Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Trong một khảo sát gần đây với hơn 1000 bài luận IELTS band 5.5–6.0, có đến 72% thí sinh đã mắc lỗi sai ngữ pháp nghiêm trọng chỉ vì không chắc nên dùng discuss to V hay Ving.
Điều đáng tiếc là, dù “discuss” là một động từ rất quen thuộc trong cả văn nói lẫn văn viết, nhưng không phải ai cũng hiểu đúng cấu trúc đi kèm với nó.
Vậy rốt cuộc là “discuss to V hay Ving” mới đúng? Hay còn có lựa chọn nào khác?
Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ tất tần tật cách dùng đúng của discuss, đồng thời hướng dẫn bạn tránh xa các lỗi sai ngữ pháp phổ biến trong các bài IELTS Writing, email công việc, và thậm chí cả thuyết trình học thuật.
Discuss nghĩa là gì? Discuss to V hay Ving?
“Discuss” là một động từ tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong cả ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết học thuật. Nghĩa của “discuss” là “thảo luận”, “trao đổi”, hoặc “bàn bạc một vấn đề nào đó” với ai hoặc trong một nhóm để làm rõ hoặc tìm ra giải pháp.
Ví dụ:
- We will discuss the marketing strategy in the next meeting.
(Chúng tôi sẽ thảo luận chiến lược marketing trong buổi họp tiếp theo.)
Tuy nhiên, điều khiến người học bối rối là không biết nên dùng discuss to V hay Ving sau động từ này.
Vậy, discuss to V hay Ving mới là cấu trúc đúng?
Câu trả lời là: CẢ HAI ĐỀU SAI!
“Discuss” là ngoại động từ (transitive verb), tức là nó không cần giới từ hay to-infinitive/V-ing sau đó. Cấu trúc chuẩn nhất là:
✅ Discuss + something
Không dùng “to V” hoặc “V-ing” sau “discuss” để nói về hành động.
Ví dụ đúng:
- We discussed the expansion of the business.
- They discussed the project in detail.
Nếu bạn đang phân vân giữa discuss to V hay Ving, hãy nhớ kỹ: không dùng cả hai! Hãy sử dụng “discuss + danh từ” hoặc cấu trúc danh động từ ở vai trò tân ngữ.
Cách dùng Discuss
Sau khi đã xác định rõ “discuss to V hay V-ing” đều không phải cấu trúc đúng, hãy cùng đi sâu vào cách dùng “discuss” một cách chính xác và linh hoạt hơn.
Discuss + something
Đây là cách dùng phổ biến và đúng ngữ pháp nhất. Bạn chỉ cần thêm tân ngữ ngay sau “discuss”.
Ví dụ:
- They discussed the terms of the contract carefully.
(Họ đã bàn bạc kỹ các điều khoản trong hợp đồng.)
Discuss + wh-clause
Bạn cũng có thể dùng “discuss” đi kèm một mệnh đề gián tiếp (wh-clause) để mở rộng nội dung thảo luận.
Ví dụ:
- We discussed how to improve the current process.
(Chúng tôi đã thảo luận phương hướng nhằm cải thiện quy trình hiện tại.)
Cách dùng trong thể bị động (passive voice)
- The issue of water pollution was discussed at length.
(Vấn đề ô nhiễm nước đã được bàn bạc kỹ lưỡng.)
Việc sử dụng đúng thể bị động không chỉ nâng cao chất lượng bài viết học thuật mà còn giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến như nhầm lẫn giữa discuss to V hay Ving – một lỗi mà rất nhiều người học thường gặp.
Discuss đi với giới từ gì?
Sau khi đã tìm hiểu cách dùng đúng của “discuss”, chúng ta hãy tiếp tục tìm câu trả lời cho câu hỏi: discuss đi với giới từ gì?
Trên thực tế, “discuss” bản thân nó là một ngoại động từ mạnh – nó KHÔNG CẦN GIỚI TỪ sau đó.
Tuy nhiên, trong một số cụm từ, đặc biệt là khi chuyển thành danh từ như discussion, bạn sẽ thấy một số giới từ đi kèm. Hãy cùng phân tích các trường hợp cụ thể:
Discuss with
Đây là một trong những cụm phổ biến nhất.
Discuss with + someone
→ Dùng khi muốn nói “thảo luận với ai”.
Ví dụ:
- I discussed my new idea with my manager.
(Tôi đã thảo luận ý tưởng mới của mình với quản lý.)
Lưu ý: Không dùng “discuss to someone”.
Discussion about
Khi “discuss” được chuyển thành danh từ “discussion”, chúng ta thường dùng about để giới thiệu chủ đề thảo luận.
Ví dụ:
- There was a long discussion about the long term effect of climate change.
(Đã có một cuộc thảo luận dài về ảnh hưởng lâu dài của biến đổi khí hậu.)
Từ khóa phụ “discussion about” rất quan trọng với người học IELTS Writing Task 2, nhất là trong các đề nghị luận xã hội.
Discuss of (Cẩn thận!)
“Discuss of” không phải là một cụm phổ biến và thường sai ngữ pháp nếu bạn dùng theo kiểu:
- ❌ We discuss of the problem. (SAI)
- ✅ Đúng: We discuss the problem. (Không cần giới từ “of”)
Tuy nhiên, nếu viết ở dạng danh từ:
- The discussion of the report lasted all morning.
(Cuộc thảo luận về báo cáo kéo dài suốt cả sáng.)
Ở đây, “of” chỉ nên dùng sau danh từ discussion, không đi trực tiếp sau động từ “discuss”.
Discuss on
Tương tự như “of”, nhiều người học lầm tưởng rằng “discuss on something” là đúng.
- ❌ They discussed on the plan. (Sai)
- ✅ They discussed the plan.
Tuy nhiên, “discussion on something” thì lại hoàn toàn đúng!
Ví dụ:
- There was a panel discussion on education reform.
(Một buổi tọa đàm về cải cách giáo dục.)
➡️ Kết luận: “on” đi được với “discussion”, nhưng KHÔNG đi với “discuss”.
Discuss under và discuss into (Sai hoàn toàn)
Ví dụ sai:
- ❌ We discussed under this issue.
- ❌ They discussed into many topics.
Không có cấu trúc nào trong tiếng Anh chuẩn lại dùng “discuss under” hay “discuss into”.
Cụm từ liên quan đến “discuss”
Bên cạnh việc nắm rõ rằng discuss to V hay V-ing đều là lỗi sai ngữ pháp, người học cần làm chủ thêm các cụm từ đi với “discuss” thường gặp trong văn viết và giao tiếp học thuật.
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng đi với “discuss” bạn nên ghi nhớ:
Discuss briefly – Thảo luận ngắn gọn
Dùng khi muốn nói về một cuộc trao đổi diễn ra nhanh chóng, không đi vào quá nhiều chi tiết.
Ví dụ:
- We only had time to discuss the proposal briefly.
(Chúng tôi chỉ có thời gian thảo luận nhanh về bản đề xuất.)
Discuss in detail / thoroughly – Thảo luận kỹ lưỡng
Đây là cụm rất phổ biến trong văn học thuật, thường xuất hiện trong phần body hoặc conclusion của bài viết IELTS.
Ví dụ:
- The research findings were discussed in detail in Chapter 4.
(Các phát hiện nghiên cứu đã được thảo luận kỹ trong chương 4.)
Discuss further – Thảo luận sâu hơn / tiếp tục bàn thêm
Dùng khi muốn nhấn mạnh việc sẽ tiếp tục thảo luận trong tương lai hoặc ở cuộc họp kế tiếp.
Ví dụ:
- We can discuss further during next week’s meeting.
(Chúng ta có thể tiếp tục trao đổi trong buổi họp tuần tới.)
Have a discussion about / on / regarding something
Khi dùng danh từ “discussion” thay vì động từ “discuss”, bạn cần dùng đúng giới từ đi kèm:
Ví dụ:
- We had a long discussion about remote working.
(Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận dài về việc làm từ xa.)
Với danh từ, bạn có thể dùng giới từ như about, on, regarding, nhưng đừng nhầm lẫn rồi quay lại dùng kiểu discuss to V hay Ving vì thấy “about” sau đó.
Cách phân biệt giữa Discuss và Debate
Một lỗi khác thường gặp là dùng lẫn lộn giữa discuss và debate, vì cả hai đều liên quan đến hành động “thảo luận”. Tuy nhiên, giữa chúng có những khác biệt quan trọng về ngữ nghĩa và sắc thái.
Discuss
→ Tập trung vào việc chia sẻ ý kiến, làm rõ vấn đề, thường mang tính hợp tác và mở.
- Ví dụ: We discussed the schedule for next semester.
(Chúng tôi bàn về lịch trình học kỳ tới.)
→ Không nhất thiết phải có bất đồng quan điểm.
Debate
→ Mang tính tranh luận, đối đầu, thường có hai hoặc nhiều bên có ý kiến đối lập, cố gắng thuyết phục người nghe.
- Ví dụ: The candidates debate over healthcare policies.
(Các ứng viên tranh luận về chính sách y tế.)
Lưu ý: Tuyệt đối không được dùng “debate to V”.
Các từ đồng nghĩa với “Discuss”
Nếu bạn muốn tránh lặp từ hoặc nâng cấp vốn từ học thuật, dưới đây là một số từ đồng nghĩa gần nghĩa với “discuss” – phù hợp cho cả bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
Talk about | Thân mật, giao tiếp hàng ngày | We talked about our plans for the weekend.
(Chúng tôi nói chuyện về kế hoạch cuối tuần.) |
Review | Đánh giá, xem xét thông tin hoặc tài liệu | Let’s review the data before making a decision.
(Hãy xem lại dữ liệu trước khi đưa ra quyết định.) |
Debate | Tranh luận hai chiều, có đối lập quan điểm | They debated whether to increase the budget.
(Họ tranh luận về việc có nên tăng ngân sách không.) |
Address | Nêu và giải quyết vấn đề (formal) | The speaker addressed the issue of inequality.
(Diễn giả đã đề cập đến vấn đề bất bình đẳng.) |
Deliberate | Cân nhắc kỹ lưỡng, mang tính chính thức | The jury deliberated for hours before reaching the final verdict.
(Bồi thẩm đoàn đã cân nhắc trong nhiều giờ trước khi đưa ra phán quyết cuối cùng) |
Confer | Thảo luận chính thức với ai đó | She conferred with her advisor before submitting the thesis.
(Cô ấy đã trao đổi với giáo viên hướng dẫn trước khi nộp luận văn.) |
Kết luận
Tóm lại, discuss to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “discuss” thường đi với “Ving” để diễn đạt việc thảo luận về một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững discuss to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy discuss mục tiêu chinh phục tiếng Anh của bạn với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng discuss to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác