Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Come Across Là Gì?
Home » Come Across Là Gì?

Come Across Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang “lạc lối” giữa muôn vàn cụm từ tiếng Anh, đặc biệt là cụm từ “come across” đầy thú vị nhưng cũng không kém phần hóc búa?

Bạn băn khoăn không biết làm thế nào để sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên, đúng ngữ cảnh như người bản xứ?

Đừng để những thắc mắc ấy làm khó bạn! Bài viết này chính là “ngọn đuốc” soi sáng con đường giúp bạn hiểu và sử dụng “come across” một cách thuần thục!

Chỉ với 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ bản chất của “come across là gì” qua những giải thích chi tiết, dễ hiểu.
  • Nắm vững cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.
  • Tự tin áp dụng “come across” trong các tình huống thực tế để gây ấn tượng.

Hơn thế nữa, bài viết còn mang đến:

  • Mẹo sử dụng linh hoạt để bạn làm chủ cụm từ trong mọi ngữ cảnh.
  • Danh sách từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan để làm phong phú vốn từ vựng của bạn.
  • Bài tập thực hành thú vị, giúp bạn củng cố kiến thức một cách vững chắc.

Hãy dành 5 phút quý báu để khám phá bài viết này và mở ra cánh cửa đến với thế giới tiếng Anh tự nhiên, lôi cuốn hơn bao giờ hết!

come across là gì

Come Across Là Gì?

“Come across” là một phrasal verb (cụm động từ) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Đây là một cụm từ đa năng, thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp đời thường.

Cụm từ này có hai ý nghĩa chính:

  1. Tình cờ tìm thấy hoặc gặp phải một thứ gì đó (như vật, người, hoặc thông tin) mà không có kế hoạch trước.
    Ví dụ:

    • While cleaning the garage, I came across an old bicycle I used to ride.
      (Khi dọn nhà để xe, tôi tình cờ tìm thấy chiếc xe đạp cũ tôi từng sử dụng.)
  2. Gây ấn tượng hoặc được cảm nhận theo một cách nào đó trong mắt người khác.
    Ví dụ:

    • She comes across as very approachable and kind.
      (Cô ấy để lại ấn tượng là một người rất dễ gần và tốt bụng.)

Cụm từ này rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt ở các nước như Anh, Mỹ, Úc, và được sử dụng nhiều trong giao tiếp không trang trọng. Hiểu rõ cách dùng “come across” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

come across nghĩa là gì

Cách Sử Dụng Come Across Trong Câu

Để sử dụng “come across” một cách hiệu quả, bạn cần nắm rõ các cấu trúc, thì, và các biến thể của cụm từ này. Dưới đây là chi tiết từng khía cạnh:

Cấu Trúc Cơ Bản

“Come across” thường được sử dụng với hai cấu trúc chính:

  1. Come across + danh từ: Chỉ việc tình cờ gặp hoặc tìm thấy một vật, người, hoặc thông tin.
    • Cấu trúc: Subject + come across + object.
    • Ví dụ:
      • I came across a fascinating documentary on TV last night.
        (Tối qua, tôi tình cờ xem được một bộ phim tài liệu hấp dẫn trên TV.)
      • She came across her old school friend at the mall.
        (Cô ấy tình cờ gặp bạn học cũ ở trung tâm thương mại.)
  2. Come across as + tính từ: Diễn tả ấn tượng mà một người để lại trong mắt người khác.
    • Cấu trúc: Subject + come across as + adjective.
    • Ví dụ:
      • He comes across as very knowledgeable about technology.
        (Anh ấy để lại ấn tượng là một người rất am hiểu về công nghệ.)
      • They came across as rather arrogant during the interview.
        (Họ gây ấn tượng là khá kiêu ngạo trong buổi phỏng vấn.)

Các Thì và Dạng Thức Khác Nhau

“Come across” có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào thời điểm và ngữ cảnh của câu chuyện. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • Hiện tại đơn: Diễn tả thói quen hoặc sự thật chung.
    • I often come across interesting articles while browsing the internet.
      (Tôi thường tình cờ tìm thấy những bài báo thú vị khi lướt web.)
  • Quá khứ đơn: Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
    • She came across an old love letter while sorting through her books.
      (Cô ấy tình cờ tìm thấy một lá thư tình cũ khi sắp xếp sách.)
  • Hiện tại hoàn thành: Nhấn mạnh trải nghiệm đã từng xảy ra.
    • Have you ever come across such a unique painting before?
      (Bạn đã bao giờ tình cờ thấy một bức tranh độc đáo như vậy chưa?)
  • Tương lai: Dự đoán hoặc nói về khả năng trong tương lai.
    • If you keep exploring, you’ll come across something amazing.
      (Nếu bạn tiếp tục khám phá, bạn sẽ tình cờ tìm thấy điều gì đó tuyệt vời.)

Lưu ý: “Come across” hiếm khi được sử dụng ở dạng bị động vì nó mang tính chất chủ động, liên quan đến hành động của chủ thể.

Come Across Something

Cụm này được dùng để chỉ việc tình cờ phát hiện hoặc gặp phải một thứ gì đó, như đồ vật, thông tin, hoặc thậm chí là người. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “come across”.

Ví dụ:

  • While hiking in the forest, we came across a hidden waterfall.
    (Khi đi bộ trong rừng, chúng tôi tình cờ phát hiện một thác nước ẩn.)
  • I came across an interesting fact about space in this book.
    (Tôi tình cờ đọc được một thông tin thú vị về vũ trụ trong cuốn sách này.)

Lưu ý: Đối tượng của “come across” thường là một danh từ cụ thể (như a book, a person) hoặc một danh từ trừu tượng (như an idea, a fact).

Come Across As

Cách dùng này tập trung vào việc gây ấn tượng hoặc được cảm nhận theo một cách nào đó trong mắt người khác. Nó thường đi kèm với một tính từ mô tả đặc điểm hoặc cảm giác.

Ví dụ:

  • She comes across as very confident, but she’s actually quite shy.
    (Cô ấy để lại ấn tượng là rất tự tin, nhưng thực ra cô ấy khá nhút nhát.)
  • His speech came across as inspiring to the audience.
    (Bài phát biểu của anh ấy gây ấn tượng truyền cảm hứng cho khán giả.)

Mẹo: Để sử dụng “come across as” tự nhiên, hãy chọn những tính từ phù hợp với ngữ cảnh, như confident, friendly, arrogant, professional, hoặc sincere.

Come Across With

Đây là một cách dùng ít phổ biến hơn, mang nghĩa cung cấp hoặc đưa ra một thứ gì đó, thường là thông tin, tiền bạc, hoặc sự hỗ trợ. Cách dùng này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh yêu cầu ai đó “đưa ra” điều gì đó mà người khác mong đợi.

Ví dụ:

  • He didn’t come across with the payment on time.
    (Anh ta không thanh toán đúng hạn.)
  • We need you to come across with more details about the project.
    (Chúng tôi cần bạn cung cấp thêm chi tiết về dự án.)

Lưu ý: Cách dùng này mang sắc thái hơi trang trọng hoặc mang tính yêu cầu, nên cần cẩn thận khi sử dụng trong giao tiếp thân mật.

Come Across Well

Cụm này được dùng để chỉ việc ai đó gây ấn tượng tốt trong một tình huống cụ thể, như phỏng vấn, thuyết trình, hoặc giao tiếp xã hội. Nó thường được dùng để khen ngợi hoặc đánh giá tích cực.

Ví dụ:

  • You came across really well during the job interview.
    (Bạn đã gây ấn tượng rất tốt trong buổi phỏng vấn xin việc.)
  • Her presentation came across well because she was so prepared.
    (Bài thuyết trình của cô ấy rất thành công vì cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng.)

Mẹo: Để “come across well” trong giao tiếp, hãy chú ý đến ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, và cách trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, tự tin.

cách sử dụng come across trong câu

Các Từ Đồng Nghĩa Với Come Across

Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể thay thế “come across” bằng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa để tránh lặp từ và làm câu văn phong phú hơn. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Find by chance: Tình cờ tìm thấy.

Ví dụ: I found by chance an old coin in the garden = I came across an old coin in the garden.
(Tôi tình cờ tìm thấy một đồng xu cũ trong vườn.)

  • Encounter: Gặp phải (thường dùng cho người hoặc tình huống).

Ví dụ: I encountered an old friend at the airport = I came across an old friend at the airport.
(Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở sân bay.)

  • Stumble upon: Vấp phải, tình cờ phát hiện (mang sắc thái bất ngờ).

Ví dụ: She stumbled upon a hidden treasure = She came across a hidden treasure.
(Cô ấy tình cờ phát hiện một kho báu ẩn.)

  • Run into: Gặp bất ngờ (thường dùng cho người).

Ví dụ: I ran into my teacher at the supermarket = I came across my teacher at the supermarket.
(Tôi tình cờ gặp giáo viên của mình ở siêu thị.)

  • Seem (khi nói về ấn tượng): Dường như, có vẻ.

Ví dụ: He seems very confident = He comes across as very confident.
(Anh ấy có vẻ rất tự tin.)

Tip: Khi chọn từ đồng nghĩa, hãy đảm bảo nó phù hợp với ngữ cảnh và sắc thái của câu để tránh gây hiểu lầm.

các từ đồng nghĩa với come across

Các Phrasal Verb Thường Gặp Với Come

Động từ “come” là một trong những động từ linh hoạt nhất trong tiếng Anh, kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các phrasal verb với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến với “come” mà bạn nên biết:

  • Come up: Xảy ra, xuất hiện, hoặc được đề cập.

Ví dụ: An unexpected issue came up during the meeting.
(Một vấn đề bất ngờ xuất hiện trong cuộc họp.)

  • Come over: Ghé thăm, đến chơi.

Ví dụ: Why don’t you come over to my house this weekend?
(Sao bạn không ghé nhà tôi cuối tuần này?)

  • Come back: Quay lại, trở về.

Ví dụ: She came back to her hometown after studying abroad.
(Cô ấy trở về quê sau khi du học.)

  • Come out: Xuất bản, ra mắt, hoặc lộ ra.

Ví dụ: His new album will come out next month.
(Album mới của anh ấy sẽ ra mắt vào tháng tới.)

  • Come through: Thành công, vượt qua, hoặc đáp ứng kỳ vọng.

Ví dụ: She came through for us when we needed help.
(Cô ấy đã giúp chúng tôi khi chúng tôi cần.)

các phrasal verb với come

Một Số Từ Đồng Nghĩa Với Come

Bản thân động từ “come” cũng có nhiều từ đồng nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ thay thế phổ biến:

  • Arrive: Đến nơi, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

Ví dụ: He arrived at the station late = He came to the station late.
(Anh ấy đến ga muộn.)

  • Approach: Tiến đến, tiếp cận (thường mang tính vật lý hoặc trừu tượng).

Ví dụ: As we approached the city, we saw skyscrapers = As we came to the city, we saw skyscrapers.
(Khi chúng tôi đến gần thành phố, chúng tôi thấy những tòa nhà chọc trời.)

  • Appear: Xuất hiện, thường mang tính bất ngờ hoặc trang trọng.

Ví dụ: A stranger appeared at the door = A stranger came to the door.
(Một người lạ xuất hiện ở cửa.)

  • Move toward: Di chuyển về phía, thường mang tính vật lý.

Ví dụ: The crowd moved toward the stage = The crowd came to the stage.
(Đám đông di chuyển về phía sân khấu.)

Lưu ý: Khi thay thế “come” bằng các từ đồng nghĩa, hãy đảm bảo ngữ cảnh và sắc thái của câu vẫn phù hợp.

từ đồng nghĩa với come

Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức về “come across” và các cụm từ liên quan, hãy thử sức với các bài tập dưới đây:

  1. Điền từ vào chỗ trống:
    • While cleaning my room, I ______ an old diary from high school.
      (Khi dọn phòng, tôi tình cờ tìm thấy một cuốn nhật ký từ thời trung học.)
    • She always ______ very professional in her emails.
      (Cô ấy luôn gây ấn tượng rất chuyên nghiệp qua email.)
    • Can you ______ with more information about the event?
      (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về sự kiện không?)
  2. Chọn từ đúng:
    • I came across/stumbled upon a rare book in the second-hand bookstore.
    • He came across as/come across with very friendly during the meeting.
    • You need to come across/come through with the payment by tomorrow.
  3. Viết lại câu sử dụng “come across”:
    • I found an interesting article by chance while reading the newspaper.
      (Tôi tình cờ tìm thấy một bài báo thú vị khi đọc báo.)
    • She seemed very confident during the presentation.
      (Cô ấy có vẻ rất tự tin trong buổi thuyết trình.)
  4. Tạo câu:
    • Viết 3 câu sử dụng “come across” với ý nghĩa “tình cờ tìm thấy”.
    • Viết 3 câu sử dụng “come across as” với các tính từ khác nhau.

Đáp án gợi ý:

  1. came across, comes across as, come across with
  2. stumbled upon, came across as, come across with
  3. I came across an interesting article while reading the newspaper.
    • She came across as very confident during the presentation.
  4. (Tùy thuộc vào câu của bạn, ví dụ):
    • I came across a beautiful painting at the flea market.
    • He comes across as incredibly intelligent in class discussions.

Tổng kết

Tóm lại, cụm từ come across là gì đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu ý nghĩa “tình cờ gặp” hoặc “gây ấn tượng” và cách dùng linh hoạt trong tiếng Anh. Thành thạo come across sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và ghi điểm trong bài thi IELTS Speaking, Writing.

Hãy để hành trình học tiếng Anh của bạn come across cơ hội tuyệt vời với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning ứng dụng công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt trội. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo thành công. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập đẳng cấp.

Đăng ký ngay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã come across là gì trong tình huống thú vị nào? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua