Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Quá khứ của bring
Home » Quá khứ của bring

Quá khứ của bring

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang chìm đắm trong “biển” thông tin về tiếng Anh nhưng vẫn chưa thực sự hiểu rõ quá khứ của bring?

Bạn có đang loay hoay tìm kiếm một lối thoát khỏi mớ bòng bong kiến thức ngữ pháp phức tạp?

Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn!

Chỉ với 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ bản chất của động từ bring và các dạng quá khứ một cách đơn giản và dễ hiểu nhất.
  • Nắm bắt được cách sử dụng brought trong các ngữ cảnh thực tế.
  • Trang bị cho mình kiến thức về các cụm động từ với “bring” để tự tin giao tiếp và viết lách.

Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn những ví dụ minh họa và bài tập áp dụng, giúp bạn:

  • Sử dụng đúng quá khứ của bring trong mọi tình huống.
  • Ghi nhớ các cụm động từ phổ biến như bring about, bring up, bring out.
  • Tự tin áp dụng kiến thức vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Hãy dành 5 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và mở ra cánh cửa đến với việc sử dụng quá khứ của bring một cách thành thạo!

quá khứ của bring

Bring là gì? Ý nghĩa quá khứ của bring là gì?

“Bring” là một động từ tiếng Anh phổ biến, mang nghĩa chính là “mang”, “đem”, hoặc “đưa” một thứ gì đó từ nơi này đến nơi khác, thường hướng về phía người nói hoặc một điểm cụ thể. 

Ví dụ:

  • I bring my laptop to the office every day. (Tôi mang laptop đến văn phòng mỗi ngày.)
  • She brought a cake to the birthday party last night. (Cô ấy đã mang một chiếc bánh đến bữa tiệc sinh nhật tối qua.)

bring là gì

Quá khứ của bring: V2 bring, V3 của bring là gì?

Là một động từ bất quy tắc, “bring” có các dạng sau:

  • V1 (nguyên thể): Bring
  • V2 (quá khứ đơn): Brought
  • V3 (quá khứ phân từ): Brought

Ví dụ minh hoạ:

  • Hiện tại: I bring my book to school every day. (Tôi mang sách đến trường hàng ngày.)
  • Quá khứ đơn: Yesterday, I brought my book to school. (Hôm qua, tôi đã mang sách đến trường.)
  • Hiện tại hoàn thành: I have brought my book to school before. (Tôi đã từng mang sách đến trường.)
  • Đang thực hiện: I am bringing my book to school now. (Tôi đang mang sách đến trường.)

quá khứ của bring là gì

Cách chia động từ Bring

Trong các thì

Động từ “bring” được chia theo các thì như sau:

  1. Hiện tại đơn:
    • I/You/We/They bring.
    • He/She/It brings.
    • Ví dụ: She brings her lunch to work every day. (Cô ấy mang cơm trưa đi làm hàng ngày.)
  2. Quá khứ đơn:
    • Tất cả các chủ ngữ đều dùng brought.
    • Ví dụ: They brought some snacks to the picnic. (Họ đã mang một ít đồ ăn nhẹ đến buổi dã ngoại.)
  3. Hiện tại hoàn thành:
    • I/You/We/They + have + brought
    • He/She/It + has + brought
    • Ví dụ: We have brought our best ideas to the meeting. (Chúng tôi đã mang những ý tưởng tốt nhất đến cuộc họp.)
  4. Tương lai:
    • Will bring:  được áp dụng với các ngôi: He/she/it/you/we/they 
    • Ví dụ: He will bring his camera to the event tomorrow. (Anh ấy sẽ mang máy ảnh đến sự kiện vào ngày mai.)
  5. Quá khứ hoàn thành:
    • Had brought.
    • Ví dụ: By the time we arrived, they had brought the equipment. (Khi chúng tôi đến, họ đã mang thiết bị đến.)

Trong các cấu trúc câu đặc biệt

  • Câu bị động: Dùng dạng V3 (brought) với động từ “to be”.
    Ví dụ: The documents were brought to the meeting by the assistant. (Các tài liệu đã được trợ lý mang đến cuộc họp.)
  • Câu điều kiện:
    Ví dụ: If she had brought her notes, she would have aced the presentation. (Nếu cô ấy mang theo ghi chú, cô ấy đã xuất sắc trong bài thuyết trình.)
  • Câu giả định:
    Ví dụ: The teacher suggested that each student bring a book to share. (Giáo viên đề nghị mỗi học sinh mang một cuốn sách để chia sẻ.)
  • Câu mệnh lệnh:
    Ví dụ: Bring your ID card to the exam! (Mang thẻ căn cước đến kỳ thi!)

cách chia động từ bring

Bring + giới từ gì?

“Bring” thường kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là các cụm phổ biến:

Bring about: Gây ra, đem lại

Chỉ việc tạo ra một sự thay đổi hoặc kết quả, thường là tích cực hoặc quan trọng.
Ví dụ:

  • The new policy brought about significant improvements in productivity. (Chính sách mới đã đem lại những cải thiện đáng kể trong năng suất.)
  • Her efforts brought about a peaceful resolution. (Nỗ lực của cô ấy đã dẫn đến một giải pháp hòa bình.)

Bring back

Ý nghĩa: Mang về, đưa trở lại, gợi lại ký ức

Ví dụ: Please bring back my book when you finish reading it. (Hãy trả lại cuốn sách của tôi khi bạn đọc xong.)

Bring down

Ý nghĩa: Hạ xuống, làm sụp đổ, giảm giá, làm cho ngã

Ví dụ: The protesters managed to bring down the dictator. (Những người biểu tình đã thành công trong việc lật đổ nhà độc tài.)

Bring in

Ý nghĩa: Mang vào, đưa vào, kiếm được (tiền), giới thiệu

Ví dụ: The new store is bringing in a lot of customers. (Cửa hàng mới đang thu hút nhiều khách hàng.)

Bring out

Ý nghĩa: Đưa ra, phát hành, làm nổi bật, làm lộ ra

Ví dụ: The company is bringing out a new smartphone next month. (Công ty sẽ phát hành một chiếc điện thoại thông minh mới vào tháng tới.)

Bring up

Ý nghĩa: Nuôi dưỡng, đề cập đến, nêu ra

Ví dụ: She was brought up by her grandparents. (Cô ấy được nuôi dưỡng bởi ông bà của mình.)

Bring up against

Ý nghĩa: Đặt đối diện với, khiến phải đối mặt với

Ví dụ: The economic crisis has brought many companies up against serious financial difficulties. (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã khiến nhiều công ty phải đối mặt với những khó khăn tài chính nghiêm trọng.)

bring cộng giới từ gì

Bài tập áp dụng

  1. Điền dạng đúng của động từ “bring”:
    a. Yesterday, she ___ (bring) her dog to the park.
    b. Have you ever ___ (bring) a gift to a wedding?
    c. The new law will ___ (bring) many changes to the system.
    d. By the time we arrived, they had ___ (bring) all the equipment.
  2. Chọn cụm động từ phù hợp:
    a. The new campaign ___ (brought about/brought up) a lot of positive changes.
    b. He was ___ (brought up/brought in) in a small village by his aunt.
    c. They ___ (brought down/brought out) a new album last month.
  3. Viết câu với các cụm động từ:
    a. Sử dụng bring about để nói về một thay đổi tích cực.
    b. Sử dụng bring up để nói về việc nuôi dưỡng.
    c. Sử dụng bring off để nói về một thành công lớn.

Đáp án gợi ý:

  1. a. brought, b. brought, c. bring, d. brought
  2. a. brought about, b. brought up, c. brought out
  3. (Tùy thuộc vào câu trả lời của bạn, ví dụ: The new manager brought about a positive work environment.)

Tổng kết 

Tóm lại, quá khứ của bring là “brought” (cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng giúp diễn đạt hành động mang, đem lại trong tiếng Anh. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng quá khứ của bring trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của bring cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục mục tiêu IELTS. Bạn đã sử dụng quá khứ của bring trong câu chuyện nào thú vị chưa? Chia sẻ trải nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua