Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Theo khảo sát từ Cambridge Learner Corpus, “choose” là một trong 50 động từ dễ bị dùng sai nhất bởi người học tiếng Anh – đặc biệt là khi phải chọn giữa choose to V hay Ving.
Bạn có đang bối rối khi không biết chọn choose V-ing hay to V? Bạn đã từng dừng lại giữa bài IELTS Writing chỉ vì không biết choose đi với giới từ gì, hay liệu “choose working” có đúng ngữ pháp không?
Nếu bạn vừa gật đầu, thì bài viết này chính là giải pháp cho bạn. Hãy cùng khám phá cấu trúc chuẩn với “choose” và học cách ghi nhớ nó một cách đơn giản, rõ ràng và dễ áp dụng nhất!
Choose nghĩa là gì? Quá khứ của choose ở dạng V2, V3
“Choose” là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “chọn”, “lựa chọn” giữa hai hoặc nhiều phương án.
Đây không chỉ là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện rất thường xuyên trong các bài thi học thuật như IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải đưa ra ý kiến cá nhân.
Quá khứ đơn (V2) của “choose” là chose. Quá khứ phân từ (V3) là chosen.
Ví dụ:
- I always choose milk tea over soda. (Tôi luôn chọn trà sữa thay vì nước ngọt)
- The committee chose Dr. Martin as the speaker for the conference. (Ban tổ chức đã chọn Tiến sĩ Martin làm diễn giả cho hội nghị.)
- The board has chosen three finalists for the scholarship. (Ban giám khảo đã chọn ra ba ứng viên vào chung kết cho học bổng.)
Choose to V hay V-ing?
Một trong những câu hỏi khiến nhiều người học bối rối là “choose to V hay V-ing”? Câu trả lời đúng là: choose to V.
“Choose” được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có “to” để diễn tả một hành động được lựa chọn để thực hiện.
Ví dụ:
- I choose to stay home tonight. (Tôi chọn ở nhà tối nay.)
- He chose to remain silent despite the accusations. (Anh ấy chọn giữ im lặng dù bị cáo buộc.)
📌 Nếu bạn từng thắc mắc choose V-ing hay to V, thì câu trả lời chính xác là: choose to V nhé!
Các cấu trúc khác với Choose
Choose + as
- The board chose her as the representative for the annual summit. (Ban lãnh đạo đã chọn cô ấy làm đại diện cho hội nghị thường niên.)
Choose + for
- They chose a quiet restaurant for their anniversary dinner. (Họ đã chọn một nhà hàng yên tĩnh cho bữa tối kỷ niệm ngày cưới.)
Choose + between
- You must choose between staying or leaving. (Bạn phải chọn giữa việc ở lại hoặc rời đi.)
Choose + from
- Participants can choose from dozens of available workshops tailored to their interests. (Người tham gia có thể chọn từ hàng chục hội thảo phù hợp với sở thích của họ.)
Như vậy, tùy vào ngữ cảnh, “choose” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau như as, for, between hay from — và đây chính là câu trả lời đầy đủ nhất cho thắc mắc “choose đi với giới từ gì” mà nhiều người học vẫn thường bối rối.
Các cụm từ với Choose thường gặp
Choose wisely
- Before signing any contract, make sure to choose wisely and consider all consequences. (Trước khi ký bất kỳ hợp đồng nào, hãy lựa chọn một cách khôn ngoan và cân nhắc mọi hậu quả.)
Choose at random
- Three lucky participants will be chosen at random to receive exclusive gifts. (Ba người tham gia may mắn sẽ được chọn ngẫu nhiên để nhận những phần quà đặc biệt.)
Choose with caution
- When dealing with sensitive topics, it’s essential to choose your tone appropriately. (Khi xử lý các chủ đề nhạy cảm, điều quan trọng là bạn phải lựa chọn cách diễn đạt một cách phù hợp.)
Choose the best
- We should always choose the best solution. (Chúng ta nên luôn chọn giải pháp tốt nhất.)
Choose without hesitation
- He chose without hesitation. (Anh ta chọn không chút do dự.)
Choose according to
- You should choose a major according to both your interest and career goals. (Bạn nên chọn chuyên ngành dựa theo sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của mình.)
Choose on behalf of
- She chose on behalf of her family. (Cô ấy chọn thay mặt gia đình.)
Choose from a range of options
- Applicants can choose from a range of internship placements across various industries. (Các ứng viên có thể lựa chọn từ nhiều vị trí thực tập thuộc các ngành khác nhau.)
Choose based on
- We chose the product based on its quality. (Chúng tôi chọn sản phẩm dựa trên chất lượng của nó.)
Phân biệt choose, select, pick, opt, decide và cherry-pick
- Choose – lựa chọn chung chung giữa các phương án
Ví dụ:
I chose the second topic for my IELTS Writing Task 2.
(Tôi chọn đề số hai cho bài viết IELTS Writing Task 2.)
- Select – lựa chọn mang tính cẩn trọng, trang trọng hơn “choose”
Ví dụ:
The university will select the top 10 applicants for the scholarship.
(Trường đại học sẽ lựa chọn 10 ứng viên xuất sắc nhất cho học bổng.)
- Pick – lựa chọn mang tính tự nhiên, thân mật, thường dùng trong văn nói. Từ này gần nghĩa với “choose” nhưng ít trang trọng hơn.
Ví dụ:
Just pick a movie and let’s watch it!
(Chỉ cần chọn một bộ phim thôi rồi cùng xem nhé!)
- Opt – lựa chọn giữa các phương án mang tính quyết định, thường đi với “for”
Ví dụ:
Many candidates opt for the computer-based IELTS test.
(Nhiều thí sinh lựa chọn bài thi IELTS trên máy tính.)
- Decide – đưa ra quyết định, không chỉ dừng ở việc chọn giữa các lựa chọn
Ví dụ:
I decided to study abroad after months of consideration.
(Tôi quyết định đi du học sau nhiều tháng cân nhắc.)
- Cherry-pick – chọn lọc kỹ lưỡng chỉ những gì tốt nhất
Ví dụ:
The team cherry-picked only the strongest players for the final match.
(Đội chỉ chọn lọc những cầu thủ mạnh nhất cho trận chung kết.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ “choose”
- I ______ to work from home today.
- She ______ a career in medicine last year.
- They have ______ the best candidate for the position.
Đáp án:
- choose
- chose
- chosen
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. I prefer to let my children ______ their own hobbies.
- a) choose
- b) choosing
- c) chose
- d) chosen
2. He was ______ as the best speaker in the class.
- a) choose
- b) choosing
- c) chose
- d) chosen
3. I would never ______ to lie to my friends.
- a) chose
- b) choose
- c) choosing
- d) chooses
Đáp án:
- a) choose
- d) chosen
- b) choose
Bài 3: Viết lại câu dùng đúng cấu trúc
- He decided he will not go to Sarah’s birthday party. → He ______.
- She accepted the job offer instead of turning it down. → She ______.
- They refused to work overtime at the company . → They didn’t ______.
Gợi ý đáp án:
- He chose not to go to the party.
- She chose to accept the job offer.
- They didn’t choose to work on weekends.
Tổng kết
Tóm lại, choose to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “choose” luôn đi với “to V” để diễn đạt việc lựa chọn thực hiện một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững choose to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy choose chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng choose to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác