Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Hesitate To V Hay Ving
Home » Hesitate To V Hay Ving

Hesitate To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn từng dừng lại giữa một bài viết tiếng Anh chỉ vì bối rối không biết nên dùng hesitate to V hay Ving? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không hề cô đơn đâu!

Rất nhiều thí sinh IELTS – kể cả ở trình độ 6.5+ – vẫn mắc lỗi ngữ pháp cơ bản này, không phải vì họ thiếu từ vựng hay không nắm rõ cấu trúc câu, mà đơn giản là vì họ chưa thực sự hiểu bản chất của từ “hesitate” và các cấu trúc đúng của động từ này trong tiếng Anh.

Nếu bạn vẫn đang băn khoăn không biết nên dùng hesitate to V hay Ving, thì bài viết này chính là lời câu trả lời đầy đủ dành cho bạn.

Tại đây, bạn sẽ được khám phá tất tần tật về cách dùng của từ “hesitate”: từ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, các cụm từ thông dụng cho đến những từ đồng nghĩa – tất cả được trình bày rõ ràng và có ví dụ minh họa cụ thể.

Cùng bắt đầu nhé!

hesitate to v hay ving

Hesitate là gì?

“Hesitate” là một động từ tiếng Anh phổ biến, mang nghĩa “do dự”, “ngập ngừng”, hoặc “lưỡng lự”

Từ này thường dùng để mô tả trạng thái khi ai đó không sẵn sàng đưa ra quyết định hoặc chưa chắc chắn nên thực hiện hành động gì tiếp theo. Sự do dự này có thể xuất phát từ lo lắng, thiếu tự tin, bất an, hoặc đơn giản là cần thời gian để suy nghĩ thêm.

Ví dụ:

  • Don’t hesitate to ask me any question. (Đừng ngại ngùng khi đặt bất kỳ câu hỏi nào cho tôi.)
  • She hesitated for a moment before responding to me. (Cô ấy do dự một lúc trước khi trả lời tôi.)

Về bản chất, “hesitate” không chỉ đơn thuần diễn tả hành động chậm trễ hay trì hoãn, mà còn có sắc thái tâm lý: người nói hoặc người viết đang lưỡng lự giữa các lựa chọn, cân nhắc hậu quả hoặc cảm thấy không hoàn toàn sẵn sàng.

Trong phần thi IELTS Writing hoặc Speaking, việc sử dụng động từ “hesitate” đúng ngữ pháp không chỉ giúp thể hiện sự chính xác về ngôn ngữ, mà còn phản ánh khả năng diễn đạt cảm xúc, trạng thái nội tâm và chiều sâu tư duy trong lập luận.

hesitate nghĩa là gì

Hesitate to V or Ving?

Câu hỏi được nhiều người học quan tâm nhất: rốt cuộc hesitate to V hay Ving mới đúng?

Đáp án: Hesitate + to V

“Hesitate” đi với to-infinitive chính là cấu trúc đúng. Đây là một động từ theo sau bởi to V, khác hoàn toàn với nhiều động từ khác có thể đi với V-ing như “enjoy” hay “consider”.

  • Sai: I hesitate doing it.
  • Đúng: I hesitate to do it.

Việc lựa chọn sử dụng hesitate to V hay Ving thường bị nhầm vì nhiều người tưởng tượng với những câu như “I’m used to doing”, nhưng đối với “hesitate” thì cần “to V” để nói về một hành động do dự làm.

Thường gặp trong các câu:

  • Don’t hesitate to contact us. (Đừng ngại liên lạc với chúng tôi.)
  • If you have any questions about the interview, don’t hesitate to ask. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cuộc phỏng vấn, đừng ngại hỏi nhé.)

Các câu trên cho thấy “hesitate to V” không những đúng về ngữ pháp mà còn mang tính trang trọng và hay dùng trong giao tiếp trang nghiêm hoặc email chuyên nghiệp.

hesitate to v or ving

Cấu trúc “Hesitate” thông dụng trong tiếng Anh

Hãy nhớ những cấu trúc sau để sử dụng “hesitate” đúng:

1. Hesitate to V

  • Mary hesitated to speak in front of the whole class.
    (Mary do dự khi phát biểu trước cả lớp.)

2. Don’t hesitate to V (Câu khuyến khích)

  • Don’t hesitate to find us if you need any help.
    (Đừng ngại tìm chúng tôi nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.)

3. Hesitate before + noun/V-ing (diễn tả sự do dự trước một hành động)

  • John hesitated before making the final decision.
    (John do dự trước khi ra quyết định cuối cùng.)

4. Hesitate for a moment/second (biểu đạt sự ngập ngừng nhanh)

  • Alice hesitated for a moment, then finally answered me.
    (Alice do dự mất một lúc, rồi cuối cùng cũng trả lời tôi.)

cấu trúc hesitate thông dụng trong tiếng anh

Từ/ cụm từ đồng nghĩa với “hesitate”

Trong Writing hoặc Speaking, thay vì lặp lại “hesitate”, bạn có thể sử dụng những từ đồng nghĩa sau để tăng tính học thuật:

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ
Pause Tạm dừng She paused before answering.

(Cô ấy tạm dừng trước khi trả lời.)

Delay Trì hoãn Don’t delay telling the class the news.

(Đừng trì hoãn việc báo tin cho cả lớp.)

Falter Lắp bắp, không dứt khoát His voice faltered as he spoke to his “crush”.

(Giọng anh ấy lắp bắp khi nói chuyện với người mình thích.)

Waver Dao động, do dự John has never wavered once in his decision.

(John chưa từng một lần do dự trong quyết định của mình.)

Be reluctant to Miễn cưỡng, không muốn He was reluctant to speak in front of many people.

(Anh ấy không muốn phát biểu trước mặt nhiều người.)

Bài tập Hesitate to V

Phần 1: Chọn đáp án đúng

1. Don’t ______ to call me anytime. 

A. hesitating

B. hesitate

C. hesitated

D. hesitates

2. She ______ before answering the question. 

A. hesitate to

B. hesitated

C. hesitates to

D. hesitating

3. He never ______ to speak his mind. 

A. hesitates

B. hesitate

C. hesitating

D. hesitated

4. If you have concerns, don’t ______ to share them. 

A. hesitate

B. hesitating

C. be hesitate

D. be hesitated

Phần 2: Tìm lỗi sai và sửa

5. I hesitate doing it because I was unsure.
➔ ______________________

6. You don’t need to hesitate before to ask.
➔ ______________________

7. He was hesitate to speak in public.
➔ ______________________

Đáp án:

  1. B
  2. Sai: “hesitate doing” ➔ Đúng: “hesitate to do”
  3. Sai: “before to ask” ➔ Đúng: “before asking”
  4. Sai: “was hesitate” ➔ Đúng: “was hesitant”

Tổng kết

Tóm lại, hesitate to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “hesitate” luôn đi với “to V” để diễn đạt sự do dự khi thực hiện một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững hesitate to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Đừng hesitate chinh phục tiếng Anh, hãy tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng hesitate to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua