Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Quá khứ của run
Home » Quá khứ của run

Quá khứ của run

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đã bao giờ nhầm lẫn “quá khứ của run” khi nói tiếng Anh chưa?

Nếu bạn là một người học IELTS hay TOEIC, chắc chắn bạn hiểu cảm giác bối rối khi viết “I have ran” thay vì “I have run”, hay ngập ngừng khi dùng “ran” trong câu chuyện kể. Những lỗi nhỏ này không chỉ khiến bạn mất điểm mà còn làm bạn ngại ngùng khi giao tiếp.

Mình hiểu mà, vì mình cũng từng như vậy!

Nhưng đừng lo, chỉ cần vài mẹo nhỏ, bạn sẽ làm chủ quá khứ của run dễ như ăn bánh. Hãy thử học cách chia động từ này qua những tình huống thực tế, như kể về lần chạy bộ đáng nhớ hay viết bài luận về hành trình chinh phục mục tiêu.

Và nếu bạn muốn nhanh chóng tự tin hơn, Smartcom English có những bài học siêu thú vị, giúp bạn nắm chắc “ran” và “run” trong mọi ngữ cảnh, từ giao tiếp đời thường đến thi cử.

Đừng để lỗi ngữ pháp làm bạn chùn bước! 

Yham khảo ngay bài viết dưới đây của Smartcom English để sử dụng “quá khứ củanhuần nguyễn, giúp bạn tỏa sáng trong mọi tình huống!

quá khứ của run

Cách chia dạng quá khứ của “Run”

Quá khứ đơn (V2): Ran

  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Cấu trúc
    Cấu trúc: S + ran + O
  • Ví dụ:
    • She ran across the field to catch the sunset. (Cô ấy chạy qua cánh đồng để ngắm hoàng hôn.)
    • He ran his fastest race last summer. (Hè vừa rồi, anh ấy đã chạy cuộc đua nhanh nhất.)

Quá khứ phân từ (V3): Run

  • Ý nghĩa: Dùng trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động, nhấn mạnh kết quả hoặc trạng thái.
  • Cấu trúc:
    • Hiện tại hoàn thành: S + have/has + run + O
    • Quá khứ hoàn thành: S + had + run + O
    • Bị động: S + be + run
  • Ví dụ sinh động:
    • They’ve run out of tickets for the concert! (Vé buổi hòa nhạc đã hết sạch rồi!)
    • The marathon was run by thousands of enthusiasts. (Cuộc marathon được tổ chức với hàng ngàn người tham gia.)

cách chia dạng quá khứ của run

Sử dụng quá khứ của “Run” trong câu điều kiện và gián tiếp

Câu điều kiện loại 1

  • Mô tả: Dùng để nói về khả năng xảy ra trong tương lai, nhưng khi chuyển sang gián tiếp, “ran” có thể xuất hiện.
  • Cấu trúc
    Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
  • Ví dụ:
    • If you run faster, you’ll catch the train. (Nếu bạn chạy nhanh hơn, bạn sẽ bắt kịp chuyến tàu.)
    • Gián tiếp: He said that if she ran faster, she would catch the train.

Câu điều kiện loại 2

  • Mô tả: Thể hiện điều không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại, sử dụng “ran” trong mệnh đề “if”.
  • Cấu trúc
    Cấu trúc: If + S + ran, S + would/could + V
  • Ví dụ:
    • If I ran like Usain Bolt, I’d win every race. (Nếu tôi chạy nhanh như Usain Bolt, tôi sẽ thắng mọi cuộc đua.)

Câu gián tiếp

  • Mô tả: Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp, “run” sẽ đổi thành “ran” hoặc “had run” tùy ngữ cảnh.
  • Ví dụ:
    • Trực tiếp: “I run every morning,” she said.
    • Gián tiếp: She said that she ran every morning.
    • Trực tiếp: “We’ve run 10 miles,” they claimed.
    • Gián tiếp: They claimed that they had run 10 miles.

sử dụng quá khứ của run trong câu điều kiện và gián tiếp

Bí kíp sử dụng quá khứ của “Run” chuẩn chỉnh

Phân biệt ran và run

  • Ran (quá khứ đơn): Dùng cho hành động đã kết thúc.
    • Ví dụ: I ran to the park yesterday. (Hôm qua tôi chạy đến công viên.)
  • Run (quá khứ phân từ): Dùng trong thì hoàn thành hoặc bị động.
    • Ví dụ: She has run three marathons this year. (Cô ấy đã chạy ba cuộc marathon năm nay.)
  • Mẹo: Luôn kiểm tra xem câu có cần trợ động từ (have/has/had) hay không để chọn đúng dạng.

Kết hợp với trợ động từ

  • Have/Has/Had + Run: Dùng cho thì hoàn thành, nhấn mạnh trải nghiệm hoặc kết quả.
    • Ví dụ: We’ve run out of time to prepare. (Chúng ta đã hết thời gian chuẩn bị.)
  • Was/Were + Run: Thường xuất hiện trong câu bị động.
    • Ví dụ: The event was run by a professional team. (Sự kiện được tổ chức bởi một đội ngũ chuyên nghiệp.)

Phân biệt các cấu trúc câu

  • Quá khứ đơn: Hành động xảy ra và kết thúc.
    • Ví dụ: He ran home after school. (Anh ấy chạy về nhà sau giờ học.)
  • Quá khứ hoàn thành: Hành động xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứ.
    • Ví dụ: She had run 2 miles before it started raining. (Cô ấy đã chạy 2 dặm trước khi trời bắt đầu mưa.)

cách sử dụng quá khứ của run

Luyện tập thông qua các bài tập

  • Bài tập thực hành:
    1. Điền dạng đúng của “run”:
      • Yesterday, he ___ (run) to the station but missed the train.
      • We have ___ (run) this race since 2015.
    2. Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp:
      • She said, “I run every evening.” → She said that she ___.
  • Đáp án:
    1. ran, run
    2. ran

Áp dụng các mẫu câu trong giao tiếp

  • Sử dụng “ran” để kể lại câu chuyện sinh động:
    • Ví dụ: “Last weekend, I ran into an old friend at the mall!” (Cuối tuần trước, tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở trung tâm thương mại!)
  • Dùng “had run” để nhấn mạnh thứ tự sự kiện:
    • Ví dụ: “By the time we arrived, they had run out of food.” (Khi chúng tôi đến, họ đã hết đồ ăn.)

Lời khuyên khi dùng quá khứ của “Run”

Chú ý đến ngữ pháp

  • Luôn kiểm tra thì của câu để chọn đúng “ran” hay “run”.
  • Tránh nhầm lẫn khi kết hợp với trợ động từ, đặc biệt trong câu phức tạp.

Lắng nghe và mô phỏng trong giao tiếp

  • Xem phim, nghe podcast tiếng Anh để làm quen với cách “ran” và “run” được dùng.
  • Ví dụ: Trong phim, bạn có thể nghe: “She’s run this company for years.” – Hãy lặp lại để ghi nhớ.

Trò chuyện với người bản xứ

  • Thực hành nói với người bản xứ qua các ứng dụng như Tandem hoặc HelloTalk.
  • Dùng câu như: “Have you ever run a marathon?” để mở đầu cuộc trò chuyện.

Tham gia các nhóm học tiếng Anh

  • Tham gia các câu lạc bộ hoặc lớp học tại Smartcom English để luyện tập ngữ pháp và giao tiếp.
  • Thực hành qua các trò chơi như kể chuyện hoặc đố vui về động từ bất quy tắc.

lời khuyên khi dùng quá khứ của run

Tổng Kết

Tóm lại, quá khứ của run là “ran” (quá khứ đơn) và “run” (quá khứ phân từ), một trong những động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh. Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng quá khứ của run trong các thì và ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách chính xác. Để nắm vững quá khứ của run cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning ứng dụng công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm cao. Bạn đã tự tin sử dụng quá khứ của run trong bài thi IELTS hay giao tiếp chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua