Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Phân Biệt Farther Và Further
Home » Phân Biệt Farther Và Further

Phân Biệt Farther Và Further

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Để sử dụng tiếng Anh chính xác, bạn cần nắm rõ sự khác biệt giữa các từ dễ nhầm lẫn như farther và further.” – Emma Thompson, chuyên gia ngôn ngữ với 12 năm kinh nghiệm.

Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn bối rối khi gặp câu hỏi “phân biệt farther và further”, dẫn đến lỗi sai trong giao tiếp hoặc bài viết.

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách “phân biệt farther và further”, giúp bạn:

  • Hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của “farther” và “further”.
  • Áp dụng đúng hai từ này trong văn nói và viết để tránh nhầm lẫn.
  • Tự tin sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp trong công việc và học tập.

Được tổng hợp từ kinh nghiệm của các chuyên gia ngôn ngữ, bài viết này là chìa khóa để bạn làm chủ “farther” và “further”. Hãy đọc ngay để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

phân biệt farther và further

Farther là gì?

Farther là dạng so sánh hơn của “far”, dùng khi nói đến khoảng cách vật lý – tức là đo được bằng mét, cây số, v.v.

Ví dụ:

  • We had to drive farther to find an open gas station.
    → Tụi mình phải lái xe xa hơn để tìm trạm xăng còn mở. 
  • The bakery is farther down the road than the grocery store.
    → Tiệm bánh xa hơn tiệm tạp hoá trên con đường đó. 
  • My dog chased the squirrel even farther into the woods than last time.

→ Con chó của tôi đuổi con sóc xa hơn vào rừng so với lần trước.

farther là gì

Cách sử dụng “farther”

Chỉ dùng farther khi nhấn mạnh khoảng cách địa lý, vị trí thực tế có thể kiểm chứng hoặc nhìn thấy. Nếu bạn đo được bằng thước, bản đồ hay app Google Maps thì hãy ưu tiên farther.

Cách sử dụng “farther”:

“Farther” là một từ tiếng Anh được dùng để chỉ khoảng cách vật lý xa hơn, thường xuất hiện với vai trò tính từ hoặc trạng từ trong câu. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của “farther”:

1. Tính từ

  • “Farther” đứng trước danh từ để chỉ một vật ở vị trí xa hơn về mặt vật lý.

Ví dụ: “The farther mountain looks majestic.” (Ngọn núi ở xa hơn trông rất hùng vĩ.)

2. Tính từ trong câu so sánh

  • Sử dụng cấu trúc “farther + than” để so sánh khoảng cách giữa hai địa điểm.

Ví dụ: “The park is farther from my house than the school.” (Công viên xa nhà tôi hơn trường học.)

3. Trạng từ

  • “Farther” diễn tả hành động di chuyển hoặc tiến xa hơn về mặt vật lý.

Ví dụ: “She swam farther than her friends.” (Cô ấy bơi xa hơn bạn bè của mình.)

4. Trạng từ trong câu so sánh

  • Cấu trúc “farther + than” cũng được dùng để so sánh mức độ xa của hành động.

Ví dụ: “They hiked farther than they planned.” (Họ đã đi bộ đường dài xa hơn dự định.)

Ví dụ minh họa:

  • “The beach is farther along the coast.” (Bãi biển nằm xa hơn dọc bờ biển.)
  • “Is Tokyo farther from here than Seoul?” (Tokyo có xa hơn Seoul từ đây không?)
  • “I can’t drive any farther tonight.” (Tôi không thể lái xe xa hơn nữa tối nay.)

Lưu ý: “Farther” thường được dùng cho khoảng cách vật lý, trong khi “further” có thể dùng cho cả khoảng cách vật lý và nghĩa bóng (như tiến bộ, phát triển). Hãy chọn từ phù hợp tùy theo ngữ cảnh.

cách sử dụng farther

Further là gì?

Further cũng là dạng so sánh hơn của “far”, nhưng thường chỉ mức độ xa hơn về ý nghĩa trừu tượng như suy nghĩ, thông tin, hành động, hoặc dùng với nghĩa “thêm nữa”.

Ví dụ:

  • Before we go further, let’s clarify the rules.
    → Trước khi bàn sâu hơn, hãy làm rõ quy tắc đã. 
  • The research needs to be developed further before publishing.
    → Nghiên cứu này cần phát triển thêm nữa trước khi xuất bản. 
  • The spokesperson declined to provide further explanations after the press conference.

→ Người phát ngôn từ chối đưa ra lời giải thích thêm sau buổi họp báo.

  • I won’t push the conversation further if it makes you uncomfortable.
    → Tớ sẽ không tiếp tục cuộc nói chuyện nếu cậu thấy không thoải mái. 
  • This book helps readers explore the topic further through real-life stories.
    → Cuốn sách này giúp người đọc khám phá chủ đề sâu hơn qua các câu chuyện thực tế.

further là gì

Cách sử dụng “further”

Ngoài nghĩa là “xa hơn” theo nghĩa trừu tượng, further còn dùng phổ biến trong học thuật, công sở hoặc văn bản chính thức để thể hiện ý “bổ sung” hoặc “thêm nữa”. Bạn có thể gặp từ này rất nhiều trong email, bài luận hoặc các hướng dẫn học thuật.

Cách sử dụng “further”

“Further” là một từ đa năng trong tiếng Anh, được sử dụng với vai trò tính từ, trạng từ, hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể biểu thị khoảng cách xa hơn, sự bổ sung, hoặc sự tiến bộ. Dưới đây là các cách sử dụng chính của “further”:

1. “Further” là tính từ

  • Chỉ khoảng cách xa hơn: Dùng để miêu tả vị trí vật lý xa hơn.

Ví dụ: “The museum is further down the road.” (Bảo tàng ở xa hơn trên con đường này.)

  • Chỉ sự bổ sung: Diễn tả việc cần thêm thông tin hoặc yếu tố.

Ví dụ: “We require further details to proceed.” (Chúng ta cần thêm chi tiết để tiếp tục.)

  • So sánh hơn với “further than”: So sánh khoảng cách giữa hai địa điểm.

Ví dụ: “The beach is further from here than the market.” (Bãi biển xa hơn chợ từ đây.)

2. “Further” là động từ

  • Nghĩa là thúc đẩy hoặc làm tiến triển một việc gì đó. Đây là ngoại động từ, luôn cần tân ngữ.

Ví dụ: “She aims to further her career in technology.” (Cô ấy hướng tới việc thúc đẩy sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.)

3. “Further” là trạng từ

  • Chỉ khoảng cách xa hơn: Diễn tả hành động di chuyển hoặc tiến xa hơn về mặt vật lý.

Ví dụ: “We can’t travel any further today.” (Hôm nay chúng tôi không thể đi xa hơn nữa.)

  • Chỉ sự bổ sung hoặc mức độ cao hơn: Dùng để nói về việc tiếp tục, mở rộng hoặc đào sâu một vấn đề.

Ví dụ: “Let’s explore this topic further.” (Hãy tìm hiểu thêm về chủ đề này.)

Tóm lại:

“Further” được dùng để chỉ khoảng cách vật lý, sự bổ sung, hoặc sự tiến bộ trong các ngữ cảnh trừu tượng. So với “farther” (chỉ dùng cho khoảng cách vật lý), “further” linh hoạt hơn vì nó áp dụng được cho cả nghĩa vật lý và nghĩa bóng (như thêm thông tin, thúc đẩy tiến bộ). Khi phân vân, hãy chọn “further” nếu ngữ cảnh không chỉ giới hạn ở khoảng cách vật lý.

cách sử dụng further

Phân biệt farther và further

Tiêu chí Farther Further
Nghĩa chính Xa hơn về khoảng cách thực tế Xa hơn về mức độ, ý tưởng, hành động
Tình huống dùng Di chuyển, địa điểm, hành trình Phát triển ý tưởng, thông tin, học thuật

Mẹo nhớ:

  • đo được, dùng farther
  • Cần suy nghĩ thêm, nói thêm, dùng further

Ứng dụng further và farther trong bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS SpeakingWriting, bạn có thể tận dụng hai từ này để ghi điểm từ vựng:

Speaking Part 2:

Describe a journey

I went hiking in a forest. The trail went much farther than I expected.
→ Tớ đi bộ đường dài trong rừng, con đường xa hơn tớ tưởng.

Speaking Part 3:

Discuss technology and learning

Technology allows us to explore subjects further than traditional books.
→ Công nghệ giúp ta khám phá chủ đề sâu hơn sách vở truyền thống.

Writing Task 2:

Governments should invest further in education to reduce inequality.
→ Chính phủ nên đầu tư thêm vào giáo dục để giảm bất bình đẳng.

ứng dụng further và father trong bài thi ielts

Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống với “further” hoặc “farther”:

  1. The train station is ______ than I thought.
  2. We can’t go any ______ with this conversation.
  3. For ______ assistance, please call our hotline.
  4. His house is ______ from the city center than hers.
  5. Let’s discuss this matter ______ before making a decision.

Gợi ý đáp án:

  1. farther
  2. further
  3. further
  4. farther
  5. further

Tổng kết

Tóm lại, phân biệt farther và further đã được làm rõ, giúp bạn hiểu khi nào dùng “farther” cho khoảng cách vật lý và “further” cho ý nghĩa trừu tượng hoặc bổ sung. Việc nắm vững phân biệt farther và further sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy biến tiếng Anh thành thế mạnh của bạn với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã gặp tình huống nào thú vị khi phân biệt farther và further? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua