Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Nếu bạn từng viết “I give up to try…” và cảm thấy có gì đó “sai sai” nhưng không biết sai chỗ nào – bạn không cô đơn đâu!
Theo một khảo sát nhanh từ hơn 2000 bài viết luyện thi IELTS trên Reddit và các diễn đàn học thuật, có tới 90% người học sử dụng sai cấu trúc “give up” trong tiếng Anh.
Từ một cụm động từ tưởng như đơn giản, “give up” lại trở thành cạm bẫy ngữ pháp “nhỏ mà có võ”, thường xuyên làm bạn mất điểm đáng tiếc trong phần IELTS Writing hoặc Speaking.
Hãy cùng nhau “gỡ rối” tất cả mọi thắc mắc về “give up to V hay Ving”, đồng thời tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc đi kèm, cụm thành ngữ,… Sẵn sàng chưa nào?
Give up nghĩa là gì?
“Give up” trong tiếng Anh là một cụm động từ mang nhiều tầng nghĩa, phổ biến nhất là:
- Từ bỏ việc gì đó
- Bỏ cuộc, đầu hàng
- Ngừng cố gắng
- Hy sinh hoặc trao lại thứ gì đó
Với mỗi ngữ cảnh, “give up” có thể đi với các thành phần ngữ pháp khác nhau — và chính điều đó tạo nên sự nhầm lẫn giữa việc quyết định xem sau give up là gì, là “give up to V hay V-ing”.
Các cấu trúc “give up” thông dụng và cách sử dụng
Give up + V-ing – Từ bỏ một hành động
Đây là cấu trúc chuẩn xác và phổ biến nhất. Nếu bạn đang phân vân giữa “give up to V hay V-ing”, thì luôn chọn V-ing.
Ví dụ:
- After failing three times, Clara finally gave up trying.
(Sau ba lần thất bại, Clara cuối cùng cũng từ bỏ việc cố gắng.) - Jacob gave up smoking last year.
(Jacob đã bỏ thuốc lá từ năm ngoái.)
Cấu trúc give up on – Mất niềm tin vào ai/điều gì
“Give up on” thường dùng khi bạn từ bỏ hy vọng với một người hoặc một mục tiêu.
Ví dụ:
- I haven’t given up on Leo yet — he just needs time.
(Tôi vẫn chưa từ bỏ niềm tin vào Leo – cậu ấy chỉ cần thêm thời gian thôi.) - The coach gave up on the team after repeated losses.
(Huấn luyện viên đã không còn tin vào đội sau nhiều trận thua liên tiếp.)
Cấu trúc give up something – Bỏ một điều cụ thể
Khi đi với danh từ, “give up” mang nghĩa từ bỏ cái gì đó cụ thể (thói quen, tài sản, vị trí…).
Ví dụ:
- She gave up her dream job to take care of her family.
(Cô ấy từ bỏ công việc mơ ước để chăm sóc gia đình.) - Alex gave up dessert for a whole month.
(Alex đã bỏ món tráng miệng trong suốt một tháng.)
Give something up to somebody – Hy sinh hoặc trao lại điều gì đó
Cấu trúc này diễn tả hành động từ bỏ một thứ gì đó và trao cho người khác.
Ví dụ:
- Nina gave her position up to a younger colleague.
(Nina đã nhường vị trí của mình cho một đồng nghiệp trẻ hơn.) - They gave up their tickets to an elderly couple.
(Họ đã nhường vé cho một cặp vợ chồng lớn tuổi.)
Give someone up – Giao nộp hoặc từ bỏ ai đó
Thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc chia tay, kết thúc một mối quan hệ.
Ví dụ:
- The thief finally gave himself up to the police, who had been searching for him for 3 days.
(Tên trộm cuối cùng đã tự giao nộp cho cảnh sát, người đã tìm hắn ta trong suốt 3 ngày qua.) - After years of disappointment, she gave him up.
(Sau nhiều năm thất vọng, cô ấy từ bỏ anh ta.)
Cụm từ và thành ngữ sử dụng cấu trúc “give up”
Một vài cụm thường gặp giúp bài viết/speaking trở nên tự nhiên hơn:
- Give up hope: từ bỏ hy vọng
Don’t give up hope — there’s still a chance to turn this around.
(Đừng từ bỏ hy vọng – vẫn còn cơ hội lật ngược tình thế mà.) - Give up the ghost: chết, hoặc thứ gì đó ngừng hoạt động
My old laptop finally gave up the ghost.
(Cái laptop cũ của tôi cuối cùng cũng “chết” hẳn rồi.) - Never give up!: đừng bao giờ bỏ cuộc
No matter what happens, Mia never gives up.
(Dù có chuyện gì xảy ra, Mia cũng không bao giờ bỏ cuộc.)
Phân biệt cấu trúc “give up” với “give in”
Dù nghe có vẻ giống nhau, nhưng give up và give in khác biệt về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:
Give Up | Give In |
Từ bỏ hoàn toàn một việc gì | Nhượng bộ trước áp lực |
He gave up running after the injury. | She gave in to her parents’ demands. |
Thường dùng với V-ing hoặc danh từ | Thường đi kèm giới từ (to) |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- Olivia has finally decided to give up ______ chocolate.
a) to eat
b) eating
c) eat
d) to eating - After three rejections, Tom gave up ______ the scholarship.
a) applying for
b) apply for
c) to apply
d) applied - The manager gave up his position ______ the new intern.
a) on
b) to
c) for
d) at
Đáp án:
- b) eating
- a) applying for
- b) to
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc chính xác
- I stopped trying to fix the broken machine.
→ I gave up ………………………………………………….. - We lost all hope after the accident.
→ We gave up ……………………………………………….. - They surrendered to the authorities.
→ They gave …………………………………………………
Gợi ý đáp án:
- I gave up fixing the broken machine.
- We gave up hope after the accident.
- They gave themselves up to the authorities.
Tổng kết
Tóm lại, give up to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “give up” luôn đi với “Ving” để diễn đạt việc từ bỏ một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững give up to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Đừng give up giấc mơ chinh phục tiếng Anh, hãy tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng give up to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác