Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Must To V Hay Ving
Home » Must To V Hay Ving

Must To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“You must to submit the report before Friday.”

Nghe quen không? Có thể bạn từng viết câu này mà chẳng nhận ra mình vừa… mắc lỗi ngữ pháp cơ bản!

Rất nhiều người học tiếng Anh – kể cả ở trình độ trung cấp hay nâng cao – vẫn nhầm lẫn cấu trúc câu với “must”. Nhưng thật ra, chỉ có một cấu trúc đúng duy nhất, và nếu bạn còn đang phân vân không biết nên dùng “to” hay không – thì đây chính là bài viết dành cho bạn.

Hãy cùng khám phá mọi điều bạn cần biết về “must” trong bài viết này. Smartcom đảm bảo rằng, từ giờ bạn sẽ không bao giờ phải lăn tăn chuyện phải dùng must to V hay Ving nữa! Bắt đầu thôi!

must to v hay ving

Must là gì? Must to V hay Ving?

“Must” là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự cần thiết, bắt buộc hoặc sự chắc chắn.

Một lưu ý quan trọng: Sau “must” luôn là động từ nguyên thể không “to”. Cấu trúc đúng là:

  • ✅ must + V (nguyên thể)
  • ❌ must + to V
  • ❌ must + V-ing

Ví dụ:

  • You must submit the proposal before Thursday. (Bạn phải nộp đề xuất trước thứ Năm.)
  • All passengers in the plane must wear seat belts during the flight. (Tất cả hành khách trên máy bay phải thắt dây an toàn trong suốt chuyến bay.)

must nghĩa là gì

Cách sử dụng Must

“Must” được dùng trong ba ngữ cảnh chính:

  1. Diễn tả sự bắt buộc hoặc quy định (obligation):
    • All students must attend the monthly meeting. (Tất cả sinh viên bắt buộc phải tham dự cuộc họp hàng tháng.)
  2. Diễn tả sự suy luận logic có căn cứ (logical deduction):
    • John has been working all day – he must be very exhausted. (John đã làm việc cả ngày – chắc chắn anh ấy đang rất mệt.)
  3. Diễn tả lời khuyên mạnh mẽ (strong recommendation):
    • You must try this chocolate cake — it’s heavenly! (Bạn nhất định phải thử món bánh sôcôla này – nó ngon tuyệt!)

cách sử dụng must

Các dạng của Must

Dạng khẳng định (affirmative)

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + must + V

Ví dụ: 

  • All employees in the company must follow safety protocols. (Tất cả nhân viên trong công ty phải tuân thủ các quy định an toàn.)

Dạng phủ định (Negative)

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + must not (mustn’t) + V

Dùng để chỉ điều cấm hoặc không được phép làm.

Ví dụ: 

  • You must not use your cell phone during the examination. (Bạn không được dùng điện thoại trong khi làm bài kiểm tra.)

Dạng nghi vấn (Interrogative)

Cấu trúc:

Cấu trúc: Must + S + V…?

Dùng để hỏi về nghĩa vụ hay phán đoán.

Ví dụ:

  • Must we complete this today? (Chúng ta phải hoàn thành cái này hôm nay sao?)

Lưu ý đặc biệt

“Must” không chia theo thì quá khứ. Khi muốn nói đến nghĩa vụ trong quá khứ, dùng “had to” thay vì “must”.

Ví dụ:

  • Yesterday, I had to submit the report. (Hôm qua tôi đã phải nộp báo cáo.)

các dạng của must

Phân biệt cấu trúc must với have to

Must Have to
Mang tính bắt buộc đến từ bản thân người nói hoặc nội quy chung Mang tính bắt buộc đến từ hoàn cảnh bên ngoài hoặc luật lệ
Không có dạng thì quá khứ Có thể chia thì như động từ thường (have/has/had to)

Ví dụ:

  • I must apologize for being late. (Tôi thấy mình phải xin lỗi vì đã đến muộn.)
  • I have to take the train because my car broke down. (Tôi phải đi tàu vì xe tôi hỏng.)

Phân biệt Must – Have to – Should – Ought to

Modal Nghĩa Mức độ bắt buộc Ví dụ
must bắt buộc, chắc chắn Rất cao You must wear a mask when going to the hospital. (Bạn bắt buộc phải đeo khẩu trang khi đến bệnh viện.)
have to bắt buộc do hoàn cảnh Cao She has to work late tonight. (Cô ấy phải làm thêm giờ tối nay.)
should lời khuyên nhẹ nhàng Trung bình You should check your email. (Bạn nên kiểm tra email.)
ought to tương tự như should Trung bình You ought to apologize to Jane (Bạn nên xin lỗi Jane đi.)

Bài tập áp dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. You ____ be quiet in the library.
    a. must
    b. must to
    c. musting
  2. He ____ forget his ID card again.
    a. mustn’t
    b. doesn’t must
    c. not must
  3. ____ she bring her own laptop?
    a. Must
    b. Does
    c. Have

Đáp án:

  1. a. must
  2. a. mustn’t
  3. a. Must

Bài 2: Dịch sang tiếng Anh (dùng “must”)

  1. Bạn phải đến đúng giờ vào ngày mai.
  2. Học sinh không được ăn trong lớp.
  3. Tôi chắc chắn cô ấy đã biết chuyện đó rồi.

Gợi ý:

  1. You must arrive on time tomorrow.
  2. Students must not eat in class.
  3. She must already know about it.

Bài 3: Điền vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau với “must”, “mustn’t” hoặc cấu trúc phù hợp:

  1. All guests _________ present their invitation card at the gate. (bắt buộc)
  2. You _________ be joking! (phán đoán logic)
  3. We _________ forget the deadline — it’s very important.
  4. Children _________ run in the corridor. (không được phép)

Đáp án:

  1. must
  2. must
  3. mustn’t
  4. mustn’t

Tổng kết

Tóm lại, must to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “must” luôn đi với động từ nguyên thể (V) để diễn đạt sự bắt buộc, thay vì “Ving”. Nắm vững must to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy must hành động ngay để nâng cao tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng must to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua