Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang chìm đắm trong “biển” thông tin về tiếng Anh nhưng vẫn chưa thực sự hiểu rõ deserve to V hay Ving?
Bạn có đang loay hoay tìm kiếm một lối thoát khỏi mớ bòng bong kiến thức ngữ pháp phức tạp?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn!
Chỉ với 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ:
- Hiểu rõ cách dùng “deserve” một cách đơn giản và dễ hiểu nhất.
- Nắm bắt các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “deserve” như deserve đi với giới từ gì.
- Trang bị kiến thức để tự tin sử dụng “deserve” trong giao tiếp và viết lách.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn những bí quyết sử dụng “deserve” hiệu quả, giúp bạn:
- Dùng từ chính xác, tự nhiên như người bản xứ.
- Phân biệt “deserve” với các từ tương tự như “merit” hay “be worth”.
- Áp dụng ngay vào các tình huống thực tế trong học tập và công việc.
Hãy dành 5 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và mở ra cánh cửa đến với việc sử dụng “deserve” chuẩn xác, tự tin!
Deserve là gì?
“Deserve” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “xứng đáng” hoặc “đáng được”. Từ này được dùng khi muốn nói rằng một người hay một điều gì đó phù hợp để nhận được một phần thưởng, sự công nhận, hoặc một kết quả nào đó dựa trên hành động, phẩm chất, hay tình huống của họ. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng cách dùng “deserve” lại phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu.
Ví dụ:
- She deserves a big thank you for her hard work.
(Cô ấy xứng đáng nhận một lời cảm ơn lớn vì sự chăm chỉ.) - He deserves a chance to prove himself.
(Anh ấy xứng đáng có cơ hội để chứng minh bản thân.)
Deserve to V hay Ving?
Deserve to V hay Ving? đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh hay thắc mắc. Để trả lời, chúng ta cần hiểu rõ từng cấu trúc và cách sử dụng chúng.
Deserve + to V
Cấu trúc deserve + to V là cách dùng phổ biến nhất. Trong trường hợp này, “to V” là động từ nguyên mẫu có “to”, thường được dùng để nói rằng ai đó xứng đáng được thực hiện một hành động hoặc nhận một kết quả cụ thể. Đây là cách dùng bạn sẽ gặp rất nhiều trong văn nói và văn viết.
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + deserve + to V
Ví dụ:
- You’ve worked so hard; you deserve to take a break.
(Bạn đã làm việc rất chăm chỉ; bạn xứng đáng được nghỉ ngơi.) - She deserves to win the competition with her talent.
(Cô ấy xứng đáng giành chiến thắng trong cuộc thi với tài năng của mình.)
Cách dùng này rất tự nhiên và dễ áp dụng, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh kết quả mà ai đó đáng nhận.
Deserve + Ving
Cấu trúc deserve + Ving ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được dùng, đặc biệt trong văn phong trang trọng hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh hành động đang được đề cập. Ở đây, “Ving” đóng vai trò như một danh động từ (gerund), thường mang tính khái quát.
Cấu trúc:
S + deserve + Ving
Ví dụ:
- His efforts deserve recognizing by the whole team.
(Nỗ lực của anh ấy xứng đáng được cả đội công nhận.) - This problem deserves investigating thoroughly.
(Vấn đề này xứng đáng được điều tra kỹ lưỡng.)
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng cấu trúc này không phổ biến bằng “deserve + to V” và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn.
S + deserve + N (for + N)
Ngoài việc đi với động từ, “deserve” còn thường được dùng với danh từ, và đây là lúc câu hỏi deserve đi với giới từ gì được trả lời. Khi đi với danh từ, “deserve” thường được theo sau bởi một danh từ trực tiếp, và đôi khi kèm theo giới từ for để chỉ lý do hoặc đối tượng mà sự xứng đáng hướng đến.
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + deserve + N (for + N)
Ví dụ:
- They deserve an apology for the mistake we made.
(Họ xứng đáng nhận một lời xin lỗi vì lỗi lầm chúng ta gây ra.) - She deserves respect for her honesty and courage.
(Cô ấy xứng đáng được tôn trọng vì sự trung thực và can đảm.)
Lưu ý: Cụm “deserve for” không được dùng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Thay vào đó, “for” chỉ xuất hiện khi đi kèm danh từ để giải thích lý do, như trong các ví dụ trên.
Một số collocations thông dụng với Deserve
“Deserve” thường đi cùng một số danh từ hoặc cụm từ, tạo thành các cụm từ cố định (collocations) mà người bản xứ hay dùng. Dưới đây là một vài cụm phổ biến bạn nên ghi nhớ:
- Deserve credit: Xứng đáng được ghi nhận.
Ví dụ: She deserves credit for solving the issue so quickly.
(Cô ấy xứng đáng được ghi nhận vì đã giải quyết vấn đề rất nhanh.) - Deserve respect: Xứng đáng được tôn trọng.
Ví dụ: Teachers deserve respect for their dedication to students.
(Giáo viên xứng đáng được tôn trọng vì sự tận tụy với học sinh.) - Deserve praise: Xứng đáng được khen ngợi.
Ví dụ: His innovative ideas deserve praise from the team.
(Những ý tưởng sáng tạo của anh ấy xứng đáng được đội ngũ khen ngợi.) - Deserve a break/rest: Xứng đáng được nghỉ ngơi.
Ví dụ: After months of hard work, you deserve a break.
(Sau hàng tháng làm việc chăm chỉ, bạn xứng đáng được nghỉ ngơi.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Deserve
Để sử dụng “deserve” linh hoạt hơn, bạn cần biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó. Điều này không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn làm bài viết hoặc câu nói của bạn phong phú hơn.
Từ đồng nghĩa
- Merit: Mang nghĩa “xứng đáng”, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt khi đánh giá phẩm chất hoặc hành động.
Ví dụ: Her dedication merits a special mention.
(Sự tận tâm của cô ấy xứng đáng được đặc biệt nhắc đến.) - Earn: Chỉ việc “kiếm được” hoặc “xứng đáng” thông qua nỗ lực cá nhân.
Ví dụ: He earned his promotion through years of hard work.
(Anh ấy đã kiếm được vị trí thăng chức nhờ nhiều năm làm việc chăm chỉ.) - Be worthy of: Nghĩa là “xứng đáng với”, thường dùng để nhấn mạnh giá trị.
Ví dụ: This novel is worthy of your time.
(Tiểu thuyết này xứng đáng với thời gian của bạn.)
Từ trái nghĩa
- Undeserve: Nghĩa là “không xứng đáng”, thường dùng để chỉ việc ai đó nhận được thứ họ không đáng có.
Ví dụ: He got a reward he didn’t deserve.
(Anh ấy nhận được phần thưởng mà anh ấy không xứng đáng.) - Be unworthy of: Mang nghĩa “không đáng được”, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ: His behavior is unworthy of our trust.
(Hành vi của anh ấy không đáng được chúng ta tin tưởng.)
Phân biệt Merit, Deserve, Be worth
Nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa merit, deserve, và be worth vì chúng có nghĩa gần giống nhau. Hãy cùng phân tích để hiểu rõ sự khác biệt:
Merit
Thường mang tính trang trọng, dùng để đánh giá phẩm chất hoặc hành động một cách công bằng. Từ này hay xuất hiện trong văn viết hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự công nhận dựa trên giá trị nội tại.
Ví dụ: Her academic achievements merit a scholarship. (Thành tựu học tập của cô ấy xứng đáng nhận học bổng.)
Deserve
Linh hoạt hơn, dùng trong cả văn nói và viết, thường mang sắc thái cảm xúc, nhấn mạnh việc ai đó xứng đáng nhận một kết quả cụ thể.
Ví dụ: You deserve to be happy after all you’ve done. (Bạn xứng đáng được hạnh phúc sau tất cả những gì bạn đã làm.)
Be worth
Thường liên quan đến giá trị vật chất, lợi ích, hoặc sự đáng giá của một thứ gì đó. Từ này hay được dùng để đánh giá xem một việc có đáng để đầu tư thời gian, tiền bạc hay không. Ví dụ: This movie is worth watching. (Bộ phim này đáng để xem.)
Bài tập ứng dụng
Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập sau:
- Điền vào chỗ trống với to V hoặc Ving:
- She deserves ______ (promote) for her excellent work.
- This issue deserves ______ (discuss) in the next meeting.
- They deserve ______ (know) the truth.
- Chọn từ đúng (deserve, merit, be worth):
- His efforts ______ a special award.
- This book ______ reading if you love history.
- You ______ to take some time off after working so hard.
Đáp án gợi ý:
- to be promoted, discussing, to know
- merit, is worth, deserve
Hãy thử làm và kiểm tra xem bạn đã nắm chắc cách dùng “deserve” chưa nhé!
Tổng kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời câu hỏi deserve to V hay Ving và deserve đi với giới từ gì. Tóm lại:
- Deserve + to V là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để chỉ việc ai đó xứng đáng nhận một hành động hoặc kết quả.
- Deserve + Ving ít phổ biến hơn, thường dùng trong văn phong trang trọng.
- Deserve + N (for + N) dùng với danh từ, thường kèm “for” để chỉ lý do.
- Các cụm từ như deserve credit, deserve respect rất hữu ích để nói và viết tự nhiên.
- Phân biệt “deserve” với “merit” và “be worth” để dùng đúng ngữ cảnh.
Nếu bạn còn thắc mắc về cách dùng “deserve” hay bất kỳ từ nào khác, hãy để lại câu hỏi để tôi hỗ trợ nhé! Chúc bạn học tiếng Anh thật hiệu quả!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác