Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn từng gặp câu “I can’t stand it anymore!” và thắc mắc: tại sao lại dùng “stand” ở đây, không phải “endure” hay “tolerate”? Dù chỉ là một động từ ngắn gọn, nhưng “stand” lại mang nhiều tầng nghĩa và cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi Speaking.
Bài viết dưới đây của Smartcom sẽ giúp bạn hiểu rõ:
- “Stand to V hay Ving”?
- Những cấu trúc quen thuộc như “can’t stand” có gì đặc biệt?
- Phân biệt “can’t stand” với các cụm tương tự: can’t bear, can’t help, can’t wait
- Và cuối cùng: luyện tập + tổng kết chắc chắn.
Khái niệm về “Stand” trong tiếng Anh
“Stand” là một động từ có nhiều nghĩa: đứng, chịu đựng, đại diện cho, và trong một số trường hợp còn mang nghĩa là sẵn sàng làm gì đó. Cách dùng của “stand” phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc đi kèm.
Các nghĩa phổ biến:
- “Stand” = đứng (nghĩa đen)
- “Stand” = chịu đựng (nghĩa bóng)
- “Stand to” = có khả năng, sẵn sàng làm gì
- “Can’t stand” = không thể chịu nổi
Điều quan trọng: không phải lúc nào “stand” cũng đi với cùng một dạng động từ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
“Stand” đi với “to V” hay “V-ing”?
Stand + to V
Cấu trúc này mang nghĩa “có khả năng/sẽ xảy ra điều gì” hoặc “sẵn sàng làm điều gì”.
Cấu trúc:
- Stand to + V: sẵn sàng/có khả năng sẽ…
Ví dụ:
- You stand to gain a lot from this partnership.
→ Bạn có khả năng thu được nhiều lợi ích từ mối hợp tác này. - The company stands to profit from the new policy changes.
→ Công ty có thể hưởng lợi từ những thay đổi chính sách mới. - They stand to benefit from the tax reforms.
→ Họ có khả năng được hưởng lợi từ cải cách thuế.
Stand + V-ing
Stand + V-ing (nghĩa đen: đứng và thực hiện hành động nào đó)
👉 Mang nghĩa đúng theo kiểu hình ảnh – đứng rồi làm một hành động song song.
Ví dụ:
- She stood waiting by the window, hoping he’d return.
→ Cô ấy đứng đợi bên cửa sổ, hy vọng anh ấy sẽ quay lại. - They stood watching the fireworks in silence.
→ Họ đứng xem pháo hoa trong im lặng. - He stood reading the letter with shaking hands.
→ Anh ấy đứng đọc lá thư với đôi tay run rẩy. - I stood listening to the sound of waves for hours.
→ Tôi đứng nghe tiếng sóng suốt hàng giờ.
Stand + V-ing (nghĩa bóng: chịu đựng)
👉 Nghĩa gần giống “can’t tolerate”, “can’t endure”.
Ví dụ:
- I can’t stand listening to people brag about money.
→ Tôi không chịu nổi việc nghe người khác khoe khoang tiền bạc. - She couldn’t stand working under pressure every day.
→ Cô ấy không chịu được việc làm việc dưới áp lực mỗi ngày. - They can’t stand seeing injustice go unpunished.
→ Họ không chịu nổi việc thấy bất công mà không ai trừng phạt.
Những cấu trúc thường gặp với “Stand”
Can’t stand + Noun/Subject
Mang nghĩa: không thể chịu nổi ai/cái gì (về mặt cảm xúc hoặc thói quen).
Ví dụ:
- He can’t stand the heat in tropical countries.
→ Anh ấy không chịu nổi cái nóng ở các nước nhiệt đới. - They can’t stand traffic jams during rush hour.
→ Họ không thể chịu nổi kẹt xe vào giờ cao điểm.
Can’t stand + V-ing
Mang nghĩa: không chịu nổi việc làm gì đó (về hành động).
Ví dụ:
- He can’t stand being corrected in public.
→ Anh ấy không chịu được khi bị sửa lỗi nơi công cộng. - We can’t stand listening to the same song over and over.
→ Chúng tôi không chịu nổi việc nghe đi nghe lại một bài hát. - She can’t stand working with lazy people.
→ Cô ấy không thể chịu nổi việc làm việc với người lười.
“Stand” đi với giới từ gì?
Dưới đây là một số giới từ thường đi kèm “stand” và ý nghĩa đi kèm:
Cấu trúc | Ý nghĩa |
Stand for | đại diện cho, tượng trưng cho |
Stand by | đứng cạnh/ủng hộ ai đó |
Stand against | phản đối điều gì đó |
Stand up for | đứng lên bảo vệ điều gì |
Ví dụ:
- That symbol stands for peace and unity.
→ Biểu tượng đó tượng trưng cho hòa bình và sự đoàn kết. - Even when I failed the exam twice, my sister stood by me without a single complaint.
→ Ngay cả khi tôi trượt kỳ thi hai lần, chị tôi vẫn luôn bên tôi mà không một lời than phiền. - The mayor stood against the proposed factory to protect the local environment.
→ Thị trưởng đã phản đối việc xây nhà máy để bảo vệ môi trường địa phương. - He stood up for a colleague who was unfairly blamed in the meeting.
→ Anh ấy đã đứng ra bảo vệ một đồng nghiệp bị đổ lỗi oan trong cuộc họp.
Phân biệt: can’t stand – can’t bear – can’t help – can’t wait
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ghi chú |
Can’t stand + V-ing | Không thể chịu được | Giống “can’t bear” |
Can’t bear + V-ing | Không thể chịu được | Trang trọng hơn một chút |
Can’t help + V-ing | Không thể ngừng làm gì | Mang tính bị cuốn theo cảm xú |
Can’t wait + to V | Rất nóng lòng làm gì | Luôn đi với “to V” |
Ví dụ:
- I can’t bear watching horror movies alone.
→ Tôi không chịu nổi việc xem phim kinh dị một mình. - She can’t help laughing when she’s nervous.
→ Cô ấy không thể nhịn cười khi lo lắng. - He can’t wait to see his favourite animal at the zoo.
→ Anh ấy rất nóng lòng để được ngắm loài động vật yêu thích của anh ấy tại sở thú. - We can’t stand working overtime every weekend.
→ Chúng tôi không chịu nổi việc làm thêm mỗi cuối tuần.
Luyện tập
Điền dạng đúng của từ trong ngoặc:
- I can’t ______ (stand) the way he talks to his team.
- They ______ (stand) to lose millions if the deal fails.
- She stood ______ (watch) the sunset in silence.
- I can’t help ______ (smile) when I see puppies.
Gợi ý đáp án:
- stand
- stand
- watching
- smiling
Tổng kết
Tóm lại, stand to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “stand” thường đi với “to V” trong ngữ cảnh như “stand to gain/lose” để diễn đạt khả năng xảy ra, thay vì “Ving”. Nắm vững stand to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy stand vững trên hành trình chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng stand to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác