Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Dare To V Hay Ving
Home » Dare To V Hay Ving

Dare To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:

Người mới bắt đầu tiếp cận học tiếng Anh thực sự khá bối rối khi nghĩ đến câu hỏi nên sử dụngdare to V hay Ving“.

Phải không?

Nhưng thật ra việc dùng đúng “dare to V hay V-ing” đơn giản hơn đan rổ. Những gì bạn cần làm là nắm rõ quy tắc và ngữ cảnh sử dụng.

Bài viết dưới đây sẽ cho bạn thấy cụ thể làm thế nào để sử dụng “dare” một cách chính xác nhất, đặc biệt khi sử dụng trong IELTS Writing và Speaking.

dare to v hay ving

Dare là gì? Các từ có chung gốc từ với dare

Dare mang nghĩa dám, thách thức hoặc can đảm làm điều gì đó, thường dùng để diễn đạt hành động táo bạo hoặc đối mặt với rủi ro. Đây là một từ phổ biến trong giao tiếp và các tình huống cần nhấn mạnh, tô đậm rõ nét điều gì đó.

Ví dụ:

  • She dared to challenge the traditional rules.
    → Cô ấy dám thách thức các quy tắc truyền thống.
  • He didn’t dare to speak up during the meeting.
    → Anh ấy không dám lên tiếng trong cuộc họp.

Các từ có chung gốc với dare

  • Daring (tính từ): Táo bạo, can đảm.
    Ví dụ: Her daring decision surprised everyone.

→ Quyết định táo bạo của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên

  • Daringly (trạng từ): Táo bạo, cả gan
    Ví dụ: She daringly jumped from the cliff into the sea below.

→ Cô ấy táo bạo nhảy từ vách đá xuống biển phía dưới.

dare nghĩa là gì

Dare to V hay Ving?

Cấu trúc dare + to V là cách dùng phổ biến nhất, diễn đạt hành động dám làm gì đó, thường trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nhấn mạnh sự can đảm.

Ví dụ: 

  • She dared to confront her fears.
    → Cô ấy dám đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.
  • They didn’t dare to question the decision.
    → Họ không dám thắc mắc về quyết định đó.

dare to v or ving

Cách dùng kèm cấu trúc động từ dare trong tiếng Anh

Dùng dare như nội động từ

Nghĩa: Dám làm điều gì đó, thường nhấn mạnh sự táo bạo hoặc thách thức.

Ví dụ: 

  • He dared to dream big despite the challenges.
    → Anh ấy dám mơ lớn dù có nhiều thách thức.

Dùng dare như ngoại động từ

Nghĩa: Thách thức ai đó làm gì (thường là dare + O + to V).

Ví dụ: 

  • She dared her friend to jump into the cold water.
    → Cô ấy thách bạn mình nhảy xuống nước lạnh.

Dùng dare như một động từ khuyết thiếu

Nghĩa: Mang nghĩa “dám” và không cần “to” trước động từ đi sau, thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, phổ biến trong văn nói.

Ví dụ:

  • I daren’t tell him the truth.
    → Tôi không dám nói sự thật với anh ấy.
  • Dare we ask for more funding?
    → Chúng ta dám yêu cầu thêm kinh phí không?

Cấu trúc dare khác: How dare you/S + V

Nghĩa: Bày tỏ sự phẫn nộ hoặc ngạc nhiên khi ai đó làm điều gì táo bạo hoặc không phù hợp.

Ví dụ:

  • How dare you speak to me like that!
    → Sao cậu dám nói với tôi như vậy!

cách dùng cấu trúc với dare

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với dare

  • Đồng nghĩa:
Từ Nghĩa Ví dụ
Venture Mạo hiểm, dám làm gì She ventured to start her own business
Risk Mạo hiểm, liều lĩnh He risked speaking out against injustice
Challenge Thách thức They challenged each other to try something new
  • Trái nghĩa:
Từ Nghĩa Ví dụ
Avoid Tránh né She avoided confronting the issue
Hesitate Mạo hiểm, liều lĩnh He hesitated to make a bold move

Một số idioms và collocations thông dụng với Dare

  • Dare to dream: Dám mơ ước.
    Ví dụ: Dare to dream big, and you’ll achieve great things. 

→ Dám mơ lớn, bạn sẽ đạt được những điều tuyệt vời

  • Take a dare: Chấp nhận thử thách.
    Ví dụ: He took a dare and climbed the steep hill.

→ Anh ấy chấp nhận thử thách và leo lên ngọn đồi dốc.

  • I dare say: Dám nói để nhấn mạnh ý kiến cá nhân
    Ví dụ: I dare say she’s the best candidate for the job.

→ Tôi dám nói cô ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc

một số idioms với dare

Bài tập áp dụng

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ

  1. She didn’t dare ___ (speak) against the new policy.
  2. They dared ___ (challenge) the outdated traditions.
  3. How dare you ___ (question) my decision!

Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu

  1. She dared to speaking up during the meeting.
  2. He didn’t dare to asked for help.
  3. They dared challenging the rules without preparation.

Đáp án:

Bài 1:

  1. She didn’t dare to speak against the new policy.
  2. They dared to challenge the outdated traditions.
  3. How dare you question my decision!

Bài 2:

  1. She dared to speaking up during the meeting.
    → Sửa: She dared to speak up during the meeting.
  2. He didn’t dare to asked for help.
    → He didn’t dare to ask for help.
  3. They dared challenging the rules without preparation.
    → They dared to challenge the rules without preparation.

Tổng kết

Tóm lại, dare to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “dare” thường đi với “to V” để diễn đạt sự dám thực hiện một hành động, trong khi “Ving” hiếm khi được dùng sau “dare”. Nắm vững dare to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy dare chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng dare to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua