Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Arrange To V Hay Ving
Home » Arrange To V Hay Ving

Arrange To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
Rate this post

Theo Từ điển Cambridge, “arrange” là một trong 50 động từ học thuật phổ biến nhất trong văn viết tiếng Anh nâng cao – nhưng cũng là một trong những từ dễ bị dùng sai cấu trúc nhất khi đi kèm động từ khác.

Trong khảo sát do Education First (EF) thực hiện năm 2023 trên 2000 bài viết học thuật tại hơn 15 quốc gia, có tới gần 68% người học không nắm rõ nên sử dụng arrange to V hay V-ing

Điều này tưởng chừng nhỏ, nhưng lại hoàn toàn có thể khiến bạn mất điểm đáng tiếc trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking hay Writing.

Vậy arrange to V hay Ving mới là cấu trúc đúng trong văn phong học thuật?

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ arrange nghĩa là gì, đi với từ loại nào, cách sử dụng chính xác từng cấu trúc ngữ pháp có liên quan. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

arrange to v hay ving

Arrange là gì? Ý nghĩa và cách dùng từ “arrange” trong tiếng Anh

Arrange là một động từ tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa linh hoạt như sắp xếp, bố trí, thu xếp, lên kế hoạch, hoặc đạt được thỏa thuận. Từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và văn viết để diễn tả hành động tổ chức, chuẩn bị hoặc dàn xếp một việc gì đó. Dưới đây là các ý nghĩa chính và cách dùng của “arrange” kèm ví dụ minh họa.

Các nghĩa chính của “arrange”

1. Sắp xếp/Bố trí

Chỉ hành động đặt đồ vật, tài liệu hoặc con người vào một vị trí, trật tự cụ thể để đạt được sự gọn gàng hoặc mục đích nhất định.

Ví dụ:

  • She arranged the flowers beautifully in the vase.
    (Cô ấy đã sắp xếp những bông hoa một cách đẹp mắt trong lọ.)
  • He arranged the chairs in a circle for the meeting.
    (Anh ấy sắp xếp ghế thành vòng tròn cho cuộc họp.)

2. Thu xếp/Lên kế hoạch

Diễn tả việc chuẩn bị hoặc tổ chức một sự kiện, hoạt động trong tương lai, thường liên quan đến việc phối hợp thời gian, địa điểm hoặc các chi tiết cần thiết.

Ví dụ:

  • They are arranging a party for her birthday next month.
    (Họ đang lên kế hoạch tổ chức tiệc sinh nhật cho cô ấy vào tháng tới.)
  • Can you arrange a call with the client tomorrow?
    (Bạn có thể thu xếp một cuộc gọi với khách hàng vào ngày mai không?)

3. Đạt được thỏa thuận

Dùng để chỉ việc các bên đi đến một sự đồng thuận hoặc thỏa thuận sau khi thảo luận, đàm phán.

Ví dụ:

  • The team arranged a partnership with a local charity.
    (Nhóm đã đạt được thỏa thuận hợp tác với một tổ chức từ thiện địa phương.)
  • After hours of discussion, they arranged a fair deal.
    (Sau nhiều giờ thảo luận, họ đã đạt được một thỏa thuận công bằng.)

Lưu ý khi sử dụng “arrange”

Arrange là một động từ linh hoạt, có thể đóng vai trò nội động từ (không cần tân ngữ) hoặc ngoại động từ (đi kèm tân ngữ), tùy ngữ cảnh.

  • Nội động từ: They arranged to meet at 7 PM. (Họ thu xếp gặp nhau lúc 7 giờ tối.)
  • Ngoại động từ: She arranged the documents in alphabetical order. (Cô ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự bảng chữ cái.)

Từ này thường xuất hiện trong văn nói và viết ở nhiều ngữ cảnh, từ đời sống hàng ngày đến môi trường kinh doanh.

Các cấu trúc phổ biến:

  • Arrange for something: Thu xếp, chuẩn bị cho việc gì đó.
    Ví dụ: We arranged for a taxi to pick us up. (Chúng tôi đã thu xếp taxi đến đón.)
  • Arrange to do something: Lên kế hoạch làm gì đó.
    Ví dụ: He arranged to visit the museum next weekend. (Anh ấy lên kế hoạch thăm bảo tàng cuối tuần tới.)

“Arrange” là một từ vựng hữu ích, dễ áp dụng trong nhiều tình huống. Việc nắm rõ các nghĩa và cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

arrange nghĩa là gì

Arrange to V hay V-ing?

Điều đầu tiên mà có lẽ nhiều người thắc mắc khi nhắc đến từ “arrange” đó là muốn biết xem dùng arrange to V hay Ving mới là chính xác. Vậy câu trả lời đúng là gì? Rất đơn giản thôi:

Arrange + to V: Cấu trúc chuẩn

Cụm “arrange to V” được dùng phổ biến khi bạn kế hoạch, sắp xếp để làm điều gì đó. Ví dụ:

  • I arranged to meet Sophia at the café tomorrow.
    (Tôi đã sắp xếp để gặp Sophia ở quán cà phê vào ngày mai.)
  • They arranged to start the project next week.
    (Họ đã lên lịch khởi động dự án vào tuần tới.)

Không dùng arrange + V-ing khi diễn đạt hành động tương lai

Câu như “I arranged meeting her tomorrow” là không chuẩn. Trừ khi bạn muốn nói rằng việc gặp đã diễn ra và bạn nhớ lại nó, còn nếu bạn đang diễn đạt việc sắp xếp trong tương lai, phải dùng “arrange to V”

Nói cách khác, cấu trúc arrange + V-ing chỉ được dùng khi nói về hành động đã được diễn ra trong quá khứ.

arrange to v or ving

Cấu trúc và cách sử dụng Arrange

Arrange + N

Biểu đạt việc tổ chức một sự kiện hay việc gì đó cần chuẩn bị:

  • They arranged a conference on AI ethics.
    (Họ tổ chức một hội nghị về đạo đức AI.)
  • Emma arranged the flowers in the vase.
    (Emma sắp xếp hoa trong bình.)

Arrange (for) + N

Thường dùng trong cấu trúc “arrange for someone” – sắp xếp, lên kế hoạch cho ai đó:

  • He arranged for a taxi to pick the boss up.
    (Anh ấy sắp xếp xe taxi để đón sếp.)
  • She arranged for a replacement teacher during our absence.
    (Cô ấy sắp xếp giáo viên thay thế khi chúng tôi vắng mặt.)

Arrange + that

Dùng khi bạn muốn nói rõ một việc gì đó đã được sắp đặt, có chủ ý và được phê duyệt:

  • Management arranged that the meeting start at 9 a.m.
    (Ban lãnh đạo đã sắp xếp để cuộc họp bắt đầu vào 9 giờ sáng.)
  • They arranged that all students receive certificates.
    (Họ đã sắp xếp để tất cả học viên được nhận chứng chỉ.)

Arrange + question words (how, where, etc.)

Dùng để nói rằng bạn đã sắp xếp để khám phá hoặc xem xét điều gì:

  • They arranged how the new system would be implemented.
    (Họ sắp xếp cách thức triển khai hệ thống mới.)
  • We need to arrange where everyone will sit.
    (Chúng ta cần sắp xếp xem ai sẽ ngồi ở đâu.)

Arrange + with

Dùng cấu trúc này khi bạn sắp xếp, thương lượng với người khác:

  • I’ve arranged everything with our supplier.
    (Tôi đã sắp xếp mọi thứ với nhà cung cấp.)
  • She arranged schedules with her team members.
    (Cô ấy đã sắp xếp lịch trình với các thành viên trong nhóm.)

cấu trúc và cách sử dụng arrange

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Arrange”

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa/trái nghĩa khi nói về arrange nghĩa là gì giúp bạn mở rộng vốn từ rất nhiều:

Từ đồng nghĩa

Từ/Cụm từ Giải thích Ví dụ Dịch
Organize Lên kế hoạch hoặc điều phối tổng thể The board decided to organize a charity event. Ban lãnh đạo đã quyết định sẽ tổ chức một sự kiện thiện nguyện.
Plan Lập kế hoạch chi tiết She plans to study abroad Cô ấy dự định du học.
Schedule Đặt lịch cụ thể He scheduled a meeting at 2 p.m. Anh ấy lên lịch họp lúc 2 giờ chiều.
Coordinate Điều phối giữa nhiều bên The manager coordinated with the vendors. Quản lý phối hợp với các bên cung cấp.

Từ trái nghĩa

Từ/Cụm từ Giải thích Ví dụ Dịch
Cancel Hủy bỏ việc đã sắp xếp trước đó They canceled their hotel reservation just one day before check-in. Họ đã hủy đặt phòng khách sạn chỉ một ngày trước khi nhận phòng.

Phân biệt Arrange và Organize

Tiêu chí Arrange Organize
Ý nghĩa Sắp xếp hoặc lên kế hoạch cho thứ gì đó theo thứ tự, trật tự nhất định Tổ chức, sắp xếp một hoạt động hoặc hệ thống sao cho hiệu quả
Ngữ cảnh Dùng khi nói về việc lên lịch, đặt chỗ, hẹn ai đó, xếp thứ tự… Dùng khi nói về tổ chức sự kiện, hệ thống hóa thông tin, điều phối hoạt động
Ví dụ They arranged to meet at the station at 9 a.m.

(Họ đã sắp xếp gặp nhau ở nhà ga lúc 9 giờ sáng.)

Our teacher always knows how to organize group work efficiently.

(Giáo viên của chúng tôi luôn biết cách tổ chức làm việc nhóm hiệu quả.)

Trong IELTS Writing, nếu bạn viết về việc lập kế hoạch chi tiết (organize), hãy chọn đúng từ, không lẫn lộn “arrange” và “organize”.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. We need to ______ a meeting with the investors next week.
    a) arrange
    b) arranged
    c) arranging
    d) arrangement

 

  • He arranged ______ the documents before the deadline.
    a) to submit
    b) submitting
    c) submit
    d) submitted

 

 

  • They’ve already arranged ______ your accommodation.
    a) for
    b) with
    c) by
    d) to

 

 

  • We should arrange ______ how the guests will be welcomed.
    a) that
    b) to
    c) about
    d) on

 

 

  • I’ve arranged everything ______ my brother.
    a) by
    b) for
    c) to
    d) on

 

Đáp án:

  1. a) arrange
  2. a) to submit
  3. a) for
  4. a) that
  5. b) for

Bài 2: Sửa lỗi sai (Error Correction)

  1. I arranged meeting him at 5pm after class.
  2. They have arrange a trip to Da Nang this summer.
  3. She arranged for he to speak first at the conference.
  4. We are arranging the venue prepare everything.
  5. The manager arranged that the report to be sent tomorrow.

Gợi ý sửa:

  1. I arranged to meet him at 5pm after class.
  2. They have arranged a trip to Da Nang this summer.
  3. She arranged for him to speak first at the conference.
  4. We are arranging for the venue to prepare everything.
  5. The manager arranged that the report be sent tomorrow. (Dạng giả định sau “that”)

Bài 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “arrange”

Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng cấu trúc phù hợp với “arrange”:

  1. We plan to meet the consultant next Friday.
    → ………………………………………………………
  2. She made sure the tickets were delivered on time.
    → ………………………………………………………
  3. They planned a dinner party for the board of directors.
    → ………………………………………………………
  4. The teacher decided when the test would take place.
    → ………………………………………………………
  5. I booked the hotel room in advance.
    → ………………………………………………………

Gợi ý viết lại:

  1. We arranged to meet the consultant next Friday.
  2. She arranged for the tickets to be delivered on time.
  3. They arranged a dinner party for the board of directors.
  4. The teacher arranged when the test would take place.
  5. I arranged the hotel room in advance.

Tổng kết

Tóm lại, arrange to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “arrange” luôn đi với “to V” để diễn đạt việc sắp xếp thực hiện một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững arrange to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy arrange hành trình chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng arrange to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua