Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đã từng mê mẩn một bài hát, bộ phim hay sở thích nào đến mức cả ngày chỉ nghĩ về nó?
Đó chính là “obsessed” – cảm giác đam mê cháy bỏng, như cả thế giới chỉ xoay quanh thứ bạn yêu thích! Yên tâm, không chỉ bạn đâu! Hàng triệu người cũng đang “phát cuồng” vì K-pop, game, hay sưu tầm sách, giày sneaker.
- Vậy “obsessed là gì“
- Dùng thế nào cho tự nhiên
Tất cả sẽ được bật mí ngay đây! Cùng khám phá định nghĩa, cách dùng với “with/over”, các từ liên quan và từ đồng nghĩa để “nâng cấp” vốn từ của bạn.
Chưa biết cách dùng “obsessed”
Đừng lo, bài này sẽ giúp bạn tự tin nói, viết chuẩn chỉnh!
Đọc tiếp đi, biết đâu bạn sẽ bị “Obsessed” luôn việc học tiếng Anh sau bài này!
Obsessed là gì? Các dạng khác của Obsessed
Obsessed là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “bị ám ảnh” hoặc “say mê quá mức” về một điều gì đó. Nó thường mô tả trạng thái tâm lý khi một người không thể ngừng nghĩ hoặc tập trung vào một đối tượng, ý tưởng, hoặc hoạt động cụ thể.
- Nguồn gốc: Từ “obsessed” bắt nguồn từ động từ obsess, có gốc Latin là “obsessus” (nghĩa là bị chiếm hữu, bị ám ảnh).
- Ý nghĩa cụ thể:
- Dùng để chỉ sự đam mê mãnh liệt, đôi khi đến mức không kiểm soát được.
- Có thể mang nghĩa tích cực (say mê, đam mê) hoặc tiêu cực (ám ảnh, không lành mạnh), tùy ngữ cảnh.
Các dạng khác của Obsessed:
- Danh từ: Obsession (sự ám ảnh, nỗi ám ảnh).
- Ví dụ: Her obsession with fashion is endless. (Nỗi ám ảnh của cô ấy với thời trang là vô tận.)
- Động từ: Obsess (làm ai đó ám ảnh, bị ám ảnh).
- Ví dụ: He obsesses over his grades all the time. (Anh ấy lúc nào cũng ám ảnh về điểm số.)
- Trạng từ: Obsessively (một cách ám ảnh).
- Ví dụ: She works obsessively to perfect her skills. (Cô ấy làm việc một cách ám ảnh để hoàn thiện kỹ năng.)
Obsessed đi với giới từ gì?
Từ “obsessed” thường đi kèm với các giới từ như with hoặc over, tùy vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. Dưới đây là cách dùng phổ biến:
Obsessed with
- Nghĩa: Bị ám ảnh hoặc say mê với một đối tượng, người, hoặc ý tưởng cụ thể.
- Cách dùng: Thường đi với danh từ hoặc cụm danh từ.
- Ví dụ:
- She’s obsessed with K-pop. (Cô ấy bị ám ảnh với K-pop.)
- He’s obsessed with collecting rare coins. (Anh ấy say mê sưu tập tiền xu hiếm.)
- Lưu ý: Cụm này thường mang sắc thái tích cực hoặc trung tính, nhưng cũng có thể tiêu cực nếu ám ảnh quá mức.
Obsess over
- Nghĩa: Tương tự “obsessed with”, nhưng nhấn mạnh hành động suy nghĩ hoặc tập trung quá mức vào một thứ gì đó.
- Cách dùng: Thường đi với danh từ hoặc cụm danh từ, nhấn mạnh sự lặp lại trong hành vi.
- Ví dụ:
- Why do you obsess over small details? (Tại sao bạn lại ám ảnh với những chi tiết nhỏ nhặt?)
- They obsess over their social media likes. (Họ bị ám ảnh với lượt thích trên mạng xã hội.)
- Lưu ý: Cụm này thường mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự tập trung không lành mạnh.
Những cụm từ đồng nghĩa với Obsessed là gì?
Nếu bạn muốn thay thế “obsessed” để tránh lặp từ hoặc làm phong phú câu văn, dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa:
- Fixated on: Tập trung mãnh liệt, ám ảnh.
- Ví dụ: She’s fixated on becoming a famous singer. (Cô ấy bị ám ảnh với việc trở thành ca sĩ nổi tiếng.)
- Consumed by: Bị cuốn vào, bị chi phối hoàn toàn.
- Ví dụ: He’s consumed by his work. (Anh ấy bị công việc chi phối hoàn toàn.)
- Infatuated with: Say mê, mê đắm (thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm).
- Ví dụ: She’s infatuated with her new boyfriend. (Cô ấy mê đắm bạn trai mới.)
- Addicted to: Nghiện, không thể rời bỏ.
- Ví dụ: He’s addicted to video games. (Anh ấy nghiện chơi game.)
- Fanatical about: Cuồng nhiệt, cực kỳ đam mê.
- Ví dụ: They’re fanatical about football. (Họ cuồng nhiệt với bóng đá.)
Lưu ý: Mỗi từ/cụm từ trên có sắc thái riêng, nên hãy chọn từ phù hợp với ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
Tổng kết
Tóm lại, obsessed là gì đã được làm rõ: đây là tính từ chỉ trạng thái ám ảnh hoặc say mê một điều gì đó, thường được dùng để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ trong giao tiếp tiếng Anh. Qua bài viết, bạn đã nắm được cách sử dụng obsessed trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn diễn đạt ý tưởng tự nhiên và phong phú hơn. Để sử dụng thành thạo obsessed là gì và các từ vựng nâng cao khác trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning ứng dụng công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Đặc biệt, Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.
Đừng chần chừ! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để nâng tầm vốn từ và chinh phục band điểm cao. Bạn có đang obsessed với việc đạt IELTS 7.0 hay cao hơn không? Hãy chia sẻ mục tiêu của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác