Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Appear To V Hay Ving
Home » Appear To V Hay Ving

Appear To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Trong giao tiếp hay khi làm bài thi IELTS, từ “appear” thường xuyên xuất hiện với nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt. Nhiều học viên còn nhầm lẫn giữa appear, seem, look, hoặc không biết chọn Appear to V hay Ving sau “appear”.

Hiểu được điều này, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng từ “appear” trong tiếng Anh một cách dễ hiểu và chính xác, giúp bạn:

  • Nắm vững cấu trúc và cách dùng từ “appear”.
  • Sử dụng linh hoạt trong cả giao tiếp và bài viết học thuật.
  • Phân biệt chính xác với các từ dễ gây nhầm lẫn như seem, look.

Bài viết này được chia sẻ bởi Smartcom, trung tâm tiếng Anh học thuật và luyện thi IELTS uy tín hàng đầu dưới sự dẫn dắt của thầy Nguyễn Anh Đức – chuyên gia ngôn ngữ với hơn 15 năm kinh nghiệm đào tạo và giảng dạy tiếng Anh chuyên sâu.

Thầy Nguyễn Anh Đức khẳng định:

“Nắm chắc một động từ như appear không chỉ giúp bạn nâng band điểm Speaking và Writing, mà còn giúp bạn hiểu sâu sắc hơn cách tư duy của tiếng Anh học thuật.”

Hãy dành thời gian đọc kỹ bài viết dưới đây để “nâng tầm” khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật của bạn!

appear to v hay ving

Appear là gì?

“Appear” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “xuất hiện”, “trông có vẻ như”, hoặc “dường như”.

Ví dụ:

  1. She appears happy today.
    Cô ấy trông có vẻ vui hôm nay.
  2. He appears unwilling to share his opinion.
    Anh ta có vẻ không muốn chia sẻ ý kiến của mình.
  3. The solution appeared too simple to be effective, but it worked perfectly.
    Giải pháp trông có vẻ quá đơn giản để hiệu quả, nhưng lại hoạt động hoàn hảo.

appear nghĩa là gì

Appear to V hay V-ing? Cấu trúc appear trong tiếng Anh

Appear + to V → Diễn tả điều gì đó có vẻ đúng / đang xảy ra.

  • ✅ Được dùng phổ biến hơn.
  • ❌ Không dùng appear + V-ing trong văn viết học thuật.

Ví dụ:

  1. She appears to have forgotten the appointment.
    Cô ấy có vẻ đã quên cuộc hẹn.
  2. The experiment appears to have produced unexpected results.
    Thí nghiệm dường như đã tạo ra kết quả ngoài dự kiến.

 Appear + V-ing

→ Ít dùng hơn, thường thấy trong văn nói hoặc mô tả hành động đang diễn ra.

❌ Không được khuyến khích trong văn viết học thuật vì thiếu chính xác về mặt ngữ nghĩa so với cấu trúc “to V”.

Ví dụ:

  • A man appeared jogging across the field.
    Một người đàn ông xuất hiện, đang chạy băng qua cánh đồng.
  • She appeared dancing in the spotlight.
    Cô ấy xuất hiện, đang nhảy dưới ánh đèn sân khấu.
  • He appeared struggling with the heavy box.
    Anh ấy trông như đang vật lộn với chiếc hộp nặng.
  • The child appeared crying behind the curtain.
    Đứa bé dường như đang khóc sau tấm rèm.

Ghi nhớ: Trong trường hợp mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm xuất hiện, “appear + V-ing” có thể được dùng trong văn miêu tả, nhưng không nên dùng trong văn nghị luận hoặc bài thi học thuật như IELTS Writing.

appear to v or ving

Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với “Appear”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Loại từ Ví dụ câu Ghi chú
Seem Dường như Đồng nghĩa She seems unsure about her choice. 

Cô ấy có vẻ không chắc chắn về lựa chọn của mình.

Gần nghĩa nhất với appear, dùng rất phổ biến.
Emerge Hiện ra, ló ra Đồng nghĩa A cat suddenly emerged from behind the sofa. 

Một con mèo bất ngờ hiện ra sau ghế sofa.

Nhấn mạnh sự xuất hiện từ nơi khuất, bí ẩn.
Vanish Biến mất hoàn toàn Trái nghĩa The magician vanished before anyone noticed. 

Ảo thuật gia biến mất trước khi ai kịp thấy.

Trái nghĩa trực tiếp với appear.
Fade Mờ dần, phai nhạt Trái nghĩa His voice faded as the train moved away. 

Giọng anh ấy mờ dần khi tàu rời ga.

Trái nghĩa nhẹ, thường dùng với âm thanh/hình ảnh.

Thành ngữ với “Appear” trong tiếng Anh

Mặc dù “appear” không có nhiều thành ngữ phổ biến, nhưng vẫn có một số cách diễn đạt cố định rất hay dùng.

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Ghi chú
Appear out of nowhere Xuất hiện bất ngờ The bird appeared out of nowhere and landed right on his shoulder. 

Con chim bất ngờ xuất hiện và đậu ngay lên vai anh ấy.

Dùng nhiều trong văn kể chuyện, văn miêu tả.
First appearances can be deceiving Ấn tượng ban đầu có thể đánh lừa First appearances can be deceiving — he looked strict, but was actually kind.

Ấn tượng ban đầu có thể đánh lừa – anh ta trông nghiêm khắc nhưng thật ra rất tốt bụng.

Cảnh báo đừng đánh giá người khác quá vội vàng.
Appear in court Ra hầu tòa She must appear in court as a witness next Wednesday.

Cô ấy phải ra hầu tòa với tư cách nhân chứng vào thứ Tư tới.

Thành ngữ pháp lý, trang trọng, học thuật.
Make an appearance Xuất hiện ngắn (thường mang tính hình thức) He made an appearance at the opening, then left without saying a word.

Anh ấy xuất hiện chớp nhoáng tại buổi khai mạc rồi rời đi mà không nói lời nào.

Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, sự kiện, người nổi tiếng.

Lưu ý sử dụng:

  • Đây là những cách dùng gần như thành ngữ/cụm cố định với “appear”.
  • Đặc biệt phù hợp khi viết mô tả, kể chuyện hoặc bài viết mang tính học thuật, pháp lý, truyền thông.

Phân biệt Appear, Seem, Look

Từ vựng Nghĩa chung Sự khác biệt Ví dụ & Dịch nghĩa
Look Trông như (dựa vào thị giác) Thiên về cảm nhận bằng mắt, thường đi với tính từ She looks exhausted after working out.

→ Cô ấy trông kiệt sức sau khi tập thể dục.

Seem Dường như (cảm nhận tổng thể) Phổ biến, trung tính, có thể dựa vào nhiều yếu tố He seems unsure about the decision, even though he nodded.

→ Anh ấy có vẻ không chắc chắn, dù đã gật đầu.

Appear Dường như (trang trọng hơn) Dùng trong văn viết học thuật hoặc nhấn mạnh khách quan It appears that we misunderstood the instructions.

→ Có vẻ như chúng ta đã hiểu sai hướng dẫn.

Look + Appear Phối hợp cả thị giác và cảm nhận Dùng khi mô tả hai trạng thái khác nhau ở bề ngoài và bên trong He looked relaxed, but he appeared distracted during the presentation.

→ Anh ta trông thư thái, nhưng có vẻ mất tập trung khi thuyết trình.

Lời kết

Tóm lại, appear to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “appear” luôn đi với “to V” để diễn đạt sự xuất hiện hoặc cảm giác về một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững appear to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy appear tự tin hơn trong tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng appear to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua