Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Sự thật mất lòng: Học thêm tiếng Anh 5 buổi/tuần cũng vô ích nếu bạn không hiểu idiom.
Bạn có thể biết cả đống từ vựng, làm đúng ngữ pháp, nhưng vẫn bị “lạc quẻ” khi giao tiếp vì người bản xứ chẳng bao giờ nói theo kiểu sách giáo khoa.
Đó là lý do bạn cần nắm được những cụm idiom quen thuộc như “see eye to eye” – không phải để thi, mà để hiểu và nói chuyện như người thật.
Vậy see eye to eye là gì, nó khác gì với “agree”, và làm sao để dùng cho đúng và “chất”? Học sinh cấp 2, cấp 3 mà hiểu điều này sớm, sẽ học tiếng Anh ít hơn – hiệu quả hơn.
See eye to eye là gì
Cụm “see eye to eye” là một idiom tiếng Anh, nghĩa là đồng quan điểm, cùng chung cách nhìn nhận hoặc suy nghĩ với ai đó. Đây là cách nói thường dùng trong văn nói và văn viết để chỉ sự đồng thuận.
Ví dụ:
- I don’t see eye to eye with my sister on this issue.
→ Tôi không đồng ý với chị gái mình về vấn đề này. - Although they have different styles, they see eye to eye when it comes to values.
→ Dù có phong cách khác nhau, họ lại rất đồng quan điểm về giá trị sống.
Nguồn gốc idiom see eye to eye
Thành ngữ “see eye to eye” có nguồn gốc từ Kinh Thánh, cụ thể là trong sách Ê-sai (Isaiah) 52:8. Trong bản dịch King James Version (KJV), câu này được ghi như sau:
“Thy watchmen shall lift up the voice; with the voice together shall they sing: for they shall see eye to eye, when the LORD shall bring again Zion.”
Bản dịch tiếng Việt:
“Tiếng những kẻ canh của ngươi! họ cất tiếng, cùng nhau hát xướng; vì họ sẽ thấy mắt đối mắt khi Ðức Giê-hô-va trở về Si-ôn.”
— Bible Hub – Ê-sai 52:8
Cụm từ “see eye to eye” trong bối cảnh này diễn tả sự hiệp nhất tuyệt đối giữa những người canh gác, khi họ cùng chứng kiến thời khắc thiêng liêng Đức Chúa trở lại Si-ôn. Họ không chỉ đồng thanh cất tiếng hát mà còn có chung một cái nhìn, một niềm tin, một lý tưởng – nghĩa đen là nhìn “mắt đối mắt”, nghĩa bóng là hoàn toàn đồng thuận và thấu hiểu lẫn nhau.
Theo thời gian, cụm từ này được tách khỏi ngữ cảnh tôn giáo và chuyển hóa thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, mang nghĩa:
“Đồng quan điểm, cùng chung cách nhìn nhận hoặc tư tưởng với ai đó.”
Ví dụ như trong một cuộc tranh luận, nếu hai người see eye to eye, tức là họ hoàn toàn đồng ý với nhau – không cần tranh cãi thêm nữa.
Cách sử dụng idiom see eye to eye
“See eye to eye” thường đi sau các chủ ngữ (we, they, I…) và không cần thêm tân ngữ trực tiếp. Có thể dùng ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai tùy theo ngữ cảnh.
Công thức chung:
Cấu trúc: S + see(s)/saw/will see eye to eye (+ on/about + vấn đề)
- Không dùng ở thể bị động.
- Thường đi với chủ ngữ số nhiều (we, they), hoặc “I” trong câu phủ định.
Hoàn cảnh sử dụng:
- Khi nói về sự đồng thuận, cùng quan điểm giữa hai người hoặc nhiều người.
- Phổ biến trong: cuộc thảo luận, tranh luận, mô tả mối quan hệ (gia đình, công việc, bạn bè…).
Ví dụ:
- My parents don’t see eye to eye on how to raise me.
→ Bố mẹ tôi không đồng quan điểm trong việc nuôi dạy tôi. - We saw eye to eye on everything during the trip.
→ Chúng tôi đồng ý về mọi thứ trong chuyến đi.
Phân biệt “see eye to eye” và “agree with someone”
Hai cụm này đều nói về sự đồng thuận, nhưng cách dùng khác nhau.
Tiêu chí | See eye to eye | Agree with someone |
Tính trang trọng | Trung tính | Trung tính – hơi học thuật hơn |
Tình huống sử dụng | Giao tiếp đời thường, đa dạng | Trang trọng, học thuật |
Cấu trúc | see eye to eye (on sth) | agree with + someone / idea |
Ví dụ:
- I agree with her suggestion.
→ Tôi đồng ý với đề xuất của cô ấy. - They rarely see eye to eye on team strategy.
→ Họ hiếm khi đồng thuận về chiến thuật đội nhóm.
Ví dụ mẫu sử dụng idiom see eye to eye
Dưới đây là 2 đoạn hội thoại ngắn giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng idiom “see eye to eye” trong tình huống giao tiếp thực tế.
Hội thoại 1 – Làm bài thuyết trình nhóm
Lan: I think we should add more statistics to support our argument.
Minh: Totally agree. We need solid data to convince the class.
Lan: Glad we see eye to eye on this. Let’s find some official sources tonight.
Lan: Tớ nghĩ bọn mình nên thêm một vài số liệu thống kê để củng cố lập luận.
Minh: Tớ hoàn toàn đồng ý. Mình cần số liệu vững chắc để thuyết phục cả lớp.
Lan: Mừng là chúng ta đồng quan điểm chuyện này. Tối nay cùng tìm nguồn chính thống nhé.
Hội thoại 2 – Mâu thuẫn trong gia đình
Mom: You and your brother argued again?
Nam: Yeah… we just don’t see eye to eye on how to split the chores.
Mom: Well, talk it out calmly. You’ll figure it out.
Mẹ: Con và em lại cãi nhau à?
Nam: Vâng… bọn con không đồng quan điểm về cách chia việc nhà.
Mẹ: Vậy thì cứ nói chuyện nhẹ nhàng với nhau. Rồi hai đứa sẽ giải quyết được thôi.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với see eye to eye
Từ đồng nghĩa (Synonyms) | Nghĩa tiếng Việt | Từ trái nghĩa (Antonyms) | Nghĩa tiếng Việt |
Agree | Đồng ý | Disagree | Không đồng ý |
Be on the same page | Có cùng quan điểm | Clash | Xung đột, mâu thuẫn |
Be in sync | Đồng bộ, hiểu ý nhau | Be at odds | Bất đồng, không hòa hợp |
Be in accord | Hòa hợp, thống nhất | Have a falling-out | Rạn nứt quan hệ do bất đồng |
Ví dụ:
- They’re in sync when it comes to priorities.
→ Họ đồng điệu khi nói về các ưu tiên. - We clash over small things like food choices.
→ Chúng tôi hay cãi nhau vì mấy chuyện nhỏ như sở thích ăn uống. - The group has been at odds since the vote.
→ Nhóm đã bất đồng từ sau cuộc bỏ phiếu.
Bài tập ví dụ
Bài 1: Viết lại câu sau bằng cách sử dụng thành ngữ “see eye to eye” thay cho phần in đậm.
- I agree with my coach about the training schedule.
- They don’t have the same opinion when it comes to parenting.
- Lisa and I completely agree on which movie to watch tonight.
Đáp án
- I see eye to eye with my coach about the training schedule.
- They don’t see eye to eye when it comes to parenting.
- Lisa and I see eye to eye on which movie to watch tonight.
Bài 2: Điền đúng dạng của thành ngữ “see eye to eye” vào mỗi câu dưới đây.
- My group and I never __________ on how to start the presentation.
- The twins always __________ when it comes to food—they love the same dishes!
- Even after hours of discussion, they still didn’t __________ on the budget cuts.
Đáp án
- My group and I never see eye to eye on how to start the presentation.
- The twins always see eye to eye when it comes to food—they love the same dishes!
- Even after hours of discussion, they still didn’t see eye to eye on the budget cuts.
Tổng kết
Tóm lại, cụm từ see eye to eye là gì đã được làm rõ, giúp bạn hiểu ý nghĩa “đồng quan điểm” và cách dùng tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững see eye to eye sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng thuyết phục hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking.
Hãy see eye to eye với mục tiêu IELTS của bạn bằng cách tham gia khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning ứng dụng công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã từng see eye to eye với ai trong tình huống nào? Khám phá thêm bí kíp học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác