Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đã bao giờ “được gọi lên bảng” khi đang mơ màng trong lớp học chưa?
Bạn thấy quen không? Cảm giác bàng hoàng khi tên mình được “call up” – gọi lên bất ngờ, chẳng báo trước. Nhưng bạn có biết rằng “call up” trong tiếng Anh còn mang nhiều nghĩa hơn thế? Không chỉ dùng trong lớp học, cụm từ này xuất hiện trong công việc, điện thoại, và thậm chí là… quân đội!
Vậy call up là gì, dùng sao cho đúng, và làm sao để bạn không bị “gọi tên” sai ngữ cảnh? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá tất cả những khía cạnh thú vị của cụm từ tưởng đơn giản mà “đa nghĩa” này!
Call up nghĩa là gì?
“Call up” là một phrasal verb (cụm động từ) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh. Dưới đây là những ngữ cảnh hay được sử dụng nhất:
- Gọi điện thoại cho ai
- Gọi ai đó đến, thường là để thực hiện nhiệm vụ
- Gợi nhớ lại ký ức hoặc hình ảnh
- Triệu tập ai đó, đặc biệt là vào quân đội
Ví dụ:
- I’ll call up my mom later.
→ Tôi sẽ gọi điện cho mẹ tôi sau. - The movie called up memories of my childhood.
→ Bộ phim đó đã gợi lại ký ức tuổi thơ của tôi.
Call up được sử dụng như thế nào?
Cụm động từ “call up” có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều hoàn cảnh giao tiếp, mang các sắc thái khác nhau. Dưới đây là các cách dùng phổ biến nhất của “call up”, kèm giải thích, công thức sử dụng, và ví dụ từ dễ đến khó.
Call up = Gọi điện thoại cho ai đó
Sử dụng điện thoại để liên hệ với ai đó. Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính thân mật hoặc công việc.
Công thức:
Cấu trúc: Subject + call up + Object (person)
Ví dụ:
- She accidentally called up her ex late at night.
→ Cô ấy vô tình gọi cho người yêu cũ vào đêm khuya. - The journalist called up several sources to confirm the story.
→ Nhà báo đã gọi cho vài nguồn tin để xác nhận câu chuyện.
Call up = Triệu tập ai đó đến làm nhiệm vụ (thường trong quân đội hoặc tổ chức)
Gọi ai đó đến để thực hiện nhiệm vụ đặc biệt hoặc nhập ngũ. Thường dùng trong bối cảnh chính trị, quân sự hoặc các tổ chức quy mô lớn.
Công thức:
Cấu trúc: Subject + call up + Object (person)
hoặc
Cấu trúc: Object + be called up + (for/to) + purpos
Ví dụ:
- He was called up to join the military at age 20.
→ Anh ấy bị gọi nhập ngũ khi 20 tuổi. - They called up more medics during the crisis.
→ Họ đã triệu tập thêm nhân viên y tế trong khủng hoảng.
Call up = Gợi nhớ lại điều gì đó (ký ức, cảm xúc, hình ảnh)
Làm ai đó nhớ lại điều gì từ quá khứ. Dùng trong văn viết hoặc nói cảm xúc, mô tả trải nghiệm cá nhân.
Công thức:
Cấu trúc: Subject + call up + memory/image/emotion
Ví dụ:
- The old photograph called up feelings of nostalgia.
→ Tấm ảnh cũ gợi lên cảm xúc hoài niệm. - The smell of baked bread called up images of her grandmother’s kitchen.
→ Mùi bánh mì nướng gợi hình ảnh căn bếp của bà cô ấy.
Call someone up + to V / for + noun = Gọi ai đó đến để làm gì
Nghĩa: Gọi người nào đó đến để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Công thức:
Cấu trúc: Subject + call up + Object + to V
hoặc
Cấu trúc: Subject + call up + Object + for + noun
Dùng nhiều trong ngữ cảnh công việc, dự án, hoặc các hoạt động tổ chức.
Ví dụ:
- The manager called up Lisa to join the meeting.
→ Quản lý gọi Lisa đến họp. - They called him up for a product demo.
→ Họ gọi anh ấy đến để trình diễn sản phẩm.
Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Call up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Call up | Từ đồng nghĩa | Nghĩa |
Call up (gọi điện) | Ring, Phone, Dial | Gọi điện thoại |
Call up (triệu tập) | Summon, Mobilize, Recruit | Gọi nhập ngũ, gọi đến làm gì |
Call up (gợi nhớ) | Recall, Evoke, Bring back | Gợi nhớ, gợi lại |
Ví dụ:
- I rang him instead of calling him up.
→ Tôi đã gọi cho anh ấy thay vì dùng “call up”. - That song evokes memories of our road trip.
→ Bài hát ấy gợi lại ký ức về chuyến đi của chúng tôi.
Trái nghĩa (Antonyms)
Call up | Từ trái nghĩa | Nghĩa |
Call up | Ignore, Dismiss, Forget | Không chú ý, lãng quên |
- He ignored the call entirely.
→ Anh ta hoàn toàn phớt lờ cuộc gọi. - Try to dismiss those bad memories.
→ Hãy cố gắng xua tan những ký ức tồi tệ ấy. - She forgot everything about that day.
→ Cô ấy quên hết mọi chuyện xảy ra hôm đó.
Bài tập ứng dụng
Hãy thử kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn qua những câu sau. Điền vào chỗ trống dạng đúng của “call up”.
- When you arrive, please _______ your supervisor to check in.
→ Khi bạn đến nơi, vui lòng gọi cho người giám sát để điểm danh. - He was _______ by the team leader to present the report.
→ Anh ấy được trưởng nhóm gọi lên để trình bày báo cáo. - The sound of the ocean _______ images of his childhood vacations.
→ Âm thanh của biển gợi lại hình ảnh những kỳ nghỉ thời thơ ấu của anh ấy. - All volunteers were _______ for emergency medical training after the storm.
→ Tất cả tình nguyện viên đã được triệu tập để huấn luyện y tế khẩn cấp sau cơn bão.
Đáp án:
- call up
- called up
- called up
- called up
Tổng kết
Tóm lại, cụm từ call up là gì đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu ý nghĩa “gọi điện” hoặc “triệu tập” và cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Nắm vững call up sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking và Writing.
Hãy call up cơ hội chinh phục IELTS bằng cách tham gia khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt trội. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng hàng đầu. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập chuyên nghiệp.
Đăng ký ngay để nâng band điểm IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng call up là gì trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm bí kíp học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác