Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đang loay hoay tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ “write off” trong tiếng Anh?
Bạn muốn tự tin sử dụng “write off” một cách chính xác trong các ngữ cảnh tài chính, kinh doanh, hoặc giao tiếp đời thường?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn!
Chỉ với bài viết này, bạn sẽ:
- Nắm vững ý nghĩa và các cách sử dụng “write off là gì” trong tiếng Anh.
- Hiểu rõ cấu trúc, từ đồng/trái nghĩa, và các ngữ cảnh áp dụng cụm từ này.
- Trang bị cho mình những hội thoại mẫu và bài tập thực hành để sử dụng “write off” một cách tự nhiên.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn những ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng, giúp bạn:
- Tiết kiệm thời gian trong việc nắm bắt cụm từ “write off”.
- Sử dụng cụm từ một cách chính xác, chuyên nghiệp trong giao tiếp và công việc.
- Gây ấn tượng với đồng nghiệp, đối tác, hoặc bạn bè khi sử dụng tiếng Anh.
Hãy dành 10 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và nâng tầm kỹ năng sử dụng “write off” trong tiếng Anh!
Write Off Là Gì?
“Write off” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong lĩnh vực tài chính hoặc kế toán, “write off” thường có nghĩa là xóa nợ, xóa sổ, hoặc coi một khoản chi phí/nợ là không thể thu hồi được, thường áp dụng cho các khoản nợ xấu hoặc tài sản mất giá trị. Trong ngôn ngữ đời thường, “write off” có thể mang nghĩa bỏ qua, coi thường, hoặc từ bỏ một ý tưởng, kế hoạch, hoặc mối quan hệ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh hoặc giao tiếp thân mật.
Ví dụ:
- Tài chính: “The company wrote off $15,000 in uncollectible debts.” (Công ty đã xóa sổ 15.000 đô la nợ không thể thu hồi.)
- Đời thường: “After their argument, she wrote him off as a friend.” (Sau cuộc tranh cãi, cô ấy coi anh ta không còn là bạn nữa.)
Cụm từ này rất linh hoạt và xuất hiện trong nhiều tình huống, từ các báo cáo tài chính đến những cuộc trò chuyện hàng ngày, khiến nó trở thành một phần quan trọng trong vốn từ vựng tiếng Anh hiện đại.
Cấu Trúc và Cách Dùng “Write Off”
“Write off” là một cụm động từ có thể được sử dụng theo nhiều cách, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc và cách sử dụng chi tiết:
Cấu trúc cơ bản: S + write(s) off + danh từ
- Chủ ngữ (S): Người, tổ chức, hoặc công ty thực hiện hành động.
- Write(s) off: Động từ được chia theo thì và chủ ngữ (write off, writes off, wrote off, written off).
- Danh từ: Thường là khoản nợ, tài sản, chi phí, hoặc một đối tượng trừu tượng như ý tưởng, kế hoạch, hoặc người.
Cách dùng này phổ biến trong các ngữ cảnh tài chính, kế toán, hoặc khi muốn loại bỏ một thứ gì đó khỏi sự xem xét.
Ví dụ:
- Tài chính: “The bank wrote off the loan after the borrower defaulted.” (Ngân hàng đã xóa sổ khoản vay sau khi người vay không trả được.)
- Đời thường: “They wrote off the marketing campaign due to poor results.” (Họ từ bỏ chiến dịch tiếp thị vì kết quả kém.)
Cấu trúc với đại từ: S + write(s) + danh từ/pronoun + off
Khi đối tượng là một danh từ cụ thể hoặc đại từ (như him, her, it, them), “off” thường đứng sau danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
- “He wrote her off after she repeatedly ignored his calls.” (Anh ấy cắt đứt với cô ấy sau khi cô ấy liên tục không trả lời điện thoại.)
- “The accountant wrote it off as a business expense.” (Kế toán ghi nhận đó là chi phí kinh doanh.)
Cách dùng trong các ngữ cảnh cụ thể
- Trong tài chính/kế toán: “Write off” được dùng để xóa các khoản nợ xấu, tài sản mất giá trị, hoặc chi phí không còn giá trị kinh tế.
Ví dụ: “The store wrote off the damaged goods after the fire.” (Cửa hàng xóa sổ hàng hóa bị hư hỏng sau vụ cháy.) - Trong giao tiếp đời thường: Dùng để diễn tả việc từ bỏ, coi thường, hoặc không còn quan tâm đến một người, ý tưởng, hoặc kế hoạch.
Ví dụ: “She wrote off his opinion because it was poorly informed.” (Cô ấy bỏ qua ý kiến của anh ta vì nó thiếu cơ sở.) - Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc pháp lý: Chỉ việc hủy bỏ hoặc tuyên bố một thứ gì đó không còn giá trị, thường liên quan đến tài sản như xe cộ hoặc thiết bị.
Ví dụ: “The insurance company wrote off the car as a total loss.” (Công ty bảo hiểm tuyên bố chiếc xe mất hoàn toàn giá trị.)
Lưu ý: “Write off” thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự mất mát, từ bỏ, hoặc thất bại. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể trung tính, như khi xóa nợ để làm sạch sổ sách kế toán.
Từ Đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Write Off
Để sử dụng “write off” một cách linh hoạt, bạn cần biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để thay thế hoặc làm rõ ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ Đồng Nghĩa Với Write Off
Dưới đây là một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với “write off” trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Cancel: Hủy bỏ (thường dùng trong tài chính hoặc pháp lý).
Ví dụ: “The debt was canceled due to insolvency.” (Khoản nợ bị hủy vì tình trạng phá sản.) - Dismiss: Bỏ qua, không xem xét (thường dùng trong ngữ cảnh đời thường).
Ví dụ: “He dismissed the proposal as unrealistic.” (Anh ấy bác bỏ đề xuất vì không thực tế.) - Discard: Loại bỏ, bỏ đi.
Ví dụ: “They discarded the outdated machinery.” (Họ loại bỏ máy móc lỗi thời.) - Charge off (trong tài chính): Xóa sổ khoản nợ, tương tự “write off”.
Ví dụ: “The bank charged off the uncollectible account.” (Ngân hàng xóa sổ tài khoản không thể thu hồi.) - Give up on: Từ bỏ (thường dùng cho người, ý tưởng, hoặc kế hoạch).
Ví dụ: “She gave up on her plan to start a business.” (Cô ấy từ bỏ kế hoạch khởi nghiệp.)
Từ Trái Nghĩa Với Write Off
Các từ trái nghĩa với “write off” phụ thuộc vào ngữ cảnh:
- Recover (trong tài chính): Thu hồi khoản nợ hoặc giá trị.
Ví dụ: “The company recovered the full amount of the loan.” (Công ty thu hồi toàn bộ khoản vay.) - Consider/Regard (trong đời thường): Xem xét, coi trọng.
Ví dụ: “They regarded her suggestion as highly valuable.” (Họ đánh giá cao đề xuất của cô ấy.) - Retain/Keep (trong tài chính hoặc kỹ thuật): Giữ lại, không xóa bỏ.
Ví dụ: “The firm retained the equipment for future use.” (Công ty giữ lại thiết bị để sử dụng sau này.) - Pursue (trong ngữ cảnh kế hoạch/ý tưởng): Tiếp tục theo đuổi.
Ví dụ: “They pursued the project despite initial setbacks.” (Họ tiếp tục dự án dù gặp khó khăn ban đầu.)
Sử dụng các từ đồng/trái nghĩa này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và phù hợp với ngữ cảnh.
Hội Thoại Mẫu Với Write Off
Dưới đây là các hội thoại mẫu minh họa cách sử dụng “write off” trong các ngữ cảnh tài chính, đời thường, và kỹ thuật:
Hội thoại 1: Trong ngữ cảnh tài chính
Sophie: How’s the financial report coming along?
Liam: It’s tough. We had to write off a $30,000 debt from a client who went out of business.
Sophie: That’s a big loss! Did you try to recover any of it?
Liam: We did, but it was hopeless, so we just wrote it off to clean the books.
Sophie: Makes sense. Better to move on than chase a lost cause.
(Dịch:
Sophie: Báo cáo tài chính thế nào rồi?
Liam: Khó khăn lắm. Chúng tôi phải xóa sổ 30.000 đô la nợ từ một khách hàng phá sản.
Sophie: Đó là một khoản lỗ lớn! Các anh có cố thu hồi không?
Liam: Có, nhưng vô vọng, nên chúng tôi xóa sổ để làm sạch sổ sách.
Sophie: Hợp lý. Thà tiến tới còn hơn đuổi theo thứ vô ích.)
Hội thoại 2: Trong ngữ cảnh đời thường
Tom: Have you talked to Emma recently?
Clara: No, I wrote her off after she kept breaking her promises.
Tom: Wow, that’s harsh. What happened?
Clara: She canceled plans last minute too many times. I’m done.
Tom: I get it. Sometimes you just have to let go.
(Dịch:
Tom: Gần đây cậu có nói chuyện với Emma không?
Clara: Không, tớ cắt đứt với cô ấy sau khi cô ấy liên tục thất hứa.
Tom: Ồ, nặng đấy. Chuyện gì xảy ra vậy?
Clara: Cô ấy hủy kế hoạch vào phút chót quá nhiều lần. Tớ chán rồi.
Tom: Tớ hiểu. Đôi khi phải buông bỏ thôi.)
Hội thoại 3: Trong ngữ cảnh kỹ thuật
Mike: What did the insurance say about your car?
Lily: They wrote it off. The repairs would cost more than the car’s worth.
Mike: That’s unfortunate. Are they giving you any payout?
Lily: Yeah, they’re covering the market value, so I’m shopping for a new one.
Mike: Nice! Let me know if you need help picking one.
(Dịch:
Mike: Công ty bảo hiểm nói gì về chiếc xe của cậu?
Lily: Họ tuyên bố nó không còn giá trị. Chi phí sửa chữa vượt quá giá trị xe.
Mike: Tệ thật. Họ có bồi thường gì không?
Lily: Có, họ trả theo giá thị trường, nên tớ đang tìm mua xe mới.
Mike: Tốt đấy! Báo tớ nếu cần giúp chọn xe nhé.)
Những hội thoại này giúp bạn thấy cách “write off” được sử dụng tự nhiên trong các tình huống thực tế.
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Điền dạng đúng của “write off” vào chỗ trống
- The company decided to _______ the old equipment as it was no longer functional.
- After the accident, the insurance company _______ the car as a total loss.
- Don’t _______ his ideas just because they seem unconventional.
- The debt was _______ because the borrower was unable to pay.
- She _______ her failed project and started working on a new one.
Đáp án:
- write off
- wrote off
- write off
- written off
- wrote off
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng “write off”
- The manager considered the damaged goods as unusable.
- They dismissed his proposal as impractical.
- The bank canceled the uncollectible loan.
- She regarded her first attempt as a failure and moved on.
- The insurance company declared the vehicle a total loss.
Đáp án mẫu:
- The manager wrote off the damaged goods.
- They wrote off his proposal.
- The bank wrote off the uncollectible loan.
- She wrote off her first attempt and moved on.
- The insurance company wrote off the vehicle.
Bài tập 3: Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “write off”
- Which of the following is a synonym for “write off”? a) Retain b) Cancel c) Preserve d) Restore
- Which of the following is an antonym for “write off”? a) Discard b) Recover c) Dismiss d) Eliminate
Đáp án:
- b) Cancel
- b) Recover
Bài tập 4: Viết một đoạn văn ngắn (4-5 câu) sử dụng ít nhất hai lần “write off”
Ví dụ: After the storm, the insurance company decided to write off the damaged car because repairs were too costly. The owner was upset but chose not to write off her hopes of getting a new vehicle soon. She quickly moved on to explore other options.
Tổng kết
Tóm lại, cụm từ write off là gì đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu ý nghĩa “xóa bỏ” hoặc “coi như thất bại” và cách sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Việc thành thạo write off sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Đừng để kỹ năng tiếng Anh của bạn bị write off! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English để chinh phục mục tiêu band điểm. Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt trội. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng hàng đầu. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập chuyên nghiệp.
Đăng ký ngay hôm nay để nâng band điểm IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã gặp tình huống nào liên quan đến write off là gì? Khám phá thêm bí kíp học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác