Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Đang thi IELTS Speaking, chợt nhớ ra mình quên nói một ý quan trọng – bạn xử lý sao?
Câu “Oh! I forgot to mention…” sẽ cứu bạn một bàn thua trông thấy: vừa “chữa cháy” tinh tế, vừa khiến giám khảo đánh giá cao sự bình tĩnh và chuyên nghiệp.
Một từ rất nhỏ, nhưng cực kỳ lợi hại.
Vậy “mention” vận hành thế nào? Dùng trong tình huống nào? Mention to V hay Ving ? Có từ nào thay thế được không?
Đừng lo, Smartcom sẽ giải thích hết cho bạn trong bài viết này. Cùng nhau làm chủ từ “mention” nhé!
Mention là gì?
Mention là một từ cực kỳ thông dụng trong tiếng Anh, nghĩa là “đề cập đến” hoặc “nhắc đến điều gì đó”. Từ này có thể dùng khi bạn nói chuyện, viết văn, làm bài IELTS hay đơn giản là… kể chuyện với bạn bè.
Ví dụ:
- She didn’t mention your name.
→ Cô ấy không nhắc đến tên bạn. - The book gives only a passing mention to her early work.
→ Cuốn sách chỉ lướt qua phần đầu sự nghiệp của cô ấy.
Mention to V hay V-ing?
Đây là lỗi siêu phổ biến. Câu trả lời là: Mention + V-ing
Tuyệt đối KHÔNG dùng “mention to V” nhé!
Mention + V-ing vì ta đang nói lại một hành động đã xảy ra như một sự kiện.
To V mang nghĩa “ý định làm gì đó”, nên không hợp với “mention” – vì mention chỉ đơn thuần nhắc đến, không có ý định thực hiện.
Ví dụ:
- ✅ He mentioned forgetting his homework. (Đề cập đến việc quên bài)
- ❌ He mentioned to forget his homework. (Sai nghĩa, nghe rất kỳ quặc)
Ví dụ:
- They mentioned having discussed it before.
→ Họ nói là đã bàn về chuyện đó rồi. - You should’ve mentioned not receiving the confirmation email.
→ Bạn đáng lẽ nên nói là chưa nhận được email xác nhận.
Các cấu trúc với “mention” thường gặp
Cấu trúc của động từ “mention”
Mention + danh từ / cụm danh từ
Dùng khi bạn muốn nói rằng ai đó nhắc đến một người, vật, sự kiện hay chủ đề cụ thể. Đây là cách dùng đơn giản nhất, phổ biến trong văn nói và văn viết.
Ví dụ:
- She didn’t mention the quiz at all.
→ Cô ấy không nhắc gì đến bài kiểm tra. - Did he mention his new part-time job?
→ Cậu ấy có nói gì về việc làm thêm mới không?
Mention + V-ing
Dùng khi bạn muốn nói rằng ai đó nhắc đến một hành động đã xảy ra hoặc đang xảy ra. Đây là dạng dùng đúng nhất khi mention đi với động từ.
Ví dụ:
- He mentioned going to the bookstore after class.
→ Cậu ấy có nói sẽ đi hiệu sách sau giờ học. - I don’t remember him mentioning failing the first test.
→ Tớ không nhớ là cậu ấy từng nói bị trượt bài kiểm tra đầu.
Mention that + mệnh đề
Dùng khi bạn muốn nói rõ ràng toàn bộ một ý hoặc thông tin mà ai đó đã nhắc đến. Phổ biến trong văn viết, bài nói học thuật.
Ví dụ:
- She mentioned that the next lesson would be online.
→ Cô ấy nói rằng buổi học sau sẽ học online. - My friend mentioned that the math test got postponed.
→ Bạn tớ nói rằng bài kiểm tra Toán đã bị hoãn.
Cấu trúc của danh từ “mention”
Make no mention of + danh từ/cụm danh từ
Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng không có bất kỳ lời nào nhắc đến điều gì đó. Phổ biến trong văn viết, bài báo, hoặc phát biểu chính thức.
Ví dụ:
- The message made no mention of the field trip.
→ Tin nhắn không nhắc gì đến buổi dã ngoại. - The presentation made no mention of sources or references.
→ Bài thuyết trình không nhắc đến nguồn trích dẫn.
Without (a) mention of + danh từ/cụm danh từ
Dùng khi muốn nói rằng ai đó đã làm điều gì mà không hề nhắc đến một thông tin quan trọng. Tương tự “make no mention of” nhưng nhấn mạnh hành động đã diễn ra.
Ví dụ:
- She left the room without a mention of her reasons.
→ Cô ấy rời khỏi phòng mà không nói lý do. - He submitted the paper without any mention of teamwork.
→ Cậu ấy nộp bài mà không nhắc đến làm việc nhóm.
At the mention of + danh từ/cụm danh từ
Dùng khi muốn nói rằng một điều gì đó xảy ra ngay sau khi ai đó chỉ vừa nhắc đến một cái tên hoặc chủ đề nào đó. Cách nói giàu cảm xúc, thường dùng trong văn kể chuyện.
Ví dụ:
- At the mention of his name, she turned red.
→ Chỉ nghe nhắc đến tên cậu ấy là cô đỏ mặt. - At the mention of exams, everyone groaned.
→ Nhắc đến kiểm tra là ai cũng than trời.
Give something a brief / passing mention
Dùng khi bạn chỉ muốn nói rằng một điều gì đó được nhắc đến rất nhanh, không đi sâu. Thường dùng để đánh giá bài nói/bài viết có đầy đủ thông tin không.
Ví dụ:
- The teacher gave the new topic a brief mention.
→ Cô giáo chỉ lướt qua chủ đề mới. - She gave my suggestion a passing mention and moved on.
→ Cô ấy chỉ lướt qua ý kiến của tôi rồi chuyển chủ đề.
Cấu trúc đồng nghĩa với “mention”
Bạn hoàn toàn có thể thay “mention” bằng các cụm từ tương đương, tùy vào ngữ cảnh:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ & Dịch nghĩa |
Refer to | Nói đến, đề cập tới (trung tính) | He didn’t refer to his last job.
→ Anh ấy không nói gì đến công việc trước. |
Bring up | Gợi ra, đề cập (thân mật, hội thoại) | She brought up an idea about online learning.
→ Cô ấy gợi ra một ý tưởng về học online. |
Touch on | Nhắc sơ qua (lướt nhanh, không chi tiết) | The teacher briefly touched on the topic.
→ Thầy chỉ nhắc sơ qua chủ đề đó. |
Allude to | Ám chỉ, nói bóng gió (trang trọng) | His story alluded to something deeper.
→ Câu chuyện của anh ấy có vẻ ám chỉ điều gì đó sâu xa hơn. |
Các thành ngữ với “mention”
Một vài cụm cố định với “mention” bạn sẽ thấy trong phim, sách, hoặc khi luyện thi IELTS:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ & Dịch nghĩa |
Not to mention | Chưa kể đến (dùng để thêm ý một cách tự nhiên) | He’s good at math, not to mention amazing at drawing.
→ Cậu ấy giỏi Toán, chưa kể còn vẽ cực đỉnh. |
At the mere mention of | Chỉ cần nhắc đến là… (mang cảm xúc mạnh, thường tiêu cực) | She turned pale at the mere mention of exams.
→ Chỉ cần nhắc đến bài kiểm tra là cô ấy xanh mặt. |
Honorable mention | Bằng khen (giải phụ, không phải giải chính) | His artwork got an honorable mention in the contest.
→ Bức tranh của cậu ấy được nhận bằng khen. |
Mention in dispatches | Được tuyên dương (trong quân đội, văn bản chính thức) | The soldier was mentioned in dispatches for his bravery.
→ Người lính được tuyên dương vì lòng dũng cảm. |
Luyện tập
Cùng thử 4 câu sau nhé. Điền vào chỗ trống từ phù hợp:
- He didn’t _______ seeing her at the party.
- I forgot to _______ the most important part!
- The teacher made no _______ of the homework deadline.
- She deserves more than just an _______ mention.
Đáp án gợi ý:
- mention
- mention
- mention
- honorable
Tổng kết
Tóm lại, mention to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “mention” thường đi với “Ving” để diễn đạt việc đề cập đến một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững mention to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy mention mục tiêu chinh phục IELTS của bạn và tham gia khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng mention to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác