Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Quá khứ của learn
Home » Quá khứ của learn

Quá khứ của learn

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Hãy tưởng tượng bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp, viết lách, và thi cử, không còn lo lắng về những lỗi ngữ pháp như dạng quá khứ của Learn. Một thế giới tiếng Anh rộng mở, nơi bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng và chinh phục mọi thử thách!

Chỉ với 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ nắm vững quá khứ của Learn, từ ý nghĩa, cách dùng, đến các phrasal verbs và bài tập thực hành, giúp bạn sử dụng động từ này một cách chính xác và tự nhiên.

Với sự hướng dẫn từ Smartcom English, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng Learn cùng các dạng quá khứ của nó.
  • Thành thạo các phrasal verbs như Learn from, Learn about, và Learn by heart.
  • Tự tin áp dụng kiến thức vào giao tiếp thực tế nhờ bài tập thực hành thú vị.

Đừng để những lỗi ngữ pháp cản bước bạn!

Hãy dành 5 phút đọc bài viết này để khám phá bí quyết sử dụng quá khứ của Learn và đăng ký ngay khóa học tại Smartcom English để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

quá khứ của learn

Ý nghĩa từ vựng quá khứ của Learn

Động từ Learn trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Khi sử dụng ở dạng quá khứ, nó thường được dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Dưới đây là các nghĩa chính:

Học, nghiên cứu

Learn thường mang nghĩa “học”, “nghiên cứu”, hoặc “tiếp thu kiến thức” thông qua quá trình học tập hoặc trải nghiệm.

Ví dụ: 

  • She learned to play the piano last year. (Cô ấy đã học chơi piano năm ngoái.)

Nghe thấy, được nghe, được biết

Trong một số trường hợp, Learn có nghĩa là “nghe thấy” hoặc “được biết” về một thông tin nào đó.

Ví dụ: 

  • I learned about the news yesterday. (Hôm qua tôi được biết về tin tức đó.)

ý nghĩa từ vựng quá khứ của learn

Phrasal verbs với quá khứ của Learn

Learn kết hợp với các giới từ để tạo thành các phrasal verbs mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những phrasal verbs phổ biến với dạng quá khứ:

Learn from

Nghĩa: Học hỏi từ kinh nghiệm, bài học, hoặc một người nào đó.

Ví dụ: 

  • He learned a lot from his mistakes. (Anh ấy đã học được nhiều từ những sai lầm của mình.)

Learn about

Nghĩa: Tìm hiểu, biết về một chủ đề hoặc thông tin nào đó.

Ví dụ: 

  • They learned about Vietnamese culture during the trip. (Họ đã tìm hiểu về văn hóa Việt Nam trong chuyến đi.)

Learn by heart

Nghĩa: Học thuộc lòng, ghi nhớ kỹ lưỡng.

Ví dụ: 

  • She learned the poem by heart for the competition. (Cô ấy đã học thuộc bài thơ cho cuộc thi.)

phrasal verbs với quá khứ của learn

Sau Learn là gì?

Sau Learn, ta có thể dùng cả to V (động từ nguyên thể có “to”) và Ving (danh động từ), nhưng ý nghĩa khác nhau:

  • Learn to V: Chỉ hành động học để làm một việc gì đó, nhấn mạnh kỹ năng hoặc khả năng mới.
    • Ví dụ: I learned to swim last summer. (Mùa hè năm ngoái tôi đã học bơi.)
  • Learn Ving: Chỉ việc học hoặc trải nghiệm một hoạt động cụ thể, nhấn mạnh quá trình.
    • Ví dụ: She learned dancing from a professional teacher. (Cô ấy đã học nhảy từ một giáo viên chuyên nghiệp.)

Trong dạng quá khứ, cả hai cấu trúc này đều được sử dụng tùy ngữ cảnh.

sau learn là gì

Quá khứ của Learn ở dạng V2 và V3

Learn là một động từ bất quy tắc (irregular verb) ở một số biến thể tiếng Anh (như tiếng Anh Mỹ), nhưng cũng có thể là động từ thông thường (regular verb) trong tiếng Anh Anh. Dưới đây là các dạng của Learn:

Learn nguyên thể | Nguyên mẫu của Learn

Dạng nguyên thể: Learn

  • Dùng trong thì hiện tại hoặc các cấu trúc yêu cầu động từ nguyên mẫu.
  • Ví dụ: I want to learn English fluently. (Tôi muốn học tiếng Anh trôi chảy.)

Learn V2 | Quá khứ đơn của Learn

Dạng quá khứ đơn (Past Simple): Learned (tiếng Anh Mỹ) hoặc Learnt (tiếng Anh Anh).

Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động học tập hoặc biết được điều gì đã hoàn thành trong quá khứ.
  • Ví dụ: She learned/learnt French in high school. (Cô ấy đã học tiếng Pháp ở trường trung học.)

Learn V3 | Quá khứ phân từ của Learn

Dạng quá khứ phân từ (Past Participle): Learned (tiếng Anh Mỹ) hoặc Learnt (tiếng Anh Anh).

Cách sử dụng:

  • Dùng trong các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect) hoặc câu bị động.
  • Ví dụ: I have learned/learnt a lot from this course. (Tôi đã học được rất nhiều từ khóa học này.)

Lưu ý: LearnedLearnt đều đúng, nhưng Learned phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, còn Learnt thường dùng trong tiếng Anh Anh.

quá khứ của learn ở dạng v2 v3

Động từ Learn và quá khứ của Learn

Learn có thể được sử dụng ở cả dạng bất quy tắc (learn – learnt – learnt) và quy tắc (learn – learned – learned), tùy thuộc vào biến thể tiếng Anh. Dưới đây là cách chia động từ ở các thì phổ biến với dạng quá khứ:

  • Past Simple: I learned/learnt a new skill yesterday.
  • Present Perfect: I have learned/learnt to speak English fluently.
  • Past Perfect: By the time I arrived, they had learned/learnt the lesson.

Việc nắm rõ cách chia động từ Learn ở các dạng quá khứ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp trong giao tiếp và viết lách.

động từ learn và quá khứ của learn

Bài tập quá khứ của Learn

Hãy thực hành để củng cố kiến thức về quá khứ của Learn:

Bài tập 1: Điền dạng đúng của Learn (learned/learnt) vào chỗ trống:

  1. She ___ a lot about history last semester.
  2. Have you ever ___ to play a musical instrument?
  3. By 2020, he had ___ three foreign languages.

Đáp án: 

  1. learned/learnt
  2. learned/learnt
  3. learned/learnt

Bài tập 2: Chọn Learn to V hoặc Learn Ving để hoàn thành câu:

  1. I ___ (cook) during the lockdown.
  2. She ___ (play) the guitar when she was young.
  3. They ___ (drive) last summer.

Đáp án: 

  1. learned cooking
  2. learned to play
  3. learned to drive

Tổng kết

Tóm lại, quá khứ của learn là “learned” hoặc “learnt” (cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc linh hoạt giúp diễn đạt trải nghiệm học tập trong tiếng Anh. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng quá khứ của learn trong các thì và ngữ cảnh thực tế, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp tự tin hơn. Để nắm vững quá khứ của learn cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của learn để kể về hành trình học tiếng Anh của mình chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua