Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, bạn cần hiểu rõ những cụm từ như ‘look down on’.” – James Carter, chuyên gia ngôn ngữ với 15 năm kinh nghiệm.
Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn bối rối khi gặp câu hỏi “look down on là gì” và không biết cách sử dụng cụm từ này đúng ngữ cảnh.
Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về “look down on là gì”, giúp bạn:
- Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng “look down on” trong giao tiếp.
- Phân biệt “look down on” với các cụm từ tương tự như “look up to”.
- Tự tin áp dụng cụm từ trong văn nói và viết, đặc biệt trong IELTS, TOEIC.
Được tổng hợp từ kinh nghiệm của các chuyên gia ngôn ngữ, bài viết này là chìa khóa để bạn sử dụng “look down on” một cách chính xác và chuyên nghiệp. Hãy đọc ngay để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Look Down On nghĩa là gì?
“Look down on” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa “coi thường”, “khinh miệt”, hoặc “đánh giá thấp” ai đó hoặc cái gì đó, thường vì cho rằng họ kém cỏi, không đủ tiêu chuẩn, hoặc thấp hơn mình về mặt nào đó (xã hội, đạo đức, năng lực, v.v.). Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực và thường được dùng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc bán trang trọng để diễn tả thái độ không tôn trọng.
Ví dụ:
- She looks down on people who don’t have a college degree. (Cô ấy coi thường những người không có bằng đại học.)
- Don’t look down on others just because they’re different. (Đừng coi thường người khác chỉ vì họ khác biệt.)
Đặc điểm nổi bật:
- Mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc kiêu ngạo.
- Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết không quá trang trọng, như trò chuyện, email bạn bè, hoặc văn viết cá nhân.
- Là cụm động từ không tách rời (inseparable), nghĩa là tân ngữ phải đứng sau “on”.
Ngữ cảnh sử dụng:
- Chỉ trích thái độ kiêu ngạo hoặc phân biệt đối xử.
- Thảo luận về cách nhìn nhận, đánh giá người khác trong xã hội.
- Dùng để khuyên nhủ hoặc cảnh báo ai đó không nên có thái độ coi thường.
Cấu trúc và cách sử dụng của Look Down On
“Look down on” là một cụm động từ được dùng với các cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cần diễn đạt. Dưới đây là các cấu trúc chính:
S + Look Down On + O
Đây là cấu trúc cơ bản, diễn tả hành động coi thường hoặc khinh miệt một đối tượng (thường là người, đôi khi là vật hoặc ý tưởng).
Cấu trúc:
Cấu trúc: Chủ ngữ + look down on + tân ngữ (người/vật)
Ví dụ:
- He looks down on his coworkers. (Anh ấy coi thường đồng nghiệp của mình.)
- They look down on cheap brands. (Họ coi thường các thương hiệu rẻ tiền.)
Ngữ cảnh:
- Mô tả thái độ kiêu ngạo hoặc đánh giá thấp ai đó/cái gì đó.
- Thường dùng khi nói về sự phân biệt dựa trên địa vị, tài sản, hoặc năng lực.
Lưu ý:
- Tân ngữ (người hoặc vật) luôn đứng sau “on”, không thể chèn giữa “look down” và “on”. Sai: Look down his coworkers on.
- Mang sắc thái tiêu cực, nên cần thận trọng khi sử dụng để tránh xúc phạm.
Look Down On Somebody for Something
Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc coi thường ai đó vì một lý do cụ thể, thường liên quan đến hành vi, đặc điểm, hoặc hoàn cảnh của họ.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Chủ ngữ + look down on + tân ngữ (người) + for + danh từ / cụm danh từ
Ví dụ:
- She looked down on him for his lack of ambition. (Cô ấy coi thường anh ta vì thiếu tham vọng.)
- They look down on her for being a single mother. (Họ coi thường cô ấy vì là mẹ đơn thân.)
Ngữ cảnh:
- Chỉ trích thái độ coi thường dựa trên một đặc điểm hoặc hành động cụ thể.
- Thường dùng để nhấn mạnh lý do dẫn đến sự khinh miệt (thường mang tính phán xét).
Lưu ý:
- “For” giới thiệu lý do cụ thể của sự coi thường.
- Cần chú ý ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm khi sử dụng.
S + Look Down On + Someone + Whom/S + Look Down On + Someone + Who + (Clause)
Cấu trúc này sử dụng mệnh đề quan hệ (whom hoặc who) để mô tả thêm về người bị coi thường, làm rõ đặc điểm hoặc hành vi dẫn đến sự khinh miệt.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Chủ ngữ + look down on + someone + whom / who + mệnh đề quan hệ
Ví dụ:
- He looks down on people whom he considers lazy. (Anh ấy coi thường những người mà anh ta cho là lười biếng.)
- They look down on anyone who doesn’t follow their rules. (Họ coi thường bất kỳ ai không tuân theo quy tắc của họ.)
Ngữ cảnh:
- Dùng khi cần giải thích chi tiết lý do hoặc đặc điểm khiến ai đó bị coi thường.
- Thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thái độ hoặc hành vi xã hội.
Lưu ý:
- “Whom” dùng trong văn viết trang trọng, “who” phổ biến hơn trong văn nói.
- Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung, làm rõ lý do của sự coi thường.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Để làm phong phú cách diễn đạt và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ/cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “Look down on” tùy theo ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa
- Despise: Khinh bỉ, coi thường.
Ví dụ: She despises people who lie. (Cô ấy khinh bỉ những người nói dối.)
Sắc thái: Mạnh hơn “Look down on”, mang tính chất căm ghét. - Scorn: Khinh miệt, chế giễu.
Ví dụ: He scorned their outdated ideas. (Anh ấy chế giễu những ý tưởng lạc hậu của họ.)
Sắc thái: Mang tính chế nhạo, thường kèm hành động hoặc lời nói. - Disdain: Khinh thường, xem nhẹ.
Ví dụ: They disdain anyone who isn’t wealthy. (Họ khinh thường bất kỳ ai không giàu có.)
Sắc thái: Trang trọng hơn, nhấn mạnh sự kiêu ngạo. - Belittle: Xem thường, hạ thấp.
Ví dụ: She belittles her colleagues’ efforts. (Cô ấy xem thường nỗ lực của đồng nghiệp.)
Sắc thái: Nhấn mạnh hành động làm giảm giá trị của người khác.
Lưu ý:
- Các từ đồng nghĩa có sắc thái mạnh hơn hoặc yếu hơn tùy ngữ cảnh, cần chọn cẩn thận.
- “Despise” và “Scorn” mạnh hơn “Look down on”, thường dùng khi có cảm xúc tiêu cực rõ rệt.
Từ trái nghĩa
- Look up to: Ngưỡng mộ, kính trọng.
Ví dụ: I look up to my teacher for her wisdom. (Tôi ngưỡng mộ giáo viên vì sự thông thái của cô ấy.) - Respect: Tôn trọng.
Ví dụ: We should respect everyone’s opinions. (Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của mọi người.) - Admire: Khâm phục, ngưỡng mộ.
Ví dụ: She admires people who work hard. (Cô ấy khâm phục những người làm việc chăm chỉ.) - Value: Trân trọng, đánh giá cao.
Ví dụ: He values his team’s contributions. (Anh ấy trân trọng sự đóng góp của đội.)
Lưu ý:
- Các từ trái nghĩa nhấn mạnh sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ, trái ngược với thái độ tiêu cực của “Look down on”.
- “Look up to” là trái nghĩa trực tiếp nhất, vì cùng sử dụng động từ “look” và mang nghĩa đối lập.
Mẫu hội thoại sử dụng Look Down On
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu sử dụng “Look down on” trong ngữ cảnh thân mật, minh họa các cấu trúc khác nhau:
Anna: Why does Mark always act so superior? He looks down on everyone in the office.
Lisa: I know, right? He looks down on people who don’t have fancy degrees.
Anna: That’s not fair. He even looked down on Sarah for her casual style.
Lisa: Yeah, it’s really judgmental. I think we should look up to people for their hard work, not judge them by appearances.
Anna: Totally agree! Let’s not look down on anyone just because they’re different.
Phân tích:
- “Looks down on everyone” dùng cấu trúc cơ bản, thể hiện thái độ coi thường chung.
- “Who don’t have fancy degrees” dùng mệnh đề quan hệ để giải thích lý do.
- “Looked down on Sarah for her casual style” chỉ lý do cụ thể.
- “Look up to” được dùng làm trái nghĩa, nhấn mạnh sự ngưỡng mộ.
Những cụm động từ có “Look”
Ngoài “Look down on”, tiếng Anh có nhiều cụm động từ với “look” rất phổ biến. Dưới đây là một số cụm đáng chú ý:
- Look up to: Ngưỡng mộ, kính trọng.
Ví dụ: Kids often look up to their parents. (Trẻ em thường ngưỡng mộ cha mẹ.)
Ngữ cảnh: Dùng để thể hiện sự tôn kính hoặc khâm phục. - Look after: Chăm sóc, trông nom.
Ví dụ: She looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai mình.)
Ngữ cảnh: Dùng khi nói về việc chăm sóc người, vật, hoặc đồ vật. - Look forward to: Mong đợi, háo hức.
Ví dụ: I look forward to meeting you. (Tôi mong được gặp bạn.)
Ngữ cảnh: Thể hiện sự hào hứng về một sự kiện hoặc hoạt động sắp tới. - Look into: Điều tra, xem xét.
Ví dụ: They’re looking into the issue. (Họ đang điều tra vấn đề.)
Ngữ cảnh: Dùng trong các tình huống cần kiểm tra hoặc nghiên cứu kỹ lưỡng. - Look out: Cẩn thận, đề phòng.
Ví dụ: Look out! There’s a car coming! (Cẩn thận! Có xe đang tới!)
Ngữ cảnh: Dùng để cảnh báo nguy hiểm hoặc nhắc nhở cẩn thận.
Lưu ý:
- Mỗi cụm động từ với “look” có nghĩa và ngữ cảnh riêng, cần học theo từng cụm để tránh nhầm lẫn.
- “Look down on” và “Look up to” là cặp trái nghĩa trực tiếp, rất hữu ích để so sánh.
Bài tập vận dụng
Dưới đây là các bài tập thực hành để bạn củng cố kiến thức về cụm từ “Look down on”:
- Điền “Look down on” hoặc dạng phù hợp vào chỗ trống:
a. She always ____ people who don’t dress fashionably.
b. He ____ his classmates ____ their poor grades.
c. Don’t ____ anyone ____ who tries their best.
d. They ____ those ____ don’t share their values.
e. I hate when people ____ others just because they’re different. - Chuyển các câu sau sang cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “Look down on” (Despise, Scorn, Look up to, Respect, etc.):
a. She looks down on people who don’t travel.
b. He looked down on her for her simple lifestyle.
c. They look down on anyone who isn’t rich.
d. I don’t look down on my coworkers.
e. Why do you look down on him for his job? - Viết lại câu sử dụng “Look down on” với cấu trúc phù hợp:
a. He despises people who are late.
b. She scorns those who don’t work hard.
c. They judge people because of their old clothes.
d. I respect my teammates for their effort.
e. He belittles anyone who doesn’t agree with him. - Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:
a. She look down on people who don’t have cars.
b. He looks down his boss on for his decisions.
c. They look down on anyone whom doesn’t speak fluently.
d. Don’t look down on her for she’s poor.
e. I look up to people who looks down on others.
Đáp án chi tiết:
- a. She always looks down on people who don’t dress fashionably.
b. He looked down on his classmates for their poor grades.
c. Don’t look down on anyone who tries their best.
d. They look down on those who don’t share their values.
e. I hate when people look down on others just because they’re different.
Giải thích:- Câu a, e: Cấu trúc cơ bản S + look down on + O.
- Câu b: Dùng “for” để chỉ lý do cụ thể.
- Câu c, d: Dùng “who” để giới thiệu mệnh đề quan hệ.
- a. She despises people who don’t travel.
b. He scorned her for her simple lifestyle.
c. They disdain anyone who isn’t rich.
d. I respect my coworkers.
e. Why do you belittle him for his job?
Giải thích:- Câu a, b, c: Dùng từ đồng nghĩa “despise”, “scorn”, “disdain” để thay thế.
- Câu d: Dùng trái nghĩa “respect” vì câu gốc phủ định “look down on”.
- Câu e: Dùng “belittle” để nhấn mạnh hành động xem thường.
- a. He looks down on people who are late.
b. She looks down on those who don’t work hard.
c. They look down on people for their old clothes.
d. I don’t look down on my teammates for their effort.
e. He looks down on anyone who doesn’t agree with him.
Giải thích:- Chuyển các câu sang cấu trúc S + look down on + O (+ for/who/whom).
- Câu d: Chuyển “respect” thành phủ định “look down on” để giữ nghĩa gốc.
- a. Sai → She looks down on people who don’t have cars. (Sửa “look” thành “looks” để đúng thì hiện tại.)
b. Sai → He looks down on his boss for his decisions. (Sửa trật tự từ: tân ngữ đứng sau “on”, không phải giữa.)
c. Sai → They look down on anyone who doesn’t speak fluently. (Sửa “whom” thành “who” vì văn nói phổ biến hơn.)
d. Sai → Don’t look down on her for being poor. (Sửa “for she’s poor” thành “for being poor” để đúng ngữ pháp.)
e. Sai → I don’t look down on people who look down on others. (Sửa “look up to” thành “don’t look down on” để phù hợp nghĩa.)
Tổng kết
Tóm lại, cụm từ look down on là gì đã được giải thích chi tiết, giúp bạn hiểu ý nghĩa “coi thường” hoặc “khinh miệt” và cách sử dụng đúng trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm rõ look down on sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking và Writing.
Hãy nâng cao kỹ năng tiếng Anh để tự tin giao tiếp với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning ứng dụng công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ học hiệu quả hơn bao giờ hết. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo thành công. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập chuyên nghiệp.
Đăng ký ngay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã gặp tình huống nào liên quan đến look down on là gì? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác