Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có bao giờ nghe cụm từ look up to trong phim, bài hát hay cuộc trò chuyện tiếng Anh mà thắc mắc look up to là gì?
Đây không chỉ là một cụm từ thông dụng mà còn là cách người bản xứ thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng một cách sâu sắc và tinh tế. Từ những câu chuyện truyền cảm hứng đến các tình huống giao tiếp đời thường, look up to luôn mang lại sắc thái đặc biệt.
Hãy để Smartcom English dẫn dắt bạn khám phá chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng chuẩn xác, cùng những mẹo hay để bạn tự tin vận dụng look up to như người bản địa. Biến cụm từ này thành công cụ giúp bạn tỏa sáng trong giao tiếp!
Đừng chần chừ! Đọc ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ look up to là gì và nâng cấp trình độ tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới!
Look Up To Là Gì? Look Up To Được Dùng Trong Hoàn Cảnh Nào?
Look Up To Là Gì?
Look up to là một phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh, mang nghĩa ngưỡng mộ, kính trọng hoặc coi ai đó như tấm gương để noi theo. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác tôn kính đối với một người có phẩm chất, thành tựu hoặc hành động đáng để học hỏi và noi gương.
Ví dụ:
- I’ve always looked up to my mother for her kindness and determination.
(Tôi luôn ngưỡng mộ mẹ vì sự tử tế và quyết tâm của bà.) - Young fans look up to their favorite athletes as role models.
(Những người hâm mộ trẻ tuổi ngưỡng mộ các vận động viên yêu thích của họ như những tấm gương.)
Look Up To Được Dùng Trong Hoàn Cảnh Nào?
Cụm từ look up to thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sau:
- Bày tỏ sự ngưỡng mộ: Khi bạn muốn thể hiện lòng kính trọng đối với người có ảnh hưởng tích cực, như cha mẹ, giáo viên, đồng nghiệp hoặc người nổi tiếng.
- Nói về hình mẫu lý tưởng: Dùng để chỉ những người truyền cảm hứng, giúp bạn phấn đấu để trở nên tốt hơn.
- Giao tiếp trang trọng hoặc thân mật: Look up to phù hợp trong cả văn nói lẫn văn viết, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến bài phát biểu trang trọng.
Ví dụ:
- Many students look up to their professor for his vast knowledge and dedication.
(Nhiều sinh viên ngưỡng mộ giáo sư của họ vì kiến thức uyên thâm và sự tận tụy.) - She looks up to Malala Yousafzai for her courage in advocating for education.
(Cô ấy ngưỡng mộ Malala Yousafzai vì lòng dũng cảm trong việc đấu tranh cho giáo dục.)
Các Cấu Trúc của Look Up To
Look up to có cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng cần lưu ý để sử dụng đúng:
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + look up to + O (danh từ/tân ngữ chỉ người).
- S (chủ ngữ): Người thực hiện hành động ngưỡng mộ.
- O (tân ngữ): Người được ngưỡng mộ (luôn là danh từ chỉ người).
Ví dụ:
- They look up to their coach for guidance and inspiration.
(Họ ngưỡng mộ huấn luyện viên vì sự hướng dẫn và truyền cảm hứng.) - He looks up to his older brother as a mentor.
(Anh ấy ngưỡng mộ anh trai như một người cố vấn.)
Lưu ý quan trọng:
- Tân ngữ của look up to luôn là người, không dùng với vật hoặc khái niệm trừu tượng.
(Sai: I look up to freedom. ✅ Đúng: I look up to someone who fights for freedom.) - Không sử dụng dạng bị động với look up to.
(Sai: He is looked up to by me. ✅ Đúng: I look up to him.)
Từ Đồng Nghĩa – Trái Nghĩa với Look Up To
Từ Đồng Nghĩa
Một số từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự look up to:
- Admire: Ngưỡng mộ.
- Respect: Tôn trọng.
- Esteem: Quý trọng.
- Idolize: Thần tượng.
- Revere: Kính trọng (mang sắc thái trang trọng hơn).
Ví dụ:
- She admires her mentor just as much as she looks up to her.
(Cô ấy ngưỡng mộ người cố vấn của mình giống như cách cô ấy kính trọng cô ấy.) - Fans idolize their favorite celebrities, just like they look up to them.
(Người hâm mộ thần tượng những người nổi tiếng yêu thích của họ, giống như cách họ ngưỡng mộ họ.)
Từ Trái Nghĩa
Một số từ hoặc cụm từ mang ý nghĩa trái ngược với look up to:
- Look down on: Coi thường, khinh bỉ.
- Disrespect: Thiếu tôn trọng.
- Disdain: Khinh miệt.
- Belittle: Xem nhẹ, coi thường.
Ví dụ:
- While she looks up to her boss, she looks down on dishonest colleagues.
(Trong khi cô ấy ngưỡng mộ sếp, cô ấy coi thường những đồng nghiệp không trung thực.) - He disrespects those who lie, but looks up to honest people.
(Anh ấy thiếu tôn trọng những người nói dối, nhưng ngưỡng mộ những người trung thực.)
Các Phrasal Verbs Khác với Look
Ngoài look up to, động từ look còn tạo thành nhiều phrasal verb khác với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số cụm phổ biến:
- Look after: Chăm sóc, trông nom.
Ví dụ: She looks after her younger siblings every evening.
(Cô ấy chăm sóc các em nhỏ mỗi tối.) - Look for: Tìm kiếm.
Ví dụ: I’m looking for my keys; have you seen them?
(Tôi đang tìm chìa khóa; bạn có thấy chúng đâu không?) - Look into: Điều tra, xem xét.
Ví dụ: The police are looking into the case carefully.
(Cảnh sát đang điều tra vụ án một cách cẩn thận.) - Look forward to: Mong chờ, háo hức.
Ví dụ: We look forward to meeting you at the party!
(Chúng tôi mong chờ được gặp bạn tại bữa tiệc!) - Look out: Cẩn thận, đề phòng.
Ví dụ: Look out! There’s a car coming!
(Cẩn thận! Có xe đang tới!)
Cách Phân Biệt Look Up To và Admire Là Gì?
Look up to và admire đều mang nghĩa ngưỡng mộ, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng:
- Sắc thái cảm xúc:
- Look up to: Thường mang sắc thái cá nhân, nhấn mạnh sự kính trọng và coi ai đó như hình mẫu để noi theo.
- Admire: Có thể mang tính khách quan hơn, tập trung vào việc đánh giá cao phẩm chất, hành động hoặc thành tựu của ai đó mà không nhất thiết coi họ là hình mẫu.
- Cấu trúc ngữ pháp:
- Look up to: Là phrasal verb, luôn đi với tân ngữ chỉ người.
Ví dụ: I look up to my teacher. - Admire: Là động từ đơn, có thể đi với cả người hoặc vật/khái niệm trừu tượng.
Ví dụ: I admire her courage. / I admire this painting.
- Look up to: Là phrasal verb, luôn đi với tân ngữ chỉ người.
- Mức độ thân mật:
- Look up to: Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, gần gũi hơn.
- Admire: Có thể dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật.
Ví dụ minh hoạ:
- I look up to my older sister because she always inspires me to work harder.
(Tôi ngưỡng mộ chị gái vì cô ấy luôn truyền cảm hứng để tôi làm việc chăm chỉ hơn.) - I admire her ability to stay calm under pressure.
(Tôi ngưỡng mộ khả năng giữ bình tĩnh của cô ấy khi bị áp lực.)
Bài Tập Look Up To Có Đáp Án
Hãy thực hành để củng cố kiến thức về look up to! Dưới đây là một số bài tập:
Bài tập 1: Điền look up to hoặc look down on vào chỗ trống sao cho phù hợp.
- She _______ her parents for their hard work and dedication.
- He tends to _______ people who don’t share his opinions.
- Young athletes often _______ their coaches as role models.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.
- Who do you _______?
a) look up to
b) look down to
c) look after to - I really _______ my boss because she is fair and kind.
a) look for
b) look up to
c) look out
Đáp án:
- Bài tập 1:
- looks up to
- looks down on
- look up to
- Bài tập 2:
- a) look up to
- b) look up to
Tổng Kết
Tóm lại, cụm từ look up to là gì đã được làm sáng tỏ: nó thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn trọng dành cho người khác, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên và phong phú hơn. Qua bài viết, bạn đã nắm được cách sử dụng look up to trong giao tiếp và văn viết, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Để sử dụng thành thạo các cụm từ như look up to là gì trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning kết hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Đặc biệt, Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, được hỗ trợ bởi đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.
Đừng chần chừ! Hãy đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để chinh phục band điểm cao và sử dụng look up to như người bản xứ. Bạn đã sẵn sàng ngưỡng mộ chính mình với điểm IELTS ấn tượng chưa? Chia sẻ mục tiêu của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác