Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết In Favour Of Là Gì?
Home » In Favour Of Là Gì?

In Favour Of Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang bối rối giữa vô vàn cụm từ tiếng Anh diễn đạt sự ủng hộ, ưu tiên hay thiên vị? Bạn loay hoay không biết cách sử dụng “In favour of” sao cho chuẩn xác và tự nhiên trong giao tiếp hay văn viết?

Đừng để những cụm từ tiếng Anh phức tạp làm bạn nản lòng! Bài viết này chính là “chìa khóa vàng” giúp bạn mở ra cánh cửa làm chủ cụm từ “In favour of” một cách dễ dàng và hiệu quả.

Chỉ với 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ bản chất và ý nghĩa thực sự của “In favour of là gì“.
  • Nắm vững các cách sử dụng cụm từ này trong những ngữ cảnh khác nhau.
  • Khám phá các từ/cụm từ đồng nghĩa và các cấu trúc liên quan để làm phong phú vốn từ vựng.

Hơn thế nữa, bài viết còn mang đến cho bạn:

  • Những ví dụ thực tế, sát với đời sống để dễ dàng áp dụng.
  • Mẹo phân biệt các cấu trúc tương tự để tránh nhầm lẫn.
  • Bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng “In favour of” trong mọi tình huống.

Hãy dành vài phút quý báu để khám phá bài viết này và bước gần hơn đến sự thành thạo trong tiếng Anh!

in favour of là gì

In favour of là gì?

“In favour of” là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa “ủng hộ”, “theo phía” hoặc “thiên về” một điều gì đó. Cụm từ này được dùng để diễn đạt sự ưu tiên, hỗ trợ hoặc lựa chọn một đối tượng, ý kiến, hành động thay vì một lựa chọn khác. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như thảo luận chính trị, học thuật, hoặc các tình huống cần thể hiện quan điểm rõ ràng.

Ví dụ:

  • The public is largely in favour of stricter environmental laws.
    (Dân chúng phần lớn ủng hộ các luật bảo vệ môi trường nghiêm ngặt hơn.)
  • She stepped down in favour of a younger candidate.
    (Cô ấy từ chức để nhường chỗ cho một ứng cử viên trẻ hơn.)

Cụm từ này không chỉ thể hiện sự ủng hộ mà còn có thể ám chỉ việc từ bỏ một thứ để ưu tiên cho thứ khác, tùy vào ngữ cảnh.

in favour of nghĩa là gì

Cách dùng cấu trúc in favour of

Cụm từ “In favour of” có thể được sử dụng linh hoạt, tùy thuộc vào loại động từ hoặc cấu trúc câu. Dưới đây là phân tích chi tiết hai cách sử dụng phổ biến nhất:

Dùng sau động từ thường

“In favour of” thường đi sau các động từ chỉ hành động như vote (bỏ phiếu), decide (quyết định), argue (lập luận), speak (nói), rule (phán quyết), hoặc opt (lựa chọn). Cụm từ này giúp nhấn mạnh sự ủng hộ hoặc ưu tiên một đối tượng cụ thể.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Động từ + in favour of + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ:

  • The council voted in favour of building a new park.
    (Hội đồng đã bỏ phiếu ủng hộ việc xây dựng một công viên mới.)
  • He decided in favour of studying abroad instead of staying home.
    (Anh ấy quyết định ưu tiên du học thay vì ở lại quê nhà.)
  • The judge ruled in favour of the defendant due to lack of evidence.
    (Thẩm phán đã phán quyết theo phía bị cáo do thiếu bằng chứng.)

Lưu ý: Danh từ hoặc cụm danh từ đi sau “in favour of” thường là đối tượng được ủng hộ, lựa chọn hoặc ưu tiên. Trong một số trường hợp, cụm từ này cũng có thể mang nghĩa “thay thế cho” (như ví dụ về từ chức ở trên).

Dùng sau động từ to be

Khi kết hợp với động từ to be, “in favour of” được dùng để diễn tả trạng thái, quan điểm hoặc ý kiến ủng hộ một điều gì đó. Đây là cách sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết, đặc biệt khi muốn thể hiện lập trường.

Cấu trúc:

Cấu trúc: To be + in favour of + danh từ/cụm danh từ/động từ đuôi -ing

Ví dụ:

  • I am in favour of free education for all children.
    (Tôi ủng hộ việc giáo dục miễn phí cho mọi trẻ em.)
  • They are in favour of implementing stricter safety regulations.
    (Họ ủng hộ việc thực thi các quy định an toàn nghiêm ngặt hơn.)
  • She is in favour of working remotely to improve work-life balance.
    (Cô ấy ủng hộ việc làm việc từ xa để cải thiện cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

Lưu ý: Khi đi với danh động từ (gerund), “in favour of” nhấn mạnh sự ủng hộ đối với một hành động cụ thể. Cấu trúc này thường được dùng trong các cuộc thảo luận hoặc trình bày quan điểm cá nhân.

cách dùng in favour of

Từ/cụm từ đồng nghĩa với in favour of

Để tránh lặp từ và làm phong phú cách diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với “in favour of” trong các ngữ cảnh phù hợp. Dưới đây là một số gợi ý kèm sắc thái ý nghĩa:

  • Support: Thể hiện sự ủng hộ chung, thường dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.
    Ví dụ: We support the initiative to reduce plastic waste.
    (Chúng tôi ủng hộ sáng kiến giảm rác thải nhựa.)
  • Back: Mang nghĩa hậu thuẫn hoặc ủng hộ, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc khi nói về sự hỗ trợ cụ thể.
    Ví dụ: The team backed her proposal during the meeting.
    (Nhóm đã ủng hộ đề xuất của cô ấy trong cuộc họp.)
  • Advocate for: Nghĩa là vận động, bênh vực, thường dùng trong các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
    Ví dụ: He advocates for equal pay for women.
    (Anh ấy vận động cho việc trả lương bình đẳng cho phụ nữ.)
  • Side with: Chỉ việc đứng về phía hoặc ủng hộ một bên trong tranh luận hoặc xung đột.
    Ví dụ: She sided with the workers during the labor dispute.
    (Cô ấy đứng về phía công nhân trong tranh chấp lao động.)
  • Endorse: Mang nghĩa tán thành hoặc chính thức ủng hộ, thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng.
    Ví dụ: The organization endorsed the new environmental policy.
    (Tổ chức đã tán thành chính sách môi trường mới.)

Lưu ý: Mỗi cụm từ có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng, vì vậy hãy cân nhắc kỹ trước khi thay thế “in favour of” để đảm bảo ý nghĩa câu không bị thay đổi.

cụm từ đồng nghĩa với in favour of

Một vài cấu trúc phổ biến khác với Favor

Từ “favour” không chỉ xuất hiện trong cụm “in favour of” mà còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác, mang ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là phân tích chi tiết ba cấu trúc phổ biến:

Out Of Favour With

Cụm từ này diễn tả trạng thái “mất lòng”, “không còn được yêu thích” hoặc “bị thất sủng” bởi một cá nhân, nhóm người hoặc tổ chức.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Be + out of favour with + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ:

  • After the scandal, the politician was out of favour with the public.
    (Sau vụ bê bối, chính trị gia đó không còn được công chúng yêu mến.)
  • The old policy is out of favour with the younger generation.
    (Chính sách cũ không còn được thế hệ trẻ ưa chuộng.)

Lưu ý: Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự mất thiện cảm hoặc sự suy giảm uy tín.

Win Someone’s Favour

Cụm từ này mang nghĩa “giành được sự yêu mến”, “lấy lòng” hoặc “tạo thiện cảm” với ai đó thông qua hành động, phẩm chất hoặc nỗ lực.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Win + someone’s favour

Ví dụ:

  • She won the manager’s favour by consistently delivering excellent results.
    (Cô ấy đã giành được sự yêu mến của quản lý nhờ liên tục đạt kết quả xuất sắc.)
  • His kind gestures helped him win the community’s favour.
    (Những cử chỉ tử tế của anh ấy đã giúp anh ấy lấy lòng cộng đồng.)

Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực, nhấn mạnh sự nỗ lực để tạo ấn tượng tốt.

Find Favour

Cụm từ này nghĩa là “được chấp nhận”, “được yêu thích” hoặc “được đánh giá cao” bởi một nhóm người hoặc trong một bối cảnh cụ thể.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Find favour + with/among + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ:

  • The new design found favour among young consumers.
    (Mẫu thiết kế mới được người tiêu dùng若い世代 yêu thích.)
  • His proposal found favour with the board of directors.
    (Đề xuất của anh ấy được ban giám đốc đánh giá cao.)

Lưu ý: Cụm từ này thường mang tính trang trọng và được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh cần sự chuyên nghiệp.

các cấu trúc phổ biến với favour

Bài tập vận dụng in favour of

Để củng cố kiến thức và giúp bạn tự tin sử dụng “in favour of” cùng các cấu trúc liên quan, hãy thử sức với các bài tập sau:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Chọn cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

  1. The committee voted ___ the new budget plan.
  2. She is ___ adopting eco-friendly practices in the workplace.
  3. He is ___ his colleagues after missing the project deadline.
  4. Her innovative ideas ___ among the team members.
  5. By volunteering regularly, he managed to ___ the community’s favour.

Bài tập 2: Viết lại câu

Viết lại các câu sau, thay “in favour of” bằng từ/cụm từ đồng nghĩa:

  1. The government is in favour of increasing taxes on luxury goods.
  2. They voted in favour of the new education reform.
  3. I am in favour of promoting sustainable development.

Bài tập 3: Viết câu

Viết 5 câu sử dụng các cấu trúc sau (mỗi cấu trúc một câu):

  • In favour of (sau động từ thường)
  • In favour of (sau động từ to be)
  • Out of favour with
  • Win someone’s favour
  • Find favour

Bài tập 4: Phân tích ngữ cảnh

Đọc đoạn văn sau và xác định cách sử dụng “in favour of” hoặc các cấu trúc liên quan:

“During the meeting, the board voted in favour of the new marketing strategy. However, some members were out of favour with the CEO due to their previous disagreements. The new strategy quickly found favour among customers, helping the company win the public’s favour.”

Hãy trả lời:

  1. “In favour of” được dùng sau loại động từ nào trong đoạn văn?
  2. Cụm từ nào thể hiện sự mất lòng?
  3. Cụm từ nào ám chỉ sự được yêu thích bởi một nhóm người?

Đáp án gợi ý:

  • Bài tập 1:
    1. in favour of
    2. in favour of
    3. out of favour with
    4. found favour
    5. win
  • Bài tập 2:
    1. The government supports increasing taxes on luxury goods.
    2. They backed the new education reform.
    3. I advocate for promoting sustainable development.
  • Bài tập 3 & 4: (Tự trả lời – khuyến khích sáng tạo và áp dụng vào ngữ cảnh thực tế!)

Tổng Kết

Tóm lại, cụm từ in favour of là gì đã được làm rõ, giúp bạn hiểu ý nghĩa “ủng hộ” hoặc “theo hướng” và cách sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững in favour of sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến thuyết phục hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy để kỹ năng tiếng Anh của bạn được ủng hộ bởi khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng hàng đầu. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập chuyên nghiệp.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng in favour of là gì trong tình huống nào? Khám phá thêm bí kíp học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua