Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Quit To V Hay Ving
Home » Quit To V Hay Ving

Quit To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Quit to V hay Ving: Đâu là cấu trúc chính xác?

“Người học thông minh là người biết cách hỏi, nhưng người thông thái là người biết cách quit đúng lúc và làm chủ ngữ pháp.”

Tuy nhiên, nhiều bạn học tiếng Anh vẫn đang loay hoay không biết “quit to V hay V-ing” và sau quit là gì để dùng cho đúng ngữ pháp.

Lý do là vì:

  • Học theo cảm tính, không rõ công thức cụ thể.
  • Thiếu ví dụ thực tế dễ hiểu.
  • Không có hệ thống từ vựng liên quan như quit V-ing, quit to V, quitted cộng gì, cấu trúc quit for + danh từ, v.v.

Vậy đâu là hướng đi rõ ràng cho bạn?

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Xác định chính xác quit to V hay Ving, và khi nào dùng quit + V-ing.
  • Phân biệt dễ dàng các tình huống dùng quit gì, quitted gì, sau quit là gì.
  • Học các cấu trúc đồng nghĩa để diễn đạt linh hoạt hơn.
  • Nắm bắt các thành ngữ phổ biến với quit và áp dụng qua ví dụ thực tế.

quit to v hay ving

Quit là gì? Word family của quit trong tiếng Anh

Quit là động từ tiếng Anh, nghĩa là “từ bỏ”, “bỏ cuộc” hoặc “ngừng làm gì đó”. Từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, bài thi IELTS, email công việc, hoặc văn viết học thuật để diễn đạt việc từ bỏ một thói quen, công việc, hoặc hành động.

Ví dụ: 

  • She quit her job to pursue her dreams.
    → Cô ấy bỏ công việc để theo đuổi ước mơ.
  • He quit smoking for his health.
    → Anh ấy bỏ hút thuốc vì sức khỏe.
Từ loại Nghĩa Ví dụ
Danh từ Quit Việc bỏ, sự từ bỏ. His quit was unexpected (Việc anh ta bỏ việc là bất ngờ)
Động từ Quit Bỏ, từ bỏ He decided to quit his job.” (Anh ta quyết định bỏ việc)
Trạng từ Quitter Người bỏ cuộc, người dễ nản He’s a quitter. (Anh ta là một người dễ nản)

Quit to V hay Ving?

Quit + to V:

Trong tiếng Anh, quit không đi với động từ nguyên thể có “to”. Đây là một lỗi ngữ pháp phổ biến mà người học cần tránh. Nếu bạn muốn diễn đạt ý định từ bỏ để làm việc gì khác, bạn cần sử dụng các cấu trúc khác hoặc các từ đồng nghĩa thay thế.

Quit + V-ing

  • Cấu trúc quit + V-ing được dùng để chỉ việc từ bỏ một hành động, thói quen, hoặc hoạt động đang thực hiện hoặc đã thực hiện trong một khoảng thời gian.

Ví dụ: 

  • She quit smoking after ten years.
    → Cô ấy bỏ hút thuốc sau mười năm.
  • He quit playing video games to focus on his career.
    → Anh ấy từ bỏ chơi trò chơi điện tử để tập trung vào sự nghiệp.

quit to v or ving

Quit đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Quit + for

Nghĩa: Rời bỏ một việc để làm điều khác.

Ví dụ: 

  • She quit her job for a better opportunity.
    (Cô ấy nghỉ việc để tìm cơ hội tốt hơn.)

Quit + over

Nghĩa: Rời bỏ hoặc từ bỏ vì một lý do cụ thể.

Ví dụ: 

  • She quit the project over creative differences.
    (Cô ấy rút khỏi dự án vì khác biệt về mặt sáng tạo.)

Quit + on

Nghĩa: Bỏ rơi hoặc từ bỏ ai đó (thường mang nghĩa tiêu cực, cảm xúc)

Ví dụ: 

  • He felt like his friends had quit on him.
    (Anh ấy cảm thấy bạn bè đã bỏ rơi mình.)

quit đi với giới từ gì

Thành ngữ thông dụng với quit

  • Quit while you’re ahead: Ngừng lại khi đang ở vị thế tốt, tránh rủi ro tiếp tục.
    Ví dụ: He decided to quit while he was ahead in the game.
    → Anh ấy quyết định dừng lại khi đang dẫn đầu trong trò chơi.
  • Quit cold turkey: Từ bỏ đột ngột, không dần dần.
    Ví dụ: She quit drinking coffee cold turkey.
    → Cô ấy đột ngột bỏ uống cà phê.

thành ngữ thông dụng với quit

Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với quit

Từ đồng nghĩa với quit

Từ / Cụm từ Nghĩa & Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ
Give up Nghĩa: Từ bỏ, bỏ cuộc. 

 Ngữ cảnh: Dùng trong giao tiếp hàng ngày, học thuật.

He gave up his dream of becoming a singer. 

 → Anh ấy từ bỏ giấc mơ trở thành ca sĩ..

Abandon Nghĩa: Từ bỏ hoàn toàn (kế hoạch, ý tưởng). 

 Ngữ cảnh: Trang trọng, văn viết.

They abandoned the project due to lack of funds. 

 → Họ từ bỏ dự án vì thiếu kinh phí.

Stop Nghĩa: Ngừng, dừng lại. 

 Ngữ cảnh: Giao tiếp không trang trọng.

She stopped complaining after the issue was resolved. 

 → Cô ấy ngừng phàn nàn sau khi vấn đề được giải quyết.

Từ trái nghĩa với quit

Từ / Cụm từ Nghĩa & Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ
Continue Nghĩa: Tiếp tục. 

 Ngữ cảnh: Dùng trong mọi tình huống.

She continued working despite the challenges. 

 → Cô ấy tiếp tục làm việc bất chấp khó khăn.

Persist Nghĩa: Kiên trì. 

 Ngữ cảnh: Trang trọng, nhấn mạnh sự cố gắng

He persisted in his studies to achieve his goals. 

 → Anh ấy kiên trì học tập để đạt được mục tiêu

Phân biệt quit và stop trong tiếng Anh

  • Quit: Mang nghĩa từ bỏ hoàn toàn, thường liên quan đến thói quen, công việc, hoặc hành động có tính lâu dài.

Ví dụ: She quit her job to travel the world.
→ Cô ấy bỏ việc để đi du lịch thế giới.

  • Stop: Chỉ việc ngừng một hành động tại thời điểm cụ thể, không nhất thiết từ bỏ hoàn toàn.

Ví dụ: She stopped talking when the teacher entered.
→ Cô ấy ngừng nói khi giáo viên bước vào.

phân biệt quit và stop

Bài tập ứng dụng

Bài 1: Điền dạng động từ đúng:

  1. She quit ___ (smoke) to improve her health.
  2. They quit ___ (work) on the project due to lack of support.
  3. He decided to quit ___ (complain) about his job.

Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu:

  1. She quit to smoke last month.
  2. They quit for working late every day.
  3. He quit to try to fix the problem.

Đáp án:

Bài 1:

  1. She quit smoking to improve her health.
  2. They quit working on the project due to lack of support.
  3. He decided to quit complaining about his job.

Bài 2:

  1. She quit smoking last month.
  2. They quit working late every day.
  3. He quit trying to fix the problem.

Tổng kết

Tóm lại, quit to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “quit” luôn đi với “Ving” để diễn đạt việc từ bỏ hoặc ngừng thực hiện một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững quit to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Đừng quit hành trình chinh phục tiếng Anh, hãy tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng quit to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua