Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tôi biết cảm giác của bạn khi đứng trước một tình huống cần nói lời cảm ơn, bày tỏ sự trân trọng, nhưng trong đầu lại chỉ quanh quẩn với chữ “thank you”. Bạn muốn diễn đạt một cách sâu sắc, tự nhiên và chuẩn chỉnh – nhưng lại lúng túng với những câu hỏi như: “Appreciate to V hay Ving?”, “Appreciate đi với giới từ gì?”
Bạn không cô đơn – hàng ngàn người học tiếng Anh mỗi tháng cũng đang tìm kiếm các cụm từ như “appreciate Ving hay to V”, hay “appreciate giới từ” vì họ cũng đang tìm cách làm chủ từ vựng này như bạn.
Bài viết dưới đây của Smartcom sẽ giúp bạn giải đáp tất cả. Không chỉ hiểu nghĩa, bạn còn nắm rõ cách dùng, tránh lỗi sai và biết cả những từ đồng nghĩa, trái nghĩa của “appreciate”.
Appreciate là gì?
“Appreciate” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là cảm kích, đánh giá cao, trân trọng hoặc hiểu rõ giá trị của điều gì đó. Dù chỉ là một từ đơn lẻ, “appreciate” lại mang theo nhiều tầng nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Cách dùng “Appreciate” trong tiếng Anh
Cách 1: Bày tỏ lòng biết ơn và sự trân trọng
Đây là cách dùng phổ biến nhất, thể hiện sự biết ơn khi ai đó giúp đỡ, hỗ trợ hoặc làm điều gì đó có ích cho bạn.
Công thức:
Cấu trúc: Appreciate + noun / pronoun / V-ing
Ví dụ:
- We appreciate you staying late to finish the project.
→ Chúng tôi rất trân trọng việc bạn ở lại muộn để hoàn thành dự án. - She would appreciate being informed earlier next time.
→ Cô ấy sẽ rất cảm kích nếu được thông báo sớm hơn vào lần sau. - I deeply appreciate you taking responsibility even when things go wrong.
→ Tôi vô cùng trân trọng việc bạn dám nhận trách nhiệm kể cả khi có vấn đề.
Cách 2: Thể hiện sự cảm kích và đánh giá cao một người
Không chỉ là lời cảm ơn, “appreciate” còn được dùng để tôn vinh phẩm chất, nỗ lực hoặc giá trị của một người.
Công thức:
- Appreciate + how/what/that-clause
- Appreciate + something about someone
Cấu trúc: Appreciate + how/what/that-clause
Cấu trúc: Appreciate + something about someone
Ví dụ:
- They appreciated his patience during the stressful situation.
→ Họ đánh giá cao sự kiên nhẫn của anh ấy trong tình huống căng thẳng. - She always appreciates her team working silently behind the scenes.
→ Cô ấy luôn trân trọng đội ngũ của mình làm việc thầm lặng phía sau hậu trường. - I’ve come to appreciate the way you handle criticism without losing composure.
→ Tôi bắt đầu cảm kích cách bạn xử lý chỉ trích mà vẫn giữ được bình tĩnh.
Cách 3: Thể hiện sự chấp nhận hay công nhận một vấn đề
“Appreciate” đôi khi mang nghĩa là hiểu rõ, thấu đáo hoặc công nhận điều gì, nhất là khi nói đến những tình huống phức tạp hoặc tế nhị.
Công thức:
Cấu trúc: Appreciate + that-clause
Cấu trúc: Appreciate + the importance/difficulty/impact of something
Ví dụ:
- I appreciate that it’s not an easy decision.
→ Tôi hiểu rằng đây không phải là một quyết định dễ dàng. - He appreciates the risks involved in this investment.
→ Anh ấy nhận thức được những rủi ro liên quan đến khoản đầu tư này. - We appreciate that some clients may need more time.
→ Chúng tôi hiểu rằng một số khách hàng có thể cần thêm thời gian. - She appreciates the emotional complexity of the situation.
→ Cô ấy nhận thức rõ sự phức tạp về mặt cảm xúc của tình huống.
Cách 4: Miêu tả một điều gì đang tăng về mặt giá trị
Một nghĩa khác ít phổ biến hơn của “appreciate” là tăng giá trị theo thời gian, thường dùng trong bối cảnh tài chính hoặc bất động sản.
Công thức:
Cấu trúc: Subject + appreciate in value / by (percentage)
Cấu trúc: Appreciate + over time
Ví dụ:
- Their investment has appreciated by 20% in just one year.
→ Khoản đầu tư của họ đã tăng 20% chỉ trong một năm. - Vintage watches often appreciate significantly if preserved well.
→ Đồng hồ cổ thường tăng giá trị đáng kể nếu được bảo quản tốt. - Rare artwork tends to appreciate more than stocks during economic downturns.
→ Tác phẩm nghệ thuật hiếm thường tăng giá trị nhiều hơn cổ phiếu trong thời kỳ khủng hoảng.
Appreciate Ving hay to V?
Câu trả lời chắc chắn: Appreciate + V-ing
“Appreciate” luôn đi với V-ing, không dùng với “to V” vì đây là động từ chỉ cảm xúc – nó diễn tả sự cảm kích, trân trọng một hành động đã hoặc đang xảy ra, chứ không phải hành động trong tương lai. V-ing lúc này đóng vai trò như một danh từ, đại diện cho “điều gì đó khiến ta cảm kích”.
Ví dụ:
- They appreciate being given another chance.
- He appreciated having been chosen for the position.
❌ Sai: I appreciate to come.
✅ Đúng: I appreciate coming.
Appreciate đi với giới từ gì?
Thực tế, “appreciate” không cần giới từ khi đi trực tiếp với danh từ hoặc V-ing. Tuy nhiên, giới từ có thể xuất hiện phía sau để bổ nghĩa.
Một số cấu trúc phổ biến:
- appreciate + someone for something
- appreciate + something about someone
- appreciate + the fact that…
Ví dụ:
- She appreciates one thing about him – his resilience.
- We appreciate the fact that you informed us early.
- They appreciate customers for being patient during the delay.
Các cụm từ đồng nghĩa với Appreciate
Từ đồng nghĩa
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Value | Đánh giá cao | I truly value quiet conversations.
→ Tôi thực sự trân trọng những cuộc trò chuyện yên tĩnh. |
Be grateful for | Biết ơn vì điều gì | She’s grateful for the second chance.
→ Cô ấy biết ơn vì có cơ hội thứ hai. |
Acknowledge | Công nhận, ghi nhận | We acknowledge her effort in making this event happen.
→ Chúng tôi công nhận nỗ lực của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện này. |
Be thankful for | Thấy biết ơn vì điều gì | He’s thankful for honest feedback.
→ Anh ấy biết ơn vì những phản hồi chân thành. |
Từ trái nghĩa
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Disregard | Bỏ qua, xem nhẹ | She completely disregarded the final instructions.
→ Cô ấy hoàn toàn bỏ qua những chỉ dẫn cuối cùng. |
Ignore | Phớt lờ, bỏ ngoài tai | He ignored every message she sent that week.
→ Anh ấy đã phớt lờ mọi tin nhắn cô ấy gửi trong tuần đó. |
Underestimate | Đánh giá thấp | They underestimated how hard the test is.
→ Họ đã đánh giá thấp độ khó của bài kiểm tra. |
Take for granted | Xem điều gì là hiển nhiên, không trân trọng | Don’t take her support for granted.
→ Đừng xem sự ủng hộ của cô ấy là điều hiển nhiên. |
Những lưu ý khi sử dụng Appreciate
- Không dùng “to V” sau appreciate
- Luôn đi với V-ing hoặc danh từ
- Tránh lạm dụng trong văn nói (nghe hơi “formal”)
- Phân biệt nghĩa theo từng ngữ cảnh: cảm ơn, hiểu, tăng giá trị…
Bài tập về cấu trúc Appreciate
Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc
- She truly appreciates _____________ (be) trusted with this task.
- I’d appreciate it if you _____________ (keep) this between us.
- They appreciate _____________ (have) time to think it through.
- We appreciate _____________ (not/give up) despite the setbacks.
Đáp án :
- being
- kept
- having
- not giving up
Tổng kết
Tóm lại, appreciate to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “appreciate” luôn đi với “Ving” để diễn đạt sự trân trọng một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững appreciate to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy appreciate cơ hội nâng cao tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng appreciate to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác