Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang “lạc lối” giữa hàng tá chứng chỉ tiếng Anh, mà vẫn bí bách với câu hỏi lớn: “Bằng tiếng Anh nào có giá trị vĩnh viễn” để không phí công sức ôn thi?
Bạn có đang hoảng loạn vì thời hạn bằng cấp “bay màu” nhanh như chớp, khiến CV của bạn trống trơn và cơ hội việc làm tuột mất chỉ sau 2 năm?
Đừng no lắng!, bài viết từ Smartcom English chính là “phao cứu sinh” siêu tốc dành cho bạn – giải quyết triệt để mớ hỗn độn này ngay lập tức!
Chỉ với 5 phút “lướt” qua bài viết, bạn sẽ:
- Nắm chắc lý do “khẩn cấp” phải tìm hiểu giá trị bằng tiếng Anh, tránh “mất tiền oan” và thời gian vô ích.
- Khám phá ngay những “siêu phẩm” có giá trị vĩnh viễn như Aptis ESOL, TESOL/TEFL/TESL hay Cambridge English – “vũ khí bí mật” cho sự nghiệp dài hạn.
- Bắt trọn chi tiết thời hạn của các bằng phổ biến, plus top 4 chứng chỉ “hot hit” nhất Việt Nam: IELTS, TOEIC, CEFR và VSTEP – chọn đúng là “thắng lớn”!
Hơn nữa, bài viết còn “bật mí” bí kíp chọn thi bằng tiếng Anh đỉnh cao, giúp bạn:
- Xây dựng “lá chắn” ngôn ngữ bất diệt, sẵn sàng chinh phục job mơ ước mà không sợ hết hạn.
- Tăng tốc độ thăng tiến sự nghiệp với bằng cấp “chất lượng cao”, giá trị “vàng” theo năm tháng.
- Tự tin “lên level” tiếng Anh ngay hôm nay, biến nỗi lo thành lợi thế cạnh tranh khốc liệt!
Đừng chần chừ thêm giây nào – dành 5 phút “chất lượng” này để đọc và tìm chứng chỉ tiếng Anh phù hợp, mở rộng cơ hội việc làm ngay thôi nào!
Vì Sao Cần Tìm Hiểu Giá Trị Các Bằng Tiếng Anh?
Việc tìm hiểu giá trị các bằng tiếng Anh là bước đầu tiên để tránh lãng phí thời gian và chi phí. Mỗi chứng chỉ đều có mục đích riêng: một số dùng cho việc làm, số khác dành cho du học hoặc kiểm tra trình độ nội bộ. Ví dụ, nếu bạn đang nhắm đến công việc tại doanh nghiệp nước ngoài, chứng chỉ TOEIC có thể là lựa chọn lý tưởng nhờ tính thực tiễn cao.
Ngược lại, du học sinh thường ưu tiên IELTS hoặc TOEFL để đáp ứng yêu cầu visa. Hơn nữa, hiểu rõ thời hạn sử dụng giúp bạn lập kế hoạch thi đúng lúc, tránh tình trạng chứng chỉ hết hạn giữa chừng. Theo khảo sát từ British Council, hơn 70% ứng viên Việt Nam thất bại trong việc chọn chứng chỉ phù hợp vì thiếu thông tin. Đừng để điều đó xảy ra với bạn – hãy đọc tiếp để nắm bắt chi tiết!
Những Tấm Bằng Tiếng Anh Có Giá Trị Vĩnh Viễn
Không phải tất cả chứng chỉ tiếng Anh đều có thời hạn sử dụng cố định. Một số loại được công nhận vĩnh viễn, nghĩa là bạn chỉ cần thi một lần và sử dụng suốt đời. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn đầu tư lâu dài mà không lo phải thi lại. Dưới đây là ba chứng chỉ nổi bật:
Chứng Chỉ Aptis ESOL
- Thời hạn sử dụng: Vĩnh viễn (không hết hạn).
- Mức độ phổ biến: Trung bình tại Việt Nam, phổ biến hơn ở châu Âu và các tổ chức quốc tế.
- Độ khó: Trung bình, phù hợp với trình độ A1-C2 theo khung CEFR.
- Cấu trúc đề thi: Thi trực tuyến, bao gồm 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với thời lượng 2-3 giờ; phần Nói và Viết được chấm bởi giáo viên thực thụ.
- Chi phí học tập: Khoảng 5-10 triệu VND cho khóa ôn thi (tùy trung tâm), phí thi khoảng 2-3 triệu VND.
- Đối tượng sử dụng: Sinh viên, nhân viên văn phòng cần chứng nhận nhanh cho CV; phù hợp với doanh nghiệp đa quốc gia.
Thang điểm:
Điểm số (0-50) | Mức CEFR | Mô tả ngắn gọn |
0-9 | A1 | Hiểu câu đơn giản |
10-19 | A2 | Giao tiếp cơ bản hàng ngày |
20-29 | B1 | Xử lý tình huống quen thuộc |
30-39 | B2 | Thảo luận chủ đề phức tạp |
40-45 | C1 | Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt |
46-50 | C2 | Gần như người bản xứ |
Chứng Chỉ TESOL/TEFL/TESL
- Thời hạn sử dụng: Vĩnh viễn (tập trung vào kỹ năng giảng dạy, không có hạn chế thời gian).
- Mức độ phổ biến: Cao trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt với giáo viên tiếng Anh tại Việt Nam và châu Á.
- Độ khó: Cao, yêu cầu kinh nghiệm thực tế và kiến thức sư phạm.
- Cấu trúc đề thi: Không phải thi truyền thống mà là khóa học 120 giờ trở lên, bao gồm lý thuyết, thực hành giảng dạy và bài luận; kết thúc bằng chứng nhận.
- Chi phí học tập: 10-30 triệu VND cho khóa học trực tuyến/offline (tùy nhà cung cấp như CELTA hoặc I-to-I).
- Đối tượng sử dụng: Giáo viên tiếng Anh tương lai, người muốn dạy học trực tuyến hoặc tại trung tâm ngoại ngữ.
Thang điểm:
Cấp độ chứng nhận | Mô tả ngắn gọn | Tiêu chí chính |
Pass A | Xuất sắc, kỹ năng giảng dạy vượt trội, phù hợp vị trí cao cấp | Thiết kế bài giảng sáng tạo, quản lý lớp học chuyên nghiệp, nhận thức sâu về nhu cầu học viên |
Pass B | Tốt, một số điểm cần cải thiện nhưng đủ chuẩn chuyên nghiệp | Lesson planning rõ ràng, classroom management hiệu quả, feedback từ mentor tích cực |
Pass | Đạt chuẩn cơ bản, phù hợp giáo viên mới | Competency cơ bản theo khung TESOL quốc tế, như “demonstrates clear awareness of learner needs” |
Chứng Chỉ Cambridge English
- Thời hạn sử dụng: Vĩnh viễn (tất cả các cấp như KET, PET, FCE, CAE, CPE).
- Mức độ phổ biến: Rất cao toàn cầu và tại Việt Nam, được chấp nhận rộng rãi cho du học và việc làm.
- Độ khó: Tăng dần theo cấp độ (A2-C2 CEFR).
- Cấu trúc đề thi: Thi giấy hoặc máy tính, 4 kỹ năng với thời lượng 2-4 giờ tùy cấp; phần Nói là phỏng vấn trực tiếp.
- Chi phí học tập: 8-15 triệu VND cho khóa ôn, phí thi 3-5 triệu VND.
- Đối tượng sử dụng: Học sinh, sinh viên và chuyên gia cần chứng nhận uy tín quốc tế.
Thang điểm:
Mức CEFR | Kỳ thi ví dụ | Điểm Cambridge Scale | Mô tả ngắn gọn |
A2 | KET | 120-139 | Hiểu câu đơn giản |
B1 | PET/FCE | 140-159 | Xử lý tình huống hàng ngày, kiểm soát các dạng ngữ pháp đơn giản |
B2 | FCE | 160-179 | Thảo luận chủ đề trừu tượng |
C1 | CAE | 180-199 | Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp, sản xuất văn bản mở rộng với liên kết phù hợp |
C2 | CPE | 200-230 | Mức độ gần bản xứ với độ chính xác cao |
Chi Tiết Thời Hạn Sử Dụng Của Các Chứng Chỉ Tiếng Anh Phổ Biến Khác
Ngoài các chứng chỉ vĩnh viễn, nhiều loại khác có thời hạn sử dụng cụ thể, thường từ 1-2 năm để đảm bảo tính cập nhật. Ví dụ, IELTS có hiệu lực 2 năm, phù hợp cho du học nhưng cần thi lại nếu dùng lâu dài. TOEIC cũng vậy, với thời hạn 2 năm, thường dùng trong doanh nghiệp. Những chứng chỉ này đòi hỏi bạn phải duy trì kỹ năng liên tục. Tại Việt Nam, theo Bộ Giáo dục, hơn 80% trường đại học chấp nhận các chứng chỉ này với thời hạn đầy đủ. Hãy kiểm tra yêu cầu cụ thể từ nhà tuyển dụng hoặc trường học để tránh bất ngờ!
Gợi Ý 4 Chứng Chỉ Có Giá Trị Nhất Tại Việt Nam
Dựa trên nhu cầu thị trường lao động và giáo dục Việt Nam năm 2025, đây là 4 chứng chỉ có giá trị nhất, được ưu tiên trong CV. Mỗi loại đều có thông tin chi tiết để bạn dễ so sánh:
Chứng Chỉ IELTS
- Thời hạn sử dụng: 2 năm.
- Mức độ phổ biến: Rất cao, đặc biệt cho du học và việc làm quốc tế.
- Độ khó: Cao (band 6-9 đòi hỏi kỹ năng nâng cao).
- Cấu trúc đề thi: 4 kỹ năng (Listening 30 phút, Reading 60 phút, Writing 60 phút, Speaking 11-14 phút), tổng 2 giờ 45 phút.
- Chi phí học tập: 15-30 triệu VND cho khóa ôn (IDP/British Council), phí thi khoảng 4.7 triệu VND.
- Đối tượng sử dụng: Du học sinh, ứng viên việc làm tại công ty nước ngoài, chuyên gia di cư.
Thang điểm:
Band | level | Ghi chú |
1-2 | A1-A2 | Hiểu cơ bản, giao tiếp hạn chế |
3-4 | A2-B1 | Xử lý tình huống quen thuộc |
5 | B1 | Trình độ trung cấp, có lỗi thường xuyên |
6 | B2 | Khá, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt |
7 | C1 | Tốt, lỗi hiếm |
8 | C1 | Rất tốt, gần bản xứ |
9 | C2 | Xuất sắc, kiểm soát hoàn hảo |
Chứng Chỉ TOEIC
- Thời hạn sử dụng: 2 năm.
- Mức độ phổ biến: Cao nhất trong doanh nghiệp Việt Nam (hơn 90% công ty đa quốc gia yêu cầu).
- Độ khó: Trung bình, tập trung kỹ năng giao tiếp kinh doanh.
- Cấu trúc đề thi: Listening & Reading (2 giờ, 200 câu), Speaking & Writing (20 phút, tùy chọn).
- Chi phí học tập: 8-20 triệu VND cho khóa luyện, phí thi 1-2 triệu VND.
- Đối tượng sử dụng: Nhân viên văn phòng, sinh viên kinh doanh, người xin việc tại doanh nghiệp.
Thang điểm:
Điểm số | Mức CEFR (ước lượng) | Mô tả ngắn gọn | Ghi chú |
10-200 | A1-A2 | Cơ bản, lỗi nhiều | Phù hợp giao tiếp đơn giản |
205-500 | B1 | Trung cấp, giao tiếp hàng ngày | Xử lý tình huống quen thuộc |
505-700 | B2 | Khá, xử lý văn bản kinh doanh | Thảo luận chủ đề thực tế |
705-860 | C1 | Tốt, môi trường chuyên nghiệp | Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong công việc |
865-990 | C2 | Xuất sắc, gần bản xứ | Xuất sắc, gần bản xứ |
Chứng Chỉ CEFR
- Thời hạn sử dụng: Vĩnh viễn (là khung tham chiếu, không phải chứng chỉ thi riêng).
- Mức độ phổ biến: Rất cao, được dùng làm chuẩn quốc tế tại Việt Nam.
- Độ khó: Phụ thuộc cấp độ (A1-C2).
- Cấu trúc đề thi: Không thi cố định; đánh giá qua bài kiểm tra linh hoạt (4 kỹ năng, thời lượng 1-3 giờ tùy công cụ như Cambridge hoặc TELC).
- Chi phí học tập: 5-15 triệu VND để đạt cấp độ, phí thi 2-4 triệu VND.
- Đối tượng sử dụng: Bất kỳ ai cần khung chuẩn cho CV, giáo dục hoặc tự đánh giá.
Thang điểm:
Cấp độ | Tên gọi | Mô tả ngắn gọn |
A1 | Breakthrough | Hiểu câu đơn giản, giới thiệu bản thân |
A2 | Waystage | Mô tả khía cạnh cơ bản |
B1 | Threshold | Xử lý du lịch, công việc quen thuộc |
B2 | Vantage | Thảo luận chủ đề trừu tượng, lập luận rõ ràng |
C1 | Effective | Sử dụng linh hoạt trong xã hội/chuyên môn |
C2 | Mastery | Tóm tắt thông tin phức tạp, diễn đạt chính xác |
Chứng Chỉ VSTEP
- Thời hạn sử dụng: Vĩnh viễn (theo quy định Bộ GD&ĐT Việt Nam).
- Mức độ phổ biến: Cao trong hệ thống giáo dục Việt Nam, bắt buộc cho tốt nghiệp đại học.
- Độ khó: Trung bình, phù hợp trình độ Việt Nam (A2-C1).
- Cấu trúc đề thi: 4 kỹ năng (Listening 40 phút, Reading 60 phút, Writing 60 phút, Speaking 12 phút), tổng 3 giờ.
- Chi phí học tập: 5-10 triệu VND cho khóa ôn địa phương, phí thi khoảng 1.5 triệu VND.
- Đối tượng sử dụng: Sinh viên Việt Nam, giáo viên cần chứng nhận nội địa.
Thang điểm:
Bậc VSTEP | Mức CEFR | Mô tả ngắn gọn |
1 | A1 | Cơ bản nhất, hiểu câu đơn giản |
2 | A2 | Giao tiếp cơ bản hàng ngày |
3 | B1 | Xử lý tình huống quen thuộc |
4 | B2 | Thảo luận chủ đề phức tạp |
5 | C1 | Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt |
6 | C2 | Gần như người bản xứ |
Bảng Quy đổi giữa các chứng chỉ tiếng Anh
Trình độ VSTEP | IELTS | TOEIC | CEFR | TOEFL ITP | TOEFL IBT | Cambridge tests |
Bậc 3 | 4.5 – 5.0 | 450 | B1 | 450 | 45 | 70 – 89 PET45 – 59 FCE |
Bậc 4 | 5.5 – 6.0 | 600 | B2 | 550 | 61 | 90 – 10 PET 60 – 79 FCE |
Bậc 5 | 6.5 – 8.0 | 780 | C1 | 550 | 80 | 80 – 100 FCE60 – 79 CAE |
Bậc 6 | 8.5 – 9.0 | 900 | C2 | 625 | 107 | 80 – 100 CAE45 – 59 CPE |
Nên Chọn Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh Nào?
Lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân. Nếu bạn hướng đến du học Anh/Mỹ, ưu tiên IELTS nhờ tính quốc tế. Với công việc văn phòng, TOEIC là “vua” nhờ dễ thi và chi phí thấp. Sinh viên Việt Nam nên chọn VSTEP để tiết kiệm và đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp. Còn nếu cần chứng nhận vĩnh viễn, hãy nhắm đến Cambridge English hoặc CEFR. Đánh giá trình độ hiện tại qua bài test miễn phí trên British Council, rồi chọn khóa học phù hợp. Nhớ rằng, thực hành đều đặn mới là chìa khóa thành công!
Kết Luận
Tóm lại, bằng tiếng Anh nào có giá trị vĩnh viễn đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu các chứng chỉ như IELTS, TOEFL, hay Cambridge không có thời hạn chính thức nhưng giá trị thực tế phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể. Nắm vững thông tin về bằng tiếng Anh nào có giá trị vĩnh viễn sẽ giúp bạn lựa chọn chứng chỉ phù hợp để nâng cao hồ sơ học tập và nghề nghiệp.
Hãy chinh phục mục tiêu tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã chọn bằng tiếng Anh nào có giá trị vĩnh viễn nào để học chưa? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác