Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang cảm thấy như đang “bơi” trong một đại dương từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là cụm từ committed to, mà không biết cách sử dụng sao cho tự nhiên, đúng ngữ pháp và gây ấn tượng?
Bạn có từng lúng túng khi muốn thể hiện sự cam kết trong công việc, học tập, hay thậm chí trong các mối quan hệ cá nhân, nhưng lại bối rối không biết nên dùng commit to v hay ving, hoặc cách áp dụng committed to ving thế nào để câu văn trở nên trôi chảy, chuyên nghiệp?
Đừng để những rắc rối về ngôn ngữ làm bạn chùn bước! Bài viết này chính là “ngọn hải đăng” dẫn lối, giúp bạn làm chủ committed to và các cụm từ liên quan chỉ trong 5 phút ngắn ngủi!
Sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ:
- Hiểu rõ bản chất, ý nghĩa và cách sử dụng chuẩn xác của committed to và commit to ving trong mọi ngữ cảnh.
- Nắm vững các cụm từ thông dụng, lỗi sai cần tránh, và cách dùng to commit một cách hiệu quả, tự nhiên.
- Tự tin áp dụng committed to ving để giao tiếp như người bản xứ, từ viết email công việc đến trò chuyện đời thường.
Hơn thế nữa, bài viết còn cung cấp:
- Bí quyết sử dụng committed to trong các tình huống thực tế, từ môi trường công sở đến đời sống cá nhân.
- Danh sách từ đồng nghĩa phong phú, giúp bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt.
- Những mẹo thực tiễn, dễ áp dụng để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh, giúp bạn tỏa sáng và tạo ấn tượng mạnh mẽ trong mọi cuộc đối thoại.
Hãy dành 5 phút quý báu của bạn để khám phá bài viết này và mở ra cánh cửa đến với thế giới ngôn ngữ đầy tiềm năng, nơi bạn có thể tự tin sử dụng committed to như một công cụ mạnh mẽ để thể hiện bản thân!
Giới thiệu về “Committed to”
Committed to là cụm từ khóa chính, mang ý nghĩa thể hiện sự cam kết, tận tụy, hoặc hứa hẹn dành toàn tâm toàn ý cho một mục tiêu, trách nhiệm, hay mối quan hệ. Đây là một cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng như công việc, học tập, hoặc khi nói về những giá trị cá nhân sâu sắc.
Ví dụ: “I am committed to improving my skills daily” (Tôi cam kết cải thiện kỹ năng của mình mỗi ngày)
—-> thể hiện quyết tâm, truyền tải sự chuyên nghiệp và trách nhiệm.
Committed to không chỉ là một cụm từ vựng, mà còn là cách khẳng định sự đáng tin cậy và sự nghiêm túc của mình trong mắt người khác.
Vì sao committed to quan trọng?
- Tạo sự thuyết phục trong giao tiếp
Sử dụng đúng committed to giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên, mạch lạc, và đáng tin cậy.
Ví dụ: “Our company is committed to delivering exceptional customer service” (Công ty chúng tôi cam kết mang lại dịch vụ khách hàng xuất sắc).
- Thể hiện sự chuyên nghiệp
Trong môi trường công sở, việc sử dụng committed to đúng cách giúp bạn xây dựng hình ảnh một người làm việc có trách nhiệm, đáng tin cậy.
- Ứng dụng đa dạng
Cụm từ này có thể dùng trong nhiều tình huống, từ cam kết với một dự án công việc, một mục tiêu học tập, đến việc thể hiện sự tận tụy trong các mối quan hệ cá nhân.
Ví dụ:
- “She is committed to learning a new language this year” (Cô ấy cam kết học một ngôn ngữ mới trong năm nay).
- “The team is committed to meeting the project deadline despite challenges” (Đội ngũ cam kết hoàn thành dự án đúng hạn dù gặp nhiều thách thức).
- “He is committed to supporting his family through tough times” (Anh ấy cam kết hỗ trợ gia đình vượt qua những thời điểm khó khăn).
Commitment đi với giới từ gì?
“Commitment” – danh từ của to commit – là một từ quan trọng, thường đi kèm với các giới từ như to, for, hoặc towards, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Việc chọn đúng giới từ không chỉ giúp câu văn đúng ngữ pháp mà còn đảm bảo ý nghĩa được truyền tải chính xác, đặc biệt khi kết hợp với committed to ving hoặc commit to ving. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách dùng các giới từ này:
Commitment to V-ing
Đây là cách dùng phổ biến nhất, “committed to ving” dùng để thể hiện sự cam kết với một hành động, mục tiêu, hoặc đối tượng cụ thể. Dùng khi muốn nhấn mạnh sự tận tụy với một hành động cụ thể (thường là danh động từ) hoặc một đối tượng như công việc, gia đình, hay lý tưởng.
Ví dụ 1:
Her commitment to studying every day has led to great progress
→ Sự cam kết học tập mỗi ngày của cô ấy đã mang lại tiến bộ vượt bậc.
Lưu ý: “Commitment to” là cấu trúc an toàn nhất và được sử dụng nhiều nhất, đặc biệt trong văn viết trang trọng.
Commitment for
Cách dùng này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trừu tượng hoặc khi nói về một mục đích chung, như một lý do hoặc sứ mệnh lớn. Phù hợp khi nói về sự ủng hộ cho một lý tưởng hoặc mục tiêu mang tính cộng đồng, ví dụ như bảo vệ môi trường hoặc giáo dục.
Ví dụ 2:
We need a strong commitment for sustainable development
—->Chúng ta cần một sự cam kết mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững.
Commitment towards
“Commitment towards” mang sắc thái tương tự commitment to, nhưng nhấn mạnh định hướng hoặc nỗ lực lâu dài hướng tới một mục tiêu.Thường dùng khi muốn nhấn mạnh quá trình tiến tới một mục tiêu hoặc lý tưởng dài hạn.
Ví dụ 3:
His commitment towards gender equality has inspired many people
—>Sự cam kết của anh ấy đối với bình đẳng giới đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Commitment to là lựa chọn phổ biến và an toàn nhất, đặc biệt khi kết hợp với committed to ving.
Ví dụ: “I am committed to improving my English” (Tôi cam kết cải thiện tiếng Anh của mình).
- Tránh sử dụng các giới từ không phù hợp như “with” hoặc “on”.
Ví dụ:
sai: “Commitment with the project”
đúng: “Commitment to the project”.
- Khi dùng commit to v hay ving, hãy nhớ rằng commit to ving là cấu trúc đúng, vì sau commit to luôn là danh động từ (gerund).
Ví dụ minh họa:
“The organization is committed to protecting endangered species” (Tổ chức cam kết bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng).
“We need a commitment for better education policies” (Chúng ta cần một sự cam kết cho các chính sách giáo dục tốt hơn).
“Her commitment towards helping the poor is truly admirable” (Sự cam kết của cô ấy đối với việc giúp đỡ người nghèo thật đáng ngưỡng mộ).
Một số cụm từ thông dụng với commitment
Để sử dụng committed to và commit to ving một cách linh hoạt và tự nhiên, bạn cần nắm vững các cụm từ thông dụng đi kèm với “commitment”. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn mà còn làm cho câu văn trở nên phong phú và chuyên nghiệp. Dưới đây là danh sách các cụm từ phổ biến, kèm giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
Make a commitment
“Make a commitment” được dùng khi muốn đưa ra một lời cam kết hoặc hứa hẹn chính thức, thường liên quan đến hành động to commit.
Ví dụ:
She made a commitment to finish the report by tomorrow
—->Cô ấy cam kết hoàn thành báo cáo trước ngày mai.
Ví dụ
The company made a commitment to reduce carbon emissions by 20%
—> Công ty cam kết giảm lượng khí thải carbon xuống 20%.
Keep a commitment
Cum từ “Keep a commitment” mang nghĩa là giữ lời cam kết, thể hiện sự đáng tin cậy và trách nhiệm. Dùng để ca ngợi sự nhất quán hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện lời hứa.
Ví dụ:
He is committed to keeping his promises to his clients
—-> Anh ấy cam kết giữ lời hứa với khách hàng.
Ví dụ:
Being committed to keeping deadlines is crucial in this industry
—-> Việc cam kết giữ đúng hạn chót là rất quan trọng trong ngành này
Lack of commitment
cụm từ “Lack of commitment “ diễn tả sự thiếu sự cam kết, thường mang ý nghĩa tiêu cực và dùng để phê phán hoặc phân tích nguyên nhân thất bại, dùng khi muốn chỉ ra lý do một việc gì đó không thành công do không có đủ sự tận tụy.
Ví dụ:
The project failed due to a lack of commitment from some team members
—–>Dự án thất bại vì thiếu sự cam kết từ một số thành viên trong nhóm.
Ví dụ:
A lack of commitment to training can hinder your progress
—–> Việc thiếu cam kết với việc đào tạo có thể cản trở sự tiến bộ của bạn.
Long-term commitment
Cụm từ “Long-term commitment” mang nghĩa là cam kết dài hạn, thường liên quan đến các mục tiêu hoặc trách nhiệm kéo dài qua thời gian. Phù hợp khi nói về các kế hoạch, mục tiêu, hoặc trách nhiệm đòi hỏi sự kiên trì lâu dài.
Ví dụ:
This job requires a long-term commitment to the company’s growth
—–> Công việc này đòi hỏi sự cam kết lâu dài với sự phát triển của công ty.
Ví dụ:
A long-term commitment to learning a new skill can open many doors
——>Sự cam kết lâu dài với việc học một kỹ năng mới có thể mở ra nhiều cơ hội.
Show commitment
Cụm từ này lthể hiện sự cam kết thông qua hành động cụ thể, thường gắn với committed to ving. Dùng để mô tả các hành động cụ thể chứng minh sự tận tụy hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
Volunteering every weekend shows she is committed to helping her community
—–> Việc tình nguyện mỗi cuối tuần cho thấy cô ấy cam kết giúp đỡ cộng đồng.
Ví dụ:
He shows commitment by always being committed to arriving on time
—–> Anh ấy thể hiện sự cam kết bằng việc luôn đến đúng giờ.
Tips:
- Kết hợp committed to và commit to ving với ngữ cảnh cụ thể để tăng tính tự nhiên. Ví dụ: “I am committed to exercising regularly to stay healthy” (Tôi cam kết tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe).
- Sử dụng các cụm từ này trong các tình huống trang trọng, như viết email công việc, báo cáo, hoặc thuyết trình, để tạo ấn tượng chuyên nghiệp.
- Thực hành viết câu với commit to v hay ving để làm quen với cấu trúc đúng, ví dụ: commit to studying, commit to working, v.v.
- Kiểm tra ngữ cảnh để chọn cụm từ phù hợp, ví dụ: “make a commitment” phù hợp hơn khi nói về một lời hứa mới, trong khi “keep a commitment” nhấn mạnh việc thực hiện lời hứa.
Lỗi sai thường gặp khi dùng commitment là gì?
Dù committed to là một cụm từ phổ biến và mạnh mẽ, người học tiếng Anh vẫn dễ mắc lỗi khi sử dụng, đặc biệt khi không nắm rõ cấu trúc hoặc ngữ cảnh. Những lỗi này có thể khiến câu văn trở nên thiếu tự nhiên, sai ngữ pháp, hoặc làm mất đi sự chuyên nghiệp. Dưới đây là các lỗi sai thường gặp khi dùng committed to, commit to ving, và to commit, cùng với cách khắc phục chi tiết:
Dùng sai giới từ
Lỗi dùng sai giới từ là một trong những lỗi điển hình, nhiều người nhầm lẫn giữa commitment to và các giới từ không phù hợp như “with” hoặc “on”.
sai: “Her commitment with studying is impressive”.
đúng: “Her commitment to studying is impressive”.
Một tip nhỏ dành cho bạn là luôn ưu tiên commitment to khi nói về sự cam kết với một đối tượng hoặc hành động cụ thể và đừng quên kiểm tra kỹ ngữ cảnh để đảm bảo giới từ phù hợp.
Nhầm lẫn giữa “commit” và “commitment”
Tiếp theo đó là lỗi sử dụng commitment (danh từ) thay cho to commit (động từ) hoặc ngược lại, dẫn đến sai cấu trúc câu.
sai: “I commitment to finishing this task”.
đúng: “I commit to finishing this task” hoặc “I have a commitment to finishing this task”.
Cách khắc phục: Phân biệt rõ vai trò ngữ pháp của to commit (động từ) và commitment (danh từ). Nếu muốn diễn tả hành động cam kết, dùng commit to ving; nếu nói về trạng thái cam kết, dùng commitment to.
Sai cấu trúc với commit to v hay ving
Nhiều người nhầm lẫn giữa commit to v (động từ nguyên thể) và commit to ving (danh động từ). Trong tiếng Anh, commit to ving là cấu trúc đúng, vì sau commit to luôn là danh động từ.
sai: “I commit to learn English every day”.
đúng: “I commit to learning English every day”.
Cách khắc phục: Ghi nhớ rằng sau commit to luôn là danh động từ (gerund). Thực hành viết câu với commit to ving, ví dụ: commit to exercising, commit to improving, v.v.
Thêm từ thừa hoặc cấu trúc không tự nhiên
Có rất nhiều người học tiếng Anh thêm các từ không cần thiết hoặc sử dụng cấu trúc phức tạp, khiến câu trở nên rườm rà hoặc sai ngữ pháp.
sai: “I am committed to do this project”.
đúng: “I am committed to doing this project”.
Cách khắc phục: Đơn giản hóa cấu trúc, đặc biệt khi dùng committed to ving. Tránh thêm động từ nguyên thể hoặc các từ không cần thiết sau committed to.
Dịch sát nghĩa từ tiếng Việt
Người Việt thường dịch trực tiếp từ “cam kết” sang tiếng Anh mà không chú ý đến ngữ cảnh, dẫn đến câu thiếu rõ ràng hoặc không tự nhiên.
sai: “I have a commitment” (không rõ cam kết với cái gì).
đúng: “I am committed to my studies” hoặc “I have a commitment to my studies”.
Cách khắc phục: Luôn xác định rõ đối tượng của sự cam kết (người, việc, mục tiêu) để câu văn có ý nghĩa cụ thể. Ví dụ: “I am committed to helping my team succeed” (Tôi cam kết giúp đội của mình thành công).
Sử dụng committed to
Một lỗi nữa đó là dùng committed to mà không chỉ rõ hành động hoặc đối tượng, khiến câu thiếu trọng tâm.
sai: “She is committed to her job” (quá chung chung).
đúng: “She is committed to improving her job performance”.
Cách khắc phục: Kết hợp committed to ving để chỉ rõ hành động cụ thể, ví dụ: committed to learning, committed to working, v.v.
Tips:
- Luôn kiểm tra lại câu để đảm bảo cấu trúc committed to ving hoặc commit to ving được sử dụng đúng.
- Thực hành viết các câu sử dụng committed to trong các ngữ cảnh thực tế, như email công việc, bài luận, hoặc mô tả mục tiêu cá nhân. Ví dụ: “I am committed to studying for two hours every evening.”
- Sử dụng từ điển uy tín (như Cambridge, Oxford, hoặc Merriam-Webster) để tra cứu cách dùng to commit và các cấu trúc liên quan.
- Luyện tập với các bài tập ngữ pháp, ví dụ: chuyển đổi câu từ to commit sang commitment, hoặc viết câu với commit to v hay ving để làm quen với cấu trúc đúng.
Từ / cụm từ đồng nghĩa với commitment
Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể thay thế committed to hoặc “commitment” bằng các từ và cụm từ đồng nghĩa. Việc này không chỉ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn mà còn thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ. Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa phổ biến, kèm giải thích chi tiết và ngữ cảnh sử dụng:
Dedication
Sự tận tụy, cống hiến, thường mang sắc thái tích cực và nhấn mạnh nỗ lực lâu dài, bền bỉ. Dùng khi nói về sự cống hiến cho một lĩnh vực, nghề nghiệp, hoặc mục tiêu dài hạn.
Ví dụ:
Her dedication to teaching has transformed many students’ lives
—-> Sự tận tụy của cô ấy với việc giảng dạy đã thay đổi cuộc sống của nhiều học sinh.
So sánh với committed to: “Dedication” nhấn mạnh sự tận tâm hơn, trong khi committed to thường mang tính cam kết cụ thể.
Ví dụ:
- She is committed to teaching (Cô ấy cam kết giảng dạy)
- Her dedication to teaching (Sự tận tụy của cô ấy với việc giảng dạy).
Pledge
Cụm từ này mang nghĩa là lời hứa hoặc cam kết trang trọng, thường mang tính chính thức và có thể gắn với một hành động cụ thể. Được dùng trong trong các tình huống chính thức, như cam kết tài trợ, ủng hộ một lý do, hoặc ký kết hợp đồng.
Ví dụ:
They pledged to support the charity’s mission
—->Họ cam kết hỗ trợ sứ mệnh của tổ chức từ thiện.
Ví dụ:
The government pledged to reduce unemployment rates
—> Chính phủ cam kết giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Promise
Promise có nghĩa là lời hứa, nhấn mạnh tính cá nhân hoặc cam kết đơn giản, thường mang sắc thái thân mật hơn. Dùng trong các tình huống cá nhân, thân mật, hoặc khi nói về một lời hứa cụ thể.
Ví dụ:
She is committed to keeping her promise to visit her grandparents every month
—-> Cô ấy cam kết giữ lời hứa đến thăm ông bà mỗi tháng.
Ví dụ:
His promise to help his friend was heartfelt
—-> Lời hứa giúp đỡ bạn của anh ấy rất chân thành.
Duty
“Duty” mang nghĩa là nghĩa vụ, thường liên quan đến trách nhiệm đạo đức, pháp lý, hoặc xã hội. Dùng khi nói về trách nhiệm bắt buộc hoặc mang tính xã hội, như nghĩa vụ công dân, gia đình, hoặc nghề nghiệp.
- Ví dụ: “He is committed to fulfilling his duty to protect the environment” (Anh ấy cam kết thực hiện nghĩa vụ bảo vệ môi trường).
- Ví dụ: “It’s our duty to ensure safety for all employees” (Đó là nghĩa vụ của chúng ta để đảm bảo an toàn cho tất cả nhân viên).
Obligation
Cụm từ này có nghĩa là nghĩa vụ, thường mang sắc thái bắt buộc hơn “duty” và liên quan đến trách nhiệm pháp lý hoặc đạo đức. Dùng trong các tình huống mang tính bắt buộc, như trách nhiệm trong hợp đồng, công việc, hoặc mối quan hệ.
- Ví dụ: “She feels an obligation to support her team’s success” (Cô ấy cảm thấy có nghĩa vụ hỗ trợ đội của mình thành công).
- Ví dụ: “We have an obligation to follow the company’s policies” (Chúng ta có nghĩa vụ tuân thủ các chính sách của công ty).
Lưu ý khi dùng từ đồng nghĩa
- Mỗi từ có sắc thái và ngữ cảnh riêng, vì vậy hãy chọn từ phù hợp với ý định giao tiếp. Ví dụ, “dedication” phù hợp hơn khi nói về sự tận tụy lâu dài, trong khi “pledge” mang tính cam kết chính thức.
- Khi thay thế committed to, hãy đảm bảo ngữ cảnh vẫn giữ được ý nghĩa cam kết hoặc trách nhiệm. Ví dụ: “She is dedicated to learning” có thể thay cho “She is committed to learning”.
- Kết hợp với commit to ving để diễn đạt hành động cụ thể, ví dụ: “He is dedicated to improving his skills” thay vì “He is committed to improving his skills”.
- Tra cứu từ điển hoặc ví dụ thực tế để đảm bảo từ đồng nghĩa được sử dụng đúng ngữ cảnh.
Tổng kết
Tóm lại, commit to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “commit” luôn đi với “to Ving” để diễn đạt việc cam kết thực hiện một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững commit to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy commit chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng commit to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác