai: Try out the dress (phải là Try on the dress).

phân biệt try out và try on

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Try Out

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu sử dụng “Try out” trong ngữ cảnh thân mật, minh họa cả hai nghĩa (thử nghiệm sản phẩm và kiểm tra người):

Anna: Hey, Mark, have you seen the new virtual reality game at the store?

Mark: Yeah, it looks amazing! I’m thinking of trying it out this weekend. Want to join?

Anna: Sure, I’d love to try out the VR headset too! By the way, are you still practicing for the basketball team tryouts?

Mark: Yep, the coach is trying out new players next week. I’m a bit nervous!

Anna: Don’t worry, you’ll do great. Just give it a try and have fun!

Mark: Thanks! Oh, and let’s try out that new café after the game shop. I heard their coffee is awesome.

Anna: Deal! See you Saturday!

Phân tích:

  • “Try it out” được dùng để thử nghiệm trò chơi VR và quán cà phê (nghĩa thử nghiệm sản phẩm/hoạt động).
  • “Trying out new players” mang nghĩa kiểm tra khả năng của người (thử vai cho đội bóng).
  • Ngữ cảnh thân mật, phù hợp khi trò chuyện với bạn bè về các hoạt động hoặc trải nghiệm mới.

đoạn hội thoại mẫu sử dụng try out

Bài tập vận dụng

Dưới đây là các bài tập thực hành để bạn củng cố kiến thức về cụm từ “Try out”:

Bài 1: Điền “Try out” hoặc “Try … out” vào chỗ trống với dạng đúng:

  1. I want to ____ the new fitness tracker before buying it.
  2. The director decided to ____ her ____ for the lead role.
  3. Let’s ____ the new recipe tonight to see if it’s good.
  4. Can you ____ it ____ before we install it?
  5. They’re ____ new candidates for the job this week.

Bài 2: Chuyển các câu sau sang cụm từ đồng nghĩa với “Try out”:

  1. I’m going to try out the new camera this afternoon.
  2. The coach tried out several players for the team.
  3. She wants to try out yoga classes.
  4. They tried it out to check its performance.
  5. He’s trying out for the school play.

Bài 3: Viết lại câu sử dụng “Try on” thay vì “Try out” nếu phù hợp, hoặc giải thích tại sao không thể thay thế:

  1. She tried out a new pair of shoes at the store.
  2. Let’s try out the new app on my phone.
  3. He tried out for the soccer team last weekend.
  4. Can I try out this jacket before buying it?
  5. They tried out the new recipe for dinner.

Bài 4: Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:

  1. I tried out it yesterday, and it was fun.
  2. They tried out new employees for the position.
  3. She try out the new software last night.
  4. Can you try on this game to see if it works?
  5. He’s trying out the role in the movie.

Đáp án chi tiết:

Bài 1:

  1. I want to try out the new fitness tracker before buying it.
  2. The director decided to try her out for the lead role.
  3. Let’s try out the new recipe tonight to see if it’s good.
  4. Can you try it out before we install it?
  5. They’re trying out new candidates for the job this week.

Giải thích:

Câu a, c, e: Tân ngữ là danh từ/cụm danh từ, nên “try out” hoặc “try … out” đều được.

Câu b, d: Tân ngữ là đại từ “her”, “it”, nên phải đặt giữa “try” và “out”.

Bài 2: 

  1. I’m going to test the new camera this afternoon.
  2. The coach evaluated several players for the team.
  3. She wants to give yoga classes a try.
  4. They tested it to check its performance.
  5. He’s auditioning for the school play.

Giải thích:

Câu a, d: “Test” thay thế, nhấn mạnh kiểm tra sản phẩm.

Câu b: “Evaluated” phù hợp với ngữ cảnh kiểm tra người.

Câu c: “Give … a try” mang tính thân mật, thay thế tốt.

Câu e: “Auditioning” phù hợp với ngữ cảnh thử vai.

Bài 3:

  1. She tried on a new pair of shoes at the store. (Thay được vì “shoes” là đồ mặc.)
  2. Không thay được: “Try out” đúng vì “app” là sản phẩm, không phải đồ mặc.
  3. Không thay được: “Try out” đúng vì là thử vai cho đội bóng, không liên quan đến đồ mặc.
  4. Can I try on this jacket before buying it? (Thay được vì “jacket” là đồ mặc.)
  5. Không thay được: “Try out” đúng vì “recipe” là hoạt động, không phải đồ mặc.

Giải thích:

“Try on” chỉ dùng cho quần áo, giày, phụ kiện; “Try out” dùng cho sản phẩm, hoạt động, hoặc người.

Bài 4:

  1. Sai → I tried it out yesterday, and it was fun. (Đại từ “it” phải đứng giữa “try” và “out”.)
  2. Đúng → They tried out new employees for the position.
  3. Sai → She tried out the new software last night. (Sửa “try” thành “tried” để đúng thì quá khứ.)
  4. Sai → Can you try out this game to see if it works? (Sửa “try on” thành “try out” vì “game” không phải đồ mặc.)
  5. Sai → He’s trying out for the role in the movie. (Thêm “for” để chỉ vai trò cụ thể.)

Hướng dẫn làm bài tập:

Bài 1: Xác định tân ngữ (danh từ hay đại từ) và đặt đúng vị trí trong cấu trúc “Try out”.

Bài 2: Chọn từ đồng nghĩa phù hợp với nghĩa “thử nghiệm” hoặc “kiểm tra”.

Bài 3: Phân biệt giữa “Try out” và “Try on” dựa trên đối tượng (đồ mặc hay không).

Bài 4: Kiểm tra ngữ pháp (thì, vị trí đại từ, và cụm từ đúng).

Tổng kết

Tóm lại, “try out là gì” không chỉ đơn thuần mang nghĩa là thử nghiệm hay kiểm tra, mà còn phản ánh tinh thần sẵn sàng khám phá và trải nghiệm cái mới. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của “try out” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi cần diễn đạt hành động thử một phương pháp, sản phẩm hoặc cơ hội nào đó. Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt và chính xác nhé!

Kết nối với mình qua