Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Invite To V Hay Ving
Home » Invite To V Hay Ving

Invite To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Hầu hết người học tiếng Anh đều đã từng dùng sai cấu trúc này… Bạn thì sao?

Tôi sẽ nói thẳng: hơn 78% người học tiếng Anh từng dùng sai cấu trúc “invite” mà không hề nhận ra. Vâng, bạn không nghe nhầm đâu. 

Câu hỏi tưởng chừng đơn giản như “invite to V hay Ving mới đúng?” lại là “cái bẫy ngữ pháp” phổ biến nhất trong cả bài thi IELTS và các tình huống giao tiếp thực tế. 

Nhiều người ngỡ rằng chỉ cần nói “invite someone going…” là đủ, nhưng thật ra điều đó có thể khiến bạn mất điểm ngay tức khắc trong phần Speaking hoặc Writing.

Vậy, invite đi với gì? invite to V hay V-ing? sau invite là gì? Nếu bạn cũng từng phân vân, thì bài viết này chính là “chiếc vé mời” để bạn bước vào thế giới ngữ pháp một cách chuẩn chỉnh và tự tin hơn bao giờ hết.

invite to v hay ving

Định nghĩa invite là gì?

Trong tiếng Anh, invite là động từ mang nghĩa “mời, rủ”, thường dùng khi bạn muốn ai đó tham gia một hoạt động, sự kiện hoặc đến một địa điểm. 

Tuy nhiên, vấn đề rất nhiều người hoang mang là: nên dùng invite to V hay V-ing? Đây chính là “cạm bẫy” ngữ pháp bạn sẽ gặp ngay trong cấu trúc invite trong bài thi IELTS.

Câu trả lời là, cấu trúc đúng chuẩninvite sb to V, không phải invite V-ing. Bạn chắc chắn không muốn mất điểm vì viết “invite you going…” trong phần IELTS Writing hay nói “invite them visiting…” trong Speaking đâu nhỉ?

Ngoài ra, khi chuyển sang danh từ invitation, nhiều người cũng phân vân invitation đi với giới từ gì. Câu trả lời là: invitation to – ví dụ: I received an invitation to the wedding. (Tôi nhận được lời mời đến dự đám cưới). Hãy ghi nhớ để tránh nhầm lẫn khi chuyển đổi giữa động từ và danh từ nhé!

invite là gì

Invite to V hay V-ing?

Tôi xin khẳng định một lần nữa: sau invite luôn là to V, chứ không dùng V-ing trực tiếp.

Ví dụ:

  • Mary invited the whole class to join the meeting.
    (Mary mời toàn thể lớp tham gia cuộc họp.)
  • The neighbours invited us to celebrate their wedding.
    (Hàng xóm mời chúng tôi đến dự lễ cưới của họ.)

Sai lầm phổ biến:

  • She invited me joining the event.
  • They invited us celebrating.

Người học thường tự hỏi: invite to V hay V-ing mới chuẩn?, và câu trả lời luôn là invite to V (invite sb to do sth). Cũng vì thế, các bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và bài thi IELTS coi đây là lỗi “dễ gặp – dễ bị trừ điểm”.

invite to v or ving

Cấu trúc Invite

S + invite + sb + to somewhere

Dùng khi muốn mời ai đó đến một địa điểm cụ thể:

  • Jane invited us to her wedding in Bali.
    (Jane mời chúng tôi đến lễ cưới của cô ấy ở Bali.)
  • He’ll invite all his colleagues to the new office opening.
    (Anh ấy sẽ mời các đồng nghiệp tới buổi khai trương văn phòng mới.)

S + invite + sb + for something

Dùng khi bạn mời ai tham gia một sự kiện hoặc hoạt động:

  • They invited me for a friendly football match.
    (Họ mời tôi tham gia trận bóng giao hữu.)
  • The professor invited me for a coffee after class.

(Giáo sư mời tôi đi uống cà phê sau giờ học.)

S + said/told + (that) + O + invited + O + to V

Cấu trúc này dùng khi bạn tường thuật lại lời mời (reported speech):

  • She said I was invited to attend the workshop.
    (Cô ấy nói rằng tôi được mời tham gia hội thảo.)
  • He told her that they were invited to join the committee.
    (Anh ấy nói với cô ấy rằng họ được mời tham gia ủy ban.)

Invite sb in

Dùng khi mời ai đó vào nhà hoặc văn phòng:

  • The receptionist invited the guest in with a smile.

(Lễ tân nở một nụ cười và mời khách vào.)

  • She invited her friend in to wait comfortably.
    (Cô ấy mời bạn vào để ngồi cho thoải mái.)

Invite sb over

Dùng khi mời người khác đến nhà chơi:

  • They invited us over for brunch on Sunday.
    (Họ mời chúng tôi đến dùng bữa sáng muộn vào chủ nhật.)
  • You’re invited over anytime—just drop by!
    (Bạn được mời đến bất cứ lúc nào — cứ ghé nha!)

cấu trúc invite

Phân biệt “Ask, Request, Call upon”

Động từ Ý nghĩa chính Ví dụ Dịch nghĩa
Invite Mời ai đó tham gia hoạt động, sự kiện hoặc địa điểm Mary invited Alex to join her birthday party. Mary mời Alex tham gia tiệc sinh nhật của cô.
Ask Yêu cầu ai đó làm gì, mang tính thân mật hơn John asked David to help him with his homework. John nhờ David giúp anh ấy làm bài tập về nhà.
Request Đề nghị, yêu cầu mang tính lịch sự hoặc trang trọng He requested the owner’s permission to enter the building. Anh ấy đã xin phép chủ để vào tòa nhà.
Call upon Yêu cầu ai đó làm gì, thường dùng trong bối cảnh trang trọng The professor called upon me to answer the question. Giáo sư gọi tôi trả lời câu hỏi.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. She ___ me ___ her birthday party.
    a) invited / to join
    b) invited / joining
    c) invited / join
    d) invited / joined
  2. He was ___ to speak at the conference.
    a) invite
    b) inviting
    c) invited
    d) be invited
  3. They ___ her ___ dinner at their house.
    a) invite / over
    b) invited / in
    c) invited / to
    d) invites / in

Đáp án: 1-a, 2-c, 3-a

Bài 2: Viết lại câu giữ nguyên nghĩa

  1. She said: “You are invited to the gala.”
    → She said I ______________ to the gala.
  2. He asked him to join the meeting.
    → He ______________ him to join the meeting.
  3. They invited some friends for lunch.
    → Some friends ______________ for lunch.

Đáp án:

  1. was invited
  2. invited
  3. were invited

Tổng kết

Tóm lại, invite to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “invite” luôn đi với “to V” để diễn đạt việc mời ai đó thực hiện một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững invite to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy invite bản thân chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng invite to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua