Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Bài Tập Tính Từ Sở Hữu
Home » Bài Tập Tính Từ Sở Hữu

Bài Tập Tính Từ Sở Hữu

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi phải chọn giữa “my” và “mine” chưa?

Dù chỉ là một từ nhỏ bé như “his” hay “our”, nhưng nếu dùng sai, cả câu có thể mất đi sự rõ ràng hoặc thậm chí gây hiểu lầm. Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu là một phần quan trọng giúp bạn thể hiện sự sở hữu một cách mạch lạc và tự nhiên. Bài viết này không chỉ cung cấp lý thuyết cơ bản, mà còn đi sâu vào bài tập về tính từ sở hữu, giúp bạn làm chủ điểm ngữ pháp này một cách toàn diện – từ lý thuyết đến thực hành.

bài tập tính từ sở hữu

Lý thuyết về tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là những từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc vật đối với một danh từ. Chúng luôn đứng trước danh từ và không đi một mình.

Ngôi Tính từ sở hữu
I My
You Your
He His
She Her
It Its
We Our
They Their

Các loại tính từ sở hữu và cách dùng từng loại

My – Tính từ sở hữu ngôi thứ nhất số ít

Công thức

Cấu trúc: My + danh từ

Dùng khi người nói muốn diễn tả thứ gì đó thuộc về chính bản thân mình.

Ví dụ:

  1. My perspective on this issue is different from yours.
    → Quan điểm của tôi về vấn đề này khác với bạn.
  2. My recommendation, though unpopular, proved to be the most effective.
    → Đề xuất của tôi, dù không được ưa chuộng, lại hiệu quả nhất.

Your – Tính từ sở hữu ngôi thứ hai

Công thức:

Cấu trúc: Your + danh từ

Dùng khi người nói muốn đề cập đến vật, người hay khái niệm thuộc về người nghe.

Ví dụ:

  1. Your phone is ringing.
    → Điện thoại của bạn đang đổ chuông.
  2. Your decision, though risky, demonstrated great leadership.
    → Quyết định của bạn, dù mạo hiểm, đã thể hiện khả năng lãnh đạo tuyệt vời.

His / Her / Its – Tính từ sở hữu ngôi thứ ba số ít

Công thức

Cấu trúc: His/Her/Its + danh từ

Cách dùng:

  • His: Sở hữu của nam giới
  • Her: Sở hữu của nữ giới
  • Its: Sở hữu của con vật hoặc vật vô tri

Ví dụ:

  1. His shoes are under the table.
    → Giày của anh ấy ở dưới bàn.
  2. His reaction to the feedback was more mature than expected.
    → Phản ứng của anh ấy với phản hồi chín chắn hơn mong đợi.

Our / Their – Tính từ sở hữu ngôi thứ nhất và ba số nhiều

Công thức

Cấu trúc: Our/Their + danh từ

Cách dùng:

  • Our: Diễn tả thứ gì đó thuộc về người nói và những người khác
  • Their: Diễn tả sự sở hữu của họ (người/vật ở ngôi thứ ba số nhiều)

Ví dụ:

  1. Our classroom has a new projector.
    → Lớp học của chúng tôi có máy chiếu mới.
  2. Our proposal aligns with the company’s long-term goals.
    → Đề xuất của chúng tôi phù hợp với mục tiêu dài hạn của công ty.

Những lưu ý cần biết

  • Tính từ sở hữu + danh từ, không bao giờ dùng một mình.
  • Không có hình thức số nhiều cho tính từ sở hữu (ví dụ: không có “mys” hay “yourses”).
  • “Its” không có dấu (‘), đừng nhầm với “it’s” (viết tắt của “it is”).

Ví dụ:

  1. Don’t touch its tail!
    → Đừng chạm vào cái đuôi của nó!
  2. Their plan seems more practical than ours.
    → Kế hoạch của họ có vẻ thực tế hơn của chúng tôi.

các loại tính từ sở hữu và cách dùng

Một số lỗi thường gặp

  • Dùng “mine” thay vì “my” trước danh từ.
    • Mine car is red.
      My car is red.
  • Dùng “it’s” thay vì “its” cho sở hữu.
    • The cat licked it’s paw.
      The cat licked its paw.
  • Nhầm lẫn giữa “their”“they’re”.
    • ❌ They’re house is near the river.
      ✅ Their house is near the river.

lỗi thường gặp khi sử dụng tính từ sở hữu

Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Loại Ví dụ Ghi chú
Tính từ sở hữu This is my book. “my” + danh từ
Đại từ sở hữu This book is mine. “mine” đứng một mình

Tính từ sở hữu luôn đi với danh từ, còn đại từ sở hữu đứng độc lập để thay cho danh từ đã biết.

Ví dụ:

  1. This is your cup. That one is mine.
    → Đây là cốc của bạn. Cái kia là của tôi.
  2. Our idea was rejected, but theirs was approved.
    → Ý tưởng của chúng tôi bị từ chối, còn của họ thì được chấp nhận.

phân biệt tính từ sở hữu

Bài tập áp dụng

Bài 1: Điền tính từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống (my, your, his, her, its, our, their).

  1. The robot picked up ___ tool and continued working without a glitch.
  2. Julia and I forgot to bring ___ presentation slides to the meeting.
  3. When he opened the drawer, he found ___ passport lying under the books.

Đáp án:

  1. its
  2. our
  3. his

Bài 2: Viết lại câu, thay cụm gạch chân bằng tính từ sở hữu thích hợp mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

  1. The shoes of Alice are under the bed.
  2. We couldn’t see the reaction of the dog clearly.
  3. The notes of Tom and I were left in the library.

Đáp án:

  1. Her shoes are under the bed.
  2. We couldn’t see its reaction clearly.
  3. Our notes were left in the library.

Tổng kết

Tóm lại, bài tập tính từ sở hữu giúp bạn nắm vững cách sử dụng các từ như “my,” “your,” “his,” “her” để diễn đạt chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Việc thực hành bài tập tính từ sở hữu không chỉ cải thiện ngữ pháp mà còn tăng điểm số trong kỳ thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy bắt đầu làm chủ tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng hàng đầu. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập đẳng cấp.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn thấy bài tập tính từ sở hữu nào thú vị nhất? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua