Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Quá khứ của pay
Home » Quá khứ của pay

Quá khứ của pay

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao một động từ quen thuộc như “pay” lại khiến bạn lúng túng trong giao tiếp hay bài viết tiếng Anh? Là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến nhất, quá khứ của pay không chỉ là chìa khóa để diễn đạt trôi chảy mà còn là bí quyết ghi điểm trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC. Bí mật đằng sau cách sử dụng “pay ” đang chờ bạn khám phá!
Đừng để những lỗi ngữ pháp nhỏ cản bước bạn! 

Chỉ với 5 phút cùng Smartcom English, bài viết này sẽ:

  • Hé lộ cách chia và ý nghĩa của quá khứ của pay trong các ngữ cảnh thực tế.
  • Giúp bạn nắm vững cách sử dụng “run” trong câu điều kiện, câu gián tiếp và hơn thế nữa.
  • Trang bị kiến thức để tự tin áp dụng quá khứ của pay trong giao tiếp và thi cử.

Hãy lật mở bí mật của pay ngay bây giờ để chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng!

quá khứ của pay

Ý nghĩa quá khứ của Pay

Động từ Pay trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, đặc biệt khi sử dụng ở dạng quá khứ. Dưới đây là các nghĩa phổ biến:

Trả tiền, thanh toán

Nghĩa phổ biến nhất của Pay là “trả tiền” hoặc “thanh toán” cho một dịch vụ, sản phẩm.

Ví dụ: 

  • She paid for the coffee yesterday. (Hôm qua cô ấy đã trả tiền cho cốc cà phê.)

Ghi công, đền đáp

Pay còn có nghĩa là “ghi công” hoặc “đền đáp” cho một hành động, sự giúp đỡ.

Ví dụ: 

  • They paid tribute to the heroes last week. (Tuần trước họ đã ghi công các anh hùng.)

Đến thăm

Trong một số ngữ cảnh, Pay mang nghĩa “đến thăm” ai đó, thường mang tính trang trọng.

Ví dụ: 

  • He paid a visit to his grandparents last weekend. (Cuối tuần trước anh ấy đã đến thăm ông bà.)

Ngỏ lời khen

Pay có thể được dùng để diễn tả việc “ngỏ lời khen” hoặc bày tỏ sự ngưỡng mộ.

Ví dụ: 

  • She paid him a compliment on his new suit. (Cô ấy đã khen bộ đồ mới của anh ấy.)

ý nghĩa từ vựng quá khứ của pay

Quá khứ của Pay cùng Phrasal Verbs

Pay kết hợp với các giới từ tạo thành những phrasal verbs phổ biến, đặc biệt khi ở dạng quá khứ:

  • Pay off: Thanh toán hết nợ hoặc đạt được kết quả xứng đáng.
    • Ví dụ: She paid off her loan last year. (Cô ấy đã trả hết khoản vay năm ngoái.)
  • Pay back: Trả lại tiền hoặc đền đáp một hành động.
    • Ví dụ: He paid me back for the dinner. (Anh ấy đã trả lại tôi tiền bữa tối.)
  • Pay for: Chịu hậu quả hoặc trả giá cho một hành động.
    • Ví dụ: He paid dearly for his mistake. (Anh ấy đã phải trả giá đắt cho sai lầm của mình.)

phrasal verbs với quá khứ của pay

Quá khứ của Pay ở dạng V2 và V3

Pay là một động từ bất quy tắc (irregular verb), do đó các dạng quá khứ của nó không tuân theo quy tắc thêm -ed. Dưới đây là các dạng:

Nguyên thể (V1 của Pay)

Dạng nguyên thể: Pay

  • Dùng trong thì hiện tại hoặc các cấu trúc yêu cầu động từ nguyên mẫu.
  • Ví dụ: I need to pay the bills today. (Hôm nay tôi cần thanh toán hóa đơn.)

Quá khứ đơn (V2 của Pay)

Dạng quá khứ đơn: Paid

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
  • Ví dụ: She paid the rent last month. (Tháng trước cô ấy đã trả tiền thuê nhà.)

Quá khứ phân từ (V3 của Pay)

Dạng quá khứ phân từ: Paid

  • Dùng trong các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect) hoặc câu bị động.
  • Ví dụ: They have paid all their debts. (Họ đã thanh toán hết nợ.)

quá khứ của pay ở dạng v2 v3

Động từ Pay và Quá khứ của Pay

Pay là một động từ bất quy tắc với cách chia: Pay – Paid – Paid. Dưới đây là cách sử dụng trong các thì phổ biến:

  • Past Simple: I paid for the tickets yesterday. (Hôm qua tôi đã trả tiền vé.)
  • Present Perfect: She has paid for her course at Smartcom English. (Cô ấy đã thanh toán khóa học tại Smartcom English.)
  • Past Perfect: By the time we arrived, they had paid the bill. (Trước khi chúng tôi đến, họ đã thanh toán hóa đơn.)

động từ pay và quá khứ của pay

Xem thêm: Quá khứ của Sell [ Nắm rõ V2 V3 chỉ với 5 phút ]

Tổng kết

Tóm lại, quá khứ của pay là “paid” (cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và văn viết. Bài viết đã làm rõ cách dùng quá khứ của pay trong các ngữ cảnh thực tế, giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của pay cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay!

Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục mục tiêu IELTS. Bạn đã sử dụng quá khứ của pay trong giao tiếp hay bài viết nào chưa? Chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua