Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có từng bối rối khi nghe cụm từ “show up là gì” trong phim hoặc hội thoại tiếng Anh?
Hãy nghe câu chuyện của Mai, một nhân viên mới học tiếng Anh. Mai thường xuyên bắt gặp “show up” trong các cuộc trò chuyện công việc nhưng không hiểu rõ ý nghĩa, khiến cô lúng túng khi giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế. Điều này làm Mai mất tự tin và lo lắng về khả năng tiếng Anh của mình.
May mắn thay, nhờ một bài hướng dẫn chi tiết, Mai đã nắm rõ “show up là gì” và sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên, giúp cô nổi bật trong các cuộc họp.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của “show up”.
- Áp dụng cụm từ đúng cách trong giao tiếp và viết lách.
- Tránh nhầm lẫn với các cụm từ tương tự.
Đừng để “show up” làm bạn hoang mang! Hãy đọc ngay để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Show Up nghĩa là gì?
“Show up” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “xuất hiện”, “đến”, hoặc “có mặt” tại một địa điểm, sự kiện, hoặc thời điểm cụ thể. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả hành động ai đó xuất hiện tại một nơi, đôi khi mang sắc thái bất ngờ hoặc không chắc chắn. Ngoài ra, “Show up” còn có thể mang nghĩa “làm nổi bật” hoặc “bộc lộ” trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong văn nói thân mật, nhưng cũng xuất hiện trong văn viết không quá trang trọng, như email hoặc tin nhắn.
Ví dụ:
- She showed up at the party last night. (Cô ấy xuất hiện tại bữa tiệc tối qua.)
- The problem showed up during the test. (Vấn đề đã lộ ra trong bài kiểm tra.)
Đặc điểm nổi bật:
- “Show up” thường mang sắc thái thân mật, nhấn mạnh sự hiện diện hoặc sự xuất hiện bất ngờ.
- Thường dùng trong các tình huống như đến một sự kiện, gặp gỡ, hoặc khi một vấn đề/tính chất trở nên rõ ràng.
- Là cụm động từ không tách rời (inseparable), nghĩa là tân ngữ không thể chèn giữa “show” và “up”.
Ngữ cảnh sử dụng:
- Mô tả sự xuất hiện tại một địa điểm (bữa tiệc, cuộc họp, buổi hẹn).
- Nói về việc một vấn đề hoặc sự thật được bộc lộ (lỗi, khuyết điểm).
- Thể hiện cam kết hoặc dự định đến đúng giờ hoặc tham gia sự kiện.
Cách dùng Show Up trong tiếng Anh
“Show up” là một cụm động từ linh hoạt, thường đi kèm với các giới từ như “at”, “in”, “for”, “on”, “with” để bổ sung ý nghĩa về địa điểm, thời gian, mục đích, hoặc đối tượng. Dưới đây là các cách dùng chính:
Subject + Show Up (+ at/in + place/time)
Cấu trúc cơ bản của “Show up” là diễn tả hành động ai đó xuất hiện hoặc đến tại một địa điểm hoặc thời điểm cụ thể.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Chủ ngữ + show up (+ at/in + địa điểm/thời gian)
At: Dùng cho địa điểm cụ thể (nhà, tiệc, văn phòng).
In: Dùng cho địa điểm chung hoặc khu vực lớn (thành phố, phòng).
Ngữ cảnh sử dụng:
- Mô tả sự xuất hiện tại các sự kiện (bữa tiệc, cuộc họp, buổi hẹn).
- Thường mang sắc thái thân mật, đôi khi ám chỉ sự bất ngờ hoặc không mong đợi.
Ví dụ:
- He showed up at the meeting an hour late. (Anh ấy xuất hiện tại cuộc họp muộn một tiếng.)
- They showed up in New York yesterday. (Họ đến New York hôm qua.)
- She showed up at 8 p.m. (Cô ấy xuất hiện lúc 8 giờ tối.)
Lưu ý:
- “At” phổ biến hơn “In” khi nói về địa điểm cụ thể.
- Không cần giới từ nếu ngữ cảnh đã rõ. Ví dụ: Nobody showed up. (Không ai xuất hiện.)
Show Up for + mục đích
“Show up for” được dùng để diễn tả hành động xuất hiện hoặc tham gia vì một mục đích, sự kiện, hoặc trách nhiệm cụ thể.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Chủ ngữ + show up for + danh từ / cụm danh từ chỉ mục đích
Ví dụ:
- I showed up for the interview on time. (Tôi đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn.)
- She showed up for the charity event. (Cô ấy tham gia sự kiện từ thiện.)
Ngữ cảnh:
- Tham gia các sự kiện quan trọng (phỏng vấn, buổi biểu diễn, sự kiện công cộng).
- Nhấn mạnh sự hiện diện vì một lý do hoặc trách nhiệm cụ thể.
Lưu ý:
- “For” chỉ mục đích hoặc lý do của sự xuất hiện.
- Thường dùng trong ngữ cảnh mang tính cam kết hoặc trách nhiệm.
Show Up on + ngày/thời điểm
“Show up on” được dùng để chỉ thời điểm cụ thể (ngày, tuần, tháng) khi ai đó hoặc cái gì đó xuất hiện.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Chủ ngữ + show up on + ngày / thời điểm
Ngữ cảnh:
- Nói về thời điểm chính xác của sự xuất hiện hoặc khi một vấn đề được phát hiện.
- Thường dùng trong báo cáo hoặc mô tả sự kiện theo thời gian.
Ví dụ:
- He showed up on Monday morning. (Anh ấy xuất hiện vào sáng thứ Hai.)
- The issue showed up on the final day of testing. (Vấn đề lộ ra vào ngày cuối cùng của đợt kiểm tra.)
Lưu ý:
- “On” dùng cho ngày cụ thể (Monday, the 5th) hoặc thời điểm xác định.
- Có thể mang nghĩa “bộc lộ” khi nói về vấn đề hoặc lỗi.
Show Up with + đối tượng
“Show up with” diễn tả hành động xuất hiện cùng với một người, vật, hoặc thứ gì đó.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Chủ ngữ + show up with + danh từ / cụm danh từ chỉ người/vật
Ngữ cảnh:
- Mô tả sự xuất hiện cùng người khác (bạn bè, gia đình) hoặc mang theo vật gì đó (quà, đồ dùng).
- Thường mang sắc thái bất ngờ hoặc đáng chú ý.
Ví dụ:
- She showed up with her new boyfriend at the party. (Cô ấy xuất hiện cùng bạn trai mới tại bữa tiệc.)
- He showed up with a huge gift for the host. (Anh ấy đến với một món quà lớn cho chủ nhà.)
Lưu ý:
- “With” nhấn mạnh sự đồng hành hoặc mang theo thứ gì đó.
- Thường dùng trong văn nói thân mật.
I Will Show Up
Cấu trúc này diễn tả cam kết hoặc ý định xuất hiện tại một sự kiện hoặc địa điểm trong tương lai, thường mang sắc thái quyết tâm.
Cấu trúc:
Cấu trúc: I will show up (+ at/in/for + địa điểm/thời gian/mục đích)
Ngữ cảnh:
- Thể hiện sự cam kết tham gia sự kiện, cuộc họp, hoặc trách nhiệm.
- Thường dùng để trấn an hoặc xác nhận sự hiện diện.
Ví dụ:
- Don’t worry, I will show up at the meeting tomorrow. (Đừng lo, tôi sẽ đến cuộc họp ngày mai.)
- I will show up for the team practice. (Tôi sẽ tham gia buổi tập của đội.)
Lưu ý:
- Dùng thì tương lai đơn (will) để nhấn mạnh ý định.
- Có thể kết hợp với “at”, “in”, “for” tùy ngữ cảnh.
Show Up on Time
Cụm từ này nhấn mạnh việc xuất hiện đúng giờ, mang sắc thái trách nhiệm hoặc kỳ vọng.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Chủ ngữ + show up on time (+ for/at + mục đích/địa điểm)
Ngữ cảnh:
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đúng giờ trong các sự kiện, cuộc họp, hoặc trách nhiệm.
- Thường dùng trong ngữ cảnh mang tính nhắc nhở hoặc phàn nàn.
Ví dụ:
- Please show up on time for the presentation. (Hãy đến đúng giờ cho bài thuyết trình.)
- He never shows up on time for class. (Anh ấy không bao giờ đến lớp đúng giờ.)
Lưu ý:
- “On time” có nghĩa là đúng giờ, khác với “in time” (kịp thời).
- Thường mang sắc thái thân mật nhưng nghiêm túc.
Các từ và cụm từ trái nghĩa với Show Up trong tiếng Anh
“Show up” mang nghĩa xuất hiện hoặc bộc lộ, nên các cụm từ trái nghĩa thường liên quan đến việc không xuất hiện, biến mất, hoặc che giấu. Dưới đây là các cụm từ trái nghĩa phổ biến:
Not show up / Fail to show up: Không xuất hiện, không đến.
Ví dụ: He failed to show up for the meeting. (Anh ấy không đến cuộc họp.)
Disappear / Vanish: Biến mất.
Ví dụ: She disappeared after the party started. (Cô ấy biến mất sau khi bữa tiệc bắt đầu.)
Miss / Skip: Bỏ lỡ, không tham gia.
Ví dụ: I missed the event because I was sick. (Tôi bỏ lỡ sự kiện vì bị ốm.)
Hide / Cover up: Che giấu (khi nói về việc bộc lộ vấn đề).
Ví dụ: They tried to cover up the mistake, but it showed up later. (Họ cố che giấu lỗi, nhưng nó lộ ra sau đó.)
Lưu ý:
- “Not show up” là trái nghĩa trực tiếp nhất, nhấn mạnh sự vắng mặt.
- “Disappear” và “Vanish” mang sắc thái mạnh hơn, thường dùng khi ai đó rời đi đột ngột.
- “Hide” và “Cover up” phù hợp khi “Show up” mang nghĩa bộc lộ vấn đề.
Bài tập ứng dụng
Dưới đây là các bài tập thực hành để bạn củng cố kiến thức về cụm từ “Show up”:
- Điền “Show up” hoặc dạng phù hợp vào chỗ trống với giới từ thích hợp (nếu cần):
a. She ____ at the party with a beautiful dress last night.
b. I ____ for the job interview tomorrow.
c. The error ____ during the software testing.
d. He never ____ on time for our meetings.
e. They ____ in London on Friday. - Chuyển các câu sau sang cụm từ trái nghĩa với “Show up” (Not show up, Disappear, Miss, etc.):
a. She showed up at the concert late.
b. The problem showed up during the final check.
c. He will show up for the team practice.
d. They showed up with a surprise gift.
e. The guest speaker showed up on time. - Viết lại câu sử dụng “Show up” với cấu trúc phù hợp (at/in, for, on, with, on time):
a. He arrived at the meeting late.
b. She came to the event with her sister.
c. I plan to attend the seminar tomorrow.
d. The issue appeared during the test.
e. They got to the party right on schedule. - Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:
a. She show up at the party yesterday.
b. I will show up to the meeting tomorrow.
c. He showed up with time for the class.
d. The problem showed up on the system last week.
e. They showed up for Paris on Monday.
Đáp án chi tiết:
- a. She showed up at the party with a beautiful dress last night.
b. I will show up for the job interview tomorrow.
c. The error showed up during the software testing.
d. He never shows up on time for our meetings.
e. They showed up in London on Friday.
Giải thích:- Câu a: “with” chỉ đối tượng đi cùng; “at” chỉ địa điểm cụ thể.
- Câu b: “for” chỉ mục đích (phỏng vấn).
- Câu c: Không cần giới từ vì nói về vấn đề bộc lộ.
- Câu d: “on time” nhấn mạnh đúng giờ.
- Câu e: “in” chỉ địa điểm chung (London).
- a. She didn’t show up at the concert / She missed the concert.
b. The problem was hidden during the final check.
c. He won’t show up for the team practice / He will miss the team practice.
d. They didn’t show up with a surprise gift / They disappeared without a gift.
e. The guest speaker didn’t show up on time / The guest speaker was late.
Giải thích:- “Not show up” hoặc “Miss” thay thế khi nói về sự vắng mặt.
- “Hide” phù hợp khi “Show up” mang nghĩa bộc lộ vấn đề.
- “Disappear” dùng khi nhấn mạnh sự rời đi bất ngờ.
- a. He showed up at the meeting late.
b. She showed up with her sister at the event.
c. I will show up for the seminar tomorrow.
d. The issue showed up during the test.
e. They showed up on time for the party.
Giải thích:- Câu a: “at” chỉ địa điểm cụ thể (meeting).
- Câu b: “with” chỉ đối tượng đi cùng; “at” chỉ sự kiện.
- Câu c: “for” chỉ mục đích (seminar); “will” chỉ tương lai.
- Câu d: Không cần giới từ vì nói về vấn đề bộc lộ.
- Câu e: “on time” nhấn mạnh đúng giờ; “for” chỉ sự kiện.
- a. Sai → She showed up at the party yesterday. (Sửa “show” thành “showed” để đúng thì quá khứ.)
b. Sai → I will show up for the meeting tomorrow. (Sửa “to” thành “for” vì nói về mục đích.)
c. Sai → He showed up on time for the class. (Sửa “with time” thành “on time” để đúng cụm cố định.)
d. Đúng → The problem showed up on the system last week. (Câu đúng ngữ pháp.)
e. Sai → They showed up in Paris on Monday. (Sửa “for” thành “in” vì Paris là địa điểm chung.)
Tổng kết
Tóm lại, cụm từ show up là gì đã được làm sáng tỏ, giúp bạn hiểu ý nghĩa “xuất hiện” hoặc “đến nơi” và cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Việc dùng đúng show up sẽ giúp bạn diễn đạt tự tin hơn, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS.
Đừng dừng lại ở lý thuyết! Hãy show up tại khóa học IELTS của Smartcom English để nâng band điểm nhanh chóng. Với mô hình Hybrid Learning ứng dụng công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, cùng đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS, Smartcom cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5). Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom đảm bảo chất lượng vượt trội.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Hãy chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã dùng show up là gì trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác