Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Object To V Hay Ving
Home » Object To V Hay Ving

Object To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang bối rối về “object to v hay ving” trong tiếng Anh?

Bạn muốn nắm rõ cách sử dụng cấu trúc “object to” đúng ngữ pháp để tự tin viết và nói?

Đừng lo lắng, bài viết này chính là “chìa khóa” dành cho bạn!

Chỉ với 5 phút đọc, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ “object to v hay ving” và quy tắc sử dụng.
  • Nắm vững cách áp dụng trong các ngữ cảnh thực tế.
  • Tránh được lỗi sai phổ biến khi dùng cụm từ này.

Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn:

  • Tự tin sử dụng “object to” trong giao tiếp hàng ngày.
  • Nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Hãy dành 5 phút quý báu để đọc bài viết này và làm chủ cấu trúc “object to v hay ving” ngay hôm nay!

object to v hay ving

Object là gì?

Từ “object” trong tiếng Anh có thể vừa là danh từ, vừa là động từ, với các nghĩa như sau:

  • Danh từ: vật thể, đối tượng, mục tiêu, tân ngữ…
  • Động từ: phản đối, không đồng tình với điều gì đó.

Ví dụ:

  • She placed a strange object on the table.
     → Cô ấy đặt một vật thể lạ lên bàn.
  • They objected without offering an alternative.
     → Họ phản đối mà không đưa ra phương án thay thế.

object nghĩa là gì

Cách sử dụng và cấu trúc Object trong tiếng Anh

Phản đối một sự việc, đối tượng, vấn đề nào đó

Cấu trúc: 

Cấu trúc: object to + N/V-ing

Dùng khi bạn phản đối một hành động, sự việc hoặc đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • He objected to the loud music.
     → Anh ấy phản đối tiếng nhạc quá to.
  • The lawyer objected to presenting the evidence without consent.
     → Luật sư phản đối việc trình bày bằng chứng khi chưa có sự đồng thuận.

Phản đối một quan điểm, ý kiến

Cấu trúc: 

Cấu trúc: object to + the idea/view/belief that + mệnh đề

Dùng khi không đồng tình với một tư tưởng, niềm tin hay quan điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • I object to the idea that money equals happiness.
     → Tôi phản đối quan điểm rằng tiền bạc đồng nghĩa với hạnh phúc.
  • Some scientists object to the belief that climate change is reversible.
     → Một số nhà khoa học phản đối niềm tin rằng biến đổi khí hậu có thể đảo ngược.

Phản đối một quan điểm

Cấu trúc: 

Cấu trúc: object to + opinion/suggestion/statement

Gần giống phần trên, nhưng tập trung vào hành động phản đối lời nói cụ thể hoặc quan điểm trực tiếp được đưa ra.

Ví dụ:

  • I object to your statement regarding our team.
     → Tôi phản đối phát ngôn của bạn về nhóm chúng tôi.
  • He objected to the conclusion drawn from the data.
     → Anh ta phản đối kết luận được rút ra từ dữ liệu.

Phản đối một mục đích

Cấu trúc: 

Cấu trúc: object to + someone’s purpose/goal/plan

Dùng khi không đồng tình với mục đích mà ai đó đang theo đuổi.

Ví dụ:

  • They objected to his purpose of selling the land.
     → Họ phản đối mục đích bán mảnh đất của anh ta.
  • I object to your goal of cutting arts funding.
     → Tôi phản đối mục tiêu cắt giảm ngân sách cho nghệ thuật.

cấu trúc object trong tiếng anh

Object đi cùng giới từ gì?

Object Of (danh từ)

Dùng để chỉ mục tiêu, đối tượng của hành động hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

  • Success was the object of their effort.
     → Thành công là mục tiêu cho mọi nỗ lực của họ.
  • This monument is the object of great national pride.
     → Tượng đài này là niềm tự hào dân tộc lớn lao.

Object To (động từ)

Dùng khi bạn phản đối ai đó hoặc điều gì.

Ví dụ:

  • I object to his tone.
     → Tôi phản đối giọng điệu của anh ấy.
  • The union objected to working overtime without pay.
     → Công đoàn phản đối làm thêm giờ mà không được trả lương.

object đi với giới từ gì

Cụm từ và thành ngữ chứa Object

Cụm từ chứa Object

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
An object of ridicule Đối tượng bị chế nhạo His outdated fashion became an object of ridicule.

Phong cách lỗi thời của anh ta trở thành đối tượng bị chế nhạo.

A valuable object Một vật có giá trị The museum displayed many valuable objects.

Bảo tàng trưng bày nhiều vật có giá trị.

Object of desire Mong muốn mãnh liệt The latest phone quickly became an object of desire.

Chiếc điện thoại mới nhanh chóng trở thành niềm khao khát của nhiều người.

Personal object Đồ vật cá nhân She packed all her personal objects into the suitcase.

Cô ấy đã cho tất cả đồ cá nhân vào vali.

Thành ngữ chứa Object

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
Make an object lesson out of (sb/sth) Lấy làm gương cảnh tỉnh The manager made an object lesson out of the late employee.

Quản lý lấy nhân viên đi muộn làm gương cảnh tỉnh.

Lose objectivity Mất tính khách quan (liên quan từ gốc “object”) The journalist was accused of losing objectivity.

Nhà báo bị cáo buộc là thiếu khách quan.

Object in motion stays in motion Một người năng động sẽ luôn tiến về phía trước Like an object in motion, she never stopped pursuing her goals.

Giống như một vật đang chuyển động, cô ấy không bao giờ ngừng theo đuổi mục tiêu.

No object Tiền bạc không thành vấn đề For her, price is no object when it comes to her children’s education.

Với cô ấy, tiền không thành vấn đề khi nói đến việc học của con.

Bài tập vận dụng

Hãy chọn cấu trúc phù hợp để hoàn thành câu với từ “object”:

  1. I strongly object ___ the noise during my shift.
  2. The plan became the object ___ public outrage.
  3. She made an object ___ out of her mistake.
  4. Many students object ___ having lectures on weekends.

Gợi ý đáp án:

  1. to 2. of 3. lesson 4. to

Tổng kết

Tóm lại, object to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “object” luôn đi với “Ving” để diễn đạt việc phản đối một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững object to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Đừng object đến việc nâng cao tiếng Anh, hãy tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng object to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua