Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Has and have
Home » Has and have

Has and have

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
Rate this post

 Bạn có bao giờ lúng túng khi đứng trước câu hỏi khi nào dùng have has trong tiếng Anh? Hay cảm thấy bối rối khi giao tiếp vì không chắc chắn mình đã dùng đúng “have” hay “has”? 

Hãy tưởng tượng bạn tự tin sử dụng “has and have” một cách chính xác, giao tiếp trôi chảy như người bản xứ và gây ấn tượng trong mọi tình huống! 

Smartcom English cam kết mang đến cho bạn hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu để nắm vững cách dùng “have” và “has” chỉ trong vài phút đọc bài viết này cùng với các ví dụ thực tế, giải thích rõ ràng và bài tập thực hành được thiết kế đặc biệt, bạn sẽ hiểu sâu hơn về cách sử dụng hai động từ này trong mọi ngữ cảnh.

Đừng chần chừ! 

Hãy đọc ngay bài viết dưới đây để nâng cấp kỹ năng tiếng Anh của bạn cùng Smartcom English và tự tin chinh phục mọi thử thách giao tiếp!

khi nào dùng have has

Khi nào dùng have/has? Cách sử dụng have has

“Has and have” là hai dạng của động từ “to have”, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng “have” hay “has” phụ thuộc vào vai trò của chúng trong câu (động từ chính hay trợ động từ) và chủ ngữ đi kèm.

Khi nào dùng have/has như động từ chính?

Khi “have” hoặc “has” đóng vai trò là động từ chính, chúng mang nghĩa “có”, “sở hữu”, hoặc biểu thị hành động cụ thể. Cách dùng phụ thuộc vào chủ ngữ:

  • Have: Dùng với chủ ngữ số nhiều hoặc các đại từ như I, you, we, they.
    Ví dụ:

    • I have two cats. (Tôi có hai con mèo.)
    • They have a new car. (Họ có một chiếc xe mới.)
  • Has: Dùng với chủ ngữ số ít, ngôi thứ ba như he, she, it.
    Ví dụ:

    • She has a beautiful house. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.)
    • The dog has a bone. (Con chó có một cái xương.)

Lưu ý:  Khi dùng “have” hoặc “has” như động từ chính, chúng thường xuất hiện trong câu khẳng định hoặc phủ định với “not” (I don’t have, she doesn’t have).

Khi nào dùng have, khi nào dùng has như trợ động từ?

Khi “have” và “has” là trợ động từ, chúng được dùng để cấu thành thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous). Cách dùng vẫn phụ thuộc vào chủ ngữ:

  • Have: Dùng với I, you, we, they.
    Ví dụ:

    • I have just finished my homework. (Tôi vừa làm xong bài tập.)
    • They have been studying for hours. (Họ đã học suốt nhiều giờ.)
  • Has: Dùng với he, she, it.
    Ví dụ:

    • She has worked here since 2020. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2020.)
    • It has been raining all day. (Trời mưa cả ngày rồi.)

Lưu ý: Trong câu hỏi hoặc câu phủ định ở thì hiện tại hoàn thành, cần dùng “have/has” kết hợp với “not” hoặc đảo vị trí trong câu hỏi:

  • Have you seen this movie? (Bạn đã xem bộ phim này chưa?)
  • He hasn’t arrived yet. (Anh ấy vẫn chưa đến.)

has and have

Các dạng viết tắt của have và has

“Have” và “has” có các dạng viết tắt phổ biến khi kết hợp với đại từ hoặc trong văn nói:

  • Have:
    • I have → I’ve
    • You have → You’ve
    • We have → We’ve
    • They have → They’ve
      Ví dụ: I’ve got a new phone. (Tôi có một chiếc điện thoại mới.)
  • Has:
    • He has → He’s
    • She has → She’s
    • It has → It’s
      Ví dụ: She’s just left the office. (Cô ấy vừa rời văn phòng.)

Lưu ý: Các dạng viết tắt này thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết thân mật. Trong văn phong trang trọng, nên viết đầy đủ “have” hoặc “has”.

các dạng viết tắt của have và has

Động từ khiếm khuyết have to và has to

“Have to” và “has to” được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết, mang nghĩa “phải”. Cách dùng phụ thuộc vào chủ ngữ:

  • Have to: Dùng với I, you, we, they.
    Ví dụ:

    • I have to finish this project by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành dự án này trước ngày mai.)
    • They have to attend the meeting. (Họ phải tham dự cuộc họp.)
  • Has to: Dùng với he, she, it.
    Ví dụ:

    • She has to study for the exam. (Cô ấy phải học cho kỳ thi.)
    • The company has to follow the regulations. (Công ty phải tuân theo các quy định.)

Lưu ý: “Have to” và “has to” khác với “must” ở chỗ chúng thường biểu thị sự bắt buộc từ hoàn cảnh bên ngoài, trong khi “must” nhấn mạnh ý chí hoặc quyết định cá nhân.

động từ khiếm khuyết have to và has to

Khi nào dùng have/has got?

“Have got” và “has got” thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết thân mật, mang nghĩa tương tự “have/has” (sở hữu). Cách dùng:

  • Have got: Dùng với I, you, we, they.
    Ví dụ:

    • I’ve got a headache. (Tôi bị đau đầu.)
    • They’ve got two tickets to the concert. (Họ có hai vé cho buổi hòa nhạc.)
  • Has got: Dùng với he, she, it.
    Ví dụ:

    • She’s got a new job. (Cô ấy có một công việc mới.)
    • It’s got a lot of features. (Nó có nhiều tính năng.)

Lưu ý:

  • “Have got/has got” không được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
  • Trong câu hỏi và phủ định, “have got/has got” thường được dùng với cấu trúc:
    • Have you got…? / She hasn’t got…

khi nào dùng have has got

V2 của has and have là gì?

Dạng quá khứ (V2) của “have” và “has” là had. Dạng này được dùng cho mọi chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).

Ví dụ:

  • I had a great time yesterday. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời hôm qua.)
  • She had a meeting with her boss. (Cô ấy đã có một cuộc họp với sếp.)

Lưu ý: “Had” cũng được dùng như trợ động từ trong thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect).
Ví dụ: She had finished her work before the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước hạn chót.)

v2 của have va has

Bài tập luyện tập has and have

Hãy chọn đáp án đúng hoặc điền “have/has” vào chỗ trống:

  1. She ___ a new laptop. (has / have)
  2. They ___ been waiting for an hour. (has / have)
  3. ___ you got any plans for the weekend? (Have / Has)
  4. He ___ to finish his homework tonight. (have / has)
  5. I ___ a great idea for the project. (has / have)

Đáp án:

  1. has
  2. have
  3. Have
  4. has
  5. have

Tổng kết

Nắm vững cách dùng has and have không chỉ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh một cách chính xác, trôi chảy mà còn nâng cao sự tự tin trong giao tiếp và viết lách. Từ việc sử dụng như động từ chính để biểu thị sự sở hữu, làm trợ động từ trong thì hiện tại hoàn thành, đến các cấu trúc thông dụng như have to/has to hay have got/has got, havehas là những công cụ quan trọng để bạn làm chủ ngôn ngữ Anh.

Hãy khởi đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay cùng Smartcom English! Chúng tôi mang đến:

  • Đội ngũ giảng viên hàng đầu: Đạt 8.5 IELTS, bao gồm các cựu giám khảo IELTS, đảm bảo chất lượng bài giảng rõ ràng và dễ hiểu.
  • Phương pháp học tiên tiến: Áp dụng mô hình lớp học đảo ngược từ Harvard, giúp bạn học qua thực hành và ghi nhớ hiệu quả.
  • Cộng đồng học viên xuất sắc: Hàng loạt học viên đạt điểm IELTS 8.5, minh chứng cho chất lượng đào tạo vượt trội.

Liên hệ ngay:

  • Trụ sở chính: Tầng 4 Nhà 29T2 Lô đất N05, Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Số điện thoại: 024 8585 8668

Đăng ký khóa học tại Smartcom English để khám phá những bài học hấp dẫn và cơ hội thực hành chuyên sâu. Con đường thành thạo tiếng Anh đang chờ bạn chinh phục!

Kết nối với mình qua