Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang bối rối khi sử dụng “threaten to V hay Ving” trong tiếng Anh?
Bạn lo lắng không biết cách dùng cụm từ này sao cho đúng ngữ pháp và tự nhiên?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu tinh” dành cho bạn!
Chỉ với 5 phút đọc, bạn sẽ:
- Hiểu rõ “threaten to V hay Ving” được sử dụng như thế nào trong câu.
- Nắm được các quy tắc ngữ pháp cơ bản để tránh lỗi sai phổ biến.
- Tự tin áp dụng cụm từ này trong giao tiếp và viết lách.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp ví dụ thực tế và mẹo sử dụng “threaten” hiệu quả, giúp bạn:
- Giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
- Viết câu chính xác, chuyên nghiệp trong công việc.
- Nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách dễ dàng.
Hãy dành 5 phút quý báu để đọc bài viết này và làm chủ cụm “threaten to V hay Ving” ngay hôm nay!
Định nghĩa Threaten là gì?
Threaten là động từ mang nghĩa đe dọa – nói hoặc hành động khiến người khác cảm thấy sợ hãi về điều gì đó có thể xảy ra.
- He threatened to tell the teacher about our plan.
→ Anh ấy đe dọa sẽ mách cô giáo về kế hoạch của chúng tôi.
Tùy theo ngữ cảnh, “threaten” có thể mang nghĩa trực tiếp (đe dọa ai đó) hoặc ẩn dụ (đe dọa đến kết quả, sức khỏe, môi trường,…).
Threaten to V hay V-ing?
Đây là thắc mắc rất phổ biến. Câu trả lời là: Threaten + to V, KHÔNG dùng V-ing.
- đúng: She threatened to leave the house.
- sai: She threatened leaving the house.
Cấu trúc, cách dùng Threaten trong tiếng Anh
Threaten + to V
Dùng để nói rằng ai đó đe dọa sẽ làm điều gì.
Ví dụ:
- The boy threatened to break his brother’s toy if he didn’t get his turn.
→ Cậu bé đe dọa sẽ phá đồ chơi của em trai nếu không được chơi đến lượt. - She threatened to quit the team after the argument.
→ Cô ấy dọa sẽ rời đội sau cuộc tranh cãi. - He threatened to post the video online unless she apologized.
→ Anh ta đe dọa sẽ đăng video lên mạng trừ khi cô ấy xin lỗi. - They threatened to cancel the event due to security concerns.
→ Họ dọa sẽ hủy sự kiện vì lý do an ninh.
Threaten + somebody + with + something
Dùng khi muốn nói đe dọa ai bằng một công cụ, hành động hoặc hậu quả nào đó.
Ví dụ:
- The manager threatened the staff with suspension if the rules were broken.
→ Quản lý dọa sẽ đình chỉ nhân viên nếu vi phạm nội quy. - The thief threatened the cashier with a fake weapon.
→ Tên trộm đe dọa nhân viên thu ngân bằng một vũ khí giả. - They threatened the city with a power outage.
→ Họ đe dọa cả thành phố sẽ bị cắt điện.
Threaten + that + clause
Dùng để mở rộng ý, nhấn mạnh điều cụ thể mà người nói đe dọa sẽ làm.
Ví dụ:
- He threatened that he would tell everyone the secret.
→ Anh ta đe dọa rằng sẽ kể bí mật cho mọi người. - The teacher threatened that late assignments would receive zero.
→ Cô giáo đe dọa rằng bài nộp muộn sẽ bị điểm 0. - She threatened that she would never speak to me again.
→ Cô ấy dọa sẽ không bao giờ nói chuyện với tôi nữa. - They threatened that the match would be cancelled if fans continued misbehaving.
→ Họ dọa rằng trận đấu sẽ bị hủy nếu cổ động viên tiếp tục gây rối.
Threaten + to be + V3/ed (bị động)
Cấu trúc bị động thường dùng trong văn viết, báo chí.
Ví dụ:
- The building is threatened to be demolished by next year.
→ Tòa nhà bị đe dọa sẽ bị phá hủy vào năm sau. - The island is threatened to be submerged by rising sea levels.
→ Hòn đảo bị đe dọa sẽ bị nhấn chìm do mực nước biển dâng. - The factory is threatened to be shut down for violating regulations.
→ Nhà máy bị đe dọa sẽ bị đóng cửa do vi phạm quy định. - The species is threatened to be wiped out due to deforestation.
→ Loài này bị đe dọa tuyệt chủng do nạn phá rừng.
Be threatened by + (someone/something)
Diễn tả đối tượng hoặc nguyên nhân gây ra sự đe dọa.
Ví dụ:
- The crops are threatened by the ongoing drought.
→ Mùa màng đang bị đe dọa bởi đợt hạn hán kéo dài. - The company was threatened by a sudden drop in sales.
→ Công ty bị đe dọa bởi sự sụt giảm doanh số đột ngột.
Threaten against + (someone/something)
Ít gặp hơn, dùng trong văn phong trang trọng hoặc pháp lý để nói đến hành vi đe dọa chống lại ai đó.
Ví dụ:
- The witness reported that threats had been made against her family.
→ Nhân chứng báo cáo rằng gia đình cô ấy bị đe dọa. - Police are investigating threats made against the mayor.
→ Cảnh sát đang điều tra các lời đe dọa nhắm vào thị trưởng. - Several threats were issued against the journalist.
→ Một số lời đe dọa đã được gửi tới nhà báo. - He was arrested for threatening against public officials.
→ Anh ta bị bắt vì đe dọa các quan chức chính phủ.
Phrasal verbs, idioms với Threaten
Phrasal verbs với Threaten
“Threaten” không có nhiều phrasal verb phổ biến, nhưng có thể kết hợp linh hoạt với giới từ.
Ví dụ:
- The coach threatened to pull out of the tournament.
→ Huấn luyện viên dọa rút khỏi giải đấu. - He threatened to walk away from the deal.
→ Anh ta dọa rút khỏi thỏa thuận. - She threatened to go public with the information.
→ Cô ấy đe dọa sẽ công bố thông tin. - The union threatened to go on strike.
→ Công đoàn đe dọa sẽ đình công.
Idioms với Threaten
Mặc dù không có idiom cố định với “threaten”, từ này thường xuất hiện trong các thành ngữ mang ý nghĩa cảnh báo hoặc nguy cơ.
Ví dụ:
- His actions threaten to open a can of worms.
→ Hành động của anh ta có nguy cơ gây ra nhiều rắc rối. - Her words threatened to stir up a hornet’s nest.
→ Lời nói của cô ấy có thể gây ra tranh cãi lớn. - Their behavior threatens to rock the boat.
→ Hành vi của họ có nguy cơ gây bất ổn.
Bài tập ứng dụng
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “threaten”:
- The hacker __________ to leak the documents if not paid.
- Local farmers are __________ by unpredictable weather.
- She __________ that she would leave the band if ignored again.
- The town is __________ to be destroyed by a wildfire.
Đáp án:
- threatened
- threatened
- threatened
- threatened
Tổng kết
Tóm lại, threaten to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “threaten” luôn đi với “to V” để diễn đạt việc đe dọa thực hiện một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững threaten to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Đừng để khó khăn threaten hành trình học tiếng Anh của bạn, hãy tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng threaten to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác